“Con yêu mẹ!” – Ba từ đơn giản nhưng lại chất chứa bao nhiêu tình cảm thiêng liêng, cao quý. Mẹ – tiếng gọi thân thương và gần gũi nhất, là người phụ nữ tuyệt vời nhất trong cuộc đời mỗi chúng ta. Bạn có muốn bày tỏ tình yêu thương với mẹ bằng những dòng Stt Về Mẹ Bằng Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất? Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây nhé!
50 STT về mẹ bằng tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
1. “A mother’s love is like a garden where children bloom.” (Tình yêu của mẹ giống như một khu vườn nơi những đứa con được nở rộ.)
2. “Home is wherever Mom is.” (Nhà là nơi có mẹ.)
3. “My mother is a walking miracle.” (Mẹ tôi là một phép màu di động.)
4. “To the world you are a mother, but to me you are the world.” (Đối với thế giới, bạn là một người mẹ, nhưng đối với tôi, bạn là cả thế giới.)
5. “Mother is the name for God in the lips and hearts of little children.” (Mẹ là cái tên của Chúa trong trái tim và trên môi của những đứa trẻ.)
6. “My mom: My strength, my rock, my everything.” (Mẹ tôi: Sức mạnh, chỗ dựa, tất cả của tôi.)
7. “The best place to cry is in a mother’s arms.” (Nơi tốt nhất để khóc là trong vòng tay của mẹ.)
8. “A mother’s hug lasts long after she lets go.” (Cái ôm của mẹ kéo dài mãi ngay cả khi bà ấy đã buông tay.)
9. “Moms are like buttons – they hold everything together.” (Mẹ giống như những chiếc cúc – giữ mọi thứ bên nhau.)
10. “Life doesn’t come with a manual, it comes with a mother.” (Cuộc sống không đi kèm với sách hướng dẫn, nó đi kèm với một người mẹ.)
11. “No matter how old she gets, she’s always my baby girl.” (Dù mẹ có bao nhiêu tuổi, mẹ vẫn luôn là cô gái bé nhỏ của con.)
12. “My mother is my best friend, the one I can tell anything to.” (Mẹ tôi là người bạn thân nhất của tôi, người mà tôi có thể kể mọi điều.)
13. “A mother’s love is the fuel that enables a normal human being to do the impossible.” (Tình yêu của mẹ là nhiên liệu giúp người bình thường làm nên điều phi thường.)
14. “Behind every successful woman is a strong, loving mother.” (Đằng sau mỗi người phụ nữ thành công là một người mẹ mạnh mẽ và yêu thương.)
15. “The love between a mother and daughter is forever.” (Tình yêu giữa mẹ và con gái là mãi mãi.)
16. “Mothers hold their children’s hands for a short while, but their hearts forever.” (Mẹ nắm tay con một thời gian ngắn, nhưng trái tim của mẹ thì mãi mãi.)
17. “There is no role in life that is more essential than that of motherhood.” (Không có vai trò nào trong cuộc sống quan trọng hơn vai trò làm mẹ.)
18. “A mother’s love is patient and forgiving when all others are forsaking, and it never fails or falters, even though the heart is breaking.” (Tình yêu của mẹ là kiên nhẫn và tha thứ khi tất cả những người khác đều bỏ rơi, và nó không bao giờ thất bại hay nao núng, ngay cả khi trái tim tan vỡ.)
19. “My mother: She always believes in me, even when I don’t believe in myself.” (Mẹ tôi: Bà ấy luôn tin tưởng vào tôi, ngay cả khi tôi không tin vào chính mình.)
20. “Motherhood: All love begins and ends there.” (Làm mẹ: Mọi tình yêu đều bắt đầu và kết thúc ở đó.)
21. “A mother’s love is more beautiful than any fresh flower.” (Tình yêu của mẹ đẹp hơn bất kỳ bông hoa tươi nào.)
22. “Being a mother is learning about strengths you didn’t know you had, and dealing with fears you didn’t know existed.” (Làm mẹ là học về những điểm mạnh mà bạn không biết mình có và đối phó với những nỗi sợ hãi mà bạn không biết là tồn tại.)
23. “A mother is your first friend, your best friend, your forever friend.” (Mẹ là người bạn đầu tiên, người bạn tốt nhất, người bạn mãi mãi của bạn.)
24. “Happiness is seeing your mother smile.” (Hạnh phúc là nhìn thấy nụ cười của mẹ.)
25. “My mother is a masterpiece of nature.” (Mẹ tôi là một kiệt tác của thiên nhiên.)
26. “A mother’s love is unconditional and eternal.” (Tình yêu của mẹ là vô điều kiện và vĩnh cửu.)
27. “The influence of a mother in the lives of her children is beyond calculation.” (Ảnh hưởng của người mẹ trong cuộc sống của con cái là vô bờ bến.)
28. “Moms are like superheroes, only real.” (Mẹ giống như những siêu anh hùng, chỉ có điều là có thật.)
29. “My mom is the queen of our home and the king of our hearts.” (Mẹ tôi là nữ hoàng của gia đình và là vua của trái tim chúng tôi.)
30. “No matter your age, you always need your mom.” (Bất kể bạn bao nhiêu tuổi, bạn luôn cần mẹ của mình.)
31. “A mother understands what a child does not say.” (Mẹ hiểu những gì con không nói.)
32. “My mother: My sunshine on a cloudy day.” (Mẹ tôi: Ánh nắng mặt trời của tôi trong một ngày nhiều mây.)
33. “Motherhood is messy and challenging and crazy beautiful.” (Làm mẹ là lộn xộn, đầy thách thức và đẹp một cách điên cuồng.)
34. “There is nothing as powerful as a mother’s love, and nothing as healing as a child’s soul.” (Không có gì mạnh mẽ bằng tình yêu của người mẹ, và không có gì chữa lành bằng tâm hồn của một đứa trẻ.)
35. “The heart of a mother is a deep abyss at the bottom of which you will always find forgiveness.” (Trái tim của người mẹ là một vực sâu mà ở đáy đó bạn sẽ luôn tìm thấy sự tha thứ.)
36. “A mother’s arms are more comforting than anyone else’s.” (Vòng tay của mẹ an ủi hơn bất kỳ ai khác.)
37. “My mother is my guardian angel, always watching over me.” (Mẹ tôi là thiên thần hộ mệnh của tôi, luôn dõi theo tôi.)
38. “Motherhood: A choice you make every day, to put someone else’s happiness and well-being ahead of your own, to teach the hard lessons, to do the right thing even when you don’t want to… to forgive.” (Làm mẹ: Một sự lựa chọn mà bạn đưa ra mỗi ngày, đặt hạnh phúc và hạnh phúc của người khác lên trên bản thân, dạy những bài học khó khăn, làm điều đúng ngay cả khi bạn không muốn… để tha thứ.)
39. “My mother’s laughter is the sweetest music to my ears.” (Tiếng cười của mẹ là âm nhạc ngọt ngào nhất đối với tôi.)
40. “A mother’s love is like a lighthouse, guiding her children through the storms of life.” (Tình yêu của mẹ giống như ngọn hải đăng, dẫn dắt con cái vượt qua những bão tố của cuộc đời.)
41. “Mothers and daughters are closest when daughters become mothers.” (Mẹ và con gái sẽ gần gũi nhất khi con gái trở thành mẹ.)
42. “My mother’s cooking is the best in the world.” (Món ăn của mẹ tôi là ngon nhất trên thế giới.)
43. “To describe my mother would be to write about a hurricane in its perfect power.” (Để mô tả mẹ tôi, bạn phải viết về một cơn bão cuồng phong trong sức mạnh hoàn hảo của nó.)
44. “A mother is not a person to lean on but a person to make leaning unnecessary.” (Mẹ không phải là người để dựa dẫm mà là người khiến bạn không cần phải dựa dẫm.)
45. “My mother’s love knows no bounds.” (Tình yêu của mẹ tôi không có giới hạn.)
46. “Motherhood is the biggest gamble in the world. It is the glorious life force. It’s huge and scary – it’s an act of infinite optimism.” (Làm mẹ là canh bạc lớn nhất trên thế giới. Đó là nguồn sống vinh quang. Nó to lớn và đáng sợ – đó là một hành động của sự lạc quan vô hạn.)
47. “A mother’s heart is a patchwork of love for her children.” (Trái tim của người mẹ là một mảnh ghép tình yêu dành cho con cái.)
48. “I got it from my Mama.” (Tôi được thừa hưởng điều đó từ mẹ.)
49. “Mothers are angels who teach their children how to fly.” (Mẹ là những thiên thần dạy con cái cách bay.)
50. “My mother is my greatest blessing.” (Mẹ tôi là phước lành lớn nhất của tôi.)
30 STT về mẹ bằng tiếng Trung
1. 母亲的爱是世界上最伟大的爱。(Mǔqīn de ài shì shìjiè shàng zuì wěidà de ài.) Tình yêu của mẹ là tình yêu vĩ đại nhất thế giới.
2. 家是妈妈在的地方。(Jiā shì māma zài dì dìfāng.) Nhà là nơi có mẹ.
3. 我的妈妈是一位行走的神奇。(Wǒ de māma shì yī wèi xíngzǒu de shénqí.) Mẹ tôi là một phép màu di động.
4. 对世界而言,你是一位母亲,但对我而言,你就是全世界。(Duì shìjiè éryán, nǐ shì yī wèi mǔqīn, dàn duì wǒ éryán, nǐ jiùshì quán shìjiè.) Đối với thế giới, bạn là một người mẹ, nhưng đối với tôi, bạn là cả thế giới.
5. 妈妈是孩子们心中上帝的名字。(Māmā shì háizimen xīnzhōng shàngdì de míngzì.) Mẹ là cái tên của Chúa trong trái tim con trẻ.
6. 我的妈妈:我的力量,我的支柱,我的一切。(Wǒ de māma: Wǒ de lìliàng, wǒ de zhīzhù, wǒ de yīqiè.) Mẹ tôi: Sức mạnh, chỗ dựa, tất cả của tôi.
7. 哭泣的最佳地点是在妈妈的怀抱中。(Kūqì de zuìjiā dìdiǎn shì zài māma de huáibào zhōng.) Nơi tốt nhất để khóc là trong vòng tay của mẹ.
8. 妈妈的拥抱即使在她放手之后也会持续很久。(Māmā de yǒngbào jíshǐ zài tā fàngshǒu zhīhòu yě huì chíxù hěn jiǔ.) Cái ôm của mẹ kéo dài mãi ngay cả khi bà ấy đã buông tay.
9. 妈妈就像纽扣一样–她们把一切都维系在一起。(Māmā jiù xiàng niǔkòu yīyàng–tāmen bǎ yīqiè dōu wéixì zài yīqǐ.) Mẹ giống như những chiếc cúc – giữ mọi thứ bên nhau.
10. 生活没有说明书,却有一个妈妈。(Shēnghuó méiyǒu shuōmíngshū, què yǒu yīgè māma.) Cuộc sống không đi kèm với sách hướng dẫn, nó đi kèm với một người mẹ.
11. 我的妈妈是我的好朋友,我可以告诉她任何事情。(Wǒ de māma shì wǒ de hǎo péngyou, wǒ kěyǐ gàosù tā rènhé shìqíng.) Mẹ tôi là người bạn thân nhất của tôi, người mà tôi có thể kể mọi điều.
12. 母亲的爱是燃料,它使普通人能够做到不可能的事。(Mǔqīn de ài shì ránliào, tā shǐ pǔtōngrén nénggòu zuò dào bù kěnéng de shì.) Tình yêu của mẹ là nhiên liệu giúp người bình thường làm nên điều phi thường.
13. 每个成功女人的背后,都有一个坚强、慈爱的母亲。(Měi gè chénggōng nǚrén de bèihòu, dōu yǒu yīgè jiānqiáng, cí’ài de mǔqīn.) Đằng sau mỗi người phụ nữ thành công là một người mẹ mạnh mẽ và yêu thương.
14. 母女之间的爱是永恒的。(Mǔnǚ zhī jiān de ài shì yǒnghéng de.) Tình yêu giữa mẹ và con gái là mãi mãi.
15. 母亲的爱是无条件的,永恒的。(Mǔqīn de ài shì wú tiáojiàn de, yǒnghéng de.) Tình yêu của mẹ là vô điều kiện và vĩnh cửu.
16. 母亲在孩子生活中产生的影响是无法估量的。(Mǔqīn zài háizi shēnghuó zhōng chǎnshēng de yǐngxiǎng shì wúfǎ gūliáng de.) Ảnh hưởng của người mẹ trong cuộc sống của con cái là vô bờ bến.
17. 妈妈就像超级英雄,只是真的。(Māmā jiù xiàng chāojí yīngxióng, zhǐshì zhēn de.) Mẹ giống như những siêu anh hùng, chỉ có điều là có thật.
18. 我的妈妈是我们家的女王,是我们心中的国王。(Wǒ de māma shì wǒmen jiā de nǚwáng, shì wǒmen xīnzhōng de guówáng.) Mẹ tôi là nữ hoàng của gia đình và là vua của trái tim chúng tôi.
19. 不管你多大年纪,你都需要你的妈妈。(Bùguǎn nǐ duōdà niánjì, nǐ dōu xūyào nǐ de māma.) Bất kể bạn bao nhiêu tuổi, bạn luôn cần mẹ của mình.
20. 母亲的爱像一座灯塔,指引着她的孩子们度过人生的风风雨雨。(Mǔqīn de ài xiàng yī zuò dēngtǎ, zhǐyǐnzhe tā de háizimen dùguò rénshēng de fēngfēng yǔyǔ.) Tình yêu của mẹ giống như ngọn hải đăng, dẫn dắt con cái vượt qua những bão tố của cuộc đời.
21. 当女儿成为母亲时,母女之间最亲近。(Dāng nǚ’ér chéngwéi mǔqīn shí, mǔnǚ zhī jiān zuì qīnjìn.) Mẹ và con gái sẽ gần gũi nhất khi con gái trở thành mẹ.
22. 我妈妈做的饭菜是世界上最好吃的。(Wǒ māma zuò de fàncài shì shìjiè shàng zuì hǎochī de.) Món ăn của mẹ tôi là ngon nhất trên thế giới.
23. 母亲的爱是无限的。(Mǔqīn de ài shì wúxiàn de.) Tình yêu của mẹ tôi không có giới hạn.
24. 母亲的爱就像一幅拼图,拼凑着她对孩子的爱。(Mǔqīn de ài jiù xiàng yī fú pīntú, pīncòuzhe tā duì háizi de ài.) Trái tim của người mẹ là một mảnh ghép tình yêu dành cho con cái.
25. 妈妈的爱就像花园,孩子们在那里绽放。(Māmā de ài jiù xiàng huāyuán, háizimen zài nàlǐ zhànfàng.) Tình yêu của mẹ giống như một khu vườn nơi những đứa con được nở rộ.
26. 我的妈妈:我阴天的阳光。(Wǒ de māma: Wǒ yīntiān de yángguāng.) Mẹ tôi: Ánh nắng mặt trời của tôi trong một ngày nhiều mây.
27. 妈妈的怀抱比任何人的都令人安慰。(Māmā de huáibào bǐ rènhé rén de dōu lìng rén ānwèi.) Vòng tay của mẹ an ủi hơn bất kỳ ai khác.
28. 母亲节快乐!(Mǔqīn jié kuàilè!) Chúc mừng Ngày của Mẹ!
29. 谢谢你,妈妈,为了一切!(Xièxie nǐ, māmā, wèile yīqiè!) Cảm ơn mẹ vì tất cả!
30. 我爱你,妈妈!(Wǒ ài nǐ, māmā!) Con yêu mẹ!
30 STT về mẹ bằng tiếng Anh hay trên mạng xã hội
1. “Moms are the real superheroes. They don’t wear capes, they just carry snacks and bandaids in their purses.” (Mẹ là những siêu anh hùng thực thụ. Họ không mặc áo choàng, họ chỉ mang đồ ăn nhẹ và băng cá nhân trong túi xách của họ.)
2. “Behind every great kid is a mom who’s pretty sure she’s screwing it all up.” (Đằng sau mỗi đứa trẻ tuyệt vời là một người mẹ khá chắc chắn rằng mình đang làm hỏng mọi thứ.)
3. “Silence is golden. Unless you have kids. Then silence is suspicious.” (Im lặng là vàng. Trừ khi bạn có con. Rồi im lặng là đáng ngờ.)
4. “My kids may not have everything they want, but they have all my love… and threats.” (Các con tôi có thể không có mọi thứ chúng muốn, nhưng chúng có tất cả tình yêu của tôi… và những lời đe dọa.)
5. “Being a mom is a thankless job… until you make a mistake.” (Làm mẹ là một công việc không biết ơn… cho đến khi bạn mắc lỗi.)
6. “I love my kids even when they’re being tiny humans.” (Tôi yêu những đứa con của mình ngay cả khi chúng là những con người nhỏ bé.)
7. “My house isn’t messy, it’s just decorated in ‘memories’ and ‘adventures’.” (Nhà tôi không bừa bộn, nó chỉ được trang trí bằng ‘kỷ niệm’ và ‘cuộc phiêu lưu’.)
8. “Sleep? What’s sleep? I’m a Mom.” (Ngủ? Ngủ là gì? Tôi là một người mẹ.)
9. “Coffee and wine: My survival kit for being a mom.” (Cà phê và rượu vang: Bộ dụng cụ sinh tồn của tôi để làm mẹ.)
10. “My kids think I’m a mean mom. They’ll thank me later.” (Các con tôi nghĩ rằng tôi là một người mẹ xấu tính. Sau này chúng sẽ cảm ơn tôi.)
11. “Being a mom is the toughest job you’ll ever love.” (Làm mẹ là công việc khó khăn nhất mà bạn từng yêu thích.)
12. “My house may be a mess, but my heart is full.” (Nhà tôi có thể là một mớ hỗn độn, nhưng trái tim tôi tràn đầy.)
13. “I’m not a perfect mom, but I’m the perfect mom for my kids.” (Tôi không phải là một người mẹ hoàn hảo, nhưng tôi là người mẹ hoàn hảo cho các con tôi.)
14. “Being a mom is a rollercoaster of emotions, but I wouldn’t trade it for the world.” (Làm mẹ là một tàu lượn siêu tốc của cảm xúc, nhưng tôi sẽ không đánh đổi nó với cả thế giới.)
15. “The days are long, but the years are short. Cherish every moment.” (Ngày dài, năm ngắn. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc.)
16. “To my children: I love you more than words can say.” (Gửi các con của tôi: Mẹ yêu các con hơn lời nói.)
17. “You are my sunshine, my only sunshine. You make me happy when skies are gray.” (Con là ánh nắng của mẹ, là ánh nắng duy nhất. Con làm mẹ hạnh phúc khi bầu trời xám xịt.)
18. “Sometimes the smallest things take up the most room in your heart.” (Đôi khi những điều nhỏ bé nhất chiếm nhiều chỗ nhất trong tim bạn.)
19. “Motherhood is a walk in the park… Jurassic Park.” (Làm mẹ là đi dạo trong công viên… Công viên kỷ Jura.)
20. “I’m not saying I’m Wonder Woman, but no one has ever seen me and Wonder Woman in the same room together.” (Tôi không nói rằng tôi là Wonder Woman, nhưng chưa ai từng thấy tôi và Wonder Woman cùng ở trong một phòng.)
21. “Motherhood: Powered by coffee and dry shampoo.” (Làm mẹ: Được cung cấp năng lượng bởi cà phê và dầu gội khô.)
22. “My kids are the reason I drink coffee… and wine.” (Các con tôi là lý do tôi uống cà phê… và rượu vang.)
23. “A mother’s love is like a circle: It has no beginning and no end.” (Tình yêu của mẹ giống như một vòng tròn: Nó không có bắt đầu và không có kết thúc.)
24. “I’m a mom, what’s your superpower?” (Tôi là một người mẹ, siêu năng lực của bạn là gì?)
25. “Motherhood: Where the days are long but the years are short.” (Làm mẹ: Nơi mà ngày dài nhưng năm ngắn ngủi.)
26. “Being a mom means never having to go to the bathroom alone.” (Làm mẹ đồng nghĩa với việc không bao giờ phải đi vệ sinh một mình.)
27. “I love you to the moon and back… and back again.” (Mẹ yêu con đến tận mặt trăng và trở lại… và trở lại lần nữa.)
28. “Motherhood is not for the faint of heart… or the clean of clothes.” (Làm mẹ không dành cho những người yếu tim… hay những bộ quần áo sạch sẽ.)
29. “My greatest masterpiece is being your mom.” (Kiệt tác vĩ đại nhất của tôi là được làm mẹ của con.)
30. “Being a mom is the most rewarding and challenging job in the world.” (Làm mẹ là công việc bổ ích và đầy thách thức nhất trên thế giới.)
Các trường hợp khi sử dụng STT về mẹ thường gặp
Chúng ta thường bắt gặp những STT về mẹ trong các trường hợp sau:
- Vào các dịp lễ đặc biệt: Ngày của Mẹ, sinh nhật mẹ, ngày 8/3,…
- Khi muốn bày tỏ tình cảm với mẹ: Dù là lời cảm ơn, lời xin lỗi hay đơn giản chỉ là muốn nói “Con yêu mẹ”.
- Khi muốn chia sẻ những kỷ niệm đẹp về mẹ: Những câu chuyện cảm động, những bài học ý nghĩa mà mẹ đã dạy.
- Khi cần động lực để vượt qua khó khăn: Nhớ về mẹ, về tình yêu thương vô bờ bến của mẹ sẽ giúp chúng ta thêm mạnh mẽ.
- Khi muốn lan tỏa thông điệp yêu thương: Nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của gia đình, về tình mẫu tử thiêng liêng.
Cách dùng STT về mẹ hiệu quả
Để sử dụng STT về mẹ một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:
- Lựa chọn STT phù hợp với hoàn cảnh: Dịp lễ, tâm trạng, mục đích đăng,…
- Kết hợp với hình ảnh, video: Hình ảnh gia đình, video mẹ và con cái,…
- Gắn thẻ (tag) mẹ vào bài đăng: Để mẹ cảm nhận được tình cảm của bạn.
- Tương tác với những bình luận tích cực: Lan tỏa thông điệp yêu thương.
Ý nghĩa của STT về mẹ
STT về mẹ không chỉ đơn thuần là những dòng chữ, mà nó còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
- Thể hiện tình cảm với mẹ: Lời yêu thương, sự biết ơn, lòng kính trọng,…
- Lưu giữ những kỷ niệm đẹp: Những khoảnh khắc đáng nhớ bên mẹ.
- Lan tỏa thông điệp yêu thương: Nhắc nhở mọi người về giá trị của gia đình.
- Tạo động lực cho bản thân: Sống tốt hơn, ý nghĩa hơn để không phụ lòng mẹ.
tinh-me-con-gai|Tình mẹ con gái|A young girl is hugging her mother tightly. The mother is smiling down at her daughter with love and affection in her eyes. The background is a warm and cozy living room, with soft lighting and comfortable furniture.
Kết luận
Hy vọng rằng những STT về mẹ bằng tiếng Anh trong bài viết này sẽ giúp bạn bày tỏ tình cảm của mình một cách trọn vẹn nhất. Hãy luôn yêu thương và trân trọng mẹ của mình bạn nhé!
Bạn có muốn khám phá thêm những STT hay về gia đình? Hãy ghé thăm:
- Tuyển tập những STT về cha mẹ bằng tiếng Anh hay nhất
- Những STT mẹết mới bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
Hãy để lại bình luận và chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích nhé!
Để lại một bình luận