“Mệt mỏi” – một trạng thái quen thuộc mà ai trong chúng ta cũng từng trải qua, có thể là mệt mỏi về thể xác sau những giờ lao động vất vả, cũng có thể là mệt mỏi về tinh thần sau những bộn bề lo toái của cuộc sống. Và đôi khi, chúng ta muốn tìm một cách để giãi bày, để chia sẻ những cảm xúc chất chứa ấy, và những dòng STT (Status) bằng tiếng Anh lại trở thành một công cụ hữu hiệu để kết nối tâm hồn với thế giới.
50 STT Tiếng Anh Về Sự Mệt Mỏi: Nơi Cảm Xúc Chạm Đến Trái Tim
STT Bộc Lộ Nỗi Mệt Mỏi Thầm Kín
- Sometimes, all you can do is smile, pretend everything’s fine, and go cry in the shower. (Đôi khi, tất cả những gì bạn có thể làm là mỉm cười, giả vờ như mọi thứ đều ổn, và rồi khóc trong phòng tắm.)
- I’m tired of being strong, tired of pretending I’m okay, tired of everything. (Tôi mệt mỏi vì phải mạnh mẽ, mệt mỏi vì phải giả vờ ổn, mệt mỏi với tất cả mọi thứ.)
- Exhausted from trying to be strong for everyone. (Kiệt sức vì cố gắng mạnh mẽ vì mọi người.)
- I need a break from my own thoughts. (Tôi cần nghỉ ngơi khỏi chính những suy nghĩ của mình.)
- Silence is my loudest scream. (Sự im lặng là tiếng hét lớn nhất của tôi.)
STT Thể Hiện Sự Bất Lực, Chán Nản
- I’m not giving up, I’m just giving up on trying to be strong. (Tôi không bỏ cuộc, tôi chỉ từ bỏ việc cố gắng tỏ ra mạnh mẽ.)
- I just want to sleep and never wake up to this mess again. (Tôi chỉ muốn ngủ và không bao giờ muốn thức dậy với đống hỗn độn này nữa.)
- I’m at that point in my life where I don’t know what I’m doing anymore. (Tôi đang ở giai đoạn của cuộc đời mà tôi không biết mình đang làm gì nữa.)
- I’m not lazy, I’m just extremely unmotivated. (Tôi không lười biếng, tôi chỉ cực kỳ thiếu động lực.)
- Is it Friday yet? (Đã đến thứ Sáu chưa?)
co-gai-met-moi-ngan-chan-nhin-ra-cua-so|Cô gái mệt mỏi ngán chán nhìn ra cửa sổ|A tired young woman with long dark hair looks out of the window with a bored expression
STT Khát Khao Sự Thấu Hiểu
- I just want someone to understand how I’m feeling without having to explain it. (Tôi chỉ muốn ai đó hiểu cảm giác của tôi mà không cần phải giải thích.)
- I’m not okay, but I will be. (Tôi không ổn, nhưng tôi sẽ ổn thôi.)
- Can someone just hold me and tell me everything will be alright? (Ai đó có thể ôm tôi và nói với tôi rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn không?)
- I wish I could just shut off my brain for a while. (Tôi ước gì mình có thể tắt não đi một lúc.)
- Sometimes, all I need is a hug and a long nap. (Đôi khi, tất cả những gì tôi cần là một cái ôm và một giấc ngủ dài.)
STT Mong Muốn Thoát Khỏi Áp Lực
- I need a break from reality. (Tôi cần thoát khỏi thực tại.)
- I’m drowning in my own thoughts. (Tôi đang chết đuối trong chính những suy nghĩ của mình.)
- I’m tired of fighting, I just want to be free. (Tôi mệt mỏi vì phải đấu tranh, tôi chỉ muốn được tự do.)
- I just want to disappear for a while. (Tôi chỉ muốn biến mất một thời gian.)
- My mind is constantly racing and I just want it to stop. (Tâm trí tôi liên tục chạy đua và tôi chỉ muốn nó dừng lại.)
STT Gửi Gắm Hy Vọng
- Even though I’m tired, I will keep going. (Mặc dù mệt mỏi, tôi sẽ tiếp tục.)
- I know things will get better, I just need to hold on a little longer. (Tôi biết mọi thứ rồi sẽ ổn hơn, tôi chỉ cần kiên trì thêm một chút nữa.)
- There’s always light at the end of the tunnel. (Luôn có ánh sáng ở cuối đường hầm.)
- I am strong, I am brave, I will get through this. (Tôi mạnh mẽ, tôi dũng cảm, tôi sẽ vượt qua được chuyện này.)
- One day at a time. (Mỗi ngày một chút.)
STT Bộc Lộ Sự Cô Đơn
- The loneliest I’ve ever felt is when I’m with people. (Khoảnh khắc tôi cảm thấy cô đơn nhất là khi tôi ở giữa đám đông.)
- I hate when people ask me “What’s wrong?” when they know what the hell is wrong. (Tôi ghét việc mọi người hỏi tôi “Có chuyện gì vậy?” khi họ biết rõ chuyện gì đang xảy ra.)
- I just need someone to talk to. (Tôi chỉ cần ai đó để nói chuyện.)
- I feel so alone in a crowded room. (Tôi cảm thấy thật cô đơn giữa căn phòng đông đúc.)
- Sometimes, all you need is someone to listen. (Đôi khi, tất cả những gì bạn cần là ai đó lắng nghe.)
STT Thể Hiện Sự Mất Phương Hướng
- I feel so lost and alone. (Tôi cảm thấy lạc lõng và cô đơn.)
- I don’t know what I’m doing with my life. (Tôi không biết mình đang làm gì với cuộc đời mình.)
- I feel like I’m stuck in a rut. (Tôi cảm thấy như mình đang mắc kẹt trong vũng lầy.)
- I need to find myself again. (Tôi cần tìm lại chính mình.)
- I’m so over everything. (Tôi chán ngấy tất cả mọi thứ.)
STT Nói Về Gánh Nặng Trách Nhiệm
- I’m tired of carrying the weight of the world on my shoulders. (Tôi mệt mỏi vì phải gánh vác trọng trách của thế giới trên vai.)
- I just want someone to take care of me for once. (Tôi chỉ muốn ai đó chăm sóc tôi một lần.)
- I’m not asking for much, just a little understanding. (Tôi không yêu cầu nhiều, chỉ cần một chút thấu hiểu.)
- I’m tired of being the strong one. (Tôi mệt mỏi vì phải làm người mạnh mẽ.)
- I just want to be held and told everything will be okay. (Tôi chỉ muốn được ôm ấp và được bảo rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.)
STT Về Sự Kiệt Quệ Năng Lượng
- I’m running on fumes. (Tôi đang chạy bằng hơi khói.)
- I need a break. (Tôi cần nghỉ ngơi.)
- I’m so drained, emotionally and physically. (Tôi kiệt quệ cả về tinh thần lẫn thể chất.)
- I just want to sleep for a week. (Tôi chỉ muốn ngủ một tuần.)
- I can’t even anymore. (Tôi thậm chí không thể nữa.)
STT Khát Khao Tìm Lại Bình Yên
- I just want to find my happy place. (Tôi chỉ muốn tìm thấy nơi hạnh phúc của mình.)
- I need some peace and quiet. (Tôi cần một chút yên bình và tĩnh lặng.)
- I’m done with drama, I just want a simple life. (Tôi chán ngấy những màn kịch tính, tôi chỉ muốn một cuộc sống đơn giản.)
- I just want to be happy. (Tôi chỉ muốn được hạnh phúc.)
- I’m taking a break from social media and the world. (Tôi sẽ tạm xa mạng xã hội và thế giới.)
30 STT Mệt Mỏi Bằng Tiếng Trung: Nét Thâm Trầm Trong Văn Hóa Phương Đông
- 心累,比身体累更可怕。(Tâm luy, bỉ thân thể luy canh khả phạ.) – Mệt mỏi trong tâm còn đáng sợ hơn mệt mỏi về thể xác.
- 有时候,沉默比解释更有力。(Hữu thời hầu, trầm mặc bỉ giải thích canh hữu lực.) – Đôi khi, im lặng còn mạnh mẽ hơn lời giải thích.
- 我累了,不想再伪装坚强。(Ngã luy liễu, bất tưởng tái ngụy trang kiên cường.) – Tôi mệt mỏi rồi, không muốn giả vờ mạnh mẽ nữa.
- 生活就像一场马拉松,跑到最后才发现,其实没有人为你鼓掌。(Sinh hoạt tựu tượng nhất tràng mã lạp tùng, bào đáo tối hậu tài phát hiện, kỳ thực một hữu nhân vi nhĩ cổ chưởng.) – Cuộc sống giống như một cuộc chạy marathon, chạy đến cuối cùng mới phát hiện ra, kỳ thực không có ai vỗ tay cho bạn.
- 你永远不知道,一个看起来很开心的人,内心有多难过。(Nhĩ vĩnh viễn bất tri đạo, nhất cá khán khởi lai ngận khai tâm đích nhân, nội tâm hữu đa nan quá.) – Bạn sẽ không bao giờ biết được, một người nhìn có vẻ rất vui vẻ, nội tâm lại đang đau khổ đến nhường nào.
- 有时候,你需要做的就是闭嘴,吞下所有的委屈,然后努力让自己变得强大。(Hữu thời hầu, nhĩ nhu yếu tố đích tựu thị bế chủy, thôn hạ sở hữu đích ủy khuất, nhiên hậu nỗ lực nhượng tự kỷ biến đắc cường đại.) – Đôi khi, điều bạn cần làm là im lặng, nuốt xuống tất cả những uất ức, rồi cố gắng để bản thân trở nên mạnh mẽ hơn.
- 我假装无所谓,却发现你是真的不在乎。(Ngã giả trang vô sở vị, khước phát hiện nhĩ thị chân đích bất tại hồ.) – Tôi giả vờ như không sao cả, nhưng lại phát hiện ra bạn thật sự không quan tâm.
- 有些话,说出来就是一种伤害;有些人,留不住就是一种解脱。(Hữu ta thoại, thuyết xuất lai tựu thị nhất chủng thương hại; hữu ta nhân, lưu bất trụ tựu thị nhất chủng giải thoát.) – Có những lời nói ra chính là một loại tổn thương; có những người, không giữ được lại là một loại giải thoát.
- 心累到一定的程度,连生气和计较的力气都没有了。(Tâm luy đáo nhất định đích trình độ, liên sinh khí hòa kế giác đích lực khí đô một hữu liễu.) – Mệt mỏi trong lòng đến một mức độ nào đó, đến cả sức lực để tức giận hay so đo cũng không còn.
- 我很好,只是不开心,也不想说话。(Ngã ngận hảo, chỉ thị bất khai tâm, dã bất tưởng thuyết thoại.) – Tôi rất ổn, chỉ là không vui, cũng không muốn nói chuyện.
- 成年人的崩溃,往往以一句“没事”结尾。(Thành niên nhân đích băng hội, vãng vãng dĩ nhất cú “một sự” kết vĩ.) – Sự sụp đổ của người trưởng thành, thường kết thúc bằng một câu “Không sao cả”.
- 想哭的时候,抬头看看天空,眼泪就不会掉下来了。(Tưởng khốc đích thời hầu, đài đầu khán khán thiên không, lệ thủy tựu bất hội điệu hạ lai liễu.) – Khi muốn khóc, hãy ngẩng đầu lên nhìn bầu trời, nước mắt sẽ không rơi xuống nữa.
- 没有人会真正懂你,所以你要学会自己心疼自己。(Một hữu nhân hội chân chính đông nhĩ, sở dĩ nhĩ yếu học hội tự kỷ tâm đằng tự kỷ.) – Sẽ không có ai thực sự hiểu bạn, vì vậy bạn phải học cách tự yêu thương bản thân.
- 有时候,你需要做的就是放手,让自己自由。(Hữu thời hầu, nhĩ nhu yếu tố đích tựu thị phóng thủ, nhượng tự kỷ tự do.) – Đôi khi, điều bạn cần làm là buông tay, để bản thân được tự do.
- 生活就像一杯苦咖啡,只有慢慢品尝,才能体会到其中的苦涩和香醇。(Sinh hoạt tựu tượng nhất bôi khổ cà phê, chỉ hữu mạn mạn phẩm thường, tài năng thể hội đáo kỳ trung đích khổ sáp hòa hương thuần.) – Cuộc sống giống như một tách cà phê đắng, chỉ có từ từ nhâm nhi, mới có thể cảm nhận được vị đắng và hương thơm nồng nàn trong đó.
- 别把自己想的太伟大,在别人的世界里,你什么都不是。(Biệt bả tự kỷ tưởng đích thái vĩ đại, tại biệt nhân đích thế giới lý, nhĩ thập ma đô bất thị.) – Đừng nghĩ bản thân quá vĩ đại, trong thế giới của người khác, bạn chẳng là gì cả.
- 有些路,只能一个人走;有些痛,只能一个人扛。(Hữu ta lộ, chỉ năng nhất cá nhân tẩu; hữu ta thống, chỉ năng nhất cá nhân kháng.) – Có những con đường, chỉ có thể một mình bước đi; có những nỗi đau, chỉ có thể một mình gánh vác.
- 我累了,却不知道哪里可以停靠。(Ngã luy liễu, khước bất tri đạo nạp lý khả dĩ đình kháo.) – Tôi mệt mỏi rồi, nhưng lại không biết nơi nào có thể dừng chân.
- 人生最遗憾的,莫过于轻易地放弃了不该放弃的,固执地坚持了不该坚持的。(Nhân sinh tối di hám đích, mạc quá vu khinh dịch đích phóng khí liễu bất cai phóng khí đích, cố chấp đích kiên trì liễu bất cai kiên trì đích.) – Điều đáng tiếc nhất trong đời người, không gì bằng việc dễ dàng từ bỏ những gì không nên từ bỏ, và cố chấp giữ lấy những gì không nên giữ.
- 你若不坚强,懦弱给谁看。(Nhĩ nhược bất kiên cường, nhu nhược cấp thùy khán.) – Nếu bạn không kiên cường, thì yếu đuối cho ai xem?
- 有时候,你需要学会对自己说“不”。(Hữu thời hầu, nhĩ nhu yếu học hội đối tự kỷ thuyết “bất”。) – Đôi khi, bạn cần học cách nói “Không” với chính mình.
- 不要太在乎别人的看法,做好自己就好。(Bất yếu thái tại hồ biệt nhân đích khán pháp, tố hảo tự kỷ tựu hảo.) – Đừng quá để tâm đến cách nhìn của người khác, chỉ cần làm tốt bản thân mình là được.
- 生活就像一场戏,我们都是其中的演员,演绎着属于自己的喜怒哀乐。(Sinh hoạt tựu tượng nhất tràng hí, ngã môn đô thị kỳ trung đích diễn viên, diễn dịch trứ chúc vu tự kỷ đích hỉ nộ ái lạc.) – Cuộc sống giống như một vở kịch, chúng ta đều là những diễn viên trong đó, diễn繹 những vui buồn, yêu ghét của riêng mình.
- 你若盛开,蝴蝶自来。(Nhĩ nhược thịnh khai, hồ điệp tự lai.) – Nếu bạn rực rỡ, bướm sẽ tự tìm đến.
- 不要让昨天的烦恼,影响今天的阳光。(Bất yếu nhượng tạc thiên đích phiền não, ảnh hưởng kim thiên đích dương quang.) – Đừng để phiền não của ngày hôm qua, ảnh hưởng đến ánh nắng của ngày hôm nay.
- 人生的路,要学会自己走。(Nhân sinh đích lộ, yếu học hội tự kỷ tẩu.) – Con đường đời, phải học cách tự mình bước đi.
- 不要轻易流泪,除非是为了幸福。(Bất yếu khinh dịch lưu lệ, trừ phi thị vi liễu hạnh phúc.) – Đừng dễ dàng rơi lệ, trừ khi là vì hạnh phúc.
- 生活就像一面镜子,你对它笑,它就对你笑;你对它哭,它就对你哭。(Sinh hoạt tựu tượng nhất diện kính tử, nhĩ đối tha tiếu, tha tựu đối nhĩ tiếu; nhĩ đối tha khốc, tha tựu đối nhĩ khốc.) – Cuộc sống giống như một tấm gương, bạn cười với nó, nó sẽ cười với bạn; bạn khóc với nó, nó sẽ khóc với bạn.
- 人生苦短,及时行乐。(Nhân sinh khổ đoản, kịp thời hành lạc.) – Đời người ngắn ngủi, hãy tận hưởng khi còn có thể.
- 无论何时,都要相信自己,你是最棒的。(Vô luận hà thời, đô yếu tương tín tự kỷ, nhĩ thị tối bổng đích.) – Bất kể khi nào, hãy tin tưởng vào bản thân, bạn là người tuyệt vời nhất.
30 STT Mệt Mỏi Bằng Tiếng Anh: Giao Thoa Văn Hóa Trên Mạng Xã Hội
- My soul is tired.
- I need a break from everything.
- I just want to be alone.
- This is too much for me.
- I can’t deal with this right now.
- My energy is completely drained.
- My mind is overloaded.
- I need to recharge.
- I’m drowning in my own thoughts.
- I need a mental health day.
- Sometimes, all I need is a good cry.
- I’m emotionally exhausted.
- Silence is golden.
- I just need a hug.
- I just want to disappear for a while.
- My anxiety is through the roof.
- I just want to sleep and forget about everything.
- I’m not okay, but I’m trying.
- I’m feeling overwhelmed.
- I need a vacation.
- I just want to feel happy again.
- I just want to be loved.
- I’m not giving up, I’m just tired.
- I need a break from social media.
- I just want to live a simple life.
- I’m feeling lost.
- I don’t know what I’m doing anymore.
- I’m so over everything.
- I need a change.
- I just want to be free.
Các Trường Hợp Thường Dùng STT Mệt Mỏi
Trong thời đại mạng xã hội bùng nổ, việc sử dụng STT để thể hiện tâm trạng đã trở nên vô cùng phổ biến. Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể dùng những STT mệt mỏi:
- Sau những ngày làm việc, học tập căng thẳng: Khi ấy, bạn cảm thấy kiệt quệ về cả thể chất lẫn tinh thần.
- Đối mặt với những chuyện buồn trong cuộc sống: Chuyện tình cảm tan vỡ, áp lực gia đình, thất bại trong công việc… đều có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, chán nản.
- Cảm thấy cô đơn, lạc lõng: Khi ấy, bạn muốn tìm kiếm sự đồng cảm từ mọi người xung quanh.
- Muốn động viên bản thân: Đôi khi, bạn dùng STT như một lời tự nhủ với chính mình, khích lệ bản thân vượt qua khó khăn.
Cách Sử Dụng STT Mệt Mỏi Hiệu Quả
- Lựa chọn STT phù hợp với tâm trạng: Đừng ngại thể hiện cảm xúc thật của mình, nhưng hãy chắc chắn rằng STT của bạn không quá tiêu cực, gây ảnh hưởng đến người khác.
- Kết hợp với hình ảnh, âm nhạc: Một bức ảnh buồn, một bản nhạc tâm trạng sẽ giúp STT của bạn thêm phần ấn tượng.
- Sử dụng hashtag phù hợp: Hashtag sẽ giúp STT của bạn tiếp cận được với nhiều người hơn.
- Tương tác với những bình luận của bạn bè: Đừng đăng STT rồi “bỏ xỏ”, hãy dành thời gian trả lời bình luận, trò chuyện với bạn bè để nhận được sự quan tâm, chia sẻ.
chang-trai-met-moi-ngu-gat-tren-ban-lam-viec|Chàng trai mệt mỏi ngủ gật trên bàn làm việc|A young man is asleep at his desk. He is surrounded by paperwork and has his head on the desk
Ý Nghĩa Của STT Mệt Mỏi: Hơn Cả Một Dòng Trạng Thái
Đăng tải một STT mệt mỏi, đôi khi không chỉ đơn thuần là để thể hiện cảm xúc nhất thời, mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu xa hơn:
- Giải tỏa tâm lý: Việc viết ra những dòng tâm sự giúp chúng ta giải tỏa phần nào những ức chế, mệt mỏi chất chứa trong lòng.
- Tìm kiếm sự đồng cảm: Chúng ta mong muốn nhận được sự thấu hiểu, chia sẻ từ bạn bè, người thân.
- Gửi gắm thông điệp: Đôi khi, chúng ta dùng STT như một cách để gửi gắm thông điệp đến một ai đó, có thể là người yêu cũ, bạn bè hay thậm chí là chính bản thân mình.
Kết Luận
Những Stt Mệt Mỏi Bằng Tiếng Anh đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa mạng xã hội, là cầu nối giúp chúng ta thể hiện cảm xúc, kết nối với thế giới. Tuy nhiên, hãy sử dụng chúng một cách văn minh và ý nghĩa, để STT không chỉ là những dòng trạng thái vô hồn, mà còn là nơi gửi gắm tâm tư, suy nghĩ và lan tỏa những giá trị tích cực đến cộng đồng.
Bạn có STT tiếng Anh về sự mệt mỏi nào muốn chia sẻ? Hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
Để lại một bình luận