“Trời mưa bong bóng bác nông dân mặc áo da cày ruộng” – Câu hát quen thuộc ấy lại vang lên mỗi khi những cơn mưa đầu mùa bất chợt ghé thăm. Mưa lúc nào cũng mang đến cho ta nhiều cung bậc cảm xúc khó tả, lúc nhẹ nhàng, lãng mạn như những bản tình ca, lúc lại dữ dội như muốn cuốn trôi hết tất cả. Vậy bạn đã tìm được cho mình những dòng Stt Tiếng Anh Về Mưa ưng ý để thể hiện tâm trạng của mình hay chưa? Nếu chưa thì hãy cùng “Blog kiến thức tổng hợp” khám phá ngay hơn 80 câu stt hay về mưa bằng cả tiếng Anh, tiếng Trung trong bài viết dưới đây nhé!
I. 50+ STT Tiếng Anh Về Mưa Hay, Lãng Mạn Nhất
Những cơn mưa thường gợi cho chúng ta nhiều cảm xúc, có vui, có buồn, có khi lại bâng khuâng khó tả. Chính vì vậy mà những stt về mưa bằng tiếng Anh luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt của cộng đồng mạng bởi sự lãng mạn và độc đáo. Cùng theo dõi ngay top 50+ stt tiếng anh về mưa hay và ý nghĩa nhất dưới đây:
1. “Some people walk in the rain, others just get wet” – Roger Miller.
Dịch: Có những người đi dưới mưa, những người khác thì chỉ bị ướt.
2. “The best kind of kiss is the one that makes it rain… On your wedding day” – Unknown.
Dịch: Nụ hôn tuyệt nhất là nụ hôn khiến trời mưa… vào ngày cưới của bạn.
3. “The sound of rain is the most soothing sound there is” – Unknown.
Dịch: Âm thanh của mưa là âm thanh dịu dàng nhất.
4. “Life is not about waiting for the storm to pass. It’s about learning to dance in the rain” – Vivian Greene.
Dịch: Cuộc sống không phải là chờ đợi cơn bão đi qua. Mà là học cách nhảy múa dưới mưa.
5. “Let the rain wash away your worries” – Unknown.
Dịch: Hãy để cơn mưa gột rửa đi những muộn phiền của bạn.
6. “The rain falls because the cloud can no longer handle its weight. Just like tears, it falls because the heart can no longer handle the pain” – Unknown.
Dịch: Mưa rơi vì đám mây không còn chịu được sức nặng của nó. Giống như những giọt nước mắt, nó rơi vì trái tim không còn chịu đựng nổi nỗi đau.
7. “Anyone who says sunshine brings happiness has never danced in the rain” – Unknown.
Dịch: Bất cứ ai nói rằng ánh nắng mặt trời mang lại hạnh phúc đều chưa bao giờ nhảy múa dưới mưa.
8. “Rain showers my spirit and waters my soul” – Emily Logan Decens.
Dịch: Cơn mưa tưới mát tâm hồn và tưới tắm tâm hồn tôi.
9. “The rain began again. It fell heavily, easily, with no meaning or intention but the fulfilment of its own nature, which was to fall and fall” – Helen Garner.
Dịch: Cơn mưa lại bắt đầu. Nó rơi nặng nề, dễ dàng, không có ý nghĩa hay ý định gì ngoài việc hoàn thành bản chất của chính nó, đó là rơi và rơi.
10. “I like people who smile when it’s raining” – Unknown.
Dịch: Tôi thích những người mỉm cười khi trời mưa.
11. “Rain is not only drops of water. It’s the love of sky for earth. They never meet each other but send love this way” – Unknown.
Dịch: Mưa không chỉ là những giọt nước. Đó là tình yêu của bầu trời dành cho trái đất. Họ không bao giờ gặp nhau nhưng lại gửi tình yêu theo cách này.
12. “A rainy day is a perfect time for a cup of tea and a good book” – Unknown.
Dịch: Một ngày mưa là thời gian hoàn hảo cho một tách trà và một cuốn sách hay.
13. “Life isn’t about waiting for the storm to pass, it’s about learning to dance in the rain” – Unknown.
Dịch: Cuộc sống không phải là chờ đợi cơn bão đi qua mà là học cách nhảy múa dưới mưa.
14. “Rainy days are like a hug from the sky” – Unknown.
Dịch: Những ngày mưa giống như một cái ôm từ bầu trời.
15. “Let the rain kiss you. Let the rain beat upon your head with silver liquid fire” – Langston Hughes.
Dịch: Hãy để cơn mưa hôn bạn. Hãy để cơn mưa đập vào đầu bạn bằng ngọn lửa lỏng màu bạc.
16. “I find peace in the sound of the pouring rain” – Unknown.
Dịch: Tôi tìm thấy sự bình yên trong âm thanh của những cơn mưa như trút nước.
17. “Rain is grace; rain is the sky descending to the earth; without rain, there would be no life” – John Updike.
Dịch: Mưa là ân sủng; mưa là trời xuống đất; không có mưa, sẽ không có sự sống.
18. “I always feel happy when it rains, as if I’m not crying alone” – Unknown.
Dịch: Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi trời mưa, như thể tôi không khóc một mình.
19. “Rain is my favorite weather to be in love” – Unknown.
Dịch: Mưa là thời tiết yêu thích của tôi để yêu.
20. “Let the rhythm of the rain wash you clean” – Unknown.
Dịch: Hãy để nhịp điệu của cơn mưa gột rửa bạn sạch sẽ.
21. “Some days you just have to dance in the rain and forget your worries” – Unknown.
Dịch: Có những ngày bạn chỉ cần nhảy múa dưới mưa và quên đi muộn phiền.
22. “The sound of rain needs no translation” – Alan Watts.
Dịch: Âm thanh của mưa không cần dịch.
23. “Rain, rain, go away, come again another day” – Unknown.
Dịch: Mưa ơi mưa, hãy đi đi, ngày mai hãy đến.
24. “I love the smell of rain after a long drought” – Unknown.
Dịch: Tôi thích mùi của mưa sau một thời gian dài hạn hán.
25. “The raindrops fall like tears from the clouds, cleansing the earth and nourishing the soul” – Unknown.
Dịch: Những hạt mưa rơi như nước mắt từ những đám mây, gột rửa trái đất và nuôi dưỡng tâm hồn.
26. “A rainy day is the perfect day to cuddle up with a good book and a cup of coffee” – Unknown.
Dịch: Một ngày mưa là một ngày hoàn hảo để cuộn mình với một cuốn sách hay và một tách cà phê.
27. “Rain is the best therapist, it listens without judgment” – Unknown.
Dịch: Mưa là nhà trị liệu giỏi nhất, nó lắng nghe mà không phán xét.
28. “Every raindrop is a tear of joy from the heavens, celebrating the beauty of life” – Unknown.
Dịch: Mỗi giọt mưa là một giọt nước mắt vui sướng từ thiên đường, tôn vinh vẻ đẹp của cuộc sống.
29. “Let the rain wash away your stress and bring you peace” – Unknown.
Dịch: Hãy để cơn mưa gột rửa căng thẳng của bạn và mang lại cho bạn sự bình yên.
30. “The sound of rain is a melody that calms the soul” – Unknown.
Dịch: Âm thanh của mưa là một giai điệu làm dịu tâm hồn.
31. “Rainy days are a reminder that even in the darkest of times, there is always beauty to be found” – Unknown.
Dịch: Những ngày mưa là lời nhắc nhở rằng ngay cả trong thời gian đen tối nhất, luôn có vẻ đẹp để tìm thấy.
32. “Let the rain fall and wash away your worries, your doubts, and your fears” – Unknown.
Dịch: Hãy để cơn mưa rơi xuống và gột rửa những lo lắng, nghi ngờ và nỗi sợ hãi của bạn.
33. “The best thing one can do when it’s raining is to let it rain” – Henry Wadsworth Longfellow.
Dịch: Điều tốt nhất mà người ta có thể làm khi trời mưa là để cho trời mưa.
34. “Rainy days are a gift from the heavens, a time to slow down, reflect, and appreciate the simple things in life” – Unknown.
Dịch: Những ngày mưa là món quà từ thiên đường, là khoảng thời gian để chậm lại, suy ngẫm và trân trọng những điều giản dị trong cuộc sống.
35. “The rain is a beautiful reminder that even after the darkest of storms, the sun will always shine again” – Unknown.
Dịch: Cơn mưa là một lời nhắc nhở tuyệt đẹp rằng ngay cả sau những cơn bão tố đen tối nhất, mặt trời sẽ luôn tỏa sáng trở lại.
36. “Rain is nature’s way of showing us that even the sky cries sometimes” – Unknown.
Dịch: Mưa là cách thiên nhiên cho chúng ta thấy rằng ngay cả bầu trời đôi khi cũng khóc.
37. “Rainy days are for cozy blankets, hot chocolate, and good company” – Unknown.
Dịch: Những ngày mưa là dành cho những chiếc chăn ấm cúng, sô cô la nóng và bạn bè tốt.
38. “The rain is falling all around, it falls for those who grieve, for those who are happy, and it falls for those who are in love” – Unknown.
Dịch: Mưa đang rơi khắp xung quanh, nó rơi cho những ai đang đau buồn, cho những ai đang hạnh phúc và nó rơi cho những ai đang yêu.
39. “Let the sound of the rain lull you into a state of peace and tranquility” – Unknown.
Dịch: Hãy để âm thanh của mưa ru bạn vào trạng thái yên bình và tĩnh lặng.
40. “Rainy days are a perfect excuse to stay inside and enjoy the simple pleasures of life” – Unknown.
Dịch: Những ngày mưa là cái cớ hoàn hảo để ở trong nhà và tận hưởng những thú vui giản dị của cuộc sống.
41. “Life isn’t about waiting for the storm to pass… It’s about learning to dance in the rain.” – Unknown.
Dịch: Cuộc sống không phải là chờ đợi cơn bão đi qua mà là học cách nhảy múa dưới mưa
42. “Let the rain wash away your tears and cleanse your soul.”- Unknown.
Dịch: Hãy để cơn mưa gột rửa nước mắt và gột sạch tâm hồn bạn.
43. “I find peace in the rhythm of the falling rain.”- Unknown.
Dịch: Tôi tìm thấy sự bình yên trong nhịp điệu của cơn mưa rơi.
44. “Rain is the music of the earth.” – Unknown.
Dịch: Mưa là âm nhạc của đất.
45. “There is always a rainbow after every storm.” – Unknown.
Dịch: Luôn có một cầu vồng sau mỗi cơn bão.
46. “The sound of rain is nature’s symphony.” – Unknown.
Dịch: Âm thanh của mưa là bản giao hưởng của thiên nhiên.
47. “Rain, rain, come again, let me sing you a sweet refrain.” – Unknown.
Dịch: Mưa ơi, mưa ơi, hãy đến đây, hãy để tôi hát cho bạn nghe một khúc ca ngọt ngào.
48. “The scent of rain is intoxicating.”- Unknown.
Dịch: Hương thơm của mưa thật say lòng người.
49. “Rain is a reminder that even the sky cries sometimes.”- Unknown.
Dịch: Mưa là một lời nhắc nhở rằng ngay cả bầu trời đôi khi cũng khóc.
50. “Rainy days are for cuddling up with a good book and a warm drink.” – Unknown.
Dịch: Những ngày mưa là để cuộn tròn với một cuốn sách hay và một thức uống ấm áp.
II. 30+ Câu STT Về Mưa Bằng Tiếng Trung Hay Nhất
Bên cạnh những stt tiếng Anh về mưa thì những câu stt tiếng Trung cũng được rất nhiều người yêu thích bởi sự độc đáo và ý nghĩa sâu sắc. Cùng theo dõi ngay top 30 câu stt về mưa bằng tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất bạn nên biết:
1. 雨天的气息,是泥土的芬芳,是大自然的呼吸。(Yǔ tiān de qìxī, shì nítǔ de fēnfāng, shì dàzìrán de hūxī.)
Dịch: Hơi thở của ngày mưa, là hương thơm của đất, là hơi thở của thiên nhiên.
2. 喜欢雨,因为它带来了一种宁静,一种洗涤。(Xǐhuan yǔ, yīnwèi tā dài lái le yī zhǒng níngjìng, yī zhǒng xǐdí.)
Dịch: Tôi thích mưa, bởi vì nó mang đến một cảm giác yên bình, một sự gột rửa.
3. 雨滴落在窗前,像是在诉说着一个个故事。(Yǔdī luò zài chuāng qián, xiàng shì zài sùshuōzhe yīgè gè gùshì.)
Dịch: Những giọt mưa rơi trên cửa sổ, như thể đang kể những câu chuyện.
4. 雨过天晴,彩虹就会出现,一切都会变得美好。(Yǔguòtiānqíng, cǎihóng jiù huì chūxiàn, yīqiè dōu huì biàn de měihǎo.)
Dịch: Sau cơn mưa trời lại sáng, cầu vồng sẽ xuất hiện, mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp.
5. 雨声,是世界上最动听的旋律。(Yǔshēng, shì shìjiè shàng zuì dòng tīng de xuánlǜ.)
Dịch: Tiếng mưa, là giai điệu du dương nhất thế giới.
6. 淋一场雨,洗去一身尘埃,也洗去心中的烦恼。(Lín yī chǎng yǔ, xǐ qù yīshēn chén’āi, yě xǐ qù xīnzhōng de fánnǎo.)
Dịch: Tắm một trận mưa, gột rửa bụi trần, cũng gột rửa phiền não trong lòng.
7. 雨,是天空的眼泪,也是大地的滋养。(Yǔ, shì tiānkōng de yǎnlèi, yěshì dàdì de zīyǎng.)
Dịch: Mưa, là nước mắt của bầu trời, cũng là dưỡng chất của đất.
8. 在雨中漫步,感受一份浪漫,一份清新。(Zài yǔ zhōng mànbù, gǎnshòu yī fèn làngmàn, yī fèn qīngxīn.)
Dịch: Dạo bước trong mưa, cảm nhận một chút lãng mạn, một chút tươi mới.
9. 雨后的空气,格外清新,让人心旷神怡。(Yǔ hòu de kōngqì, géwài qīngxīn, ràng rén xīnkùangshényí.)
Dịch: Không khí sau cơn mưa, đặc biệt trong lành, khiến người ta sảng khoái.
10. 雨,是生命的源泉,是希望的象征。(Yǔ, shì shēngmìng de yuánquán, shì xīwàng de xiàngzhēng.)
Dịch: Mưa, là cội nguồn của sự sống, là biểu tượng của hy vọng.
11. 雨夜,适合一个人静静地思考。(Yǔ yè, shìhé yīgèrén jìngjìng de sīkǎo.)
Dịch: Đêm mưa, thích hợp để một mình yên tĩnh suy nghĩ.
12. 听着雨声入眠,是一种幸福。(Tīngzhe yǔshēng rùmián, shì yī zhǒng xìngfú.)
Dịch: Nghe tiếng mưa ru ngủ, là một loại hạnh phúc.
13. 雨,是自然的洗礼,是心灵的净化。(Yǔ, shì zìrán de xǐlǐ, shì xīnlíng de jìnghuà.)
Dịch: Mưa, là lễ rửa tội của tự nhiên, là sự thanh lọc tâm hồn.
14. 雨后的世界,总是那么清新美丽。(Yǔ hòu de shìjiè, zǒng shì nàme qīngxīn měilì.)
Dịch: Thế giới sau cơn mưa, luôn trong lành và tươi đẹp như vậy.
15. 雨,是天空送给大地的礼物。(Yǔ, shì tiānkōng sòng gěi dàdì de lǐwù.)
Dịch: Mưa, là món quà mà bầu trời ban tặng cho trái đất.
16. 雨中的城市,有一种朦胧的美。(Yǔ zhōng de chéngshì, yǒu yī zhǒng ménglóng de měi.)
Dịch: Thành phố trong mưa, mang một vẻ đẹp mờ ảo.
17. 雨,可以洗去一切烦恼,也可以带来新的希望。(Yǔ, kěyǐ xǐ qù yīqiè fánnǎo, yě kěyǐ dài lái xīn de xīwàng.)
Dịch: Mưa, có thể gột rửa mọi phiền não, cũng có thể mang đến hy vọng mới.
18. 雨天的咖啡,格外香浓。(Yǔ tiān de kāfēi, géwài xiāng nóng.)
Dịch: Cà phê ngày mưa, đặc biệt thơm ngon.
19. 雨,是天空在哭泣,也是大地在欢笑。(Yǔ, shì tiānkōng zài kūqì, yěshì dàdì zài huānxiao.)
Dịch: Mưa, là bầu trời đang khóc, cũng là đất đang cười.
20. 雨后,总能闻到泥土的芬芳。(Yǔ hòu, zǒng néng wén dào nítǔ de fēnfāng.)
Dịch: Sau cơn mưa, luôn có thể ngửi thấy mùi thơm của đất.
21. 雨,是大自然的交响乐,是生命的赞歌。(Yǔ, shì dàzìrán de jiāoxiǎngyuè, shì shēngmìng de zàngē.)
Dịch: Mưa, là bản giao hưởng của tự nhiên, là khúc ca ngợi ca sự sống.
22. 喜欢在雨中漫步,感受雨水的轻抚。(Xǐhuan zài yǔ zhōng mànbù, gǎnshòu yǔshuǐ de qīngfǔ.)
Dịch: Thích đi dạo trong mưa, cảm nhận sự vuốt ve của nước mưa.
23. 雨后的天空,总是那么湛蓝。(Yǔ hòu de tiānkōng, zǒng shì nàme zhànlán.)
Dịch: Bầu trời sau cơn mưa, luôn trong xanh như vậy.
24. 雨,是希望的象征,是生命的源泉。(Yǔ, shì xīwàng de xiàngzhēng, shì shēngmìng de yuánquán.)
Dịch: Mưa, là biểu tượng của hy vọng, là cội nguồn của sự sống.
25. 喜欢雨的声音,因为它能让我平静下来。(Xǐhuan yǔ de shēngyīn, yīnwèi tā néng ràng wǒ píngjìng xiàlái.)
Dịch: Thích âm thanh của mưa, bởi vì nó có thể khiến tôi bình tĩnh lại.
26. 雨,是大自然的馈赠,是生命的恩赐。(Yǔ, shì dàzìrán de kuìzèng, shì shēngmìng de ēncì.)
Dịch: Mưa, là tặng vật của tự nhiên, là ân huệ của sự sống.
27. 喜欢在雨天听音乐,感受一份宁静。(Xǐhuan zài yǔ tiān tīng yīnyuè, gǎnshòu yī fèn níngjìng.)
Dịch: Thích nghe nhạc vào những ngày mưa, cảm nhận một chút yên bình.
28. 雨,是天空在哭泣,也是大地在微笑。(Yǔ, shì tiānkōng zài kūqì, yěshì dàdì zài wēixiào.)
Dịch: Mưa, là bầu trời đang khóc, cũng là đất đang mỉm cười.
29. 雨后的空气,总是那么清新宜人。(Yǔ hòu de kōngqì, zǒng shì nàme qīngxīn yírén.)
Dịch: Không khí sau cơn mưa, luôn trong lành và dễ chịu như vậy.
30. 雨,是生命的希望,是未来的希望。(Yǔ, shì shēngmìng de xīwàng, shì wèilái de xīwàng.)
Dịch: Mưa, là hy vọng của sự sống, là hy vọng của tương lai.
III. 30+ STT Tiếng Anh Về Mưa Ngắn Hay Nhất
Bên cạnh những stt tiếng Anh về mưa dài, bạn cũng có thể tham khảo thêm top 30+ stt tiếng Anh ngắn, độc đáo dưới đây:
- Rainy days are my happy days.
Dịch: Những ngày mưa là những ngày hạnh phúc của tôi. - Rain is my therapy.
Dịch: Mưa là liều thuốc của tôi. - Life is better in the rain.
Dịch: Cuộc sống tốt đẹp hơn trong mưa. - I’m happiest when it rains.
Dịch: Tôi hạnh phúc nhất khi trời mưa. - Rain, rain, don’t go away.
Dịch: Mưa ơi mưa, đừng đi mất. - I love the sound of rain.
Dịch: Tôi yêu âm thanh của mưa. - Rainy days make me happy.
Dịch: Những ngày mưa làm tôi hạnh phúc. - Let it rain, let it pour.
Dịch: Hãy để trời mưa, hãy để trời mưa. - The best feeling is being in love when it’s raining.
Dịch: Cảm giác tuyệt vời nhất là yêu khi trời mưa. - Rain is my love language.
Dịch: Mưa là ngôn ngữ tình yêu của tôi. - Rain makes everything better.
Dịch: Mưa làm cho mọi thứ tốt đẹp hơn. - I could listen to the rain all day.
Dịch: Tôi có thể nghe mưa cả ngày. - Rainy days are for dreaming.
Dịch: Những ngày mưa là để mơ mộng. - Rain is my favorite sound.
Dịch: Mưa là âm thanh yêu thích của tôi. - The rain always makes me feel peaceful.
Dịch: Cơn mưa luôn khiến tôi cảm thấy yên bình. - Rainy days are perfect for reading.
Dịch: Những ngày mưa là hoàn hảo để đọc sách. - Rain makes everything smell clean.
Dịch: Mưa khiến mọi thứ có mùi sạch sẽ. - I love the feeling of rain on my skin.
Dịch: Tôi thích cảm giác của mưa trên da. - Rainy days are a time to reflect.
Dịch: Những ngày mưa là thời gian để suy ngẫm. - Rain is a beautiful mystery.
Dịch: Mưa là một bí ẩn tuyệt đẹp. - I love everything about rainy days.
Dịch: Tôi yêu mọi thứ về những ngày mưa. - Rain makes me feel alive.
Dịch: Mưa khiến tôi cảm thấy sống động. - I’m a pluviophile.
Dịch: Tôi là một người yêu mưa. - Rain is my happy place.
Dịch: Mưa là nơi hạnh phúc của tôi. - I find peace in the rain.
Dịch: Tôi tìm thấy sự bình yên trong cơn mưa. - Rainy days are for lovers.
Dịch: Những ngày mưa là dành cho những người yêu nhau. - Rain is the best background music.
Dịch: Mưa là nhạc nền hay nhất. - I feel most creative when it rains.
Dịch: Tôi cảm thấy sáng tạo nhất khi trời mưa. - Rain is my muse.
Dịch: Mưa là nàng thơ của tôi. - I love the way the world looks after it rains.
Dịch: Tôi yêu cách thế giới trông như thế nào sau khi trời mưa.
IV. Những Trường Hợp Thường Dùng STT Tiếng Anh Về Mưa
Bạn có thể sử dụng những stt tiếng Anh về mưa hay và ý nghĩa trên đây cho những trường hợp sau:
- Đăng status Facebook, caption Instagram: Nếu bạn là một người yêu thích những cơn mưa, những stt tiếng Anh về mưa hay, ngắn gọn sẽ là lựa chọn hoàn hảo để thể hiện tâm trạng, cá tính của bản thân.
- Gửi tặng bạn bè, người thân: Vào những ngày mưa, bạn có thể gửi tặng bạn bè, người thân những câu stt tiếng Anh hay về mưa để hỏi thăm, động viên tinh thần họ.
- Làm quotes, câu châm ngôn: Những stt tiếng Anh về mưa với nhiều tầng ý nghĩa khác nhau cũng có thể được sử dụng để làm quotes, châm ngôn,…
V. Cách Dùng STT Tiếng Anh Về Mưa Hay Nhất
Để sử dụng stt tiếng Anh về mưa hiệu quả và thu hút, bạn có thể tham khảo một số mẹo nhỏ sau đây:
- Lựa chọn stt phù hợp với ngữ cảnh: Mỗi stt đều mang một ý nghĩa, thông điệp riêng. Chính vì vậy mà bạn nên lựa chọn những stt phù hợp với ngữ cảnh muốn sử dụng.
- Kết hợp với hình ảnh, video: Để bài đăng thêm phần thu hút và ấn tượng hơn, bạn có thể kết hợp stt với những hình ảnh, video về mưa lãng mạn.
- Sử dụng hashtag: Hãy sử dụng thêm một số hashtag liên quan đến mưa như #rain, #rainyday, #raindrops,… để tăng khả năng tiếp cận với nhiều người hơn.
VI. Ý Nghĩa Của Việc Đăng STT Tiếng Anh Về Mưa
Việc đăng stt tiếng Anh về mưa mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Đôi khi là thể hiện sự yêu thích những cơn mưa, là tâm trạng muốn được chia sẻ, hay đơn giản là muốn tìm kiếm sự đồng cảm của mọi người xung quanh.
cô gái che ô đi dưới mưa|cô gái mặc áo mưa đi dưới mưa|A girl walking in the rain with an umbrella. The rain is heavy and the girl is smiling. She is enjoying the rain.
Hy vọng thông qua bài viết trên đây, “Blog kiến thức tổng hợp” đã giúp bạn lựa chọn được những stt tiếng anh về mưa hay, ưng ý nhất. Đừng quên theo dõi “Blog kiến thức tổng hợp” để cập nhật những thông tin hữu ích mỗi ngày nhé.
*Bài viết liên quan:
- STT tiếng Anh về mưa hè
- STT mưa buồn tiếng Anh
- STT mưa tiếng Anh
- STT về mùa đông bằng tiếng Anh
- STT tâm trạng buồn tiếng Anh
Để lại một bình luận