“Mùa hè, mùa của nắng vàng, biển xanh và những chuyến đi”. Câu nói này chắc hẳn đã trở nên quá quen thuộc với mỗi chúng ta. Và để lưu giữ những khoảnh khắc tuyệt đẹp của mùa hè, còn gì tuyệt vời hơn khi sử dụng những dòng STT tiếng Anh hay và ý nghĩa? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm kiếm những Stt Tiếng Anh Về Mùa Hè độc đáo và ấn tượng nhất.
50+ STT tiếng Anh về mùa hè hay và ý nghĩa
STT tiếng Anh về mùa hè ngắn gọn, súc tích
- Summer vibes. (Tạm dịch: Hơi thở mùa hè)
- Sunshine and good times. (Tạm dịch: Ánh nắng và những điều tốt đẹp)
- Happiness is a hot summer day. (Tạm dịch: Hạnh phúc là một ngày hè oi ả)
- Life’s a beach, enjoy the waves. (Tạm dịch: Cuộc sống như một bãi biển, hãy tận hưởng những con sóng*)
- Summer: Hair gets lighter. Skin gets darker. Water gets warmer. Drinks get colder. Music gets louder. Nights get longer. Life gets better. (Tạm dịch: Mùa hè: Tóc sáng hơn. Da sẫm màu hơn. Nước ấm hơn. Đồ uống lạnh hơn. Âm nhạc to hơn. Đêm dài hơn. Cuộc sống tốt đẹp hơn.)
- Dear summer, I miss you already. (Tạm dịch: Mùa hè thân yêu, tôi đã nhớ bạn)
- Summer should get a speeding ticket, it’s gone too fast! (Tạm dịch: Mùa hè nên bị phạt vì chạy quá tốc độ, nó trôi qua nhanh quá!*)
- Keep calm and enjoy summer. (Tạm dịch: Hãy bình tĩnh và tận hưởng mùa hè*)
- I’m happiest when floating in water. (Tạm dịch: Tôi hạnh phúc nhất khi được nổi trên mặt nước)
- Let the waves hit your feet, and the sand be your seat. (Tạm dịch: Hãy để những con sóng vỗ về đôi chân của bạn, và cát là chỗ ngồi của bạn*)
STT tiếng Anh về mùa hè lãng mạn
- Every summer has a story. (Tạm dịch: Mỗi mùa hè đều có một câu chuyện*)
- You can’t buy happiness, but you can buy an ice cream on the beach – that’s pretty much the same thing! (Tạm dịch: Bạn không thể mua hạnh phúc, nhưng bạn có thể mua một cây kem trên bãi biển – điều đó cũng gần giống như vậy!*)
- Summer is the best time to create new memories that will last a lifetime. (Tạm dịch: Mùa hè là thời gian tốt nhất để tạo ra những kỷ niệm mới sẽ kéo dài suốt đời)
- Summer lovin’ had me a blast. (Tạm dịch: Tình yêu mùa hè đã cho tôi một khoảng thời gian tuyệt vời*)
- I followed my heart, and it led me to the beach. (Tạm dịch: Tôi đã đi theo trái tim mình, và nó đã dẫn tôi đến bãi biển)
STT tiếng Anh về mùa hè hài hước
- I scream, you scream, we all scream for ice cream! (Tạm dịch: Tôi la hét, bạn la hét, tất cả chúng ta đều la hét vì kem!*)
- Nothing burns like the first summer day. (Tạm dịch: Không gì cháy bỏng như ngày hè đầu tiên)
- Friends, sun, sand, and sea, that sounds like summer to me. (Tạm dịch: Bạn bè, mặt trời, cát và biển, nghe như mùa hè đối với tôi*)
mua-he-bien-xanh|Bãi biển xanh mát trong mùa hè|A beautiful beach with blue water and white sand during summer
STT tiếng Anh về mùa hè truyền cảm hứng
- Live in the sunshine, swim in the sea, drink the wild air. (Tạm dịch: Sống trong ánh nắng, bơi trong biển cả, uống không khí hoang dã)
- Summer is not a season, it’s a feeling. (Tạm dịch: Mùa hè không phải là một mùa, đó là một cảm giác*)
- And so, with the sunshine and the great bursts of leaves growing on the trees – just as things grow in fast movies – I had that familiar conviction that life was beginning over again with the summer. (Tạm dịch: Và vì vậy, với ánh nắng mặt trời và những chùm lá lớn mọc trên cây – giống như cách mọi thứ phát triển trong những thước phim tua nhanh – tôi đã có niềm tin quen thuộc rằng cuộc sống lại bắt đầu với mùa hè)
- A little bit of summer is what the whole year is all about. (Tạm dịch: Một chút mùa hè là tất cả những gì trong cả năm)
STT tiếng Anh về mùa hè hay nhất trên mạng xã hội
- Summertime is always the best of what might be. (Tạm dịch: Mùa hè luôn là khoảng thời gian đẹp nhất có thể*)
- High tides and good vibes. (Tạm dịch: Thủy triều lên cao và những rung cảm tốt*)
- The tans will fade but the memories will last forever. (Tạm dịch: Làn da rám nắng sẽ phai dần nhưng kỉ niệm sẽ còn mãi)
- Happiness is a cold watermelon on a summer day. (Tạm dịch: Hạnh phúc là một quả dưa hấu mát lạnh trong một ngày hè)
30 STT tiếng Trung về mùa hè
- 夏天的风,吹散了所有的烦恼。(Xiàtiān de fēng, chuīsànle suǒyǒu de fánnǎo.) (Tạm dịch: Gió mùa hè thổi bay mọi ưu phiền.)
- 夏天来了,阳光明媚,心情也跟着灿烂起来。(Xiàtiān láile, yángguāng míngmèi, xīnqíng yě gēnzhe cànlàn qǐlái.) (Tạm dịch: Mùa hè đến rồi, ánh nắng rực rỡ, tâm trạng cũng theo đó mà rạng rỡ.)
- 夏天是属于冰淇淋和海边的季节。(Xiàtiān shì shǔyú bīngqílín hé hǎibiān de jìjié.) (Tạm dịch: Mùa hè là mùa của kem và biển.)
- 夏天,就是要尽情地享受阳光和沙滩。(Xiàtiān, jiùshì yào jìnqíng de xiǎngshòu yángguāng hé shātān.) (Tạm dịch: Mùa hè là để tận hưởng ánh nắng và bãi biển.)
- 夏天的夜晚,最适合和朋友们一起喝啤酒聊天。(Xiàtiān de yèwǎn, zuì shìhé hé péngyoumen yīqǐ hē píjiǔ liáotiān.) (Tạm dịch: Buổi tối mùa hè là thích hợp nhất để nhâm nhi bia và trò chuyện cùng bạn bè.)
- 夏天,就是要穿得清凉,活得自在。(Xiàtiān, jiùshì yào chuān dé qīngliáng, huó dé zìzài.) (Tạm dịch: Mùa hè là để ăn mặc mát mẻ, sống tự tại.)
30 STT tiếng Anh hay về mùa hè khác
- Sunshine is the best medicine. (Tạm dịch: Ánh nắng mặt trời là liều thuốc tốt nhất)
- A life without love is like a year without summer. (Tạm dịch: Cuộc sống không có tình yêu giống như một năm không có mùa hè)
- Deep summer is when laziness finds it’s rhythm. (Tạm dịch: Mùa hè sâu lắng là lúc sự lười biếng tìm thấy nhịp điệu của nó*)
- I wonder what it would be like to live in a world where it was always June. (Tạm dịch: Tôi tự hỏi sẽ như thế nào khi sống trong một thế giới mà lúc nào cũng là tháng Sáu.*)
Các trường hợp sử dụng STT tiếng Anh về mùa hè
Chia sẻ ảnh du lịch mùa hè
Bạn có thể sử dụng STT tiếng Anh về mùa hè để chia sẻ những bức ảnh du lịch biển xanh, cát trắng, nắng vàng rực rỡ của mình trên mạng xã hội.
Bày tỏ cảm xúc về mùa hè
Nếu bạn yêu thích mùa hè và muốn bày tỏ cảm xúc của mình, hãy sử dụng những STT tiếng Anh lãng mạn hoặc truyền cảm hứng về mùa hè.
Tạo caption thu hút
Những STT tiếng Anh hài hước, dí dỏm về mùa hè sẽ giúp bài đăng của bạn trở nên thu hút hơn.
Cách sử dụng STT tiếng Anh về mùa hè hiệu quả
Chọn STT phù hợp với ngữ cảnh
Hãy chọn STT phù hợp với nội dung bạn muốn truyền tải, bức ảnh bạn muốn chia sẻ hoặc cảm xúc bạn muốn thể hiện.
Sử dụng hashtag liên quan
Sử dụng các hashtag liên quan đến mùa hè như #summer, #summertime, #summer vibes,… để bài viết của bạn tiếp cận được nhiều người hơn.
Tương tác với người theo dõi
Hãy trả lời bình luận, like và tương tác với những người theo dõi bài viết của bạn để tạo sự gắn kết.
Ý nghĩa của STT tiếng Anh về mùa hè
STT tiếng Anh về mùa hè không chỉ là những dòng chữ đơn thuần mà còn là cách để bạn lưu giữ kỷ niệm, thể hiện cá tính và chia sẻ niềm vui với mọi người.
Lời kết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những STT tiếng Anh về mùa hè hay và ý nghĩa nhất. Hãy sử dụng chúng để tạo nên những bài viết, caption ấn tượng và thu hút nhé!
Gợi ý cho bạn:
- Bạn đã bao giờ có một kỷ niệm mùa hè đáng nhớ chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn với chúng tôi!
- Bạn yêu thích STT tiếng Anh về mùa hè nào nhất?
Tham khảo thêm các bài viết:
Để lại một bình luận