“Gia đình” – hai tiếng thiêng liêng nhất đối với mỗi người con đất Việt. Nơi ấy là bến bờ bình yên sau những giông tố cuộc đời, là vòng tay ấm áp chở che ta mỗi khi vấp ngã. Và có lẽ, chẳng cần phải nói quá nhiều, bởi lẽ, những ai đang may mắn có một gia đình trọn vẹn đều hiểu rõ giá trị của hai tiếng “gia đình” quý giá nhường nào!
Ngày nay, thay vì những lời nói yêu thương trực tiếp, giới trẻ thường có xu hướng thể hiện cảm xúc thông qua mạng xã hội bằng những dòng trạng thái (hay còn gọi tắt là STT). Vậy bạn đã bao giờ thử tìm kiếm những Stt Tiếng Nhật Về Gia đình hay và ý nghĩa để thể hiện tấm lòng mình với những người thân yêu chưa?
Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp những câu nói hay về gia đình bằng tiếng Nhật ý nghĩa nhất. Hãy cùng khám phá nhé!
50 Câu Nói Hay Về Gia Đình Bằng Tiếng Nhật Ý Nghĩa Nhất
1. STT tiếng Nhật về gia đình hạnh phúc
- 家族はいつもあなたのそばにいます。 (Kazoku wa itsumo anata no soba ni imasu.): Gia đình luôn ở bên bạn.
- 家族は最高の贈り物です。 (Kazoku wa saikō no okurimono desu.): Gia đình là món quà tuyệt vời nhất.
- 幸せな家族は、早咲きの天国のようなものです。 (Shiawasena kazoku wa, hayasaki no tengoku no yōna mono desu.): Một gia đình hạnh phúc giống như một thiên đường sớm nở.
- 家は心が休まる場所です。 (Ie wa kokoro ga yasumaru basho desu.): Gia đình là nơi để trở về.
- 笑顔があふれる家庭は、幸せな家庭です。 (Egao ga afureru katei wa, shiawasena katei desu.): Một gia đình tràn đầy tiếng cười là một gia đình hạnh phúc.
2. STT tiếng Nhật về tình cha mẹ
- 親の愛は海よりも深い。 (Oya no ai wa umi yori mo fukai.): Tình yêu của cha mẹ sâu hơn biển cả.
- 親はいつでも子供の味方です。 (Oya wa itsu demo kodomo no mikata desu.): Cha mẹ luôn là người ủng hộ con cái.
- 親の教えは一生の宝物です。 (Oya no oshie wa isshō no takaramono desu.): Lời dạy của cha mẹ là kho báu cả đời.
- 親孝行したいときに親はなし。 (Oyakōkō shitai toki ni oya wa nashi.): Cha mẹ không đợi bạn báo hiếu.
- 親心子知らず。 (Oyakokoro ko shirazu.): Tấm lòng cha mẹ, con biết đâu.
3. STT tiếng Nhật về tình anh em
- 兄弟は一生の友達です。 (Kyōdai wa isshō no tomodachi desu.): Anh chị em là những người bạn suốt đời.
- 兄弟喧嘩は犬も食わぬ。 (Kyōdai genka wa inu mo kuwanu.): Chuyện anh em đánh nhau, chó cũng chẳng thèm ăn.
- 兄弟は他人の始まり。 (Kyōdai wa tanin no hajimari.): Anh em như thể người dưng.
- 兄弟仲良く。 (Kyōdai nakayoku.): Anh em hòa thuận là trên hết.
- 血は水よりも濃い。 (Chi wa mizu yori mo koi.): Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
4. STT tiếng Nhật về ông bà
- 祖父母は家族の太陽です。 (Sofubo wa kazoku no taiyō desu.): Ông bà là ánh mặt trời của gia đình.
- 祖父母の知恵は計り知れない。 (Sofubo no chie wa hakari shirenai.): Trí tuệ của ông bà là vô giá.
- 孫の顔は三光りの薬。 (Mago no kao wa sankō no kusuri.): Nhìn mặt cháu con như thuốc bổ thần tiên.
- 老いを楽しむ。 (Oi o tanoshimu.): Hãy tận hưởng tuổi già.
- 敬老の日。 (Keirō no hi.): Ngày kính lão.
5. STT tiếng Nhật về tình vợ chồng
- 夫婦は一心同体。 (Fūfu wa isshindōtai.): Vợ chồng đồng lòng.
- 夫婦喧嘩は泰山鳴動して鼠一匹。 (Fūfu genka wa taizan meidō shite nezumi ippiki.): Chuyện bé xé ra to.
- 愛はすべてを克服する。 (Ai wa subete o kokufuku suru.): Tình yêu có thể vượt qua mọi trở ngại.
- 夫婦円満の秘訣。 (Fūfu enman no hiketsu.): Bí quyết hôn nhân hạnh phúc.
- 結婚記念日。 (Kekkon kinenbi.): Lễ kỷ niệm ngày cưới.
6. STT tiếng Nhật về tình yêu gia đình
- 家族は私のすべてです。 (Kazoku wa watashi no subete desu.): Gia đình là tất cả đối với tôi.
- 家族のために生きる。 (Kazoku no tame ni ikiru.): Sống vì gia đình.
- 家族を大切にする。 (Kazoku o taisetsu ni suru.): Quý trọng gia đình.
- 家族の絆は永遠です。 (Kazoku no kizuna wa eien desu.): Tình cảm gia đình là vĩnh cửu.
- 家族は私の支えです。 (Kazoku wa watashi no sasae desu.): Gia đình là chỗ dựa tinh thần cho tôi.
7. STT tiếng Nhật về sự sum họp gia đình
- 家族団欒。 (Kazoku danran.): Sum họp gia đình.
- 家族旅行。 (Kazoku ryokō.): Du lịch gia đình.
- 家族みんなで食事。 (Kazoku minna de shokuji.): Cả nhà cùng ăn cơm.
- 家族の思い出。 (Kazoku no omoide.): Kỷ niệm gia đình.
- 家族写真。 (Kazoku shashin.): Hình ảnh gia đình.
8. STT tiếng Nhật về sự mất mát gia đình
- 家族を失う悲しみ。 (Kazoku o ushinau kanashimi.): Nỗi đau mất đi người thân.
- 天国のおじいちゃんへ。 (Tengoku no ojiichan e.): Gửi ông nội trên thiên đường.
- 安らかにお眠りください。 (Yasuraka ni o nemuri kudasai.): Hãy yên nghỉ nhé.
- あなたのことを忘れません。 (Anata no koto o wasuremasen.): Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.
- また会える日まで。 (Mata aeru hi made.): Cho đến ngày gặp lại.
9. STT tiếng Nhật về giá trị gia đình
- 家族はかけがえのないものです。 (Kazoku wa kakegae no nai mono desu.): Gia đình là vô giá.
- 家族の大切さを改めて感じる。 (Kazoku no taisetsu sa o arata mete kanjiru.): Cảm nhận giá trị của gia đình một lần nữa.
- 家族がいる幸せ。 (Kazoku ga iru shiawase.): Hạnh phúc khi có gia đình.
- 家族に感謝。 (Kazoku ni kansha.): Biết ơn gia đình.
- 家族は人生の宝。 (Kazoku wa jinsei no takara.): Gia đình là báu vật của đời người.
10. STT tiếng Nhật về mong ước về gia đình
- 温かい家庭を築きたい。 (Atatakai katei o kizukitai.): Muốn xây dựng một gia đình ấm áp.
- いつまでも家族と幸せに過ごしたい。 (Itsu made mo kazoku to shiawase ni sugoshitai.): Mong muốn được sống hạnh phúc bên gia đình mãi mãi.
- 子供たちに愛情を注ぎたい。 (Kodomo tachi ni aijō o sosogitai.): Dành trọn tình yêu thương cho con cái.
- 家族の笑顔を守りたい。 (Kazoku no egao o mamoritai.): Bảo vệ nụ cười của gia đình.
- 家族愛。 (Kazoku ai.): Tình yêu gia đình.
30 STT Hay Về Gia Đình Bằng Tiếng Trung
- 家和万事兴 (Jiā hé wànshì xīng): Gia hòa vạn sự hưng.
- 血浓于水 (Xuè nóng yú shuǐ): Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
- 家是温馨的港湾 (Jiā shì wēnxīn de gǎngwān): Nhà là bến đỗ bình yên.
- 父母的爱是无私的 (Fùmǔ de ài shì wúsī de): Tình yêu của cha mẹ là vô tư.
- 家人是永远的支持 (Jiārén shì yǒngyuǎn de zhīchí): Người thân là chỗ dựa vững chắc.
- 家是心灵的港湾 (Jiā shì xīnlíng de gǎngwān): Gia đình là bến bờ của tâm hồn.
- 亲情无价 (Qīnqing wújià): Tình thân vô giá.
- 家是爱的源泉 (Jiā shì ài de yuánquán): Gia đình là cội nguồn của yêu thương.
- 父母在,不远游 (Fùmǔ zài, bù yuǎnyóu): Cha mẹ còn, không đi xa.
- 家和才能万事成 (Jiā hé cái néng wànshì chéng): Gia đình hòa thuận mọi việc suôn sẻ.
- 百善孝为先 (Bǎishàn xiào wéi xiān): Trăm điều thiện hiếu thảo là đầu.
- 兄弟姐妹情深 (Xiōngdì jiěmèi qíng shēn): Tình anh em sâu nặng.
- 家是避风的港 (Jiā shì bìfēng de gǎng): Gia đình là nơi trú ẩn.
- 家人永远爱你 (Jiārén yǒngyuǎn ài nǐ): Gia đình yêu bạn mãi mãi.
- 家是最温暖的地方 (Jiā shì zuì wēnnuǎn dì dìfāng): Gia đình là nơi ấm áp nhất.
- 团团圆圆 (Tuán tuán yuán yuán): Đoàn tụ.
- 幸福的一家人 (Xìngfú de yī jiārén): Một gia đình hạnh phúc.
- 家是永恒的主题 (Jiā shì yǒnghéng de zhǔtí): Gia đình là chủ đề muôn thuở.
- 家是爱的港湾 (Jiā shì ài de gǎngwān): Gia đình là bến bờ yêu thương.
- 家是幸福的源泉 (Jiā shì xìngfú de yuánquán): Gia đình là nguồn cội của hạnh phúc.
- 珍惜与家人在一起的时光 (Zhēnxī yǔ jiārén zài yīqǐ de shíguāng): Trân trọng thời gian bên gia đình.
- 家是温暖的依靠 (Jiā shì wēnnuǎn de yīkào): Gia đình là nơi nương tựa ấm áp.
- 家人是最大的财富 (Jiārén shì zuìdà de cáifù): Gia đình là tài sản quý giá nhất.
- 家是心灵的归宿 (Jiā shì xīnlíng de guīsù): Gia đình là nơi tâm hồn tìm về.
- 爱家,爱生活 (Ài jiā, ài shēnghuó): Yêu gia đình, yêu cuộc sống.
- 家是希望的灯塔 (Jiā shì xīwàng de dēngtǎ): Gia đình là ngọn hải đăng của hy vọng.
- 家是爱的摇篮 (Jiā shì ài de yáolán): Gia đình là cái nôi của tình yêu.
- 家是力量的源泉 (Jiā shì lìliàng de yuánquán): Gia đình là nguồn gốc của sức mạnh.
- 家人是永远的牵挂 (Jiārén shì yǒngyuǎn de qiānguà): Gia đình là nỗi nhớ da diết.
- 家是心灵的避风港 (Jiā shì xīnlíng de bìfēnggǎng): Gia đình là nơi trú ẩn cho tâm hồn.
30 STT Hay Về Gia Đình Bằng Tiếng Anh
- Family is where life begins and love never ends.
- The love of family is life’s greatest blessing.
- Home is wherever my family is.
- Family is not an important thing. It’s everything.
- Family: A little bit of crazy, a little bit of loud, and a whole lot of love.
- Family is the anchor that holds us through life’s storms.
- The best things in life are better with family.
- Family is a gift that lasts forever.
- You don’t choose your family. They are God’s gift to you, as you are to them.
- Being a family means you are a part of something wonderful. It means you will love and be loved for the rest of your life.
- Family is like branches on a tree, we all grow in different directions, yet our roots remain as one.
- In family life, love is the oil that eases friction, the cement that binds closer together, and the music that brings harmony.
- The most important thing in the world is family and love.
- Stich by stich, thread by thread, family is sewn together.
- Family is the masterpiece of nature.
- Family is the greatest gift you could ever be given.
- The bond that links your true family is not one of blood, but of respect and joy in each other’s life.
- Other things may change us, but we start and end with the family.
- Rejoice with your family in the beautiful land of life!
- You are born into your family and your family is born into you. No returns. No exchanges.
- Family is the heart of a home.
- Call it a clan, call it a network, call it a tribe, call it a family, whatever you call it, whoever you are, you need one.
- A happy family is an earlier heaven.
- Having a place to go is a home. Having someone to love is a family. Having both is a blessing.
- Love your family. Spend time, be kind, serve one another, make no room for regrets. Tomorrow is not promised & today is short.
- Family is a unique gift that needs to be appreciated and treasured, even when they’re driving us crazy. As much as they make you mad, interrupt you, annoy you, curse at you, try to control you, these are the people who know you the best and who love you.
- There is no doubt that it is around the family and the home that all the greatest virtues, the most dominating virtues of human society, are created, strengthened and maintained.
- What can you do to promote world peace? Go home and love your family.
- Family is not about blood. It’s about who is willing to hold your hand when you need it the most.
- Family is the most important thing in life.
Các Trường Hợp Sử Dụng STT Về Gia Đình Hay Hiện Nay
Trong thời đại mạng xã hội bùng nổ như hiện nay, việc bắt gặp một stt tiếng nhật về gia đình trên Facebook, Instagram,… đã không còn là điều quá xa lạ. Cụ thể:
- Thể hiện tình cảm với gia đình: Nhiều bạn trẻ sử dụng những câu nói hay về gia đình bằng tiếng Nhật để bày tỏ tình cảm của mình với người thân.
- Chia sẻ hình ảnh gia đình: Bên cạnh những dòng trạng thái, nhiều người còn kết hợp đăng tải những hình ảnh ấm áp, hạnh phúc bên gia đình.
- Gửi gắm tâm tư, tình cảm: Những stt tiếng Nhật về gia đình còn là cách để con người ta gửi gắm những tâm tư, nỗi niềm trong lòng mình.
gia-dinh-hanh-phuc|Gia đình hạnh phúc|a happy family is gathering and celebrating New Year with sparkling fireworks, Tet holiday, masterpiece, artstation, cinematic lighting, photorealistic, octane render, 8k
Cách Dùng STT Tiếng Nhật Về Gia Đình Ấn Tượng Nhất
- Sử dụng đúng ngữ cảnh: Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của câu nói tiếng Nhật đó trước khi đăng tải.
- Kết hợp với hình ảnh hoặc video: Những hình ảnh/ video minh họa sẽ giúp bài viết của bạn thêm phần thu hút.
- Thả cảm xúc chân thành: Đừng ngần ngại thể hiện tình cảm của mình dành cho gia đình.
- Sử dụng hashtag phù hợp: Một số hashtag phổ biến như #giađình, #tìnhcảm, #tiếngNhật,…
Ý Nghĩa Của Việc Đăng Tải STT Về Gia Đình
Bất kỳ ai trong đời đều có những lúc mỏi mệt và chán chường. Và sẽ thật tuyệt vời nếu như trong những khoảnh khắc ấy, chúng ta tìm về với gia đình – nơi luôn chào đón ta bằng tình yêu thương vô điều kiện.
Việc đăng tải những stt hay về gia đình bằng tiếng Nhật không chỉ đơn giản là một cách thể hiện cảm xúc cá nhân, mà sâu xa hơn, nó còn là cách để chúng ta:
- Lan tỏa thông điệp tích cực: Những câu nói về gia đình ý nghĩa sẽ góp phần lan tỏa những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống.
- Gắn kết tình cảm gia đình: Đây cũng là cách để bạn hâm nóng tình cảm gia đình, giúp các thành viên thêm gắn kết và yêu thương nhau hơn.
- Lưu giữ kỷ niệm đẹp: Những dòng trạng thái cùng hình ảnh sẽ là những kỷ niệm đẹp theo ta đi suốt cuộc đời.
Hy vọng rằng bài viết trên đây đã giúp bạn có thêm nhiều gợi ý stt tiếng Nhật về gia đình hay và ý nghĩa.
Để khám phá thêm nhiều stt hay về gia đình với nhiều ngôn ngữ khác, bạn đọc có thể tham khảo các bài viết sau:
Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp nhé!
Để lại một bình luận