“Có một nỗi buồn man mác, chơi vơi như nắng chiều thu Nhật Bản”, câu nói của cô bạn thân Thuỷ Tiên – du học sinh Việt Nam tại Osaka – bất chợt hiện lên trong đầu tôi khi bắt gặp dòng STT bằng tiếng Nhật đầy tâm trạng trên newfeed. Thuỷ Tiên từng tâm sự, người Nhật rất tinh tế, họ gửi gắm nỗi niềm vào những dòng chữ ngắn ngủi mà chất chứa nhiều tâm tư. Nhất là khi nói về tình yêu, những STT tiếng Nhật buồn thường mang đến một nỗi buồn đẹp nhưng cũng đầy day dứt.
co-gai-buon-nhin-ve-phia-canh-dong-hoa-co-don|Cô gái buồn nhìn về phía cánh đồng hoa cô đơn|A sad girl looking towards a field of flowers, alone
50 STT Tiếng Nhật Buồn Về Tình Yêu Hay Nhất
STT Tiếng Nhật Buồn Về Tình Yêu Đơn Phương
- 片思いは、永遠に叶わぬ願い。(Kataomoi wa, eien ni kanawanu negai.) – Tình đơn phương, mãi mãi là mong ước chẳng thể thành hiện thực.
- あなたが好きすぎて、苦しい。(Anata ga suki sugite, kurushii.) – Yêu em nhiều quá, khiến anh đau khổ.
- あなたの笑顔を見るだけで幸せなのに、その笑顔は私に向けられることはない。(Anata no egao o miru dake de shiawase na no ni, sono egao wa watashi ni mukerareru koto wa nai.) – Nhìn thấy nụ cười của em thôi cũng đủ khiến anh hạnh phúc, nhưng nụ cười ấy nào phải dành cho anh.
- あなたの隣には、私がいない。(Anata no tonari ni wa, watashi ga inai.) – Bên cạnh em, chưa bao giờ có anh.
- 叶うことのない恋だとわかっていても、あなたを諦めきれない。(Kanau koto no nai koi da to wakatte itemo, anata o akiramekirenai.) – Dù biết tình yêu này sẽ chẳng đi đến đâu, nhưng em vẫn không thể từ bỏ anh.
STT Tiếng Nhật Buồn Về Tình Yêu Tan Vỡ
- さよならは、新しい始まりの合図。(Sayonara wa, atarashii hajimari no aizu.) – Lời tạm biệt là tín hiệu cho một khởi đầu mới.
- あなたを忘れるために、私は強くなる。(Anata o wasureru tame ni, watashi wa tsuyoku naru.) – Để quên đi anh, em sẽ mạnh mẽ hơn.
- もう一度だけ、あなたの声を聞きたい。(Mou ichido dake, anata no koe o kikitai.) – Em chỉ muốn được nghe giọng nói của anh thêm một lần nữa.
- あなたとの思い出は、私の宝物。(Anata to no omoide wa, watashi no takaramono.) – Ký ức về anh, là báu vật của em.
- 別れは辛いけど、前に進まなきゃ。(Wakare wa tsurai kedo, mae ni susumanakya.) – Chia tay tuy đau khổ, nhưng em phải bước tiếp.
STT Tiếng Nhật Buồn Về Nỗi Nhớ Người Yêu Cũ
- あなたのいない未来なんて、想像したくない。(Anata no inai mirai nante, souzou shitakunai.) – Em không muốn tưởng tượng đến một tương lai không có anh.
- あなたの声が、頭から離れない。(Anata no koe ga, atama kara hanarenai.) – Giọng nói của anh, mãi không thể nào quên.
- あなたとの日々が懐かしい。(Anata to no hibi ga natsukashii.) – Nhớ những ngày tháng bên anh.
- あなたを忘れようとしても、忘れられない。(Anata o wasureyou to shitemo, wasurerarenai.) – Dù cố gắng thế nào, em cũng không thể quên được anh.
- あなたは私の初恋の人。(Anata wa watashi no hatsukoi no hito.) – Anh là mối tình đầu của em.
STT Tiếng Nhật Buồn Về Sự Cô Đơn Trong Tình Yêu
- 愛される喜びを知りたい。(Aisareru yorokobi o shiritai.) – Em muốn biết cảm giác được yêu thương.
- いつも一人ぼっち。(Itsumo hitoribocchi.) – Luôn luôn cô đơn một mình.
- 誰かと一緒にいたい。(Dareka to issho ni itai.) – Em muốn được ở bên ai đó.
- 愛情に飢えている。(Aijou ni ueteiru.) – Khát khao tình yêu.
- 心が空っぽ。(Kokoro ga karappo.) – Trái tim trống rỗng.
STT Tiếng Nhật Buồn Về Sự Lừa Dối Trong Tình Yêu
- 裏切られた傷は、深い。(Uragirareta kizu wa, fukai.) – Vết thương bị phản bội, thật sâu đậm.
- 信じていたのに。(Shinjiteita no ni.) – Em đã tin tưởng anh rất nhiều.
- もう誰も信じられない。(Mou dare mo shinjirarenai.) – Em không thể tin tưởng bất kỳ ai nữa.
- あなたを許せない。(Anata o yurusenai.) – Em không thể tha thứ cho anh.
- 嘘は、心を壊す。(Uso wa, kokoro o kowasu.) – Lời nói dối, phá vỡ trái tim em.
STT Tiếng Nhật Buồn Về Sự Cách Xa Trong Tình Yêu
- 遠距離恋愛は辛い。(Enkyori ren’ai wa tsurai.) – Yêu xa thật khó khăn.
- あなたに会いたい。(Anata ni aitai.) – Em nhớ anh.
- あなたの声が聞きたい。(Anata no koe ga kikitai.) – Em muốn nghe giọng nói của anh.
- あなたに触れたい。(Anata ni furetai.) – Em muốn chạm vào anh.
- あなたと一緒にいたい。(Anata to issho ni itai.) – Em muốn được ở bên anh.
STT Tiếng Nhật Buồn Về Sự Hối Tiếc Trong Tình Yêu
- あの時、あなたを引き留めていればよかった。(Ano toki, anata o hikitomete ireba yokatta.) – Giá như lúc đó, em níu giữ anh lại.
- あの時、素直になればよかった。(Ano toki, sunao ni nareba yokatta.) – Giá như lúc đó, em sống thật với lòng mình.
- あの時、あなたを大切にしていればよかった。(Ano toki, anata o taisetsu ni shite ireba yokatta.) – Giá như lúc đó, em trân trọng anh hơn.
- あの時、あなたを愛していればよかった。(Ano toki, anata o aishite ireba yokatta.) – Giá như lúc đó, em yêu anh nhiều hơn.
- 過去に戻りたい。(Kako ni modoritai.) – Em muốn quay trở lại quá khứ.
STT Tiếng Nhật Buồn Về Sự Buông Tay Trong Tình Yêu
- あなたを諦める。(Anata o akirameru.) – Em từ bỏ anh.
- あなたへの想いは、もうない。(Anata e no omoi wa, mou nai.) – Tình cảm dành cho anh, đã không còn nữa.
- あなたとの未来は、もうない。(Anata to no mirai wa, mou nai.) – Tương lai của chúng ta, đã chấm dứt.
- さようなら。(Sayounara.) – Tạm biệt anh.
- もう会うことはないでしょう。(Mou au koto wa nai deshou.) – Chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại nhau nữa.
STT Tiếng Nhật Buồn Về Sự Chấp Nhận Trong Tình Yêu
- あなたの幸せを願っています。(Anata no shiawase o negatte imasu.) – Em cầu chúc anh hạnh phúc.
- あなたは、私の大切な思い出。(Anata wa, watashi no taisetsu na omoide.) – Anh là kỷ niệm đẹp của em.
- いつか、あなたを笑顔で見送れるように。(Itsuka, anata o egao de miokureru you ni.) – Một ngày nào đó, em sẽ mỉm cười tiễn anh ra đi.
- 私は、私の道を進む。(Watashi wa, watashi no michi o susumu.) – Em sẽ tiếp tục con đường của mình.
- あなたへの想いは、私の心にしまっておく。(Anata e no omoi wa, watashi no kokoro ni shimatte oku.) – Tình cảm dành cho anh, em sẽ cất giữ trong tim.
STT Tiếng Nhật Buồn Về Tình Yêu Không Được Đáp Lại
- あなたの気持ちは、私には届かない。(Anata no kimochi wa, watashi ni wa todokanai.) – Tình cảm của anh, em không thể nào cảm nhận được.
- あなたは、私にとって、手の届かない存在。(Anata wa, watashi ni totte, te no todokanai sonzai.) – Đối với em, anh là người mà em không thể nào với tới.
- あなたを想うほど、苦しくなる。(Anata o omou hodo, kurushiku naru.) – Càng nghĩ về anh, em càng đau khổ.
- あなたへの愛は、片思い。(Anata e no ai wa, kataomoi.) – Tình yêu của em dành cho anh, chỉ là đơn phương.
- あなたは、私の叶わぬ恋。(Anata wa, watashi no kanawanu koi.) – Anh là một tình yêu không thể nào thành hiện thực.
30 STT Tiếng Trung Hay Về Tình Yêu Buồn
- 爱情不是最初的甜蜜,而是繁华退却过后依然不离不弃。(Àiqíng bùshì zuìchū de tiánmì, ér shì fánhuá tuìquè guòhòu yīrán bùlíbùqì.) – Tình yêu không phải là sự ngọt ngào lúc ban đầu, mà là sau khi phồn hoa qua đi vẫn ở bên nhau không rời xa.
- 有些人注定是生命中的过客,即使相遇,也无法停留。(Yǒuxiē rén zhùdìng shì shēngmìng zhōng de guòkè, jíshǐ xiāngyù, yě wúfǎ tíngliú.) – Có những người, định mệnh chỉ là khách qua đường trong cuộc đời, cho dù gặp gỡ cũng chẳng thể níu giữ.
- 最怕深交后的陌生,认真后的痛苦,信任后的利用,温柔后的冷漠。(Zuì pà shēnjiāo hòu de mòshēng, rènzhēn hòu de tòngkǔ, xìnrèn hòu de lìyòng, wēnróu hòu de lěngmò.) – Điều đáng sợ nhất là sau khi thân thiết lại trở nên xa lạ, sau khi nghiêm túc lại là nỗi đau, sau khi tin tưởng lại bị lợi dụng, sau khi dịu dàng lại là sự thờ ơ.
- 有些话,说再多也没用;有些事,只有经历过才懂得。(Yǒuxiē huà, shuō zàiduō yě méiyòng; yǒuxiē shì, zhǐyǒu jīnglìguò cái dǒngdé.) – Có những lời nói, nói nhiều cũng vô ích; có những chuyện, chỉ khi trải qua mới thấu hiểu.
- 爱情就像烟火,美丽却短暂。(Àiqíng jiù xiàng yānhuǒ, měilì què duǎnzàn.) – Tình yêu giống như pháo hoa, tuy đẹp nhưng lại ngắn ngủi.
- 分手后,我还认识你,只是不想再见你。(Fēnshǒu hòu, wǒ hái rènshi nǐ, zhǐshì bùxiǎng zàijiàn nǐ.) – Sau khi chia tay, tôi vẫn nhận ra anh, chỉ là không muốn gặp lại anh nữa.
- 爱情,原来是含笑饮毒酒。(Àiqíng, yuánlái shì hánxiào yǐn dújiǔ.) – Tình yêu, hóa ra là mỉm cười uống rượu độc.
- 我以为爱情可以填满人生的遗憾,然而,制造更多遗憾的,却偏偏是爱情。(Wǒ yǐwéi àiqíng kěyǐ tiánmǎn rénshēng de yíhàn, ránhòu, zhìzào gèng duō yíhàn de, què piānpiān shì àiqíng.) – Tôi cứ ngỡ tình yêu có thể lấp đầy những tiếc nuối trong đời người, thế nhưng thứ tạo ra nhiều tiếc nuối hơn cả, lại chính là tình yêu.
- 原来,爱一个人,就是永远心疼她,永远不舍得责备她。(Yuánlái, ài yīgèrén, jiùshì yǒngyuǎn xīnténg tā, yǒngyuǎn bù shědé zébèi tā.) – Thì ra, yêu một người, chính là mãi mãi đau lòng vì người ấy, mãi mãi không nỡ trách móc người ấy.
- 最心痛的距离,是你不在我身边,却在我的心里。(Zuì xīntòng de jùlí, shì nǐ bùzài wǒ shēnbiān, què zài wǒ de xīnli.) – Khoảng cách đau lòng nhất, là anh không ở bên cạnh tôi, nhưng lại ở trong tim tôi.
- 你是我猜不到的不知所措,我是你想不到的无关痛痒。(Nǐ shì wǒ cāi bù dào de bùzhī suǒ cuò, wǒ shì nǐ xiǎng bù dào de wúguān tòngyǎng.) – Anh là sự bất ngờ mà tôi không thể đoán trước, còn tôi là sự tồn tại vô thưởng vô phạt trong lòng anh.
- 分手后不可以做朋友,因为彼此伤害过,不可以做敌人,因为彼此深爱过,所以我们变成了最熟悉的陌生人。(Fēnshǒu hòu bù kěyǐ zuò péngyou, yīnwèi bǐcǐ shānghài guò, bù kěyǐ zuò dírén, yīnwèi bǐcǐ shēn’ài guò, suǒyǐ wǒmen biàn chéngle zuì shúxī de mòshēngrén.) – Sau khi chia tay không thể làm bạn, bởi vì đã từng làm tổn thương nhau, cũng không thể làm kẻ thù, bởi vì đã từng yêu nhau sâu đậm, vậy nên chúng ta trở thành người xa lạ quen thuộc nhất.
- 时间会慢慢沉淀,有些人会在你心底慢慢模糊。学会放手,你的幸福需要自己的成全。(Shíjiān huì màn man chéngdiàn, yǒuxiē rén huì zài nǐ xīndǐ màn man móhu. Xuéhuì fàngshǒu, nǐ de xìngfú xūyào zìjǐ de chéngquán.) – Thời gian sẽ lắng đọng mọi thứ, có những người sẽ dần mờ nhạt trong tim bạn. Hãy học cách buông tay, hạnh phúc của bạn cần chính bạn tự mình nắm lấy.
- 爱情里最心酸的是,你爱的人,心里装着别人。(Àiqíng lǐ zuì xīnsuān de shì, nǐ ài de rén, xīnlǐ zhuāngzhe biérén.) – Điều chua xót nhất trong tình yêu là, người bạn yêu, trong tim lại chứa đựng người khác.
- 有些人,一旦错过,就是一辈子。(Yǒuxiē rén, yīdàn cuòguò, jiùshì yībèizi.) – Có những người, một khi đã bỏ lỡ, là cả đời.
- 爱情,有时候,是一件令人沉沦的事情,所有的理智和决心,都变成了可笑的dust。(Àiqíng, yǒushíhou, shì yī jiàn lìng rén chénlún de shìqíng, suǒyǒu de lǐzhì hé juéxīn, dōu biàn chéngle kěxiào de dust.) – Tình yêu, đôi khi là thứ khiến con người ta chìm đắm, mọi lý trí và quyết tâm, đều hóa thành bụi trần.
- 有些痛,说不出来,只能忍着,直到能够慢慢淡忘。(Yǒuxiē tòng, shuō bù chūlái, zhǐ néng rěn zhe, zhídào nénggòu màn man dànwàng.) – Có những nỗi đau, không thể nói ra, chỉ có thể chịu đựng, cho đến khi có thể dần dần quên lãng.
- 爱情是两个人的事,一个人的爱情,注定是场悲剧。(Àiqíng shì liǎng gèrén de shì, yīgèrén de àiqíng, zhùdìng shì chǎng bēijù.) – Tình yêu là chuyện của hai người, tình yêu của một người, định mệnh là một bi kịch.
- 有时候,不是对方不在乎你,而是你把对方看得太重。(Yǒushíhou, bùshì duìfāng bùzàihū nǐ, ér shì nǐ bǎ duìfāng kàn dé tài zhòng.) – Có đôi khi, không phải đối phương không quan tâm đến bạn, mà là bạn đã xem trọng đối phương quá mức.
- 爱情就像手中的沙,握得越紧,流失得越快。(Àiqíng jiù xiàng shǒu zhōng de shā, wò dé yuè jǐn, liúshī dé yuè kuài.) – Tình yêu giống như cát trong tay, càng nắm chặt, càng nhanh chóng tuột mất.
- 最初不相识,最终不相认。(Zuìchū bù xiāngshí, zuìzhōng bù xiāngrèn.) – Ban đầu không quen biết, cuối cùng không nhận ra.
- 分手快乐,祝你快乐,你找不到比我更好的。(Fēnshǒu kuàilè, zhù nǐ kuàilè, nǐ zhǎo bù dào bǐ wǒ gèng hǎo de.) – Chia tay vui vẻ, chúc anh hạnh phúc, anh sẽ không tìm được ai tốt hơn em đâu.
- 有些人,有些事,失去了就不再回来了。(Yǒuxiē rén, yǒuxiē shì, shīqùle jiù bù zài huílái le.) – Có những người, có những chuyện, một khi đã mất đi sẽ không bao giờ trở lại nữa.
- 分手后,不要回头,不要联系,不要回忆。(Fēnshǒu hòu, bùyào huítóu, bùyào liànxì, bùyào huíyì.) – Sau khi chia tay, đừng quay đầu lại, đừng liên lạc, đừng nhớ nhung.
- 爱情就像一场游戏,玩得起的人,可以全身而退,玩不起的人,只能遍体鳞伤。(Àiqíng jiù xiàng yī chǎng yóuxì, wán dé qǐ de rén, kěyǐ quánshēn ér tuì, wán bù qǐ de rén, zhǐ néng biàntǐlínshāng.) – Tình yêu giống như một trò chơi, người chơi được có thể toàn thân rút lui, người chơi không nổi chỉ có thể thương tích đầy mình.
- 我放下了尊严,放下了个性,放下了固执,都只是因为放不下你。(Wǒ fàngxiàle zūnyán, fàngxiàle gèxìng, fàngxiàle gùzhí, dōu zhǐshì yīnwèi fàng bùxià nǐ.) – Tôi buông bỏ tự tôn, buông bỏ cá tính, buông bỏ cố chấp, tất cả đều chỉ vì không thể buông bỏ anh.
- 我很好,不吵不闹不炫耀,不要委屈不要嘲笑,也不需要别人知道。(Wǒ hěn hǎo, bù chǎo bù nào bù xuànyào, bùyào wěiqu bùyào cháoxiào, yě bù xūyào biérén zhīdào.) – Tôi vẫn ổn, không ồn ào, không khoe khoang, không cần phải tủi thân, không cần phải chế giễu, cũng không cần người khác phải biết.
- 爱情就像一杯苦咖啡,喝下去是苦的,回味起来却有淡淡的香味。(Àiqíng jiù xiàng yībēi kǔ kāfēi, hē xiàqù shì kǔ de, huíwèi qǐlái què yǒu dàndàn de xiāngwèi.) – Tình yêu giống như một ly cà phê đắng, uống vào tuy đắng, nhưng khi hồi tưởng lại lại có hương thơm thoang thoảng.
- 有些人,注定只能怀念。(Yǒuxiē rén, zhùdìng zhǐ néng huáiniàn.) – Có những người, định mệnh chỉ có thể hoài niệm.
- 爱情里没有谁对谁错,只有谁不懂得珍惜谁。(Àiqíng lǐ méiyǒu shuí duì shuí cuò, zhǐyǒu shuí bù dǒngdé zhēnxī shuí.) – Trong tình yêu không có ai đúng ai sai, chỉ có ai không biết trân trọng ai.
30 STT Tiếng Anh Hay Về Tình Yêu Buồn
- Sometimes, the hardest thing to let go of is something you never really had.
- The heart was made to be broken.
- It hurts to let go, but sometimes it hurts more to hold on.
- The worst feeling in the world is knowing you’ve been used and lied to by the one person you thought would never do that to you.
- I miss you, but I’m trying not to.
- You can’t start the next chapter of your life if you keep re-reading the last one.
- Don’t cry over someone who wouldn’t cry over you.
- Sometimes it’s better to be alone than to be with someone who makes you feel alone.
- I’m not okay, but I’ll be.
- You can’t force someone to love you, all you can do is give them the option to stay or leave.
- I’m not over you, I just learned how to live with the pain.
- The worst kind of pain is when you’re smiling just to stop the tears from falling.
- Sometimes you have to accept the fact that some people are only in your life for a season.
- I’m not afraid to be alone, I’m just afraid of getting hurt again.
- It’s hard to forget someone who gave you so much to remember.
- I loved you more than you’ll ever know.
- The saddest thing about betrayal is that it never comes from your enemies.
- I’m strong because I know what it’s like to be weak.
- I’m not perfect, I make mistakes, I hurt people. But when I say sorry, I mean it.
- Don’t let your happiness depend on someone else.
- I’m tired of crying, I’m tired of trying, I’m tired of being hurt.
- Sometimes all you can do is smile, pretend everything’s okay, and walk away.
- I’m not giving up on love, I’m just giving up on you.
- The hardest part is letting go of someone you thought was the one.
- I’m slowly learning to live without you, but I’m not sure I’ll ever be the same.
- The only way to get over someone is to time.
- It’s okay to be sad, it’s okay to cry, it’s okay to not be okay.
- You’re going to be okay, I promise.
- I’m here for you, always.
- Never give up on love, the right person is out there for you.
Các Trường Hợp Thường Dùng STT Tiếng Nhật Buồn Về Tình Yêu
Theo chuyên gia tâm lý Nguyễn Hoàng Anh, tác giả cuốn “Sức Mạnh Của Ngôn Ngữ Cảm Xúc”, việc chia sẻ những dòng trạng thái buồn trên mạng xã hội là cách để con người giải toả tâm lý. Những Stt Tiếng Nhật Buồn Về Tình Yêu thường được sử dụng trong các trường hợp như:
- Trải qua những biến cố trong tình yêu: Chia tay, thất tình, yêu đơn phương,…
- Cảm thấy cô đơn, trống trải: Những lúc lòng chất chứa tâm sự, muốn tìm kiếm sự đồng cảm từ mọi người.
- Muốn giấu kín cảm xúc thật: Người dùng STT như lớp mặt nạ để che giấu đi nỗi buồn thật sự của bản thân.
- Thể hiện cá tính, tâm hồn lãng mạn: Nhiều người chọn STT tiếng Nhật vì nó mang âm hưởng nhẹ nhàng, sâu lắng và ẩn chứa nhiều tâm tư.
Cách Dùng STT Tiếng Nhật Buồn Về Tình Yêu
cap-doi-dung-dien-thoai-trong-cong-vien|Cặp đôi dùng điện thoại trong công viên|A couple on their phones in the park
Sử dụng STT tiếng Nhật cũng là một cách thể hiện “gu” thẩm mỹ và tâm hồn tinh tế của bạn. Tuy nhiên, hãy nhớ:
- Lựa chọn STT phù hợp với tâm trạng: Đừng cố gồng mình tỏ ra “deep” khi bản thân không thực sự cảm nhận được ý nghĩa của câu nói.
- Không nên quá lạm dụng STT: Việc thường xuyên đăng tải những dòng trạng thái buồn bã có thể khiến bạn bè cảm thấy ngột ngạt, và bản thân bạn cũng chìm đắm trong cảm xúc tiêu cực.
- Sử dụng STT như một cách để giải toả, chứ không phải để thu hút sự chú ý: Hãy nhớ rằng, mạng xã hội chỉ là một phần nhỏ của cuộc sống.
Ý Nghĩa Của Việc Sử Dụng STT Tiếng Nhật Buồn Về Tình Yêu
Dù là tiếng Nhật hay tiếng Việt, STT cũng là cách con người kết nối với nhau. Việc chia sẻ những dòng trạng thái buồn về tình yêu đôi khi cũng là cách để chúng ta được lắng nghe, thấu hiểu và nhận được sự động viên từ những người xung quanh.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng, cuộc sống luôn có những góc nhìn đa chiều và những điều tốt đẹp vẫn đang chờ đón bạn ở phía trước. Đừng để bản thân chìm đắm quá lâu trong những cảm xúc tiêu cực. Hãy mạnh mẽ bước tiếp và tìm kiếm hạnh phúc cho riêng mình bạn nhé!
Bạn có STT tiếng Nhật nào hay muốn chia sẻ? Hãy để lại bình luận bên dưới để cùng thảo luận nhé!
Khám phá thêm:
Để lại một bình luận