“Lời nói gió bay, STT để lại”. Giữa thời đại mạng xã hội bùng nổ, việc sử dụng STT đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của giới trẻ. Và Stt Tiếng Nhật, với nét đẹp độc đáo và ý nghĩa sâu sắc, ngày càng được ưa chuộng. Vậy bạn đã khám phá hết kho tàng STT tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất chưa? Hãy cùng tôi khám phá qua bài viết này nhé!
50+ STT tiếng Nhật hay về tình yêu, cuộc sống
1. STT tiếng Nhật hay về tình yêu
- 愛してる (Aishiteru): Anh yêu em.
- 君が好きだ (Kimi ga suki da): Anh thích em.
- 君に夢中 (Kimi ni muchū): Anh phát cuồng vì em.
- 君は僕のすべて (Kimi wa boku no subete): Em là tất cả của anh.
- 一緒にいたい (Issho ni itai): Muốn ở bên em.
- 結婚しよう (Kekkon shiyou): Cưới anh nhé!
- ずっと一緒だよ (Zutto issho da yo): Mãi mãi bên nhau nhé!
- 君の笑顔は最高 (Kimi no egao wa saikō): Nụ cười của em là tuyệt vời nhất.
- 君と出会えてよかった (Kimi to deaete yokatta): Thật may mắn khi gặp được em.
- 君を愛してる (Kimi o aishiteru): Anh yêu em rất nhiều.
2. STT tiếng Nhật hay về cuộc sống
- 人生は一度きり (Jinsei wa ichido kiri): Cuộc đời chỉ có một lần.
- 諦めないで (Akiramenaide): Đừng bỏ cuộc.
- 頑張れ (Ganbare): Cố lên!
- 夢を叶える (Yume o kanaeru): Biến ước mơ thành sự thật.
- 幸せになろう (Shiawase ni narou): Hãy hạnh phúc nhé!
- 笑顔忘れずに (Egao wasurezu ni): Đừng quên mỉm cười.
- 自分を信じろ (Jibun o shinjiro): Hãy tin tưởng vào bản thân.
- 大丈夫 (Daijōbu): Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
- ありがとう (Arigatō): Cảm ơn.
- ごめんなさい (Gomen nasai): Xin lỗi.
- なんとかなる (Nantoka naru): Rồi mọi chuyện cũng sẽ ổn thôi.
- なるようになる (Naru you ni naru): Cứ để mọi thứ thuận theo tự nhiên.
- 七転び八起き (Nana korobi ya oki): Thất bại là mẹ thành công.
- 初心忘るべからず (Shoshin wasuru bekarazu): Đừng quên đi ngày đầu.
- 継続は力なり (Keizoku wa chikara nari): Có công mài sắt có ngày nên kim.
- 雨降って地固まる (Ame futte ji katamaru): Sau cơn mưa trời lại sáng.
- 笑う門には福来る (Warau kado ni wa fuku kitaru): Nhà có phúc, ắt có điều vui.
- 石の上にも三年 (Ishi no ue nimo san nen): Có chí thì nên.
- 明日は明日の風が吹く (Ashita wa ashita no kaze ga fuku): Ngày mai sẽ là một ngày mới.
- 人生いろいろ (Jinsei iroiro): Cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
3. STT tiếng Nhật hay về tình bạn
- 友だち (Tomodachi): Bạn bè.
- 親友 (Shinyū): Bạn thân.
- 最高の友達 (Saikō no tomodachi): Người bạn tuyệt vời nhất.
- いつもありがとう (Itsumo arigatō): Luôn cảm ơn bạn.
- 友達でいてくれてありがとう (Tomodachi de ite kurete arigatō): Cảm ơn bạn đã là bạn của tôi.
4. STT tiếng Nhật hay và ý nghĩa về gia đình
- 家族 (Kazoku): Gia đình.
- 両親 (Ryōshin): Cha mẹ.
- 愛してるよ (Aishiteru yo): Yêu gia đình nhiều lắm.
- いつも感謝しています (Itsumo kansha shite imasu): Luôn biết ơn gia đình.
- 大切な家族 (Taisetsu na kazoku): Gia đình là điều quý giá nhất.
5. STT tiếng Nhật hay và ý nghĩa về bản thân
- 自分らしく (Jibun rashīku): Hãy là chính mình.
- 私は私 (Watashi wa watashi): Tôi là tôi.
- 強く生きる (Tsuyoku ikiru): Sống thật mạnh mẽ.
- 前向きに (Mae muki ni): Hãy suy nghĩ tích cực.
- 自分の人生を生きる (Jibun no jinsei o ikiru): Hãy sống cuộc đời của chính mình.
co-gai-dang-ngoi-uong-tra-trong-vuon-hoa-anh-dao|Cô gái đang ngồi uống trà trong vườn hoa anh đào|A beautiful Japanese girl dressed in traditional clothes enjoying a cup of tea at a wooden table in a garden full of pink cherry blossom trees, soft lighting
30 STT tiếng Trung hay về tình yêu, cuộc sống, bạn bè
- 爱情 (àiqíng): Tình yêu
- 朋友 (péngyou): Bạn bè
- 生活 (shēnghuó): Cuộc sống
- 幸福 (xìngfú): Hạnh phúc
- 梦想 (mèngxiǎng): Giấc mơ
- 希望 (xīwàng): Hy vọng
- 未来 (wèilái): Tương lai
- 自由 (zìyóu): Tự do
- 勇气 (yǒngqì): Lòng dũng cảm
- 坚持 (jiānchí): Kiên trì
- 努力 (nǔlì): Nỗ lực
- 成功 (chénggōng): Thành công
- 失败 (shībài): Thất bại
- 学习 (xuéxí): Học tập
- 成长 (chéngzhǎng): Trưởng thành
- 改变 (gǎibiàn): Thay đổi
- 珍惜 (zhēnxī): Trân trọng
- 感恩 (gǎn’ēn): Biết ơn
- 微笑 (wēixiào): Nụ cười
- 快乐 (kuàilè): Niềm vui
- 悲伤 (bēishāng): Nỗi buồn
- 孤独 (gūdú): Cô đơn
- 思念 (sīniàn): Nhớ nhung
- 等待 (děngdài): Chờ đợi
- 相遇 (xiāngyù): Gặp gỡ
- 离别 (líbié): Chia ly
- 永远 (yǒngyuǎn): Mãi mãi
- 时间 (shíjiān): Thời gian
- 命运 (mìngyùn): Số phận
- 人生 (rénshēng): Cuộc đời
30 STT tiếng Anh hay về tình yêu, cuộc sống, bạn bè
- Love:
- “The best and most beautiful things in this world cannot be seen or even touched – they must be felt with the heart.” – Helen Keller
- “Love is composed of a single soul inhabiting two bodies.” – Aristotle
- “The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.” – Victor Hugo
- Life:
- “Life is what happens when you’re busy making other plans.” – John Lennon
- “The purpose of life, after all, is to live it, to taste experience to the utmost, to reach out eagerly and without fear for newer and richer experience.” – Eleanor Roosevelt
- “Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life.” – Steve Jobs
- Friendship:
- “A friend is someone who knows all about you and still loves you.” – Elbert Hubbard
- “Friendship is the only cement that will ever hold the world together.” – Woodrow Wilson
- “The best mirror is an old friend.” – George Herbert
- Happiness:
- “Happiness is not something ready made. It comes from your own actions.” – Dalai Lama XIV
- “The only way to do great work is to love what you do.” – Steve Jobs
- “Happiness is a choice, not a result. Nothing will make you happy until you choose to be happy.” – Henry David Thoreau
- Success:
- “Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts.” – Winston Churchill
- “The only way to do great work is to love what you do. If you haven’t found it yet, keep looking. Don’t settle.” – Steve Jobs
- “The difference between ordinary and extraordinary is that little extra.” – Jimmy Johnson
- Motivation:
- “Believe you can and you’re halfway there.” – Theodore Roosevelt
- “The only person you are destined to become is the person you decide to be.” – Ralph Waldo Emerson
- “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” – Eleanor Roosevelt
- Dreams:
- “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” – Eleanor Roosevelt
- “All our dreams can come true, if we have the courage to pursue them.” – Walt Disney
- “Hold fast to dreams, for if dreams die, life is a broken-winged bird that cannot fly.” – Langston Hughes
Các trường hợp khi sử dụng STT tiếng Nhật thường gặp
Ngày nay, STT tiếng Nhật được sử dụng phổ biến trong nhiều trường hợp, từ những dòng trạng thái thể hiện tâm trạng, chia sẻ khoảnh khắc đáng nhớ, cho đến những câu quote ý nghĩa truyền động lực.
- Trên mạng xã hội: Facebook, Instagram, Tiktok,…
- Trong giao tiếp hàng ngày: với bạn bè, người thân (biết tiếng Nhật) để tạo sự gần gũi, vui vẻ.
- Trong học tập, công việc: Sử dụng STT tiếng Nhật để tạo động lực học tập, làm việc.
cap-doi-dang-di-duoi-tan-cay-hoa-anh-dao-no-rong|Cặp đôi đang đi dưới tán cây hoa anh đào nở rộ|A couple holding hands and walking romantically under a blooming cherry blossom tree in full bloom, soft focus, warm colors
Cách sử dụng STT tiếng Nhật hiệu quả
Để sử dụng STT tiếng Nhật hiệu quả, bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Lựa chọn STT phù hợp với ngữ cảnh: Tâm trạng, nội dung muốn truyền tải.
- Không nên lạm dụng quá nhiều: Khiến người đọc cảm thấy khó hiểu, nhàm chán.
- Kết hợp với hình ảnh, âm nhạc: Để tạo nên một bài đăng ấn tượng và thu hút.
Ý nghĩa của việc sử dụng STT tiếng Nhật
Việc sử dụng STT tiếng Nhật không chỉ đơn thuần là “bắt trend”, mà nó còn thể hiện:
- Sự yêu thích văn hóa Nhật Bản: Ngôn ngữ, con người, đất nước.
- Mong muốn kết nối: Với những người có cùng sở thích.
- Thể hiện cá tính, phong cách riêng: Qua cách lựa chọn và sử dụng STT.
Kết luận
Bài viết đã giới thiệu đến bạn những STT tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất. Mong rằng bạn đã tìm được cho mình những câu STT ưng ý để thể hiện bản thân và tạo nên những bài đăng ấn tượng trên mạng xã hội. Đừng quên ghé thăm website “tcytbacgiang.edu.vn – Blog kiến thức tổng hợp” để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!
Để lại một bình luận