“Yêu là chết ở trong lòng một ít”, câu thơ của nhà thơ Xuân Diệu đã nói hộ nỗi lòng của biết bao người khi yêu. Tình yêu vốn dĩ là thứ tình cảm khó nắm bắt nhất, khi yêu con người ta thường có nhiều cung bậc cảm xúc. Có khi vui mừng, hạnh phúc tột độ nhưng cũng có lúc lại đau khổ, tuyệt vọng. Dù vậy, tình yêu vẫn là một thứ gì đó thật thiêng liêng và cao quý.
Để lưu giữ những khoảnh khắc đáng nhớ về tình yêu của mình, nhiều bạn trẻ hiện nay có sở thích đăng tải những dòng trạng thái (STT) thể hiện tâm trạng. Nếu bạn đang tìm kiếm những Stt Tiếng Hàn Về Tình Yêu vừa hay vừa ý nghĩa để thể hiện nỗi lòng của mình thì đừng bỏ qua bài viết này nhé!
50 STT tiếng Hàn về tình yêu cực hay và ý nghĩa
STT tiếng Hàn về tình yêu lãng mạn
- 너는 내 햇살, 내 유일한 사랑 (Neoneun nae haesal, nae yuilhan sarang): Em là ánh nắng của anh, là tình yêu duy nhất của đời anh.
- 너의 눈을 보면 내 마음은 녹아 내린다 (Neoui nuneul bomyeon nae maeumeun noga naelinda): Nhìn vào mắt em, trái tim anh như tan chảy.
- 너와 함께라면 어디든 천국이 될 수 있어 (Neowa hamkkeramyeon eodideun cheongugidoel su isseo): Ở bên em, nơi đâu cũng là thiên đường.
- 너는 내 삶의 이유, 내 전부야 (Neoneun nae salm-ui iyu, nae jeonbuya): Em là lý do sống, là tất cả của anh.
- 너를 만난 건 행운이야 (Neoreul mannangeon haenguniya): Gặp được em là may mắn lớn nhất của đời anh.
- 너를 사랑해, 어제보다 더, 내일보다 덜 (Neoreul saranghae, eoje boda deo, naeilboda deol): Anh yêu em, nhiều hơn hôm qua, ít hơn ngày mai.
- 너는 내게 가장 소중한 사람이야 (Neoneun naege gajang sojunghan saramiya): Em là người quý giá nhất đối với anh.
- 너의 미소는 세상을 밝게 비추는 햇살 같아 (Neoui misoneun sesang-eul balge bichuneun haesal gat-a): Nụ cười của em như ánh nắng mặt trời sưởi ấm thế giới.
- 너와 함께 늙어가고 싶어 (Neowa hamkke neulgeo gago sip-eo): Anh muốn được cùng em già đi.
- 너는 내 인생에서 가장 아름다운 선물이야 (Neoneun nae insaeng-eseo gajang aleumdaun seonmuriya): Em là món quà tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh.
STT tiếng Hàn về tình yêu ngọt ngào
- 자기야, 오늘도 사랑해 (Jagiya, oneuldo saranghae): Anh yêu em, hôm nay cũng vậy.
- 너는 내게 달콤한 사탕 같아 (Neoneun naege dalkomhan satang gat-a): Em như viên kẹo ngọt ngào đối với anh.
- 너의 모든 것이 좋아, 심지어 너의 작은 버릇까지도 (Neoui modeun geos-i joh-a, simjieo neoui jageun beoreutkkajido): Anh yêu tất cả mọi thứ thuộc về em, kể cả những thói quen nhỏ nhặt nhất.
- 너와 함께 있는 매 순간이 행복해 (Neowa hamkke issneun mae sungan-i haengboghae): Mỗi khoảnh khắc bên em đều thật hạnh phúc.
- 너는 내게 숨 쉴 수 있는 공기 같아 (Neoneun naege sum swil su issneun gong-gi gat-a): Em như là không khí, là thứ để anh thở mỗi ngày.
- 너를 보고 싶어 죽겠어 (Neoreul bogo sip-eo juggess-eo): Anh nhớ em đến chết mất.
- 너는 내게 언제나 설렘을 줘 (Neoneun naege eonjena seollemeul jw): Em luôn khiến trái tim anh loạn nhịp.
- 너와 손잡고 거리를 걷는 것만으로도 행복해 (Neowa sonjabgo geori leul geodneun geosman-eurodo haengboghae): Được nắm tay em đi dạo trên phố cũng khiến anh hạnh phúc rồi.
- 너는 내게 최고의 선물이야 (Neoneun naege choego ui seonmuriya): Em là món quà tuyệt vời nhất của anh.
- 너를 만나기 전까지 사랑이 뭔지 몰랐어 (Neoreul mannagi jeon kkaji sarang-i mwonji mollass-eo): Trước khi gặp em, anh không hề biết yêu là gì.
STT tiếng Hàn về tình yêu buồn
- 너를 잊는다는 건 너무 어려워 (Neoreul itneundaneun geon neomu eoryeowo): Quên em là điều quá khó khăn đối với anh.
- 너 없는 세상은 상상할 수 없어 (Neo eobsneun sesang-eun sangsang hal su eobs-eo): Anh không thể tưởng tượng được một thế giới không có em.
- 너를 잃는 것이 두려워 (Neoreul ilhneun geos-i duryeowo): Anh sợ mất em.
- 너는 왜 내 마음을 아프게 하니? (Neoneun wae nae maeum-eul apeuge hani?): Tại sao em lại làm anh đau khổ như vậy?
- 너의 행복을 빌어, 비록 내 곁에 없더라도 (Neoui haengbog-eul bil-eo, bilog nae gyeot-e eobsdeorado): Anh cầu chúc cho em được hạnh phúc, dù cho em không ở bên cạnh anh.
- 너와의 추억은 너무 아름다워서 더 아파 (Neowaui chueog-eun neomu aleumdawoseo deo apa): Kỷ niệm về em quá đẹp khiến anh càng thêm đau khổ.
- 너를 보내는 게 맞는 걸까? (Neoreul bonaeneun ge majneungeolkka?): Liệu buông tay em có phải là điều đúng đắn?
- 너를 잊으려고 노력하지만 쉽지 않아 (Neoreul ij-eu lyeogo nolyeoghajiman swibji anh-a): Anh đã cố gắng để quên đi em nhưng thật sự rất khó.
- 너는 내게 상처만 주고 떠났어 (Neoneun naege sangcheoman jugo tteonass-eo): Em bỏ đi, để lại cho anh biết bao tổn thương.
- 너를 다시 볼 수 있을까? (Neoreul dasi bol su isseulkka?): Liệu chúng ta có thể gặp lại nhau?
STT tiếng Hàn về tình yêu đơn phương
- 짝사랑은 너무 아파 (Jjaksarangeun neomu apa): Yêu đơn phương thật đau khổ.
- 너는 내 마음을 알까? (Neoneun nae maeum-eul alkka?): Liệu em có biết tình cảm của anh?
- 너를 멀리서 바라보는 것밖에 할 수 없어 (Neoreul meolli seo balaboneun geos bakk-e hal su eobs-eo): Anh chỉ có thể đứng từ xa ngắm nhìn em.
- 너에게 다가가고 싶지만 용기가 없어 (Neoege dagagago sipjiman yong-giga eobs-eo): Anh muốn đến gần em nhưng lại không đủ can đảm.
- 너는 내게 너무 멀리 있어 (Neoneun naege neomu meolli iss-eo): Em ở quá xa vời đối với anh.
- 언젠가 너도 나를 사랑하게 될까? (Eonjenga neodo naleul saranghage doelkka?): Liệu một ngày nào đó, em có yêu anh?
- 너를 향한 내 마음은 변하지 않아 (Neoreul hyanghan nae maeum-eun byeonhaji anh-a): Tình cảm của anh dành cho em sẽ mãi không thay đổi.
- 너만 바라보는 내가 바보 같아 (Neoman balaboneun naega babo gat-a): Anh thật ngu ngốc khi chỉ biết yêu mình em.
- 너에게 고백할 용기가 없어 (Neoege gobaekhal yong-giga eobs-eo): Anh không đủ can đảm để thổ lộ tình cảm với em.
- 너의 행복을 위해서라면 멀리서 지켜보는 것도 괜찮아 (Neoui haengbog-eul wihaeseoramyeon meolli seo jikhyeoboneun geosdo gwaench anh-a): Vì hạnh phúc của em, anh có thể đứng từ xa dõi theo em.
STT tiếng Hàn về tình yêu tan vỡ
- 우리 헤어지자 (Uri heeojij): Chúng ta chia tay đi.
- 더 이상 너를 사랑하지 않아 (Deo isang neoreul saranghaji anh-a): Anh không còn yêu em nữa.
- 너와의 이별은 너무 가슴 아파 (Neowaui ibyeol-eun neomu gaseum apa): Chia tay em khiến trái tim anh như thắt lại.
- 우리 다시 시작할 수 있을까? (Uri dasi sijakhal su isseulkka?): Liệu chúng ta có thể quay lại với nhau?
- 너를 잊으려고 노력 중이야 (Neoreul ij-eu lyeogo nolyeog jung-iya): Anh đang cố gắng để quên đi em.
- 너는 왜 나를 떠났니? (Neoneun wae naleul tteonassni?): Tại sao em lại bỏ rơi anh?
- 시간이 약이겠지 (Sigan-i yag-igetji): Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.
- 이제는 혼자서 살아가야 해 (Ijeneun honjaseo saragaya hae): Giờ đây anh phải học cách sống một mình.
- 너를 만나지 않았더라면 좋았을 텐데 (Neoreul mannaji anh-assdeoramyeon joh-asseul tende): Giá như anh chưa từng gặp em.
- 너는 내 인생의 가장 큰 실수였어 (Neoneun nae insaeng-ui gajang keun silsuyeoss-eo): Em là sai lầm lớn nhất trong cuộc đời anh.
30 STT tiếng Trung về tình yêu hay và ý nghĩa
- 爱情就像一杯苦咖啡,先苦后甜。(Àiqíng jiù xiàng yībēi kǔ kāfēi, xiān kǔ hòu tián.): Tình yêu như ly cà phê, ban đầu tuy đắng nhưng sau đó lại ngọt ngào.
- 你是我生命中的阳光。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de yángguāng.): Em là ánh sáng mặt trời trong đời anh.
- 我爱你,胜过一切。(Wǒ ài nǐ, shèngguò yīqiè.): Anh yêu em hơn tất cả mọi thứ.
- 与你相遇是我的幸运。(Yǔ nǐ xiāngyù shì wǒ de xìngyùn.): Gặp được em là may mắn của anh.
- 你是我的唯一。(Nǐ shì wǒ de wéiyī.): Em là duy nhất của đời anh.
- 我想和你一起慢慢变老。(Wǒ xiǎng hé nǐ yīqǐ màn man biàn lǎo.): Anh muốn cùng em già đi.
- 你的微笑是我最大的幸福。(Nǐ de wēixiào shì wǒ zuìdà de xìngfú.): Nụ cười của em là niềm hạnh phúc lớn nhất của anh.
- 我会永远爱你。(Wǒ huì yǒngyuǎn ài nǐ.): Anh sẽ mãi mãi yêu em.
- 你是我生命中最美好的礼物。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng zuì měihǎo de lǐwù.): Em là món quà tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh.
- 我爱你,比昨天多一点,比明天少一点。(Wǒ ài nǐ, bǐ zuótiān duō yīdiǎn, bǐ míngtiān shǎo yīdiǎn.): Anh yêu em nhiều hơn hôm qua và ít hơn ngày mai.
- 你是我心中最美的风景。(Nǐ shì wǒ xīnzhōng zuì měi de fēngjǐng.): Em là phong cảnh đẹp nhất trong lòng anh.
- 我会一直陪伴在你身边。(Wǒ huì yīzhí péibàn zài nǐ shēnbiān.): Anh sẽ luôn ở bên cạnh em.
- 你是我的全世界。(Nǐ shì wǒ de quán shìjiè.): Em là cả thế giới của anh.
- 我爱你,胜过爱自己。(Wǒ ài nǐ, shèngguò ài zìjǐ.): Anh yêu em hơn chính bản thân mình.
- 遇见你,是我这辈子最大的幸福。(Yùjiàn nǐ, shì wǒ zhè bèizi zuìdà de xìngfú.): Gặp được em là niềm hạnh phúc lớn nhất đời anh.
- 我会好好珍惜你。(Wǒ huì hǎohǎo zhēnxī nǐ.): Anh sẽ trân trọng em.
- 你是我生命中的阳光,照亮我的世界。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de yángguāng, zhào liàng wǒ de shìjiè.): Em như ánh mặt trời, soi sáng thế giới của anh.
- 我爱你,无条件地爱你。(Wǒ ài nǐ, wú tiáojiàn de ài nǐ.): Anh yêu em, một tình yêu không điều kiện.
- 你是我生命中的奇迹。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de qíjì.): Em là điều kỳ diệu trong cuộc đời anh.
- 我会用我的一生来爱你。(Wǒ huì yòng wǒ de yīshēng lái ài nǐ.): Anh sẽ dùng cả đời để yêu em.
- 你是我心中最柔软的地方。(Nǐ shì wǒ xīnzhōng zuì róuruǎn de dìfang.): Em là điểm yếu mềm nhất trong trái tim anh.
- 我想和你手牵手,一起走到世界的尽头。(Wǒ xiǎng hé nǐ shǒu qiān shǒu, yīqǐ zǒu dào shìjiè de jìntóu.): Anh muốn nắm tay em đi đến tận cùng thế giới.
- 你是我的梦想,也是我的现实。(Nǐ shì wǒ de mèngxiǎng, yěshì wǒ de xiànshí.): Em vừa là giấc mơ, vừa là hiện thực của anh.
- 我爱你,从日出到日落。(Wǒ ài nǐ, cóng rìchū dào rìluò.): Anh yêu em từ bình minh đến hoàng hôn.
- 你是我生命中的彩虹,为我的世界增添色彩。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de cǎihóng, wèi wǒ de shìjiè zēngtiān sècǎi.): Em như cầu vồng, tô điểm thêm sắc màu cho cuộc sống của anh.
- 我会永远守护你。(Wǒ huì yǒngyuǎn shǒuhù nǐ.): Anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.
- 你是我心中最珍贵的宝藏。(Nǐ shì wǒ xīnzhōng zuì zhēnguì de bǎozàng.): Em là kho báu quý giá nhất trong lòng anh.
- 我爱你,胜过千言万语。(Wǒ ài nǐ, shèngguò qiānyánwànyǔ.): Anh yêu em hơn ngàn lời nói.
- 你是我的幸福,也是我的快乐。(Nǐ shì wǒ de xìngfú, yěshì wǒ de kuàilè.): Em là hạnh phúc, là niềm vui của anh.
- 我会用我的一辈子来证明我对你的爱。(Wǒ huì yòng wǒ de yībèizi lái zhèngmíng wǒ duì nǐ de ài.): Anh sẽ dùng cả đời để chứng minh tình yêu của mình dành cho em.
30 STT tiếng Anh về tình yêu hay và ý nghĩa
- You are the sun that shines brightly in my life.
- You are my everything, my love.
- I love you more than words can say.
- You are my soulmate, my best friend, my everything.
- Every moment with you is a blessing.
- I am so lucky to have you in my life.
- You make me a better person.
- I will love you forever and always.
- You are the peanut butter to my jelly.
- You are my dream come true.
- I can’t imagine my life without you.
- I love you to the moon and back.
- You are my everything and more.
- You make my heart skip a beat.
- I am so grateful to have you in my life.
- You are my sunshine on a cloudy day.
- I love the way you make me laugh.
- You are my rock, my shoulder to cry on.
- I am so happy to be with you.
- You are the best thing that’s ever happened to me.
- I love you more than life itself.
- You are my everything, now and forever.
- I cherish every moment we spend together.
- You make me feel like I can do anything.
- You are the love of my life.
- I am so lucky to be in love with my best friend.
- I will always love you, no matter what.
- You make me happier than I ever thought possible.
- You are my soulmate, my other half.
- I love you with all my heart and soul.
Một số trường hợp thường sử dụng STT về tình yêu
Hiện nay, giới trẻ thường có xu hướng sử dụng STT về tình yêu trên các trang mạng xã hội như Facebook, Zalo,… trong các trường hợp như:
- Thể hiện tình cảm với người yêu: Khi yêu ai đó, chúng ta thường muốn cho cả thế giới biết về tình yêu của mình. Việc đăng tải những dòng STT mùi mẫn chính là cách thể hiện tình cảm đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả.
- Tâm trạng cô đơn: Khi yêu đơn phương hay khi buồn chán trong chuyện tình cảm, nhiều bạn trẻ lựa chọn cách đăng STT để giải tỏa tâm trạng.
- Khoe khéo về chuyện tình cảm: Một số bạn trẻ thường đăng tải những STT mùi mẫn, lãng mạn để “khoe khéo” về tình yêu của mình.
Cách sử dụng STT tiếng Hàn về tình yêu
Để sử dụng STT tiếng Hàn về tình yêu một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số mẹo nhỏ sau:
- Chọn STT phù hợp với tâm trạng: Điều quan trọng nhất khi sử dụng STT là phải lựa chọn được những dòng STT phù hợp với tâm trạng, cảm xúc của bản thân.
- Sử dụng hình ảnh đẹp: Bên cạnh những dòng STT, bạn có thể sử dụng thêm hình ảnh minh họa để bài viết thêm phần sinh động.
- Thêm hashtag: Việc thêm hashtag sẽ giúp bài viết của bạn dễ dàng tiếp cận đến nhiều đối tượng hơn.
Ý nghĩa của STT tiếng Hàn về tình yêu
Sử dụng STT tiếng Hàn về tình yêu là một cách thể hiện tình cảm, tâm trạng một cách tinh tế. Những dòng STT tiếng Hàn không chỉ giúp bạn thể hiện được tâm tư, tình cảm mà còn khiến cho trang cá nhân của bạn trở nên thu hút hơn.
cap-doi-han-quoc-dang-y|Cặp đôi Hàn Quốc đang yêu|A Korean couple in love are taking selfies together outside.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp những STT tiếng Hàn về tình yêu hay và ý nghĩa nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã lựa chọn được cho mình một STT phù hợp để thể hiện tâm trạng. Đừng quên ghé thăm website tcytbacgiang.edu.vn thường xuyên để cập nhật những thông tin hữu ích khác nhé!
cap-doi-dang-om-nhau|Cặp đôi đang ôm nhau|Romantic couple hugging at sunset on the beach.
Để lại một bình luận