Bạn muốn tìm kiếm những dòng Stt Tiếng Hàn Về Cuộc Sống hay và ý nghĩa? Bạn là một “mọt phim” Hàn Quốc chính hiệu và yêu thích những câu nói đầy cảm xúc của người Hàn? Hay đơn giản bạn chỉ muốn tìm kiếm một chút gì đó “chill chill” cho ngày mới thêm năng lượng? Dù là lý do gì, bạn cũng đã tìm đến đúng nơi rồi đấy!
Bài viết này sẽ là tuyển tập những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn, phiên âm và dịch nghĩa cực “xịn sò”, đảm bảo sẽ khiến bạn “ưng cái bụng” ngay! Cùng khám phá nhé!
50+ STT Tiếng Hàn Về Cuộc Sống Hay Ngất Ngây
1. 긍정적인 생각은 성공의 시작입니다.
Phiên âm: Geungjeongjeokin saenggagi seonggongeui sijakibnida.
Dịch nghĩa: Suy nghĩ tích cực là khởi đầu của thành công.
2. 인생은 짧고, 시간은 금이다.
Phiên âm: Insaengeun jjalbgo, siganeun geumida.
Dịch nghĩa: Cuộc đời ngắn ngủi, thời gian là vàng bạc.
3. 꿈을 꾸는 자만이 그 꿈을 이룰 수 있다.
Phiên âm: Kkumeul kkunneun jamanni geu kkumeul irul su itda.
Dịch nghĩa: Chỉ những ai dám ước mơ mới có thể thực hiện được ước mơ đó.
4. 행복은 멀리 있는 것이 아니라, 내 안에 있습니다.
Phiên âm: Haengbogeun meolli itneun geosi anira, nae ane itseumnida.
Dịch nghĩa: Hạnh phúc không ở đâu xa, mà ở ngay trong ta.
5. 좌절은 성공의 어머니이다.
Phiên âm: Jwajireun seonggongeui eomeoniida.
Dịch nghĩa: Thất bại là mẹ thành công.
6. 포기하지 마세요. 성공은 바로 눈 앞에 있을 수도 있습니다.
Phiên âm: Pogihaji maseyo. Seonggoneun baro nun ape isseul sudo itseumnida.
Dịch nghĩa: Đừng bỏ cuộc. Thành công có thể ở ngay trước mắt.
7. 오늘은 당신에게 주어진 선물입니다.
Phiên âm: Oneureun dangsin에게 jueojin seonmulibnida.
Dịch nghĩa: Hôm nay là một món quà dành cho bạn.
8. 웃음은 최고의 약이다.
Phiên âm: Useumeun coego-ui yagida.
Dịch nghĩa: Nụ cười là liều thuốc tốt nhất.
9. 사랑은 모든 것을 이겨낼 수 있는 힘을 준다.
Phiên âm: Sarangeun modeun geos-eul igyeonael su itneun him-eul junda.
Dịch nghĩa: Tình yêu cho ta sức sức mạnh để vượt qua mọi thử thách.
10. 가족은 세상에서 가장 소중한 것이다.
Phiên âm: Gajog-eun sesangeseo gajang sojunghan geos-ida.
Dịch nghĩa: Gia đình là điều quý giá nhất trên thế giới.
11. 친구는 인생의 가장 큰 재산이다.
Phiên âm: Chingu neun insaeng-ui gajang keun jaesanida.
Dịch nghĩa: Bạn bè là tài sản lớn nhất của đời người.
12. 자신을 사랑하는 것은 모든 행복의 시작입니다.
Phiên âm: Jasin-eul saranghaneun geos-eun modeun haengbog-ui sijak-ibnida.
Dịch nghĩa: Yêu bản thân là khởi nguồn của mọi hạnh phúc.
13. 긍정적인 태도는 긍정적인 결과를 가져옵니다.
Phiên âm: Geungjeongjeokin taedoneun geungjeongjeokin gyeolgwareul gajeoopnida.
Dịch nghĩa: Thái độ tích cực mang lại kết quả tích cực.
14. 실패는 성공으로 가는 징검다리일 뿐입니다.
Phiên âm: Silpaeneun seonggong-euro ganeun jinggeomdaril ppun-ibnida.
Dịch nghĩa: Thất bại chỉ là bước đệm cho thành công.
15. 노력은 배신하지 않는다.
Phiên âm: Noryeog-eun baesinhaji anhneunda.
Dịch nghĩa: Nỗ lực không bao giờ phản bội bạn.
16. 오늘 하루도 최선을 다하세요.
Phiên âm: Oneul harudo coeseon-eul dahaseyo.
Dịch nghĩa: Hãy cố gắng hết sức cho ngày hôm nay.
17. 행복은 작은 것들에 있습니다.
Phiên âm: Haengbogeun jag-eun geosdeul-e itseumnida.
Dịch nghĩa: Hạnh phúc nằm ở những điều giản dị.
18. 감사하는 마음은 행복의 시작입니다.
Phiên âm: Gamsahaneun maeum-eun haengbog-ui sijak-ibnida.
Dịch nghĩa: Lòng biết ơn là khởi đầu của hạnh phúc.
19. 자신감을 가지세요. 당신은 할 수 있습니다.
Phiên âm: Jasin-gam-eul gajiseyo. Dangsineun hal su itseumnida.
Dịch nghĩa: Hãy tự tin lên. Bạn có thể làm được.
20. 꿈은 이루어지기 위해 노력해야 합니다.
Phiên âm: Kkum-eun irueojigi wihae noryeok haeya habnida.
Dịch nghĩa: Ước mơ phải đi kèm với nỗ lực mới thành hiện thực.
30 STT Tiếng Trung Về Cuộc Sống Hay và Ý Nghĩa
-
生活就像一杯茶,不会苦一辈子,但总会苦一阵子。(Shēnghuó jiù xiàng yībēi chá, bù huì kǔ yībèizi, dàn zǒng huì kǔ yīzhènzi) – Cuộc sống như một ly trà, không khổ cả đời, nhưng sẽ có lúc phải nếm trải vị đắng.
-
人生没有彩排,每一天都是现场直播。(Rénshēng méiyǒu cǎipái, měi yītiān dōushì xiànchǎng zhíbō) – Cuộc đời không có buổi diễn tập, mỗi ngày đều là phát sóng trực tiếp.
-
机会不会主动 찾아오다,必须自己去创造。(Jīhuì bù huì zhǔdòng zhǎo lái, bìxū zìjǐ qù chuàngzào) – Cơ hội sẽ không tự động đến, phải tự mình tạo ra.
-
坚持梦想,永不放弃。(Jiānchí mèngxiǎng, yǒng bù fàngqì) – Kiên trì ước mơ, không bao giờ bỏ cuộc.
-
成功没有捷径,只有努力。(Chénggōng méiyǒu jiéjìng, zhǐyǒu nǔlì) – Thành công không có đường tắt, chỉ có nỗ lực.
-
微笑面对每一天,快乐就会常伴。(Wéixiào miànduì měi yītiān, kuàilè jiù huì chángbàn) – Mỉm cười mỗi ngày, niềm vui sẽ luôn bên bạn.
-
学会感恩,生活才会更美好。(Xuéhuì gǎn’ēn, shēnghuó cái huì gèng měihǎo) – Học cách biết ơn, cuộc sống sẽ tốt đẹp hơn.
-
珍惜时间,活在当下。(Zhēnxī shíjiān, huó zài dàngxià) – Trân trọng thời gian, sống cho hiện tại.
-
不要害怕失败,从中吸取教训。(Bùyào hài pà shībài, cóngzhōng xīqǔ jiàoxùn) – Đừng sợ thất bại, hãy rút ra bài học từ đó.
-
相信自己,你就是最棒的。(Xiāngxìn zìjǐ, nǐ jiùshì zuì bàng de) – Hãy tin tưởng vào bản thân, bạn là người giỏi nhất.
30 STT Tiếng Anh Về Cuộc Sống Hay và Thấm Thía
- Life is a journey, not a destination. – Cuộc sống là một hành trình, không phải là đích đến.
- The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today. – Giới hạn duy nhất cho sự nhận thức của chúng ta về ngày mai sẽ là những nghi ngờ của chúng ta ngày hôm nay.
- The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams. – Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của những giấc mơ của họ.
- Don’t be afraid to fail, be afraid not to try. – Đừng sợ thất bại, hãy sợ hãi việc không dám thử.
- You miss 100% of the shots you don’t take. – Bạn bỏ lỡ 100% những cú đánh mà bạn không thực hiện.
- Every day is a new beginning. Take a deep breath and start again. – Mỗi ngày là một khởi đầu mới. Hít thở sâu và bắt đầu lại.
- Life is too short to be anything but happy. – Cuộc sống quá ngắn ngủi để có thể là bất cứ điều gì ngoài hạnh phúc.
- The best way to predict your future is to create it. – Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của bạn là tạo ra nó.
- Believe you can and you’re halfway there. – Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được nửa chặng đường.
- The only person you are destined to become is the person you decide to be. – Người duy nhất bạn được định sẵn để trở thành là người mà bạn quyết định trở thành.
Những Trường Hợp Thường Dùng STT Hay Về Cuộc Sống
Hiện nay, việc sử dụng STT hay về cuộc sống đã trở thành một phần không thể thiếu trên mạng xã hội. Người ta dùng STT để:
- Chia sẻ tâm trạng: STT như một cách thể hiện bản thân, giãi bày những suy tư, cảm xúc về cuộc sống.
- Truyền cảm hứng: Những STT mang thông điệp tích cực, động lực mạnh mẽ có thể khích lệ tinh thần cho người khác.
- Kết nối mọi người: STT có thể là cầu nối giúp mọi người đồng cảm, chia sẻ và gần gũi nhau hơn.
Cách Dùng STT Tiếng Hàn Về Cuộc Sống Hiệu Quả
Để sử dụng STT tiếng Hàn về cuộc sống một cách hiệu quả và thu hút, bạn có thể:
- Kết hợp với hình ảnh/video: Hình ảnh/video đẹp, phù hợp với nội dung STT sẽ giúp bài đăng ấn tượng hơn.
- Sử dụng hashtag: Hashtag giúp bài viết tiếp cận nhiều đối tượng quan tâm hơn.
- Tương tác với mọi người: Trả lời bình luận, tham gia thảo luận để tạo sự kết nối.
Ý Nghĩa Của Việc Sử Dụng STT Hay
Việc sử dụng STT hay không chỉ đơn thuần là việc “cập nhật” mạng xã hội mà còn mang nhiều ý nghĩa:
- Gửi gắm thông điệp: STT là cách bạn thể hiện quan điểm, suy nghĩ của mình về cuộc sống.
- Tạo dấu ấn cá nhân: STT thể hiện phong cách, cá tính riêng.
- Lan tỏa năng lượng tích cực: STT hay có thể tác động tích cực đến người khác.
stt-tieng-han-ve-cuoc-song|Hình ảnh về stt tiếng hàn về cuộc sống|A captivating image showcasing various Korean quotes about life overlaid on a serene background of cherry blossoms and traditional Korean architecture.
Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những STT tiếng Hàn về cuộc sống hay và ý nghĩa nhất. Đừng quên lưu lại và sử dụng khi cần nhé! Và hãy ghé thăm website của trường Cao đẳng Y tế Bắc Giang để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị khác.
Để lại một bình luận