“Cái răng cái tóc là góc con người” – câu tục ngữ quen thuộc của ông bà ta đã khẳng định tầm quan trọng của ngoại hình. Ngày nay, bên cạnh việc chăm sóc vẻ đẹp tâm hồn, chúng ta cũng ngày càng quan tâm hơn đến việc trau chuốt cho diện mạo bên ngoài. Và một trong những cách thể hiện cá tính và tình yêu với bản thân chính là chia sẻ những Stt Tiếng Anh Về Cơ Thể độc đáo trên mạng xã hội.
co-the-khoe-manh-hanh-phuc-tron-ven|Cơ thể khỏe mạnh, hạnh phúc trọn vẹn|Image of a healthy and happy woman doing yoga in the park
50 STT Tiếng Anh Hay Về Cơ Thể & Ý Nghĩa
STT Ca Ngợi Vẻ Đẹp Cơ Thể
- “My body is my journal, and my tattoos are my story” – Johnny Depp. (Cơ thể tôi là nhật ký của tôi, và những hình xăm của tôi là câu chuyện của tôi).
- “You are imperfect, permanently and inevitably flawed. And you are beautiful” – Amy Bloom. (Bạn không hoàn hảo, mãi mãi và chắc chắn là có lỗi. Và bạn thật xinh đẹp).
- “Your body hears everything your mind says. Stay positive” – Naomi Judd. (Cơ thể bạn nghe mọi thứ tâm trí bạn nói. Hãy lạc quan).
- “Take care of your body. It’s the only place you have to live” – Jim Rohn. (Hãy chăm sóc cơ thể của bạn. Đó là nơi duy nhất bạn phải sống).
- “Confidence is the sexiest thing a woman can have. It’s much sexier than any body part” – Aimee Mullins. (Sự tự tin là điều quyến rũ nhất mà một người phụ nữ có thể có. Nó quyến rũ hơn bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể).
STT Về Sự Tự Tin
- “Be comfortable in your own skin. That’s how you attract the right people” – Unknown. (Hãy thoải mái với chính mình. Đó là cách bạn thu hút đúng người).
- “The most beautiful people are those who have known defeat, known suffering, known struggle, known loss, and have found their way out of the depths” – Elisabeth Kübler-Ross. (Những người đẹp nhất là những người đã biết thất bại, biết đau khổ, biết đấu tranh, biết mất mát và đã tìm được lối thoát cho mình).
- “You’re much stronger than you think you are. Trust me” – Unknown. (Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ nhiều. Tin tôi đi).
- “Beauty begins the moment you decide to be yourself” – Coco Chanel. (Vẻ đẹp bắt đầu từ khoảnh khắc bạn quyết định là chính mình).
- “To me, beauty is confidence and being comfortable in your own skin” – Gwyneth Paltrow. (Đối với tôi, vẻ đẹp là sự tự tin và thoải mái với chính mình).
STT Về Sức Mạnh Cơ Thể
- “Our bodies are our gardens – our wills are our gardeners” ― William Shakespeare. (Cơ thể chúng ta là khu vườn của chúng ta – ý chí của chúng ta là người làm vườn của chúng ta).
- “Strength does not come from winning. Your struggles develop your strengths. When you go through hardships and decide not to surrender, that is strength” – Arnold Schwarzenegger. (Sức mạnh không đến từ chiến thắng. Cuộc đấu tranh của bạn phát triển sức mạnh của bạn. Khi bạn trải qua những khó khăn và quyết định không đầu hàng, đó là sức mạnh).
- “Physical fitness is not only one of the most important keys to a healthy body, it is the basis of dynamic and creative intellectual activity” – John F. Kennedy. (Thép dục thể chất không chỉ là một trong những chìa khóa quan trọng nhất cho một cơ thể khỏe mạnh, nó còn là nền tảng của hoạt động trí tuệ năng động và sáng tạo).
- “The body achieves what the mind believes” – Unknown. (Cơ thể đạt được những gì tâm trí tin tưởng).
- “Today’s actions are tomorrow’s results” – Unknown. (Hành động hôm nay là kết quả ngày mai).
STT Về Chăm Sóc Cơ Thể
- “Love yourself enough to live a healthy lifestyle” – Unknown. (Hãy yêu bản thân đủ để sống một lối sống lành mạnh).
- “Health is a relationship between you and your body” – Unknown. (Sức khỏe là mối quan hệ giữa bạn và cơ thể bạn).
- “Your body is your temple. Keep it pure and clean” – B.K.S. Iyengar. (Cơ thể bạn là ngôi đền của bạn. Giữ nó trong sạch).
- “To keep the body in good health is a duty… otherwise we shall not be able to keep our mind strong and clear” – Buddha. (Giữ gìn sức khỏe cho cơ thể là một nhiệm vụ… nếu không chúng ta sẽ không thể giữ cho tâm trí mình minh mẫn và sáng suốt).
- “Let food be thy medicine and medicine be thy food” – Hippocrates. (Hãy để thức ăn là thuốc và thuốc là thức ăn).
STT Về Sự Thay Đổi Của Cơ Thể
- “Your body is constantly changing, and it’s your responsibility to learn how to love and appreciate it at every stage” – Unknown. (Cơ thể bạn luôn thay đổi và trách nhiệm của bạn là học cách yêu và trân trọng nó ở mọi giai đoạn).
- “The greatest wealth is health” – Virgil. (Sức khỏe là tài sản lớn nhất).
- “It is health that is real wealth and not pieces of gold and silver” – Mahatma Gandhi. (Chính sức khỏe là của cải thực sự chứ không phải vàng bạc).
- “The human body is the best picture of the human soul” – Tony Robbins. (Cơ thể con người là bức tranh đẹp nhất về tâm hồn con người).
- “Every time you eat or drink, you are either feeding disease or fighting it” – Heather Morgan. (Mỗi khi bạn ăn hoặc uống, bạn đang cho bệnh tật ăn hoặc chống lại nó).
STT Hài Hước Về Cơ Thể
- “My favorite exercise is a cross between a lunge and a crunch. They call it lunch.” – Unknown. (Bài tập yêu thích của tôi là sự kết hợp giữa lunge và crunch. Người ta gọi nó là bữa trưa).
- “I need to start drinking water. Not because it’s good for me, but because I want to be a cucumber” – Unknown. (Tôi cần bắt đầu uống nước. Không phải vì nó tốt cho tôi, mà vì tôi muốn trở thành một quả dưa chuột).
- “I’m not lazy, I’m just highly motivated to do nothing” – Unknown. (Tôi không lười, tôi chỉ có động lực cao để không làm gì cả).
- “I like long walks, especially when they are taken by people who annoy me” – Unknown. (Tôi thích đi bộ đường dài, đặc biệt là khi chúng được thực hiện bởi những người làm tôi khó chịu).
- “My goal is not to be skinny. My goal is to be able to run up the stairs without having a heart attack” – Unknown. (Mục tiêu của tôi không phải là trở nên gầy. Mục tiêu của tôi là có thể chạy lên cầu thang mà không bị đau tim).
STT Truyền Cảm Hứng Khác
- “Be kind to your body, gentle with your mind, and patient with your heart” – Unknown. (Hãy đối xử tốt với cơ thể, nhẹ nhàng với tâm trí và kiên nhẫn với trái tim của bạn).
- “Your body is your home. Treat it with respect” – Unknown. (Cơ thể bạn là ngôi nhà của bạn. Hãy đối xử với nó bằng sự tôn trọng).
- “Movement is medicine” – Unknown. (Vận động là liều thuốc).
- “A healthy outside starts from the inside” – Robert Urich. (Một bên ngoài khỏe mạnh bắt đầu từ bên trong).
- “Your body is capable of amazing things. Don’t let anyone tell you otherwise” – Unknown. (Cơ thể bạn có khả năng làm những điều đáng kinh ngạc. Đừng để ai nói với bạn điều ngược lại).
- “You may not be there yet, but you are closer than you were yesterday” – Unknown. (Bạn có thể chưa đến đó, nhưng bạn đã đến gần hơn hôm qua).
- “The difference between ordinary and extraordinary is that little extra” – Jimmy Johnson. (Sự khác biệt giữa bình thường và phi thường là thêm một chút đó).
- “A year from now you may wish you had started today” – Karen Lamb. (Một năm sau, bạn có thể ước mình đã bắt đầu từ hôm nay).
- “You don’t have to be extreme, just consistent” – Unknown. (Bạn không cần phải cực đoan, chỉ cần nhất quán).
- “It’s a beautiful day to go after your dreams” – Unknown. (Đó là một ngày đẹp trời để theo đuổi ước mơ của bạn).
- “Be stronger than your excuses” – Unknown. (Hãy mạnh mẽ hơn những lời bào chữa của bạn).
- “What you eat is a far more powerful medicine than anything you will ever find in a pharmacy” – Unknown. (Những gì bạn ăn là một loại thuốc mạnh hơn bất cứ thứ gì bạn từng tìm thấy trong hiệu thuốc).
- “Take care of your body, it’s your only permanent home” – Unknown. (Hãy chăm sóc cơ thể của bạn, đó là ngôi nhà cố định duy nhất của bạn).
- “Your body can stand almost anything. It’s your mind that you have to convince” – Unknown. (Cơ thể bạn có thể chịu đựng được hầu hết mọi thứ. Chính tâm trí của bạn là điều bạn phải thuyết phục).
- “Exercise is a celebration of what your body can do. Not a punishment for what you ate” – Unknown. (Tập thể dục là một lễ kỷ niệm những gì cơ thể bạn có thể làm. Không phải là hình phạt cho những gì bạn đã ăn).
- “To enjoy the glow of good health, you must exercise” – Gene Tunney. (Để tận hưởng ánh sáng của sức khỏe tốt, bạn phải tập thể dục).
- “Our food should be medicine and our medicine should be food” – Unknown. (Thức ăn của chúng ta nên là thuốc và thuốc của chúng ta nên là thức ăn).
- “A healthy lifestyle is the best gift you can give yourself and your loved ones” – Unknown. (Lối sống lành mạnh là món quà tốt nhất bạn có thể dành tặng cho bản thân và những người thân yêu của bạn).
- “You are what you eat, so choose wisely” – Unknown. (Bạn là những gì bạn ăn, vì vậy hãy lựa chọn một cách khôn ngoan).
- “Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving” – Albert Einstein. (Cuộc sống giống như việc đi xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển).
30 STT Về Cơ Thể Bằng Tiếng Trung Hay Nhất
Bên cạnh tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm những dòng STT bằng tiếng Trung về chủ đề cơ thể người:
- 身体是革命的本钱。(Shēntǐ shì gémìng de běnqián.) – Sức khỏe là vốn quý của cách mạng.
- 健康是最大的财富。(Jiànkāng shì zuìdà de cáifù.) – Sức khỏe là tài sản lớn nhất.
- 生命在于运动。(Shēngmìng zàiyú yùndòng.) – Cuộc sống là vận động.
- 你的身体是一座寺庙,要好好对待它。(Nǐ de shēntǐ shì yīzuò sìmiào, yào hǎohǎo duìdài tā.) – Cơ thể bạn là một ngôi đền, hãy đối xử tốt với nó.
- 自信的女人最美丽。(Zìxìn de nǚrén zuì měilì.) – Phụ nữ tự tin là đẹp nhất.
- 爱自己,从爱护自己的身体开始。(Ài zìjǐ, cóng àihù zìjǐ de shēntǐ kāishǐ.) – Yêu bản thân, bắt đầu bằng việc yêu cơ thể mình.
- 你比你想象的更强大。(Nǐ bǐ nǐ xiǎngxiàng de gèng qiángdà.) – Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ.
- 健康的身体,快乐的心情。(Jiànkāng de shēntǐ, kuàilè de xīnqíng.) – Cơ thể khỏe mạnh, tâm trạng vui vẻ.
- 你的身体是一件艺术品,要好好欣赏它。(Nǐ de shēntǐ shì yī jiàn yìshùpǐn, yào hǎohǎo xīnshǎng tā.) – Cơ thể bạn là một tác phẩm nghệ thuật, hãy trân trọng nó.
- 每个人的身体都是独一无二的。(Měi gèrén de shēntǐ dōu shì dúyīwú’èr de.) – Cơ thể của mỗi người là duy nhất.
- 健康是一种习惯,保持良好的生活习惯很重要。(Jiànkāng shì yī zhǒng xíguàn, bǎochí liánghǎo de shēnghuó xíguàn hěn zhòngyào.) – Sức khỏe là một thói quen, duy trì lối sống lành mạnh là rất quan trọng.
- 饮食均衡,营养丰富。(Yǐnshí jūnhéng, yíngyǎng fēngfù.) – Ăn uống cân bằng, dinh dưỡng phong phú.
- 运动不仅可以强身健体,还可以愉悦身心。(Yùndòng bùjǐn kěyǐ qiángshēnjiàntǐ, hái kěyǐ yúyuè shēnxīn.) – Thể thao không chỉ có thể tăng cường thể lực mà còn có thể thư giãn身心.
- 早睡早起,身体好。(Zǎoshuì zǎoqǐ, shēntǐ hǎo.) – Ngủ sớm dậy sớm, thân thể khỏe mạnh.
- 放松心情,舒缓压力。(Fàngsōng xīnqíng, shūhuǎn yālì.) – Thư giãn, giải tỏa căng thẳng.
- 你的身体是你最好的朋友,要好好照顾它。(Nǐ de shēntǐ shì nǐ zuì hǎo de péngyou, yào hǎohǎo zhàogù tā.) – Cơ thể bạn là người bạn tốt nhất của bạn, hãy chăm sóc tốt cho nó.
- 健康的生活方式,从现在开始。(Jiànkāng de shēnghuó fāngshì, cóng xiànzài kāishǐ.) – Một lối sống lành mạnh, bắt đầu từ bây giờ.
- 运动是最好的良药。(Yùndòng shì zuì hǎo de liángyào.) – Thể thao là liều thuốc tốt nhất.
- 你的身体是一台机器,要定期保养。(Nǐ de shēntǐ shì yī tái jīqì, yào dìngqí bǎoyǎng.) – Cơ thể bạn là một cỗ máy, cần được bảo dưỡng thường xuyên.
- 健康饮食,从选择新鲜食材开始。(Jiànkāng yǐnshí, cóng xuǎnzé xīnxiān shícái kāishǐ.) – Ăn uống lành mạnh, bắt đầu bằng việc lựa chọn thực phẩm tươi sống.
- 你的身体是一座宝藏,要好好珍惜。(Nǐ de shēntǐ shì yī zuò bǎozàng, yào hǎohǎo zhēnxī.) – Cơ thể bạn là một kho báu, hãy trân trọng nó.
- 生命在于运动,运动在于坚持。(Shēngmìng zàiyú yùndòng, yùndòng zàiyú jiānchí.) – Cuộc sống nằm trong sự vận động, vận động nằm trong sự kiên trì.
- 健康的身体是幸福生活的基石。(Jiànkāng de shēntǐ shì xìngfú shēnghuó de jīshí.) – Cơ thể khỏe mạnh là nền tảng của cuộc sống hạnh phúc.
- 爱护自己的身体,是对生命最好的尊重。(Àihù zìjǐ de shēntǐ, shì duì shēngmìng zuì hǎo de zūnzhòng.) – Yêu cơ thể mình là sự tôn trọng tốt nhất đối với cuộc sống.
- 你的身体,你的选择。(Nǐ de shēntǐ, nǐ de xuǎnzé.) – Cơ thể của bạn, sự lựa chọn của bạn.
- 健康是一种责任,对自己负责,对家人负责。(Jiànkāng shì yī zhǒng zérèn, duì zìjǐ fùzé, duì jiārén fùzé.) – Sức khỏe là một trách nhiệm, có trách nhiệm với bản thân và gia đình.
- 你的身体是一面镜子,反映出你的生活方式。(Nǐ de shēntǐ shì yī miàn jìngzi, fǎnyìng chū nǐ de shēnghuó fāngshì.) – Cơ thể bạn là tấm gương phản chiếu lối sống của bạn.
- 健康的身体,无限可能。(Jiànkāng de shēntǐ, wúxiàn kěnéng.) – Cơ thể khỏe mạnh, tiềm năng vô hạn.
- 运动让生命更精彩。(Yùndòng ràng shēngmìng gèng jīngcǎi.) – Thể thao làm cho cuộc sống thêm phần rực rỡ.
- 你的身体,你的故事。(Nǐ de shēntǐ, nǐ de gùshì.) – Cơ thể bạn, câu chuyện của bạn.
30 STT Về Cơ Thể Bằng Tiếng Anh Ấn Tượng
Ngoài những STT tiếng Anh đã giới thiệu, dưới đây là một số câu nói hay khác về cơ thể:
- “Health is not about the weight you lose, but about the life you gain”. (Sức khỏe không phải là về cân nặng bạn giảm được mà là về cuộc sống bạn có được).
- “Your body is a reflection of your lifestyle”. (Cơ thể bạn là tấm gương phản chiếu lối sống của bạn).
- “Fall in love with taking care of yourself”. (Yêu bản thân bằng cách chăm sóc bản thân).
- “It’s not about being perfect. It’s about being better than you were yesterday”. (Điều đó không phải là hoàn hảo. Đó là về việc tốt hơn bạn ngày hôm qua).
- “Train your mind to see the good in every situation”. (Rèn luyện tâm trí của bạn để nhìn thấy những điều tốt đẹp trong mọi tình huống).
- “The only bad workout is the one that didn’t happen”. (Buổi tập duy nhất là buổi tập không diễn ra).
- “You don’t have to be extreme, just consistent”. (Bạn không cần phải cực đoan, chỉ cần nhất quán).
- “What you get by achieving your goals is not as important as what you become by achieving your goals”. – Henry David Thoreau (Những gì bạn nhận được khi đạt được mục tiêu của mình không quan trọng bằng việc bạn trở thành người như thế nào khi đạt được mục tiêu của mình).
- “The only way to do great work is to love what you do”. – Steve Jobs. (Cách duy nhất để làm nên điều tuyệt vời là yêu những gì bạn làm).
- “Believe you can and you’re halfway there”. – Theodore Roosevelt. (Tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được nửa chặng đường).
- “I’m not afraid of storms, for I’m learning to sail my ship” – Louisa May Alcott. (Tôi không sợ bão tố, vì tôi đang học cách lái con tàu của mình).
- “Challenges are what make life interesting. Overcoming them is what makes life meaningful”. – Joshua Marine. (Thử thách là điều khiến cuộc sống trở nên thú vị. Vượt qua chúng là điều khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa).
- “The best and most beautiful things in the world cannot be seen or even touched – they must be felt with the heart”. – Helen Keller. (Những điều tốt đẹp và tuyệt vời nhất trên thế giới không thể nhìn thấy hay thậm chí chạm vào – chúng phải được cảm nhận bằng trái tim).
- “Life is too short to be anything but happy. So throw off the covers, put on your shoes, and go out there and make some memories”. (Cuộc sống quá ngắn ngủi để có thể là bất cứ điều gì ngoài hạnh phúc. Vì vậy, hãy vứt bỏ tấm chăn, xỏ giày vào và ra ngoài đó tạo ra những kỷ niệm).
- “Every day is a new beginning. Treat it that way. Stay away from what might have been, and look forward to what can be”. (Mỗi ngày là một khởi đầu mới. Hãy đối xử với nó theo cách đó. Tránh xa những gì lẽ ra có thể xảy ra và hướng tới những gì có thể xảy ra).
- “Your body is your temple. Keep it pure and clean for the soul to reside in”. (Cơ thể bạn là ngôi đền của bạn. Hãy giữ nó trong sạch để tâm hồn được trú ngụ).
- “The first wealth is health”. – Ralph Waldo Emerson. (Của cải đầu tiên là sức khỏe).
- “Health is a state of complete harmony of the body, mind and spirit. When one is free from physical disabilities and mental distractions, the gates of the soul open”. – B.K.S. Iyengar. (Sức khỏe là trạng thái hài hòa trọn vẹn giữa thể chất, tâm trí và tinh thần. Khi một người thoát khỏi những khiếm khuyết về thể chất và những xao lãng về tinh thần, thì cánh cửa tâm hồn sẽ mở ra).
- “The greatest gift you can give your family and the world is a healthy you”. (Món quà tuyệt vời nhất bạn có thể dành tặng cho gia đình và thế giới là một bạn khỏe mạnh).
- “Caring for your body, mind, and spirit is your greatest and grandest way to love yourself”. (Chăm sóc cơ thể, tâm trí và tinh thần của bạn là cách tuyệt vời và tuyệt vời nhất để bạn yêu bản thân).
- “Our bodies are our gardens – our wills are our gardeners”. – William Shakespeare. (Cơ thể chúng ta là khu vườn của chúng ta – ý chí của chúng ta là người làm vườn của chúng ta).
- “When you feel good, you look good”. (Khi bạn cảm thấy tốt, bạn sẽ trông đẹp).
- “Take care of your body. It’s the only place you have to live”. (Hãy chăm sóc cơ thể của bạn. Đó là nơi duy nhất bạn phải sống).
- “You don’t have to eat less, you just have to eat right”. (Bạn không cần phải ăn ít đi, bạn chỉ cần ăn uống đúng cách).
- “A healthy body is a guest chamber for the soul; a sick body is a prison”. (Cơ thể khỏe mạnh là phòng khách cho tâm hồn; một cơ thể ốm yếu là một nhà tù).
- “Don’t focus on being perfect, focus on being healthy”. (Đừng tập trung vào việc trở nên hoàn hảo, hãy tập trung vào việc trở nên khỏe mạnh).
- “Be patient with yourself, nothing in nature blooms all year round”. (Hãy kiên nhẫn với bản thân, không có gì trong tự nhiên nở hoa quanh năm).
- “What you eat is a far more powerful medicine than anything you will ever find in a pharmacy”. (Những gì bạn ăn là một loại thuốc mạnh hơn bất cứ thứ gì bạn từng tìm thấy trong hiệu thuốc).
- “Health is like money, we never have a true idea of its value until we lose it”. (Sức khỏe cũng giống như tiền bạc, chúng ta không bao giờ có ý niệm thực sự về giá trị của nó cho đến khi đánh mất nó).
- “Your body is your most priceless possession. Take care of it”. (Cơ thể bạn là tài sản vô giá nhất của bạn. Hãy chăm sóc nó).
Cách Sử Dụng STT Tiếng Anh Về Cơ Thể Trên Mạng Xã Hội
Bạn là một gymer chính hiệu và muốn lan tỏa động lực tập luyện đến mọi người? Hay bạn là một cô nàng yêu cơ thể và muốn truyền cảm hứng sống tích cực đến cộng đồng? Đăng một STT tiếng Anh về cơ thể chính là cách tuyệt vời để bạn thể hiện cá tính và thu hút sự chú ý.
Dưới đây là một số mẹo giúp bạn sử dụng những dòng STT tiếng Anh hiệu quả:
- Chọn STT phù hợp: Bạn nên lựa chọn STT phù hợp với tâm trạng, cá tính và thông điệp mà bạn muốn truyền tải.
- Kết hợp hình ảnh: Hình ảnh minh họa sẽ giúp bài đăng của bạn trở nên sinh động và thu hút hơn.
- Thêm hashtag: Sử dụng hashtag (#) liên quan đến STT và chủ đề cơ thể để người khác dễ dàng tìm kiếm bài đăng của bạn hơn.
- Tương tác với người khác: Hãy trả lời bình luận, thả tim và tham gia thảo luận với những người theo dõi bạn để tạo sự gắn kết với cộng đồng.
- Sáng tạo nội dung của riêng bạn: Bên cạnh những STT có sẵn, bạn có thể tự sáng tạo nên những câu nói độc đáo của riêng mình.
Kết Luận
STT tiếng Anh về cơ thể không chỉ giúp bạn thể hiện cá tính mà còn là cách tuyệt vời để lan tỏa thông điệp tích cực về tình yêu bản thân đến với cộng đồng. Hãy lựa chọn cho mình những dòng STT ấn tượng và sử dụng chúng một cách sáng tạo để bài đăng của bạn thêm phần thu hút. Đừng quên ghé thăm tcytbacgiang.edu.vn để khám phá thêm nhiều STT hay và ý nghĩa khác nhé!
Để lại một bình luận