Bạn đang cảm thấy mệt mỏi, áp lực? Cuộc sống bộn bề khiến bạn muốn buông xuôi tất cả? Đừng lo, hãy để những dòng Stt Tiếng Anh Stress đầy tâm trạng dưới đây đồng cảm và vực dậy tinh thần cho bạn. Biết đâu bạn sẽ tìm thấy chính mình trong đó!
co-gai-dang-buon-ba-vai-vao-cuon-so|Cô Gái Đang Buồn Bã Vào Cuốn Sổ|sad girl hug the book
50 STT Tiếng Anh Hay Nhất Về Stress Khiến Bạn Muốn “Tan Chảy”
Nỗi Buồn Mệt Mỏi
- “Stress is caused by being ‘here’ but wanting to be ‘there’.” – Eckhart Tolle (Stress là do bạn đang ở “đây” nhưng lại muốn ở “đó”)
- “I’m so stressed that even my hair hurts.” (Tôi căng thẳng đến mức tóc tai cũng nhức nhối)
- “My brain is like a web browser. 19 tabs are open, 3 are frozen, and I have no idea where the music is coming from.” (Bộ não tôi giống như một trình duyệt web. 19 tab đang mở, 3 tab bị đơ, và tôi không biết âm nhạc phát ra từ đâu nữa)
- “Sometimes, all you can do is breathe, trust the process, and let go of what you can’t control.” (Đôi khi, tất cả những gì bạn có thể làm là hít thở, tin tưởng vào quá trình và buông bỏ những gì bạn không thể kiểm soát.)
Áp Lực Cuộc Sống
- “Life is too short to stress yourself with people who don’t even deserve to be a problem in your life.” – Roy T. Bennett (Cuộc sống quá ngắn ngủi để bạn phải căng thẳng với những người thậm chí không xứng đáng là một vấn đề trong cuộc đời bạn.)
- “Adulting is like folding a fitted sheet. No one really knows how.” (Trưởng thành giống như gấp một tấm ga trải giường vậy. Chẳng ai thực sự biết cách.)
- “I’m not lazy, I’m just highly motivated to do nothing.” (Tôi không lười biếng, tôi chỉ có động lực cao để không làm gì cả.)
- “Don’t stress the could haves, if it should have, it would have.” (Đừng căng thẳng về những điều có thể đã xảy ra, nếu nó nên xảy ra, nó đã xảy ra rồi.)
Muốn Buông Bỏ
- “Sometimes, you just gotta say ‘to hell with it’ and go ride a bike.” (Đôi khi, bạn chỉ cần nói ‘kệ nó đi’ và đi đạp xe.)
- “I’m at that age where I need a nap, a vacation, and a new identity.” (Tôi đang ở độ tuổi cần một giấc ngủ ngắn, một kỳ nghỉ và một danh tính mới.)
- “I’m not sure what’s tighter, my jeans or my schedule.” (Tôi không chắc cái gì chật hơn, quần jean của tôi hay lịch trình của tôi.)
- “I’m not sure what’s wrong with me, but I think a nap and a margarita might help.” (Tôi không chắc có chuyện gì với mình nữa, nhưng tôi nghĩ một giấc ngủ ngắn và một ly margarita có thể giúp ích.)
Tự An Ủi Bản Thân
- “It’s okay to not be okay. You’re human, not a robot.” (Không sao đâu nếu bạn không ổn. Bạn là con người, không phải robot.)
- “Be kind to unkind people. They need it most.” – Ashleigh Brilliant (Hãy tử tế với những người không tử tế. Họ cần nó nhất.)
- “The best view comes after the hardest climb.” (Phong cảnh đẹp nhất đến sau khi leo lên đỉnh núi khó khăn nhất.)
- “You don’t have to control your thoughts. You just have to stop letting them control you.” – Dan Millman (Bạn không cần phải kiểm soát suy nghĩ của mình. Bạn chỉ cần ngừng để chúng kiểm soát bạn.)
Lạc Quan Vào Cuộc Đời
- “Life is too short to be anything but happy. So kiss slowly, laugh insanely, love truly, and forgive quickly.” (Cuộc sống quá ngắn ngủi để có thể là bất cứ điều gì ngoài hạnh phúc. Vì vậy, hãy hôn thật chậm, cười thật sảng khoái, yêu thật lòng và tha thứ thật nhanh chóng.)
- “Every day may not be good, but there is good in every day.” (Không phải ngày nào cũng tốt đẹp, nhưng ngày nào cũng có điều tốt đẹp.)
- “Happiness is not the absence of problems, it’s the ability to deal with them.” – Steve Maraboli (Hạnh phúc không phải là không có vấn đề, mà là khả năng đối phó với chúng.)
- “The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall.” – Nelson Mandela (Vinh quang lớn nhất trong cuộc sống không nằm ở việc không bao giờ gục ngã, mà là sự đứng lên sau mỗi lần vấp ngã.)
20 STT Tiếng Anh Về Stress Ngắn Gọn, Súc Tích
- “Stress less and enjoy the best.” (Căng thẳng ít đi và tận hưởng những điều tốt đẹp nhất.)
- “Keep calm and carry on.” (Giữ bình tĩnh và tiếp tục.)
- “Take a deep breath, it’s just a bad day, not a bad life.” (Hãy hít thở sâu, đó chỉ là một ngày tồi tệ, không phải là một cuộc sống tồi tệ.)
- “Don’t worry, be happy.” (Đừng lo lắng, hãy vui lên.)
- “I’m too busy working on my own grass to notice if yours is greener.” (Tôi quá bận rộn với công việc của mình để ý xem liệu cỏ của bạn có xanh hơn không.)
- “I’m not arguing, I’m simply explaining why I’m right.” (Tôi không tranh cãi, tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng.)
- “My bed is a magical place where I suddenly remember everything I forgot to do.” (Giường của tôi là một nơi kỳ diệu, nơi tôi đột nhiên nhớ ra tất cả mọi thứ mình quên làm.)
- “I’m not a complete idiot, some parts are missing.” (Tôi không phải là một kẻ ngốc hoàn toàn, chỉ là thiếu một số phần thôi.)
- “I’m not sure what’s wrong with me, my doctor said I need glasses…for my heart.” (Tôi không chắc có chuyện gì với mình nữa, bác sĩ nói tôi cần đeo kính… cho trái tim.)
- “I’m not always sarcastic, sometimes I’m sleeping.” (Tôi không phải lúc nào cũng mỉa mai đâu, đôi khi tôi đang ngủ.)
- “Stressed, blessed, and coffee obsessed.” (Căng thẳng, may mắn và bị ám ảnh bởi cà phê.)
- “I’m not sure what’s more fake, my smile or this social interaction.” (Tôi không chắc cái gì giả tạo hơn, nụ cười của tôi hay sự tương tác xã hội này.)
- “I’m at that age where my mind still thinks I’m 29, but my body is like, ‘Sit down, grandma’.” (Tôi đang ở cái tuổi mà tâm trí tôi vẫn nghĩ mình 29, nhưng cơ thể tôi lại như muốn nói, ‘Ngồi xuống đi, bà già’.)
- “I need a six-month holiday, twice a year.” (Tôi cần một kỳ nghỉ sáu tháng, hai lần một năm.)
- “I’m not lazy, I’m just on energy-saving mode.” (Tôi không lười biếng, tôi chỉ đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng thôi.)
- “My life is a constant battle between wanting to be fit and wanting to eat tacos.” (Cuộc sống của tôi là một cuộc chiến không ngừng nghỉ giữa việc muốn khỏe mạnh và muốn ăn bánh taco.)
- “I followed my heart, and it led me to the fridge.” (Tôi đã đi theo trái tim mình, và nó dẫn tôi đến tủ lạnh.)
- “I’m not sure what’s tighter, my budget or my patience.” (Tôi không chắc cái gì eo hẹp hơn, ngân sách của tôi hay sự kiên nhẫn của tôi.)
- “I put the ‘pro’ in procrastinate.” (Tôi đặt chữ ‘pro’ vào trong sự trì hoãn.)
- “Life is like a box of chocolates, it’s usually disappointing.” (Cuộc sống giống như một hộp sô cô la, nó thường gây thất vọng.)
10 STT Tiếng Anh Về Stress “Chất Chơi”
- “I’m not yelling, I’m just passionate about my stress levels.” (Tôi không hét lên, tôi chỉ đang thể hiện niềm đam mê với mức độ căng thẳng của mình.)
- “I’m not sure what’s more broken, my spirit or my sleep schedule.” (Tôi không chắc cái nào tan vỡ hơn, tinh thần của tôi hay lịch ngủ của tôi.)
- “I’m not a hot mess, I’m a delicately balanced disaster.” (Tôi không phải là một mớ hỗn độn nóng bỏng, tôi là một thảm họa cân bằng một cách tinh tế.)
- “I’m not always a morning person, sometimes I’m a night zombie.” (Tôi không phải lúc nào cũng là người thích buổi sáng, đôi khi tôi là một thây ma về đêm.)
- “I’m not sure what’s wrong with me, my therapist takes therapy after our sessions.” (Tôi không chắc có chuyện gì với mình nữa, nhà trị liệu của tôi phải đi trị liệu sau mỗi buổi gặp tôi.)
- “I’m not lazy, I’m just highly motivated to find easier ways to do things.” (Tôi không lười biếng, tôi chỉ có động lực cao để tìm ra những cách dễ dàng hơn để làm mọi việc.)
- “I’m not sure what’s more confusing, my love life or the instructions on this Ikea furniture.” (Tôi không chắc cái nào khó hiểu hơn, chuyện tình cảm của tôi hay hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất Ikea này.)
- “I’m not always right, but I’m never wrong…in my own head.” (Tôi không phải lúc nào cũng đúng, nhưng tôi không bao giờ sai… trong đầu tôi.)
- “I’m not sure what’s more exhausting, adulting or pretending to have my life together.” (Tôi không chắc cái nào mệt mỏi hơn, việc trưởng thành hay giả vờ như mình đang sống tốt.)
- “I’m not a quitter, I’m just really good at knowing when I’m beat.” (Tôi không phải là người bỏ cuộc, tôi chỉ giỏi nhận ra khi nào mình bị đánh bại.)
30 STT Tiếng Trung Hay Về Stress
- 压力山大 (Yālì shān dà): Áp lực núi lớn (cực kỳ căng thẳng).
- 心力交瘁 (Xīnlì jiāocuì): Kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần.
- 筋疲力尽 (Jīnpílìjìn): Rất mệt mỏi, kiệt sức.
- 喘不过气来 (Chuǎn bùguò qì lái): Không thể thở được (nghĩa bóng: quá tải, ngột ngạt).
- 焦头烂额 (Jiāotóulàn’é): Đầu cháy trán nhẵn (lo lắng, bận rộn đến mức kiệt sức).
- 身心俱疲 (Shēnxīn jù pí): Cả thể xác lẫn tinh thần đều mệt mỏi.
- 不堪重负 (Bùkān zhòngfù): Không thể chịu đựng thêm gánh nặng nào nữa.
- 崩溃边缘 (Bēngkuì biānyuán): Bên bờ vực sụp đổ.
- 一地鸡毛 (Yī dì jī máo): Rối tung rối mù.
- 生无可恋 (Shēng bùkě liàn): Không còn gì luyến tiếc trên đời.
- 心烦意乱 (Xīnfán yì luàn): Bồn chồn, lo lắng, bất an.
- 寝食难安 (Qǐnshí nán’ān): Ăn không ngon, ngủ không yên.
- 愁眉苦脸 (Chóuméikǔliǎn): Mặt mày ủ rũ.
- 唉声叹气 (Āishēngtànqì): Than ngắn thở dài.
- 郁郁寡欢 (Yù yù guǎ huān): Ưu phiền, buồn bã.
- 闷闷不乐 (Mēnmén bùlè): Không vui vẻ, u sầu.
- 愁肠百结 (Chóu cháng bǎi jié): Ruột gan rối bời.
- 百感交集 (Bǎi gǎn jiāojí): Ngàn cảm xúc lẫn lộn.
- 五味杂陈 (Wǔwèi zá chén): Năm vị chua, cay, mặn, ngọt, đắng lẫn lộn (cảm xúc hỗn tạp).
- 欲哭无泪 (Yù kū wú lèi): Muốn khóc nhưng không ra nước mắt.
- 心灰意冷 (Xīnhuī yì lěng): Tâm tro ý lạnh (thất vọng, chán nản).
- 万念俱灰 (Wàn niàn jù huī): Muôn vàn ý nghĩ đều tiêu tan (cực kỳ tuyệt vọng).
- 走投无路 (Zǒu tóu wú lù): Đi đến đường cùng, không còn cách nào khác.
- 穷途末路 (Qióngtú mòlù): Cùng đường, tuyệt vọng.
- 心如死灰 (Xīn rú sǐhuī): Tim như tro tàn (hoàn toàn mất hy vọng).
- 生不如死 (Shēng bùrú sǐ): Sống không bằng chết (cực kỳ đau khổ).
- 行尸走肉 (Xíngshīzǒuròu): Sống dở chết dở.
- 苟延残喘 (Gǒuyán cán chuǎn): Thở hắt ra, sống lay lắt.
- 度日如年 (Dùrì rú nián): Một ngày dài như một năm (thời gian trôi qua rất chậm chạp).
- 痛不欲生 (Tòng bù yù shēng): Đau đớn không muốn sống.
30 STT Tiếng Anh Về Stress “Trend” Trên Mạng Xã Hội
- “My therapist told me to embrace my mistakes… so I’m hugging my student loan debt.” (#studentloans #adulting)
- “I’m not always a fan of my inner voice, it sounds suspiciously like my mother.” (#momjokes #sorrynotsorry)
- “I like my coffee how I like myself: bitter, strong, and too hot for you.” (#coffeequeen #selflove)
- “My spirit animal is a sloth on vacation.” (#vacationmode #forever)
- “I’m not sure what’s messier, my hair or my love life.” (#singlelife #badhairday)
- “I put the ‘me’ in ‘stressed out.'” (#metime #selfcare)
- “I’m not afraid of heights, I’m afraid of falling…for another idiot.” (#datingfail #beentheredonethat)
- “I’m not sure what’s more exhausting, parenting or pretending to know what I’m doing.” (#momlife #wingingit)
- “I’m not saying I’m lazy, but I once took a nap in a hammock…that was on fire.” (#napsarelife #priorities)
- “I followed my dreams…and they led me straight to the snack aisle.” (#foodielife #noregrets)
- “I’m not sure what’s more dangerous, my driving or my online shopping habit.” (#onlineshoppingaddict #oopsididitagain)
- “I like my men like I like my wine: aged, expensive, and best enjoyed in the bathtub.” (#winetime #treatyourself)
- “My superpower is turning caffeine into sarcasm.” (#caffeineaddict #sorrynotsorry)
- “I’m not sure what’s more fake, reality TV or my enthusiasm on Monday mornings.” (#mondaysbelike #cantdeal)
- “I’m not always a beach person, sometimes I’m a mountain of blankets on the couch.” (#introvertlife #cozyvibes)
- “I put the ‘pro’ in ‘procrastination nation.'” (#procrastinatorforlife #deadlinewho)
- “My spirit animal is a unicorn…that’s had a really long day.” (#unicornlife #soverit)
- “I’m not afraid of commitment, I’m afraid of ending up with the wrong person…again.” (#relationshipgoals #singleandfabulous)
- “I’m not sure what’s more broken, my heart or my bank account after payday.” (#paydaytreats #brokebutcute)
- “I followed my heart…right to the bottom of this pint of ice cream.” (#icecreamlover #nojudgments)
- “I’m not weird, I’m just limited edition.” #beyourself #unique
- “I’m not sure what’s more unpredictable, the weather or my mood swings.” #mood #weather
- “I’m not always a people person, sometimes I just need a hug from a giant pizza.” #pizza #introvert
- “I’m not lazy, I’m just on save energy mode.” #energy #lazy
- “I’m not perfect, but I’m perfectly fine with that.” #imperfection #selflove
- “I’m not sure what’s more dangerous, my driving or my dance moves.” #dancing #driving
- “I’m not afraid to be myself, even if it means being a little strange.” #weird #authentic
- “I’m not always right, but I’m never wrong… in my own world.” #myworld #imagination
- “I’m not sure what’s more confusing, my love life or this instruction manual.” #lovelife #instructions
- “I’m not perfect, I’m human. And that’s okay.” #human #perfection
Những Trường Hợp Thường Sử Dụng STT Tiếng Anh Stress
Có bao giờ bạn tự hỏi khi nào người ta thường đăng những dòng STT “than trời trách đất” như thế này? Câu trả lời là “bất cứ khi nào họ muốn!”. Nhưng phổ biến nhất vẫn là những trường hợp “dở khóc dở cười” sau đây:
- Khi deadline dí đến nơi: Giữa bộn bề bài tập, báo cáo, deadline,… thì một dòng STT “tâm trạng” sẽ giúp bạn giải tỏa phần nào áp lực.
- Khi “ế” lâu năm: Chứng kiến bạn bè xung quanh tay trong tay hạnh phúc, trong khi mình vẫn lẻ bóng, thì đăng STT “lạc lõng” cũng là điều dễ hiểu.
- Khi ví tiền “héo hon”: Lương chưa về, thẻ ATM báo số dư thấp kỷ lục, chẳng trách bạn lại muốn “gào thét” trên mạng xã hội.
- Khi gặp chuyện “trớ trêu”: Cuộc sống vốn dĩ đầy rẫy những tình huống “dở khóc dở cười”. Và đôi khi, chia sẻ chúng lên mạng xã hội là cách để bạn giải tỏa tâm trạng.
- Khi đơn giản chỉ là… muốn đăng: Đúng vậy, bạn không cần phải có lý do gì đặc biệt để đăng STT. Miễn là nó giúp bạn vui và thoải mái là được!
Cách Sử Dụng STT Tiếng Anh Stress “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
Dưới đây là một vài “bí kíp” giúp bạn sử dụng STT tiếng Anh stress “thần sầu” một cách hiệu quả:
- Hãy chọn STT phù hợp với tâm trạng: Bạn đang cảm thấy buồn bã, chán nản, hay “lầy lội”? Hãy chọn STT thể hiện đúng cảm xúc của mình!
- Sử dụng hashtag “thần thánh”: Hashtag (#) sẽ giúp STT của bạn tiếp cận được nhiều người hơn. Hãy sử dụng những hashtag liên quan đến nội dung, ví dụ như: #stress, #tired, #donewithlife,…
- Thêm hình ảnh hoặc GIF “bá đạo”: Một bức ảnh hoặc GIF hài hước, “bá đạo” sẽ khiến STT của bạn trở nên thu hút hơn.
- “Tương tác” với bạn bè: Hãy trả lời bình luận, “thả tim” cho bạn bè,… để tạo sự tương tác cho STT của mình.
- Đừng quá lạm dụng: Việc đăng quá nhiều STT “than thở” có thể khiến bạn bè cảm thấy nhàm chán. Hãy sử dụng chúng một cách hợp lý!
Ý Nghĩa Của STT Tiếng Anh Stress
Đừng nghĩ rằng những dòng STT “than trời trách đất” là vô nghĩa. Thật ra, chúng ẩn chứa nhiều ý nghĩa hơn bạn nghĩ đấy!
- Giải tỏa tâm trạng: Việc chia sẻ những điều tiêu cực lên mạng xã hội là cách để bạn giải tỏa tâm trạng, trút bỏ gánh nặng trong lòng.
- Tìm kiếm sự đồng cảm: Biết đâu, bạn sẽ tìm thấy những người bạn đồng cảm với mình. Họ sẽ lắng nghe, chia sẻ và động viên bạn vượt qua khó khăn.
- Tạo tiếng cười cho mọi người: Đôi khi, những dòng STT “lầy lội”, “bá đạo” lại vô tình mang đến tiếng cười sảng khoái cho bạn bè.
- Thể hiện cá tính: STT cũng là một cách để bạn thể hiện cá tính, phong cách riêng của mình.
Lời Kết
Hy vọng những dòng STT tiếng Anh stress trên đây đã phần nào giúp bạn giải tỏa tâm trạng, tìm thấy tiếng cười sảng khoái. Đừng quên ghé thăm website “tcytbacgiang.edu.vn – Blog kiến thức tổng hợp” để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị khác nhé!
Bạn đã bao giờ sử dụng STT tiếng Anh để thể hiện cảm xúc của mình chưa? Hãy chia sẻ với chúng tôi nhé!
Để lại một bình luận