“Em ơi, Anh biết tiếng Anh đấy!” – Bạn đã bao giờ thử “thả thính” crush bằng một câu nói “cool ngầu” như thế chưa? Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là “vũ khí” lợi hại giúp bạn chinh phục “nửa kia”. Nếu bạn đang tìm kiếm những câu Stt Tiếng Anh Ngắn Hay Về Thả Thính vừa độc đáo, vừa “deep” thì hãy cùng khám phá bài viết này nhé!
50+ STT tiếng Anh ngắn hay về thả thính “đốn tim” crush
STT tiếng Anh “ngọt lịm tim”
- Are you a parking ticket? Because you’ve got fine written all over you. (Em có phải là vé phạt đỗ xe không? Vì em tràn ngập chữ “xinh đẹp”.)
- I’m lost. Can you give me directions to your heart? (Anh lạc đường rồi. Em có thể chỉ đường đến trái tim em được không?)
- You’re like a dictionary – you add meaning to my life. (Em giống như một cuốn từ điển vậy – em mang đến ý nghĩa cho cuộc đời anh.)
- I’m not a photographer, but I can picture us together forever. (Anh không phải là nhiếp ảnh gia, nhưng anh có thể hình dung ra chúng ta sẽ bên nhau mãi mãi.)
- Is your name Google? Because you have everything I’ve been searching for. (Tên em có phải là Google không? Bởi vì em có mọi thứ mà anh đang tìm kiếm.)
STT tiếng Anh “cool ngầu”
- I’m not Fred Flintstone, but I can make your bed rock. (Anh không phải Fred Flintstone, nhưng anh có thể làm rung chuyển thế giới của em.)
- Was your father a thief? Because he must have stolen the stars and put them in your eyes. (Có phải cha em là một tên trộm không? Bởi vì ông ấy chắc hẳn đã đánh cắp những vì sao và đặt chúng vào trong mắt em.)
- Do you believe in love at first sight, or should I walk by again? (Em có tin vào tình yêu sét đánh không, hay là để anh đi ngang qua lần nữa?)
- I hope you know CPR, because you just took my breath away! (Anh hy vọng em biết hô hấp nhân tạo đấy, vì em vừa “cướp” mất hơi thở của anh rồi!)
- Aside from being sexy, what do you do for a living? (Ngoài việc quyến rũ ra, em còn làm gì để kiếm sống?)
tha-thinh-tieng-anh|Thả thính tiếng Anh|A photo of a man winking while holding a smartphone, with a thought bubble above his head that says “Do you believe in love at first sight, or should I walk by again?”
STT tiếng Anh hài hước
- I’m not a hoarder, but I really want to keep you forever. (Anh không phải là người thích tích trữ đồ đạc, nhưng anh thực sự muốn giữ em bên cạnh mãi mãi.)
- Are you from Tennessee? Because you’re the only ten I see! (Em có phải đến từ Tennessee không? Bởi vì em là điểm 10 duy nhất trong mắt anh!)
- Is your dad a boxer? Because you’re a knockout! (Bố em có phải là võ sĩ quyền anh không? Bởi vì em thật là “knockout”!)
- Do you work at Little Caesars? Because you’re hot and I’m ready! (Em có làm việc ở Little Caesars không? Vì em rất nóng bỏng và anh đã sẵn sàng rồi đấy!)
- I’m learning about important dates in history. Wanna be one of them? (Anh đang tìm hiểu về những ngày quan trọng trong lịch sử. Em có muốn trở thành một trong số đó không?)
STT tiếng Anh lãng mạn
- I’m not sure what’s prettier tonight, the stars, or your eyes. (Anh không chắc điều gì đẹp hơn vào tối nay, những vì sao hay đôi mắt em.)
- I hope you know how to kiss, because I’m afraid I might forget as soon as your lips touch mine. (Anh hy vọng em biết cách hôn, bởi vì anh sợ rằng mình có thể quên ngay khi môi em chạm vào môi anh.)
- You must be a high test score because I want to take you home and show you to my mother. (Em chắc hẳn là một bài kiểm tra điểm cao, bởi vì anh muốn đưa em về nhà ra mắt mẹ anh.)
- My heart forgets to beat the moment I saw you. (Tim anh như ngừng đập ngay khoảnh khắc anh nhìn thấy em.)
- I seem to have lost my phone number. Can I have yours? (Hình như anh bị mất số điện thoại rồi. Cho anh xin số của em được không?)
STT tiếng Anh “bá đạo”
- You’re so sweet, you’re giving me a toothache. (Em ngọt ngào đến nỗi anh bị đau răng đây này.)
- I’m not drunk, I’m just intoxicated by you. (Anh không hề say rượu, anh chỉ đang say em mà thôi.)
- I’m not a hoarder, but I really want to keep you forever. (Anh không phải là người thích tích trữ đồ đạc, nhưng anh thực sự muốn giữ em bên cạnh mãi mãi.)
- Kiss me if I’m wrong, but dinosaurs still exist, right? (Hôn anh nếu anh sai, nhưng khủng long vẫn tồn tại, phải không?)
- You’re so stunning, I just forgot my pickup line. (Em thật lộng lẫy, anh quên mất cả câu “thả thính” của mình rồi.)
STT tiếng Anh ngắn gọn
- You’re my cup of tea. (Em là “gu” của anh.)
- You’re amazing! (Em thật tuyệt vời!)
- I like you. A lot. (Anh thích em. Rất nhiều.)
- You’re my dream come true. (Em là giấc mơ thành hiện thực của anh.)
- Talk nerdy to me! (Hãy nói chuyện “mọt sách” với anh đi!)
STT tiếng Anh “chất lừ”
- I’m falling for you. (Anh đang “đổ” em mất rồi.)
- You’re my missing puzzle piece. (Em là mảnh ghép còn thiếu của anh.)
- Take my hand, take my whole life too. (Nắm lấy tay anh, nắm lấy cả cuộc đời anh này.)
- My heart stops when you look at me. (Tim anh như ngừng đập khi em nhìn anh.)
- I get lost in your eyes. (Anh lạc lối trong ánh mắt em.)
STT tiếng Anh ngọt ngào
- I could get used to waking up to you every day. (Anh có thể quen với việc thức dậy bên em mỗi ngày.)
- You make me want to be a better man. (Em khiến anh muốn trở thành một người đàn ông tốt hơn.)
- I can’t stop thinking about you. (Anh không thể ngừng nghĩ về em.)
- Your smile makes me smile. (Nụ cười của em khiến anh mỉm cười.)
- Being with you is the best part of my day. (Ở bên em là khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong ngày của anh.)
STT tiếng Anh thể hiện sự quan tâm
- I like your style! (Anh thích phong cách của em!)
- You’re so funny! (Em thật hài hước!)
- You’re even more beautiful on the inside than you are on the outside. (Em còn đẹp hơn bên trong so với vẻ bề ngoài của em.)
- You’re such a good listener. (Em là một người biết lắng nghe.)
- I had a great time talking to you. (Anh đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi nói chuyện với em.)
STT tiếng Anh thể hiện sự ngưỡng mộ
- I’m so impressed by your [thành tích]. (Anh rất ấn tượng với [thành tích] của em.)
- You’re an inspiration to me. (Em là nguồn cảm hứng cho anh.)
- I’m so lucky to know you. (Anh thật may mắn khi quen biết em.)
- You’re one in a million. (Em là duy nhất.)
- I could talk to you all day. (Anh có thể nói chuyện với em cả ngày.)
30 STT tiếng Trung hay về thả thính
- 你很漂亮。(Nǐ hěn piàoliang) – Em rất xinh đẹp.
- 我喜欢你的笑容。(Wǒ xǐhuan nǐ de xiàoróng) – Anh thích nụ cười của em.
- 你是我见过最特别的人。(Nǐ shì wǒ jiànguò zuì tèbié de rén) – Em là người đặc biệt nhất mà anh từng gặp.
- 和你在一起很开心。(Hé nǐ zài yīqǐ hěn kāixīn) – Ở bên em rất vui.
- 你愿意和我一起去看电影吗?(Nǐ yuànyì hé wǒ yīqǐ qù kàn diànyǐng ma?) – Em có muốn đi xem phim với anh không?
- 你今天看起来真美。(Nǐ jīntiān kàn qǐlái zhēn měi) – Hôm nay trông em thật đẹp.
- 你的眼睛很迷人。(Nǐ de yǎnjīng hěn mírén) – Đôi mắt của em thật quyến rũ.
- 我想更多地了解你。(Wǒ xiǎng gèng duō de liǎojiě nǐ) – Anh muốn tìm hiểu thêm về em.
- 你让我想起了我的初恋。(Nǐ ràng wǒ xiǎngqǐle wǒ de chūliàn) – Em khiến anh nhớ đến mối tình đầu của mình.
- 你是我生命中的阳光。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de yángguāng) – Em là ánh nắng trong cuộc đời anh.
30 STT tiếng Anh hay về thả thính
- I’m not a photographer, but I can picture us together forever. (Anh không phải là nhiếp ảnh gia, nhưng anh có thể hình dung ra chúng ta sẽ bên nhau mãi mãi.)
- Are you a parking ticket? Because you’ve got fine written all over you. (Em có phải là vé phạt đỗ xe không? Vì em tràn ngập chữ “xinh đẹp”.)
- If you were a vegetable, you’d be a cute-cumber. (Nếu em là một loại rau củ, em sẽ là một “cute-cumber” (dưa chuột dễ thương).)
- Was your father a thief? Because he must have stolen the stars and put them in your eyes. (Có phải cha em là một tên trộm không? Bởi vì ông ấy chắc hẳn đã đánh cắp những vì sao và đặt chúng vào trong mắt em.)
- I’m not Fred Flintstone, but I can make your bed rock. (Anh không phải Fred Flintstone, nhưng anh có thể làm rung chuyển thế giới của em.)
- Are you from Tennessee? Because you’re the only ten I see! (Em có phải đến từ Tennessee không? Bởi vì em là điểm 10 duy nhất trong mắt anh!)
- Do you work at Little Caesars? Because you’re hot and I’m ready! (Em có làm việc ở Little Caesars không? Vì em rất nóng bỏng và anh đã sẵn sàng rồi đấy!)
- I’m learning about important dates in history. Wanna be one of them? (Anh đang tìm hiểu về những ngày quan trọng trong lịch sử. Em có muốn trở thành một trong số đó không?)
- You’re so sweet, you’re giving me a toothache. (Em ngọt ngào đến nỗi anh bị đau răng đây này.)
- I’m not drunk, I’m just intoxicated by you. (Anh không hề say rượu, anh chỉ đang say em mà thôi.)
Sử dụng STT thả thính: Khi nào và như thế nào?
“Thả thính” là cả một nghệ thuật. Không phải cứ “bắn” stt tiếng Anh ngẫu nhiên là bạn sẽ thành công. Hãy “bỏ túi” ngay những bí kíp sau đây:
- Chọn đúng thời điểm: Đừng “thả thính” khi crush đang bận rộn hay tâm trạng không tốt.
- Hiểu rõ đối tượng: Hãy tìm hiểu xem người ấy có thích phong cách lãng mạn, hài hước hay “cool ngầu” để lựa chọn stt phù hợp.
- Kết hợp ngôn ngữ cơ thể: Một nụ cười, ánh mắt hay cử chỉ “thả tim” sẽ giúp stt của bạn thêm phần hiệu quả.
- “Thả thính” một cách tinh tế: Đừng quá phô trương hay “gồng” mình. Hãy là chính mình và để stt thể hiện cá tính riêng của bạn.
Ý nghĩa của việc sử dụng STT
Việc sử dụng stt tiếng Anh để “thả thính” không chỉ thể hiện sự “bắt trend” mà còn cho thấy bạn là người:
- Tự tin và sáng tạo: Dám nghĩ dám làm, không ngại thể hiện tình cảm bằng một ngôn ngữ khác.
- Ấn tượng và thu hút: Tạo sự khác biệt so với những “vệ tinh” khác của crush.
- Gần gũi và hài hước: Mang đến tiếng cười cho người ấy, tạo không khí vui vẻ và thoải mái.
“STT hay” chỉ là một phần nhỏ trong “hành trình chinh phục” trái tim crush. Hãy nhớ rằng, sự chân thành và tình cảm chân thật mới là chìa khóa quan trọng nhất.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những stt tiếng Anh ngắn hay về thả thính thật “chất” và những bí kíp “thả thính” hiệu quả. Đừng quên ghé thăm [liên kết đến bài viết khác trên website] để khám phá thêm nhiều stt hay và thú vị khác nhé! Và bạn, bạn đã sẵn sàng “thả thính” crush bằng tiếng Anh chưa? Chia sẻ ngay stt “ruột” của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé!
Để lại một bình luận