“Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”. Chẳng cần phải nói gì nhiều, đôi khi chỉ cần một câu “thả thính” bằng tiếng Trung ngọt ngào, bạn đã có thể khiến crush “đổ gục” rồi đấy! Hôm nay, hãy cùng khám phá cẩm nang “thả thính” bằng tiếng Trung cực kỳ hiệu quả, giúp bạn chinh phục trái tim người ấy nhé!
tha-thinh-tieng-trung|Thả thính bằng tiếng Trung|A beautiful woman in traditional Chinese dress is writing Chinese characters on a piece of paper, with a gentle smile on her face
50 Câu Thả Thính Bằng Tiếng Trung “Đốn Tim” Crush
1. Những Câu Nói Ngọt Ngào
- 我喜歡你。(Wǒ xǐhuan nǐ): Em thích anh.
- 我想你了。(Wǒ xiǎng nǐ le): Em nhớ anh rồi.
- 你很漂亮/ 你很帅。(Nǐ hěn piàoliang / Nǐ hěn shuài): Em rất xinh đẹp / Anh rất đẹp trai.
- 和你在一起很开心。(Hé nǐ zài yīqǐ hěn kāixīn): Ở bên cạnh anh em rất vui.
- 做我女朋友/男朋友 好吗?(Zuò wǒ nǚ péngyou / nán péngyou hǎo ma?): Làm bạn gái / bạn trai anh nhé?
2. Tán Tỉnh Qua Ẩm Thực
- 我想请你吃饭。(Wǒ xiǎng qǐng nǐ chīfàn): Em muốn mời anh đi ăn.
- 你饿了吗?我请你吃饭。(Nǐ è le ma? Wǒ qǐng nǐ chīfàn): Anh đói chưa? Em mời anh đi ăn nhé.
- 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuan chī shénme?): Anh thích ăn gì?
- 我做的菜很好吃,你要不要尝尝?(Wǒ zuò de cài hěn hǎochī, nǐ yào bùyào chángcháng?): Món em nấu rất ngon, anh có muốn thử không?
3. Lời Khen “Ngọt Như Mía Lùi”
- 你的眼睛很漂亮。(Nǐ de yǎnjīng hěn piàoliang): Mắt anh đẹp quá!
- 你的笑容很迷人。(Nǐ de xiàoróng hěn mírén): Nụ cười của anh thật quyến rũ.
- 你今天看起来很帅/漂亮。(Nǐ jīntiān kàn qǐlái hěn shuài / piàoliang ): Hôm nay trông anh thật đẹp trai / xinh đẹp.
4. “Thả Thính” Qua Âm Nhạc & Sở Thích
- 你喜欢听什么歌?(Nǐ xǐhuan tīng shénme gē?): Anh thích nghe bài hát nào?
- 这首歌让我想起了你。(Zhè shǒu gē ràng wǒ xiǎngqǐle nǐ): Bài hát này làm em nhớ đến anh.
- 周末你有空吗?我想约你去看电影。(Zhōumò nǐ yǒu kòng ma? Wǒ xiǎng yuē nǐ qù kàn diànyǐng): Cuối tuần này anh rảnh không? Em muốn rủ anh đi xem phim.
5. Tạo Sự Gần Gũi, Thân Mật
- 我可以叫你宝贝吗?(Wǒ kěyǐ jiào nǐ bǎobèi ma?): Em có thể gọi anh là baby được không?
- 我发现我越来越喜欢你了。(Wǒ fāxiàn wǒ yuèláiyuè xǐhuan nǐ le): Em phát hiện em càng ngày càng thích anh.
- 你有没有觉得我们很有缘分?(Nǐ yǒu méiyǒu juédé wǒmen hěn yǒu yuánfèn?): Anh có thấy chúng ta rất có duyên không?
6. Thể Hiện Sự Quan Tâm
- 你今天过得好吗?(Nǐ jīntiān guò de hǎo ma?): Hôm nay anh thế nào?
- 工作/学习 辛苦了!(Gōngzuò/ xuéxí xīnkǔ le!): Làm việc / học tập vất vả rồi!
- 早点休息。(Zǎodiǎn xiūxi): Nghỉ ngơi sớm nhé!
7. Tạo Dấu Ấn Riêng
- 你是我见过最特别的人。(Nǐ shì wǒ jiànguò zuì tèbié de rén): Anh là người đặc biệt nhất mà em từng gặp.
- 和你聊天很愉快。(Hé nǐ liáotiān hěn yúkuài): Nói chuyện với anh rất vui.
- 希望每天都能见到你。(Xīwàng měitiān dōu néng jiàn dào nǐ): Mong rằng mỗi ngày đều được gặp anh.
8. “Thả Thính” Qua Mạng Xã Hội
- 你的朋友圈很有趣。(Nǐ de péngyouquān hěn yǒuqù): Trang cá nhân của anh thú vị thật đấy.
- 这张照片很好看。(Zhè zhāng zhàopiàn hěn hǎokàn): Bức ảnh này đẹp quá!
- 可以加你微信吗?(Kěyǐ jiā nǐ Wēixìn ma?): Em có thể kết bạn Wechat với anh không?
9. Câu Nói Ngắn Gọn, Ấn Tượng
- 想你了。(Xiǎng nǐ le): Nhớ anh rồi.
- 你在干嘛?(Nǐ zài gàn ma?): Anh đang làm gì vậy?
- 睡了吗?(Shuì le ma?): Ngủ chưa?
10. Thể Hiện Sự Ngưỡng Mộ
- 你好厉害! (Nǐ hǎo lìhai!): Anh giỏi quá!
- 你好棒! (Nǐ hǎo bàng!): Anh tuyệt vời quá!
- 你真聪明!(Nǐ zhēn cōngming!): Anh thông minh thật đấy!
11. “Thả Thính” Qua Lịch Sử & Văn Hóa Trung Hoa
- 你就像月亮一样迷人。(Nǐ jiù xiàng yuèliang yīyàng mírén): Anh quyến rũ như ánh trăng vậy.
- 你让我想起了古代的诗歌。(Nǐ ràng wǒ xiǎngqǐle gǔdài de shīgē): Anh khiến em liên tưởng đến những bài thơ cổ.
- 我们一起去旅行吧,就像古代的侠侣一样。(Wǒmen yīqǐ qù lǚxíng ba, jiù xiàng gǔdài de xiálǚ yīyàng): Chúng ta cùng đi du lịch, giống như những cặp đôi hiệp khách thời xưa nhé!
12. Tạo Sự Hài Hước
- 我觉得我手机坏了,因为里面没有你的号码。(Wǒ juédé wǒ shǒujī huàile, yīnwèi lǐmiàn méiyǒu nǐ de hàomǎ): Em nghĩ điện thoại của em bị hỏng rồi, vì trong đó không có số của anh.
- 你属什么?我属你的。(Nǐ shǔ shénme? Wǒ shǔ nǐ de): Anh thuộc cung gì? Em thuộc cung của anh.
- 你知道我喜欢喝什么吗?我喜欢呵护你。(Nǐ zhīdào wǒ xǐhuan hē shénme ma? Wǒ xǐhuan hēhù nǐ): Anh có biết em thích uống gì không? Em thích “uống” anh.
13. “Thả Thính” Qua Chiêm Tinh
- 我听说我们星座很配。(Wǒ tīng shuō wǒmen xīngzuò hěn pèi): Em nghe nói cung hoàng đạo của chúng ta rất hợp nhau.
- 你是我的幸运星。(Nǐ shì wǒ de xìngyùnxīng): Anh là ngôi sao may mắn của em.
- 你相信缘分吗?(Nǐ xiāngxìn yuánfèn ma?): Anh có tin vào duyên phận không?
14. Thể Hiện Sự Ấm Áp, Chân Thành
- 和你在一起很舒服。(Hé nǐ zài yīqǐ hěn shūfu): Ở bên cạnh anh em cảm thấy rất thoải mái.
- 你是一个很好的人。(Nǐ shì yīgè hěn hǎo de rén): Anh là một người rất tốt.
- 我对你很有好感。(Wǒ duì nǐ hěn yǒu hǎogǎn): Em có cảm tình với anh.
15. “Thả Thính” Qua Ngôn Ngữ Hình Thể
- (Nắm tay người ấy) 我想这样牵着你的手。(Wǒ xiǎng zhèyàng qiānzhe nǐ de shǒu): Em muốn nắm tay anh thế này.
- (Nhìn vào mắt người ấy) 你的眼睛真好看。(Nǐ de yǎnjīng zhēn hǎokàn): Mắt anh đẹp thật đấy.
- (Vuốt tóc người ấy) 你的头发好柔顺。(Nǐ de tóufa hǎo róushùn): Tóc anh mềm mại quá.
16. Lời tỏ tình “tất tay”
- 做我男朋友吧,我养你! (Zuò wǒ nán péngyou ba, wǒ yǎng nǐ!): Làm bạn trai em đi, em nuôi anh!
- 我不想再等了,我们在一起吧! (Wǒ bùxiǎng zài děngle, wǒmen zài yīqǐ ba!): Em không muốn chờ đợi nữa, chúng ta hãy đến với nhau đi!
30 Câu Thả Thính Bằng Tiếng Trung Hot Trend Trên Mạng Xã Hội
- 你是年少的欢喜。(Nǐ shì niánshào de huānxǐ): Anh là niềm vui tuổi trẻ của em.
- 海底月是天上月,眼前人是心上人。(Hǎidǐ yuè shì tiānshàng yuè, yǎnqián rén shì xīnshàng rén): Trăng dưới biển là trăng trên trời, người trước mặt là người trong tim.
- 山有木兮木有枝,心悦君兮君不知。(Shān yǒu mù xī mù yǒu zhī, xīn yuè jūn xī jūn bùzhī): Trên núi có cây, cây có cành, lòng em thích anh, anh có biết chăng?
- 我对你,见色起意。(Wǒ duì nǐ, jiàn sè qǐ yì): Em đối với anh, là一見鍾情 (yī jiàn zhōng qíng) – yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 我还是很喜欢你,像风走了八千里,不问归期。(Wǒ háishì hěn xǐhuan nǐ, xiàng fēng zǒule bā qiān lǐ, bù wèn guīqī): Em vẫn rất thích anh, như gió đi tám ngàn dặm, chẳng hỏi ngày về.
- 你保护世界,我保护你。(Nǐ bǎohù shìjiè, wǒ bǎohù nǐ): Anh bảo vệ thế giới, em bảo vệ anh.
- 喜欢你,没有技巧,真诚且野蛮。(Xǐhuan nǐ, méiyǒu jìqiǎo, zhēnchéng qiě yěmán): Thích anh, không có kỹ xảo, chân thành và mãnh liệt.
- 你是我藏在心底的秘密。(Nǐ shì wǒ cáng zài xīndǐ de mìmì): Anh là bí mật em chôn giấu tận đáy lòng.
- 我想和你一起看日出日落。(Wǒ xiǎng hé nǐ yīqǐ kàn rìchū rìluò): Em muốn được cùng anh ngắm bình minh và hoàng hôn.
- 你笑起来真好看,像春天的花一样。(Nǐ xiào qǐlái zhēn hǎokàn, xiàng chūntiān de huā yīyàng): Anh cười lên đẹp quá, như bông hoa mùa xuân vậy.
- 世界很大,我只想对你偏爱。(Shìjiè hěn dà, wǒ zhǐ xiǎng duì nǐ piān’ài): Thế giới rộng lớn, em chỉ muốn thiên vị mình anh.
- 你是我漫漫人生里,义无反顾的梦想。(Nǐ shì wǒ mànmàn rénshēng lǐ, yìwúfǎngù de mèngxiǎng): Anh là giấc mơ mà em không do dự theo đuổi trong cuộc đời dài đằng đẵng này.
- 遇见你,是所有故事的开始。(Yùjiàn nǐ, shì suǒyǒu gùshì de kāishǐ): Gặp được anh, là khởi đầu của mọi câu chuyện.
- 想做你的小朋友,被你牵着手走。(Xiǎng zuò nǐ de xiǎopéngyǒu, bèi nǐ qiānzhe shǒu zǒu): Muốn làm bạn nhỏ của anh, được anh nắm tay dắt đi.
- 我的心房,为你敞开。(Wǒ de xīnfáng, wèi nǐ chǎngkāi): Căn phòng trái tim em, vì anh mà rộng mở.
- 你是我的小确幸。(Nǐ shì wǒ de xiǎo quèxìng): Anh là niềm hạnh phúc nhỏ bé của em.
- 我想和你一起虚度光阴。(Wǒ xiǎng hé nǐ yīqǐ xūdù guāngyīn): Em muốn cùng anh lãng phí thời gian.
- 我的世界,因为你而精彩。(Wǒ de shìjiè, yīnwèi nǐ ér jīngcǎi): Thế giới của em, vì anh mà rực rỡ.
- 你就是我的心动男孩/女孩。(Nǐ jiùshì wǒ de xīndòng nánhái / nǚhái): Anh chính là chàng trai / cô gái khiến trái tim em rung động.
- 你是我的阳光,照亮我的世界。(Nǐ shì wǒ de yángguāng, zhào liàng wǒ de shìjiè): Anh là ánh mặt trời của em, soi sáng thế giới của em.
- 喜欢你,是件很麻烦的事,但我偏偏喜欢找麻烦。(Xǐhuan nǐ, shì jiàn hěn máfan de shì, dàn wǒ piānpiān xǐhuan zhǎo máfan): Thích anh, là một chuyện rất phiền phức, nhưng em lại cứ thích tự tìm phiền toái cho mình.
- 我可能缺席了你的过去,但我希望参与你的未来。(Wǒ kěnéng quēxíle nǐ de guòqù, dàn wǒ xīwàng cānyù nǐ de wèilái): Có thể em đã bỏ lỡ quá khứ của anh, nhưng em hy vọng được tham gia vào tương lai của anh.
- 我想要的很简单,时光还在,你还在。(Wǒ xiǎng yào de hěn jiǎndān, shíguāng hái zài, nǐ hái zài): Thứ em muốn rất đơn giản, thời gian vẫn còn, anh vẫn còn.
- 你是我明目张胆的偏袒。(Nǐ shì wǒ míngmùzhǎngdǎn de piāntǎn): Anh là sự thiên vị trắng trợn của em.
- 你是我的今天,也是我的未来。(Nǐ shì wǒ de jīntiān, yěshì wǒ de wèilái): Anh là hiện tại của em, cũng là tương lai của em.
- 你是我用尽一生,也写不完的诗。(Nǐ shì wǒ yòng jìn yīshēng, yě xiě bù wán de shī): Anh là bài thơ mà cả đời này em cũng không viết hết được.
- 你是我的例外,也是我的偏爱。(Nǐ shì wǒ de lìwài, yěshì wǒ de piān’ài): Anh là ngoại lệ của em, cũng là sự thiên vị của em.
- 想和你一起浪费时间,然后一起慢慢变老。(Xiǎng hé nǐ yīqǐ làngfèi shíjiān, ránhòu yīqǐ màn man biàn lǎo): Muốn cùng anh lãng phí thời gian, sau đó cùng nhau chậm rãi già đi.
- 你是我的全世界。(Nǐ shì wǒ de quán shìjiè): Anh là cả thế giới của em.
- 我爱你,胜过一切。(Wǒ ài nǐ, shèngguò yīqiè): Em yêu anh, hơn tất cả mọi thứ.
30 Câu Thả Thính Bằng Tiếng Anh Ngọt Ngào
- I get lost in your eyes. (Em lạc lối trong đôi mắt anh.)
- You’re my favorite distraction. (Anh là sự xao lãng ngọt ngào nhất của em.)
- Are you a camera? Because every time I look at you, I smile. (Anh có phải là máy ảnh không? Bởi vì mỗi khi nhìn thấy anh, em đều mỉm cười.)
- I’m not a hoarder, but I really want to keep you forever. (Em không phải người thích giữ đồ, nhưng em thật sự muốn giữ anh bên cạnh mãi mãi.)
- You’re like a fine wine, you get better with age. (Anh như một chai rượu vang hảo hạng, càng ngày càng cuốn hút.)
- I’m not sure what’s prettier tonight, the stars or your eyes. (Em không chắc điều gì đẹp hơn đêm nay, những vì sao hay là đôi mắt anh.)
- Do you believe in love at first sight, or should I walk by again? (Anh có tin vào tình yêu sét đánh không, hay là em nên đi ngang qua lần nữa?)
- I’m not a photographer, but I can picture us together forever. (Em không phải nhiếp ảnh gia, nhưng em có thể hình dung ra chúng ta bên nhau mãi mãi.)
- You make me want to be a better person. (Anh khiến em muốn trở thành một người tốt hơn.)
- I think you’re suffering from a lack of vitamin me. (Em nghĩ anh đang thiếu vitamin “em” đấy.)
- Do you have a map? Because I’m lost in your eyes. (Anh có bản đồ không? Bởi vì em bị lạc trong đôi mắt anh rồi.)
- You’re my favorite notification. (Anh là thông báo yêu thích nhất của em.)
- Was your father a thief? Because he must have stolen the stars and put them in your eyes. (Bố anh có phải là kẻ trộm không? Bởi vì ông ấy chắc hẳn đã đánh cắp những vì sao và đặt chúng vào trong mắt anh.)
- I hope you know CPR, because you just took my breath away! (Em hy vọng anh biết hô hấp nhân tạo, vì anh vừa khiến em nín thở rồi!)
- You’re the peanut butter to my jelly. (Anh là mảnh ghép hoàn hảo của em.)
- If you were a vegetable, you’d be a cute-cumber. (Nếu anh là một loại rau củ, anh sẽ là một “cute-cumber” (dưa chuột dễ thương).)
- I’m not Fred Flintstone, but I can make your bed rock. (Em không phải Fred Flintstone, nhưng em có thể khiến thế giới của anh rung chuyển.)
- Are you from Tennessee? Because you’re the only ten I see. (Anh có phải đến từ Tennessee không? Bởi vì anh là số 10 duy nhất mà em thấy.)
- I’m learning about important dates in history. Wanna be one of them? (Em đang tìm hiểu về những ngày quan trọng trong lịch sử. Anh có muốn trở thành một trong số đó không?)
- I’m not a genie, but I can make your wishes come true. (Em không phải thần đèn, nhưng em có thể biến ước mơ của anh thành hiện thực.)
- Is your name Google? Because you have everything I’ve been searching for. (Tên anh có phải là Google không? Bởi vì anh có mọi thứ mà em đang tìm kiếm.)
- I’m like a Rubik’s cube. The more you play with me, the harder I get. (Em giống như khối Rubik vậy. Anh càng chơi đùa với em, em càng trở nên khó nắm bắt.)
- Life without you is like a broken pencil… pointless. (Cuộc sống không có anh giống như một cây bút chì bị gãy… vô nghĩa.)
- I’m lost. Can you give me directions to your heart? (Em bị lạc đường rồi. Anh có thể chỉ đường cho em đến trái tim anh được không?)
- Do you work at Little Caesars? Because you’re hot and I’m ready. (Anh có làm việc ở Little Caesars không? Bởi vì anh rất nóng bỏng và em đã sẵn sàng rồi.)
- Are you a parking ticket? Because you’ve got fine written all over you. (Anh có phải là vé phạt đỗ xe không? Bởi vì anh trông thật tuyệt vời.)
- I’m not a hoarder, but I really want to keep you forever. (Em không phải là người thích tích trữ, nhưng em thực sự muốn giữ anh bên cạnh mãi mãi.)
- You must be a high test score because I want to take you home and show you to my mother. (Anh chắc hẳn là một điểm số cao, bởi vì em muốn đưa anh về nhà và giới thiệu với mẹ em.)
- I’m not staring at you, I’m just admiring my future boyfriend/girlfriend. (Em không phải đang nhìn chằm chằm vào anh, em chỉ đang chiêm ngưỡng bạn trai / bạn gái tương lai của mình thôi.)
- Kiss me if I’m wrong, but dinosaurs still exist, right? (Hôn em nếu em sai, nhưng khủng long vẫn còn tồn tại, phải không?)
Các Trường Hợp Sử Dụng STT Thả Thính Bằng Tiếng Trung Thường Gặp
- Bình luận trên mạng xã hội: Khi crush đăng ảnh hoặc bài viết, bạn có thể sử dụng những câu thả thính ngắn gọn, hài hước để thu hút sự chú ý.
- Nhắn tin: Hãy sử dụng những câu thả thính ngọt ngào, quan tâm để tạo sự gần gũi.
- Gặp gỡ trực tiếp: Lựa chọn thời điểm thích hợp, hãy mạnh dạn “thả thính” trực tiếp bằng tiếng Trung để tạo ấn tượng khó phai.
Cách Dùng STT Thả Thính Bằng Tiếng Trung Hiệu Quả
- Chọn câu phù hợp: Cân nhắc hoàn cảnh, mối quan hệ và tính cách của crush để chọn câu “thả thính” phù hợp.
- Kết hợp ngôn ngữ cơ thể: Nụ cười, ánh mắt, cử chỉ… sẽ giúp lời “thả thính” thêm phần hiệu quả.
- Tự tin: Hãy tự tin vào bản thân và thể hiện sự chân thành của mình.
- Không “thả thính” quá đà: Hãy “thả thính” một cách tinh tế, tránh gây phản cảm cho đối phương.
Ý Nghĩa Của STT Thả Thính Bằng Tiếng Trung
Sử dụng Stt Thả Thính Bằng Tiếng Trung thể hiện sự tinh tế, lãng mạn và kiến thức về văn hóa của bạn.
Kết luận
Hy vọng rằng cẩm nang “thả thính” bằng tiếng Trung này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục trái tim crush. Hãy nhớ rằng, sự chân thành và tự tin là chìa khóa quan trọng nhất. Chúc bạn thành công!
Đừng quên ghé thăm website của chúng tôi để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị nhé!
Để lại một bình luận