“Yêu là chết ở trong lòng một ít. Vì mấy khi yêu mà chắc được yêu. Cho rất nhiều song nhận chẳng bao nhiêu. Người ta phụ, hoặc người ta quên lửng. Nhưng cũng còn một nghĩa cử rất hùng. Là có yêu, dù là yêu mộng tưởng.” – Xuân Diệu
Câu thơ của Xuân Diệu như một lời khẳng định, tình yêu luôn cần sự dũng cảm, và hơn hết là niềm tin. Bởi lẽ, tình yêu không phải lúc nào cũng màu hồng, đôi khi sẽ có những lúc chông chênh, nghi ngờ. Vậy nên, “sự tin tưởng trong tình yêu” chính là chiếc la bàn dẫn lối, giúp ta vững vàng hơn trên hành trình vun đắp hạnh phúc.
50+ STT Hay Về Sự Tin Tưởng Trong Tình Yêu: Gửi Gắm Cảm Xúc
Trong tình yêu, đôi khi bạn muốn bày tỏ lòng mình, muốn khẳng định sự tin tưởng dành cho đối phương nhưng lại e ngại, khó nói thành lời. Vậy thì hãy để những stt hay về sự tin tưởng trong tình yêu thay lời muốn nói, giúp bạn gửi gắm tâm tư một cách tinh tế nhất nhé!
1. Niềm tin – sợi dây vô hình kết nối hai tâm hồn:
- Tin tưởng trong tình yêu giống như việc bạn đưa ai đó một con dao. Họ có thể dùng nó để bảo vệ bạn hoặc làm bạn tổn thương.
- Niềm tin giống như một tờ giấy trắng, một khi đã bị vò nát, dù có cố gắng bao nhiêu cũng không thể nào phẳng phiu như lúc ban đầu.
- Tình yêu không có sự tin tưởng cũng giống như một chiếc xe không có động cơ, có thể đẹp nhưng sẽ không bao giờ đưa bạn đến đâu cả.
- Tin tưởng là thứ vô cùng mong manh, dễ vỡ nhưng lại khó hàn gắn.
- Sự tin tưởng là chìa khóa cho một mối quan hệ bền vững, là nền móng cho tình yêu thăng hoa.
2. Khi tình yêu đủ lớn, niềm tin sẽ đong đầy:
- Yêu là tin tưởng, là cùng nhau sẻ chia những điều nhỏ bé, cùng nhau vượt qua giông bão cuộc đời.
- Hạnh phúc thật giản đơn, chỉ cần tin tưởng lẫn nhau, yêu thương chân thành là đủ.
- Tình yêu đích thực không phải là tìm kiếm một người hoàn hảo mà là học cách để yêu thương một người không hoàn hảo một cách trọn vẹn.
- Niềm tin trong tình yêu cũng như giọt nước rơi xuống đá, cần có thời gian vun đắp, bồi dưỡng.
- Yêu là tin tưởng tuyệt đối, là tin vào hiện tại, hướng đến tương lai, không ngoái nhìn quá khứ.
3. Tin tưởng – chìa khóa vàng giữ gìn hạnh phúc:
- Đôi khi, im lặng không phải là không có gì để nói mà là muốn giữ lại niềm tin yêu trong nhau.
- Tin tưởng là khi bạn sẵn sàng cho người ấy mượn điện thoại để đọc tin nhắn mà không cần phải kiểm tra.
- Hạnh phúc là khi bạn tin tưởng người mình yêu hơn chính bản thân mình.
- Sự tin tưởng không phải là tự nhiên mà có, nó cần được xây dựng bằng sự chân thành và thấu hiểu.
- Giữ gìn một tình yêu đã khó, giữ gìn niềm tin trong tình yêu càng khó hơn.
4. Gửi người tôi yêu thương, niềm tin em trao trọn vẹn:
- Em tin anh như tin vào chính bản thân mình, bởi vì anh là người em yêu thương nhất.
- Tình yêu của chúng ta đẹp như những đóa hoa, và niềm tin chính là ánh nắng mặt trời sưởi ấm cho tình yêu ấy luôn rạng rỡ.
- Em không cần anh hứa hẹn điều gì xa vời, chỉ cần anh luôn chân thành, em nguyện tin tưởng tuyệt đối.
- Cảm ơn anh đã luôn ở bên, cho em biết thế nào là yêu thương, là tin tưởng và được tin tưởng.
- Hạnh phúc của em đơn giản là được yêu anh, được tin tưởng anh và được anh tin tưởng.
5. Sự tin tưởng trong tình yêu đôi khi chỉ đơn giản là:
- Là khi bạn bận rộn với công việc, người ấy vẫn tin tưởng và âm thầm ủng hộ bạn.
- Là khi bạn gặp khó khăn, người ấy luôn ở bên, động viên bạn vượt qua sóng gió.
- Là khi bạn mắc sai lầm, người ấy sẵn sàng tha thứ và cùng bạn rút kinh nghiệm.
- Là khi hai người xảy ra mâu thuẫn, vẫn bình tĩnh lắng nghe và thấu hiểu cho nhau.
- Là khi bạn cảm thấy bất an, người ấy sẽ xuất hiện, ôm bạn vào lòng và nói “Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi”.
niem-tin-trong-tinh-yeu|Niềm Tin Trong Tình Yêu|A couple holding hands, with a sunset in the background. The image should be romantic and convey a sense of trust and love.
6. Vun đắp niềm tin – hành trình cần sự kiên nhẫn:
- Tin tưởng trong tình yêu như một hạt mầm, cần được vun trồng bằng sự chân thành, thấu hiểu và bao dung.
- Tình yêu không thể thiếu niềm tin, cũng như cuộc sống không thể thiếu oxy.
- Để xây dựng niềm tin, cần có thời gian, sự nỗ lực và cả sự tha thứ.
- Tin tưởng một ai đó cũng giống như việc bạn trao cho họ trái tim mình, hy vọng họ sẽ nâng niu và trân trọng nó.
- Niềm tin là thứ quý giá nhất trong tình yêu, một khi đã mất đi, rất khó để có thể tìm lại được.
7. Sự tin tưởng – liều thuốc diệu kỳ cho tình yêu:
- Khi bạn tin tưởng ai đó, bạn sẽ cho họ cơ hội để yêu thương bạn, và đồng thời cũng cho bản thân mình cơ hội được hạnh phúc.
- Tin tưởng là khi bạn nhìn thấy những điều tốt đẹp nhất ở người mình yêu, ngay cả khi họ đang ở trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
- Sự tin tưởng là ánh sáng soi đường, dẫn lối cho tình yêu luôn vững bền.
- Yêu thương thôi chưa đủ, để giữ gìn tình yêu, cần lắm sự tin tưởng.
- Niềm tin là cầu nối giữa hai trái tim, là sợi dây kết nối hai tâm hồn đồng nhịp.
8. Gửi người thương, hãy để niềm tin vun đắp tình ta:
- Em nguyện tin tưởng anh, như cách hoa hướng dương luôn hướng về phía mặt trời.
- Mong rằng niềm tin chúng ta dành cho nhau sẽ là vĩnh cửu, để tình yêu mãi nồng đượm như thuở ban đầu.
- Hạnh phúc của chúng ta được xây dựng từ niềm tin, em tin rằng tình yêu của chúng ta sẽ luôn vững bền.
- Hãy để niềm tin là kim chỉ nam, dẫn lối cho tình yêu của chúng ta luôn đi đúng hướng.
- Em tin rằng, chỉ cần có niềm tin, chúng ta có thể vượt qua mọi thử thách.
9. Tình yêu không có niềm tin, sớm nở chóng tàn:
- Yêu mà không có niềm tin, như thể bạn đang xây một ngôi nhà trên cát, gió thổi qua là sụp đổ.
- Sự nghi ngờ giống như một con sâu, gặm nhấm dần mòn tình yêu.
- Khi bạn không còn tin tưởng người mình yêu, tình yêu ấy cũng dần phai nhạt.
- Thiếu đi sự tin tưởng, tình yêu chỉ là chuỗi ngày mệt mỏi, ghen tuông và đau khổ.
- Đừng để sự hoài nghi, thiếu tin tưởng giết chết tình yêu của bạn.
10. Hãy để niềm tin là nền móng cho hạnh phúc lứa đôi:
- Hãy trân trọng người luôn tin tưởng bạn, bởi vì họ đã trao cho bạn điều quý giá nhất của mình.
- Niềm tin là món quà vô giá mà bạn có thể dành tặng cho người mình yêu thương.
- Hạnh phúc thật sự là khi bạn tìm được một người mà bạn có thể tin tưởng tuyệt đối.
- Sự tin tưởng cần được xây dựng từ cả hai phía, hãy cùng nhau vun đắp và gìn giữ nó.
- Đừng để những nghi ngờ vu vơ, những lời nói không hay làm ảnh hưởng đến niềm tin trong tình yêu của bạn.
30 STT Trung Hay Về Sự Tin Tưởng Trong Tình Yêu
Dưới đây là tổng hợp 30 stt tiếng Trung hay về sự tin tưởng trong tình yêu, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, đồng thời có thêm nhiều ý tưởng để bày tỏ cảm xúc của mình.
-
相爱容易,相守难,信任是爱情的基石,理解是爱情的桥梁。(Xiāng’ài róngyì, xiāngshǒu nán, xìnrèn shì àiqíng de jīshí, lǐjiě shì àiqíng de qiáoliáng.)
Dịch: Yêu nhau dễ, giữ được nhau mới khó, tin tưởng là nền tảng của tình yêu, thấu hiểu là cầu nối tình yêu.
-
爱情里最重要的是信任,没有信任的爱情就像没有根的浮萍,随波逐流。(Àiqíng lǐ zuì zhòngyào de shì xìnrèn, méiyǒu xìnrèn de àiqíng jiù xiàng méiyǒu gēn de fúpíng, suíbōzhúliú.)
Dịch: Điều quan trọng nhất trong tình yêu là sự tin tưởng, tình yêu không có niềm tin cũng giống như bèo bọt không rễ, trôi nổi bấp bênh.
-
真正的爱情不是占有,而是信任和尊重。(Zhēnzhèng de àiqíng bùshì zhànyǒu, ér shì xìnrèn hé zūnzhòng.)
Dịch: Tình yêu đích thực không phải là chiếm hữu, mà là tin tưởng và tôn trọng.
-
信任是爱情的氧气,没有它,爱情就会窒息。(Xìnrèn shì àiqíng de yǎngqì, méiyǒu tā, àiqíng jiù huì zhìxī.)
Dịch: Tin tưởng là oxy của tình yêu, thiếu nó, tình yêu sẽ ngạt thở.
-
爱情需要两个人共同维护,信任也需要两个人共同建立。(Àiqíng xūyào liǎng gèrén gòngtóng wéihù, xìnrèn yě xūyào liǎng gèrén gòngtóng jiànlì.)
Dịch: Tình yêu cần hai người cùng vun đắp, tin tưởng cũng cần hai người cùng xây dựng.
-
不要轻易怀疑你爱的人,因为怀疑是爱情的毒药。(Bùyào qīngyì huáiyí nǐ ài de rén, yīnwèi huáiyí shì àiqíng de dúyào.)
Dịch: Đừng dễ dàng nghi ngờ người bạn yêu, bởi vì nghi ngờ là thuốc độc của tình yêu.
-
爱情中最宝贵的东西不是甜言蜜语,而是彼此的信任。(Àiqíng zhōng zuì bǎoguì de dōngxī bùshì tiányánmìyǔ, ér shì bǐcǐ de xìnrèn.)
Dịch: Thứ quý giá nhất trong tình yêu không phải là lời ngon tiếng ngọt, mà là sự tin tưởng lẫn nhau.
-
真正爱你的人,会给你足够的信任和安全感。(Zhēnzhèng ài nǐ de rén, huì gěi nǐ zúgòu de xìnrèn hé ānquángǎn.)
Dịch: Người thật lòng yêu bạn, sẽ cho bạn đủ sự tin tưởng và cảm giác an toàn.
-
信任就像一面镜子,破碎了就很难再恢复原样。(Xìnrèn jiù xiàng yī miàn jìngzi, pòsuìle jiù hěn nán zài huīfù yuányàng.)
Dịch: Tin tưởng như một tấm gương, vỡ rồi thì rất khó khôi phục lại nguyên vẹn.
-
爱情不是寻找一个完美的人,而是学会用完美的眼光,欣赏一个不完美的人。(Àiqíng bùshì xúnzhǎo yīgè wánměi de rén, ér shì xuéhuì yòng wánměi de yǎnguāng, xīnshǎng yīgè bù wánměi de rén.)
Dịch: Tình yêu không phải là đi tìm một người hoàn hảo, mà là học cách dùng ánh mắt bao dung, trân trọng một người chưa hoàn hảo.
-
爱情就像放风筝,信任是那根线,放手了,就什么都没有了。(Àiqíng jiù xiàng fàng fēngzheng, xìnrèn shì nà gēn xiàn, fàngshǒule, jiù shénme dōu méiyǒule.)
Dịch: Tình yêu giống như thả diều, tin tưởng là sợi dây, buông tay rồi, sẽ chẳng còn gì nữa.
-
爱情里,信任是彼此的避风港,是心灵的港湾。(Àiqíng lǐ, xìnrèn shì bǐcǐ de bìfēnggǎng, shì xīnlíng de gǎngwān.)
Dịch: Trong tình yêu, tin tưởng là bến đỗ bình yên cho nhau, là nơi neo đậu tâm hồn.
-
爱情就像一杯咖啡,信任是糖,只有加了糖,咖啡才会更香甜。(Àiqíng jiù xiàng yībēi kāfēi, xìnrèn shì táng, zhǐyǒu jiāle táng, kāfēi cái huì gèng xiāngtián.)
Dịch: Tình yêu như một tách cà phê, tin tưởng là đường, chỉ có thêm đường, cà phê mới thơm ngon hơn.
-
信任是爱情的粘合剂,它可以让爱情更加牢固。(Xìnrèn shì àiqíng de niánhéjì, tā kěyǐ ràng àiqíng gèngjiā láogù.)
Dịch: Tin tưởng là chất kết dính của tình yêu, nó có thể khiến tình yêu thêm bền chặt.
-
爱情需要包容,更需要信任,只有彼此信任,才能走得更远。(Àiqíng xūyào bāoróng, gèng xūyào xìnrèn, zhǐyǒu bǐcǐ xìnrèn, cái néng zǒude gèng yuǎn.)
Dịch: Tình yêu cần bao dung, càng cần tin tưởng, chỉ khi tin tưởng lẫn nhau, mới có thể đi được xa hơn.
-
爱情不是控制和束缚,而是信任和自由。(Àiqíng bùshì kòngzhì hé shùfù, ér shì xìnrèn hé zìyóu.)
Dịch: Tình yêu không phải là kiểm soát và trói buộc, mà là tin tưởng và tự do.
-
爱情就像一朵花,信任是阳光,只有沐浴在阳光下,花朵才会更加鲜艳。(Àiqíng jiù xiàng yī duǒ huā, xìnrèn shì yángguāng, zhǐyǒu mùyù zài yángguāng xià, huāduǒ cái huì gèngjiā xiānyàn.)
Dịch: Tình yêu như một bông hoa, tin tưởng là ánh nắng, chỉ có tắm mình trong ánh nắng, bông hoa mới thêm rực rỡ.
-
爱情里,不要轻易说分手,也不要轻易失去信任。(Àiqíng lǐ, bùyào qīngyì shuō fēnshǒu, yě bùyào qīngyì shīqù xìnrèn.)
Dịch: Trong tình yêu, đừng dễ dàng nói lời chia tay, cũng đừng dễ dàng đánh mất niềm tin.
-
爱情需要经营,信任需要积累,只有用心经营,才能收获幸福。(Àiqíng xūyào jīngyíng, xìnrèn xūyào jīlěi, zhǐyǒu yòngxīn jīngyíng, cái néng shōuhuò xìngfú.)
Dịch: Tình yêu cần vun vun đắp, tin tưởng cần tích lũy, chỉ có dốc lòng vun đắp, mới có thể thu hoạch hạnh phúc.
-
爱情就像一杯水,信任是其中的盐,放多了会苦,放少了会淡。(Àiqíng jiù xiàng yībēi shuǐ, xìnrèn shì qízhōng de yán, fàng duōle huì kǔ, fàng shǎole huì dàn.)
Dịch: Tình yêu như một cốc nước, tin tưởng là muối trong đó, cho nhiều quá sẽ mặn, cho ít quá sẽ nhạt.
-
爱情需要空间,也需要信任,给彼此足够的空间,才能让爱情呼吸。(Àiqíng xūyào kōngjiān, yě xūyào xìnrèn, gěi bǐcǐ zúgòu de kōngjiān, cái néng ràng àiqíng hūxī.)
Dịch: Tình yêu cần không gian, cũng cần tin tưởng, cho nhau đủ không gian, mới có thể để cho tình yêu được hít thở.
-
爱情里,信任是最好的防腐剂,它可以防止爱情变质。(Àiqíng lǐ, xìnrèn shì zuì hǎo de fángfǔjì, tā kěyǐ fángzhǐ àiqíng biànzhì.)
Dịch: Trong tình yêu, tin tưởng là chất bảo quản tốt nhất, nó có thể ngăn chặn tình yêu biến chất.
-
爱情就像一棵树,信任是根,只有根深蒂固,树才能枝繁叶茂。(Àiqíng jiù xiàng yī kē shù, xìnrèn shì gēn, zhǐyǒu gēnshēndìgù, shù cái néng zhīfányèmào.)
Dịch: Tình yêu như một cái cây, tin tưởng là gốc rễ, chỉ có gốc rễ vững chắc, cây mới có thể sum suê cành lá.
-
爱情里,信任是彼此的港湾,是心灵的依靠。(Àiqíng lǐ, xìnrèn shì bǐcǐ de gǎngwān, shì xīnlíng de yīkào.)
Dịch: Trong tình yêu, tin tưởng là bến đỗ cho nhau, là nơi nương tựa tâm hồn.
-
爱情需要用心去感受,信任需要时间去证明。(Àiqíng xūyào yòngxīn qù gǎnshòu, xìnrèn xūyào shíjiān qù zhèngmíng.)
Dịch: Tình yêu cần dùng tâm để cảm nhận, tin tưởng cần thời gian để chứng minh.
-
爱情里,信任是彼此的承诺,是心灵的约定。(Àiqíng lǐ, xìnrèn shì bǐcǐ de chéngnuò, shì xīnlíng de yuēdìng.)
Dịch: Trong tình yêu, tin tưởng là lời hứa với nhau, là giao ước của tâm hồn.
-
爱情就像一本书,信任是目录,只有认真阅读目录,才能更好地理解这本书。(Àiqíng jiù xiàng yī běn shū, xìnrèn shì mùlù, zhǐyǒu rènzhēn yuèdú mùlù, cái néng gèng hǎo de lǐjiě zhè běn shū.)
Dịch: Tình yêu như một cuốn sách, tin tưởng là mục lục, chỉ có đọc kỹ mục lục, mới có thể hiểu rõ hơn cuốn sách này.
-
爱情里,信任是彼此的底线,一旦触碰,就会万劫不复。(Àiqíng lǐ, xìnrèn shì bǐcǐ de dǐxiàn, yīdàn chùpèng, jiù huì wànjiébùfù.)
Dịch: Trong tình yêu, tin tưởng là giới hạn của nhau, một khi đã chạm vào, sẽ vạn kiếp bất phục.
-
爱情需要沟通,更需要信任,只有彼此坦诚,才能消除误会。(Àiqíng xūyào gōutōng, gèng xūyào xìnrèn, zhǐyǒu bǐcǐ tǎnchén, cái néng xiāochú wùhuì.)
Dịch: Tình yêu cần giao tiếp, càng cần tin tưởng, chỉ có chân thành với nhau, mới có thể xóa bỏ hiểu lầm.
-
爱情里,信任是彼此的阳光,是心灵的雨露。(Àiqíng lǐ, xìnrèn shì bǐcǐ de yángguāng, shì xīnlíng de yǔlù.)
Dịch: Trong tình yêu, tin tưởng là ánh nắng của nhau, là mưa móc cho tâm hồn.
30 STT Tiếng Anh Hay Về Sự Tin Tưởng Trong Tình Yêu
Hãy tham khảo ngay 30 stt tiếng Anh về sự tin tưởng trong tình yêu dưới đây để đa dạng thêm stt của bạn nhé!
-
“Love is like a mirror: if you break it, you are lucky if the pieces cut your hand and not your heart.” – Matshona Dhliwayo
Dịch: Tình yêu như một tấm gương: nếu bạn làm vỡ nó, bạn thật may mắn nếu những mảnh vỡ cứa vào tay bạn chứ không phải trái tim bạn.
-
“The best way to find out if you can trust somebody is to trust them.” – Ernest Hemingway
Dịch: Cách tốt nhất để biết bạn có thể tin tưởng ai đó hay không là hãy tin tưởng họ.
-
“Trust is the glue of life. It’s the most essential ingredient in effective communication. It’s the foundational principle that holds all relationships.”- Stephen Covey
Dịch: Niềm tin là chất keo của cuộc sống. Nó là thành phần thiết yếu nhất trong giao tiếp hiệu quả. Nó là nguyên tắc cơ bản giữ tất cả các mối quan hệ.
-
“To be trusted is a greater compliment than to be loved.” – George MacDonald
Dịch: Được tin tưởng là một lời khen lớn hơn là được yêu.
-
“Trust is a two-way street, then again, so is being run over.” – unknown
Dịch: Tin tưởng là con đường hai chiều, sau đó một lần nữa, bị cán qua cũng vậy.
-
“The people when you are most afraid to trust are who you need to trust the most.” – unknown
Dịch: Những người mà bạn sợ tin tưởng nhất là những người bạn cần tin tưởng nhất.
-
“Love all, trust a few, do wrong to none.” – William Shakespeare
Dịch: Yêu tất cả, tin tưởng một số ít, đừng làm sai với bất kỳ ai.
-
“Trust is like a mirror, you can fix it if it’s broken, but you can still see the crack in that mf’s reflection.” – Lady Gaga
Dịch: Niềm tin giống như một tấm gương, bạn có thể sửa chữa nó nếu nó bị vỡ, nhưng bạn vẫn có thể nhìn thấy vết nứt trong sự phản chiếu của mf đó.
-
“I’m not upset that you lied to me, I’m upset that from now on I can’t believe you.” – Friedrich Nietzsche
Dịch: Tôi không buồn vì bạn đã nói dối tôi, tôi buồn vì từ giờ trở đi tôi không thể tin bạn.
-
“After all, what is happiness but being loved by another and being able to trust that love.” – unknown
Dịch: Rốt cuộc, hạnh phúc là gì ngoài việc được người khác yêu thương và có thể tin tưởng vào tình yêu đó.
-
“It is better to suffer wrong than to do wrong.” – Socrates
Dịch: Chịu đựng sai lầm còn hơn là làm sai.
-
“Love without trust is like a car without gas. You can stay in it as long as you want, but it’s going nowhere”
Dịch: Tình yêu không có niềm tin giống như một chiếc ô tô không có xăng. Bạn có thể ở trong đó bao lâu tùy thích, nhưng nó sẽ chẳng đi đến đâu
-
“Trust is like blood pressure. It’s silent, vital to good health, and, if abused, it can be deadly.”- Frank Sonnenberg
Dịch: Tin tưởng giống như huyết áp. Nó im lặng, rất quan trọng đối với sức khỏe tốt và nếu bị lạm dụng, nó có thể gây chết người.
-
“Trust is like a paper, once it’s crumpled, it can’t be perfect again.”
Dịch: Niềm tin giống như một tờ giấy, một khi đã bị vò nát, nó sẽ không thể hoàn hảo nữa.
-
“Three things you should never break: Promises, hearts, and trust.”
Dịch: Ba điều bạn không bao giờ nên phá vỡ: Lời hứa, trái tim và niềm tin.
-
“Never trust someone who lies to you. Never lie to someone who trusts you.”
Dịch: Đừng bao giờ tin tưởng người nói dối bạn. Đừng bao giờ nói dối người tin tưởng bạn.
-
“Trust takes years to build, seconds to break, and forever to repair.”
Dịch: Niềm tin cần có nhiều năm để xây dựng, vài giây để phá vỡ và mãi mãi để sửa chữa.
-
“Love means trusting someone enough to tell them your deepest secrets, knowing they will keep them as their own.”
Dịch: Yêu có nghĩa là tin tưởng ai đó đủ để nói cho họ biết những bí mật thầm kín nhất của bạn, biết rằng họ sẽ giữ chúng như của chính họ.
-
“To be trusted is a greater compliment than to be loved.”
Dịch: Được tin tưởng là một lời khen lớn hơn là được yêu
-
“Trust starts with believing in yourself.”
Dịch: Niềm tin bắt đầu bằng việc tin tưởng vào chính mình.
-
“The foundation stones for a balanced success are honesty, character, integrity, faith, love and loyalty.” – Zig Ziglar
Dịch: Những viên đá nền tảng cho một thành công cân bằng là sự trung thực, tính cách, sự chính trực, niềm tin, tình yêu và lòng trung thành.
-
“The best proof of love is trust.”- Dr. Joyce Brothers
Dịch: Bằng chứng rõ ràng nhất của tình yêu là sự tin tưởng.
-
“Trust each other again and again. When the trust level gets high enough, people transcend apparent limits, discovering new and awesome abilities of which they were previously unaware.” – David Armistead
Dịch: Hãy tin tưởng lẫn nhau hết lần này đến lần khác. Khi mức độ tin cậy trở nên đủ cao, mọi người sẽ vượt qua những giới hạn rõ ràng, khám phá ra những khả năng mới và tuyệt vời mà trước đây họ không hề hay biết.
-
“You must trust and believe in people or life becomes impossible.”- Anton Chekhov
Dịch: Bạn phải tin tưởng và tin tưởng vào con người, nếu không cuộc sống sẽ trở nên không thể.
-
“It takes two people to make a relationship work – both of them have to be willing to put in the time and effort required to make it happen.”
Dịch: Cần có hai người để vun đắp một mối quan hệ – cả hai người đều phải sẵn sàng dành thời gian và công sức cần thiết để biến nó thành hiện thực.
-
“Relationships are about trust. If you have to play detective, then it’s time to move on.”
Dịch: Các mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng. Nếu bạn phải đóng vai thám tử, thì đó là lúc để tiếp tục.
-
“Love is giving someone the power to hurt you, but trusting them not to.”
Dịch: Yêu là trao cho ai đó quyền làm tổn thương bạn, nhưng tin tưởng rằng họ sẽ không làm như vậy.
-
“Trust is earned, respect is given, and loyalty is demonstrated. Betrayal of any one of those is to lose all three.” – unknown
Dịch: Niềm tin có được, sự tôn trọng được trao đi, và lòng trung thành được thể hiện. Phản bội bất kỳ điều nào trong số đó là mất cả ba.
-
“Trusting is hard. Knowing who to trust, even harder.”- Maria V. Snyder
Dịch: Tin tưởng thật khó. Biết tin tưởng ai, còn khó hơn.
-
“Have enough courage to trust love one more time and always one more time.” – Maya Angelou
Dịch: Hãy đủ can đảm để tin tưởng vào tình yêu thêm một lần nữa và luôn luôn thêm một lần nữa.
Các Tình Huống Thường Dùng STT Sự Tin Tưởng Trong Tình Yêu
Trong tình yêu, đôi khi chỉ cần một STT hay, bạn có thể khéo léo thể hiện được tâm tình của mình. Vậy, những stt về sự tin tưởng trong tình yêu thường được sử dụng trong những trường hợp nào?
- Thể hiện sự tin tưởng dành cho đối phương: Khi bạn hoàn toàn tin tưởng vào tình yêu, vào đối phương của mình. Bạn có thể sử dụng những STT này để khẳng định niềm tin, thể hiện tình cảm với người ấy.
- Gửi gắm tâm tư khi đối phương lo lắng, bất an: Bạn có thể sử dụng những STT này để an ủi, động viên người ấy, đồng thời khẳng định tình yêu, sự tin tưởng của mình dành cho đối phương.
- Nhắc nhở bản thân: Khi bạn cảm thấy hoài nghi, thiếu niềm tin vào đối phương, hãy đọc lại những STT về sự tin tưởng trong tình yêu để bản thân thêm vững vàng.
Cách Sử Dụng STT Hay Về Sự Tin Tưởng Trong Tình Yêu
Để STT của bạn thêm phần tinh tế, thu hút và thể hiện đúng tâm ý của mình, bạn nên lưu ý một số mẹo nhỏ dưới đây:
- Lựa chọn STT phù hợp với tâm trạng, cảm xúc: Mỗi STT đều mang một thông điệp riêng, vì vậy, bạn hãy lựa chọn STT phù hợp nhất để thể hiện đúng tâm tư của mình.
- Kết hợp hình ảnh, âm nhạc: Một bức ảnh lãng mạn, một bản nhạc ngọt ngào sẽ giúp STT của bạn thêm phần thu hút.
- ” Nhất thời – đúng lúc”: Hãy lựa chọn thời điểm đăng STT sao cho phù hợp nhất, ví dụ như vào ngày kỷ niệm, ngày lễ tình nhân…
Ý Nghĩa Của STT Sự Tin Tưởng Trong Tình Yêu
STT tuy ngắn gọn, nhưng lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc. Việc sử dụng STT về sự tin tưởng trong tình yêu cho thấy:
- Sự trân trọng tình yêu: Bạn hiểu rõ giá trị của tình yêu, luôn cố gắng gìn giữ hạnh phúc lứa đôi.
- Sự trưởng thành trong tình yêu: Bạn nhận thức được tầm quan trọng của niềm tin trong tình yêu, sẵn sàng vun đắp tình cảm bền vững.
su-tin-tuong-trong-tinh-yeu|Sự Tin Tưởng Trong Tình Yêu|A heart-shaped lock attached to a bridge, with a blurred background. The image should symbolize the strength and security that comes with trust in a relationship.
Hy vọng với những STT về sự tin tưởng trong tình yêu trên đây, bạn đọc đã có thêm những ý tưởng hay để thể hiện tâm tư, tình cảm của mình. Hãy luôn tin tưởng vào tình yêu, bởi lẽ, niềm tin là chìa khóa cho một mối quan hệ bền vững.
Xem thêm:
Để lại một bình luận