“Trời se se lạnh, gió heo may về…” – Ôi chao, cứ mỗi lần nghe câu hát ấy là lòng tôi lại nôn nao một niềm bâng khuâng khó tả. Phải chăng là bởi mùa đông – mùa của những cơn gió lạnh, của những bản tình ca buồn và của cả những stt đầy tâm trạng – đã về? Nếu bạn cũng đang tìm kiếm những dòng Stt Mùa đông Bằng Tiếng Anh hay và ý nghĩa để “thả thính” trên mạng xã hội thì bài viết này là dành cho bạn đấy!
mua-dong-lanh-gia|Mùa đông lạnh giá|A photo of a cold winter day with snow falling and people walking by.
Tuyển tập 50 STT mùa đông bằng tiếng Anh hay nhất
Mùa đông là mùa của những cảm xúc lắng đọng, là thời điểm lý tưởng để ta nhìn lại bản thân và chiêm nghiệm về cuộc sống. Và sẽ thật tuyệt vời nếu ta có thể chia sẻ những dòng tâm sự ấy bằng những stt mùa đông bằng tiếng anh thật hay và ý nghĩa. Dưới đây là top 50 STT mùa đông bằng tiếng anh hay nhất mà tôi đã sưu tầm được, hãy cùng khám phá nhé!
1. Winter is the time for comfort, for good food and warmth, for the touch of a friendly hand and for a talk beside the fire: it is the time for home.
(Mùa đông là khoảng thời gian cho sự thoải mái, cho những món ăn ngon và hơi ấm, cho cái chạm tay thân thiện và cho một cuộc trò chuyện bên lò sưởi: đó là khoảng thời gian cho gia đình.)
2. Winter is not a season, it’s a celebration.
(Mùa đông không phải là một mùa, đó là một lễ kỷ niệm.)
3. I wonder if the snow loves the trees and fields, that it kisses them so gently? And then it covers them up snug, you know, with a white quilt; and perhaps it says, “Go to sleep, darlings, till the summer comes again.”
(Tôi tự hỏi liệu tuyết có yêu những cái cây và cánh đồng, đến nỗi nó hôn chúng thật nhẹ nhàng? Và sau đó nó che phủ chúng thật ấm áp, bạn biết đấy, bằng một tấm chăn bông trắng; và có lẽ nó nói, “Hãy ngủ đi, những đứa con yêu dấu, cho đến khi mùa hè lại đến.”).
4. To appreciate the beauty of a snowflake it is necessary to stand out in the cold.
(Để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của một bông tuyết, bạn cần phải đứng trong giá lạnh.)
5. The color of springtime is in the flowers; the color of winter is in the imagination.
(Màu sắc của mùa xuân nằm ở những bông hoa; màu sắc của mùa đông nằm trong trí tưởng tượng.)
6. Every mile is two in winter.
(Mỗi dặm là hai vào mùa đông.)
7. What good is the warmth of summer, without the cold of winter to give it sweetness.
(Hơi ấm của mùa hè có ích gì, nếu không có cái lạnh của mùa đông để cho nó ngọt ngào.)
8. Winter is on my head, but eternal spring is in my heart.
(Mùa đông đang ở trên đầu tôi, nhưng mùa xuân vĩnh cửu thì ở trong tim tôi.)
9. In the depth of winter, I finally learned that within me there lay an invincible summer.
(Trong sâu thẳm của mùa đông, cuối cùng tôi đã học được rằng bên trong tôi ẩn chứa một mùa hè bất khả chiến bại.)
10. Thank goodness for the first snow, it was a reminder – no matter how old you became and how much you’d seen, things could still be new if you were willing to believe they still mattered.
(Cảm ơn trời đất vì trận tuyết đầu tiên, nó là một lời nhắc nhở – cho dù bạn đã già đi bao nhiêu và đã chứng kiến bao nhiêu điều, mọi thứ vẫn có thể mới mẻ nếu bạn sẵn sàng tin rằng chúng vẫn còn quan trọng.)
11. Winter is not my favorite season, to be honest, but I do like that it’s acceptable to stay inside and read all day.
(Thành thật mà nói, mùa đông không phải là mùa yêu thích của tôi, nhưng tôi thích việc ở trong nhà và đọc sách cả ngày là điều có thể chấp nhận được.)
12. I love the smell of winter! For me, it’s all about getting cozy, enjoying a cup of hot chocolate and watching the snowfall.
(Tôi yêu mùi của mùa đông! Đối với tôi, tất cả là về việc trở nên ấm cúng, thưởng thức một tách sô cô la nóng và ngắm tuyết rơi.)
13. Winter forms our character and brings out our best.
(Mùa đông hình thành nên tính cách của chúng ta và bộc lộ những điều tốt đẹp nhất của chúng ta.)
14. Happiness is a hot drink on a cold winter night!
(Hạnh phúc là một thức uống nóng trong một đêm đông lạnh giá!)
15. Winter is the season of recovery and preparation.
(Mùa đông là mùa của sự phục hồi và chuẩn bị.)
16. There is nothing cozier than a winter night in the countryside.
(Không có gì ấm cúng hơn một đêm đông ở vùng quê.)
17. I love places that look sad and peaceful in the winter.
(Tôi yêu những nơi trông buồn bã và yên bình vào mùa đông.)
18. The cold never bothered me anyway!
(Dù sao thì cái lạnh cũng chưa bao giờ làm phiền tôi!)
19. If winter comes, can spring be far behind?
(Nếu mùa đông đến, liệu mùa xuân có còn xa?)
20. Winter is not a time for despair, but for reflection and planning for the future.
(Mùa đông không phải là thời gian cho sự tuyệt vọng, mà là để suy ngẫm và lên kế hoạch cho tương lai.)
21. I love the feeling of snow falling on my face.
(Tôi thích cảm giác tuyết rơi trên mặt.)
22. Winter is a time for hot cocoa and warm hugs.
(Mùa đông là khoảng thời gian dành cho ca cao nóng và những cái ôm ấm áp.)
23. Let it snow, let it snow, let it snow!
(Hãy để tuyết rơi, hãy để tuyết rơi, hãy để tuyết rơi!)
24. Winter is the season for making memories with loved ones.
(Mùa đông là mùa để tạo nên những kỷ niệm với những người thân yêu.)
25. I’m dreaming of a white Christmas.
(Tôi đang mơ về một Giáng sinh trắng.)
26. Winter is the most wonderful time of the year.
(Mùa đông là thời gian tuyệt vời nhất trong năm.)
27. The best thing about winter is cuddling up by the fireplace with a good book.
(Điều tuyệt vời nhất về mùa đông là cuộn mình bên lò sưởi với một cuốn sách hay.)
28. Winter is a time for hibernation.
(Mùa đông là thời gian để ngủ đông.)
29. I love the sound of snow crunching under my feet.
(Tôi thích âm thanh của tuyết giòn tan dưới chân mình.)
30. Winter is the season of magic and wonder.
(Mùa đông là mùa của ma thuật và kỳ diệu.)
31. The world looks so different when it’s covered in snow.
(Thế giới trông thật khác biệt khi được bao phủ bởi tuyết.)
32. Winter is a time for cozy sweaters and warm blankets.
(Mùa đông là thời gian dành cho những chiếc áo len ấm cúng và những chiếc chăn ấm áp.)
33. I love the feeling of the cold air on my face.
(Tôi yêu cảm giác không khí lạnh trên mặt mình.)
34. Winter is a time for hot soup and warm bread.
(Mùa đông là thời gian dành cho súp nóng và bánh mì nóng.)
35. I love the way the snow makes everything look so clean and fresh.
(Tôi thích cách tuyết khiến mọi thứ trông thật sạch sẽ và tươi mới.)
36. Winter is a time for family and friends.
(Mùa đông là thời gian dành cho gia đình và bạn bè.)
37. I love the smell of pine needles in the winter air.
(Tôi yêu mùi hương của lá thông trong không khí mùa đông.)
38. Winter is a time for giving and receiving love.
(Mùa đông là thời gian để cho đi và nhận lại tình yêu.)
39. I love the way the snow glistens in the sunlight.
(Tôi yêu cách tuyết lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)
40. Winter is a time for new beginnings.
(Mùa đông là thời gian cho những khởi đầu mới.)
41. The best way to spread Christmas cheer is singing loud for all to hear.
(Cách tốt nhất để lan tỏa niềm vui Giáng sinh là hát thật to để mọi người cùng nghe.)
42. Winter is a time for making memories that will last a lifetime.
(Mùa đông là thời gian để tạo nên những kỷ niệm sẽ tồn tại suốt đời.)
43. I love the way the world slows down in the winter.
(Tôi yêu cách thế giới chậm lại vào mùa đông.)
44. Winter is a time for introspection and growth.
(Mùa đông là thời gian để tự suy ngẫm và trưởng thành.)
45. I love the way the snow muffles all the sound.
(Tôi thích cách tuyết át đi mọi âm thanh.)
46. Winter is a time for peace and tranquility.
(Mùa đông là thời gian cho hòa bình và yên tĩnh.)
47. I love the way the winter air makes my skin feel so alive.
(Tôi yêu cách không khí mùa đông khiến làn da của tôi có cảm giác như sống động.)
48. Winter is a time for dreaming and hoping.
(Mùa đông là thời gian để mơ ước và hy vọng.)
49. I love the way the snow transforms the world into a winter wonderland.
(Tôi yêu cách tuyết biến thế giới thành một xứ sở thần tiên mùa đông.)
50. Winter is a time for believing in magic.
(Mùa đông là thời gian để tin vào điều kỳ diệu.)
Tổng hợp thêm 30 STT liên quan đến keyword “STT mùa đông bằng tiếng Anh” bằng tiếng Trung
Ngoài tiếng Anh, bạn cũng có thể tham khảo thêm những STT mùa đông bằng tiếng Trung để tăng thêm sự độc đáo cho dòng trạng thái của mình. Dưới đây là 30 STT tiếng Trung hay về mùa đông bạn có thể tham khảo:
-
冬天来了,春天还会远吗?(Dōngtiān láile, chūntiān hái huì yuǎn ma?) – Mùa đông đến rồi, xuân còn xa lắm sao?
-
冬天来了,雪花飘飘,我的心也跟着飞舞。(Dōngtiān láile, xuěhuā piāopiāo, wǒ de xīn yě gēnzhe fēiwǔ.) – Mùa đông đến, tuyết rơi lả tả, lòng tôi cũng theo đó mà bay bổng.
-
冬天最幸福的事,莫过于和心爱的人依偎在一起,看着窗外飘雪。(Dōngtiān zuì xìngfú de shì, mòguòyú hé xīn’ài de rén yīwēi zài yīqǐ, kànzhe chuāngwài piāo xuě.) – Điều hạnh phúc nhất của mùa đông là được tựa vào người mình yêu, ngắm nhìn tuyết rơi ngoài cửa sổ.
-
冬天,是一个适合思念的季节。(Dōngtiān, shì yīgè shìhé sīniàn de jìjié.) – Mùa đông, là một mùa thích hợp để nhớ nhung.
-
冬天的阳光,总是那么温暖,那么耀眼。(Dōngtiān de yángguāng, zǒng shì nàme wēnnuǎn, nàme yàoyǎn.) – Ánh nắng mùa đông, luôn ấm áp và rực rỡ đến thế.
-
冬天来了,寒风凛冽,但我的心依然火热。(Dōngtiān láile, hánfēng lǐnliè, dàn wǒ de xīn yīrán huǒrè.) – Mùa đông đến, gió lạnh buốt giá, nhưng lòng tôi vẫn nồng nàn.
-
冬天的夜晚,总是那么漫长,那么孤寂。(Dōngtiān de yèwǎn, zǒng shì nàme màncháng, nàme gūjì.) – Đêm đông, sao mà dài đằng đẵng, sao mà cô quạnh thế.
-
冬天来了,让我们一起期待一场浪漫的雪景。(Dōngtiān láile, ràng wǒmen yīqǐ qídài yī chǎng làngmàn de xuějǐng.) – Mùa đông đến rồi, chúng ta cùng chờ đợi một khung cảnh tuyết rơi lãng mạn nhé.
-
冬天,是一个适合窝在家里的季节。(Dōngtiān, shì yīgè shìhé wō zài jiālǐ de jìjié.) – Mùa đông là mùa thích hợp để cuộn tròn trong nhà.
-
冬天,是一个适合吃火锅的季节。(Dōngtiān, shì yīgè shìhé chī huǒguō de jìjié.) – Mùa đông là mùa thích hợp để ăn lẩu.
-
冬天的风,像一把利刃,割在脸上生疼。(Dōngtiān de fēng, xiàng yī bǎ lìrèn, gē zài liǎn shàng shēngténg.) – Gió mùa đông, như một lưỡi dao sắc bén, cứa vào mặt đau rát.
-
冬天,是一个让人感到孤独的季节。(Dōngtiān, shì yīgè ràng rén gǎndào gūdú de jìjié.) – Mùa đông, là một mùa khiến người ta cảm thấy cô đơn.
-
冬天的雪,是那么纯洁,那么美丽。(Dōngtiān de xuě, shì nàme chúnjié, nàme měilì.) – Tuyết mùa đông, sao mà tinh khiết, sao mà đẹp đẽ đến thế.
-
冬天来了,让我们一起迎接新的一年。(Dōngtiān láile, ràng wǒmen yīqǐ yíngjiē xīn de yī nián.) – Mùa đông đến rồi, chúng ta cùng nhau chào đón một năm mới nhé.
-
冬天的夜晚,总是那么宁静,那么安详。(Dōngtiān de yèwǎn, zǒng shì nàme níngjìng, nàme ānxiáng.) – Đêm đông, sao mà yên tĩnh, sao mà thanh bình đến thế.
-
冬天,是一个适合恋爱的季节。(Dōngtiān, shì yīgè shìhé liàn’ài de jìjié.) – Mùa đông là mùa thích hợp để yêu đương.
-
冬天的雨,总是那么冰冷,那么无情。(Dōngtiān de yǔ, zǒng shì nàme bīnglěng, nàme wúqíng.) – Mưa mùa đông, sao mà lạnh lẽo, sao mà vô tình đến thế.
-
冬天,是一个适合读书的季节。(Dōngtiān, shì yīgè shìhé dúshū de jìjié.) – Mùa đông, là một mùa thích hợp để đọc sách.
-
冬天来了,让我们一起感受这寒冷的美丽。(Dōngtiān láile, ràng wǒmen yīqǐ gǎnshòu zhè hánlěng de měilì.) – Mùa đông đến rồi, chúng ta cùng nhau cảm nhận vẻ đẹp lạnh giá này nhé.
-
冬天的雪,像天使的羽毛,轻轻地飘落人间。(Dōngtiān de xuě, xiàng tiānshǐ de yǔmáo, qīngqīng de piāoluò rénjiān.) – Tuyết mùa đông, như lông vũ của thiên thần, nhẹ nhàng rơi xuống trần gian.
-
冬天,是一个充满希望的季节。(Dōngtiān, shì yīgè chōngmǎn xīwàng de jìjié.) – Mùa đông, là một mùa tràn đầy hy vọng.
-
冬天的风,吹走了我的烦恼,也吹来了我的思念。(Dōngtiān de fēng, chuī zǒule wǒ de fánnǎo, yě chuī láile wǒ de sīniàn.) – Gió mùa đông, thổi bay đi những phiền muộn của tôi, cũng thổi đến nỗi nhớ của tôi.
-
冬天来了,让我们一起穿上厚厚的衣服,去感受这寒冷的魅力。(Dōngtiān láile, ràng wǒmen yīqǐ chuān shàng hòuhòu de yīfu, qù gǎnshòu zhè hánlěng de mèilì.) – Mùa đông đến rồi, chúng ta cùng nhau mặc áo ấm, đi cảm nhận sức hút của cái lạnh giá này nhé.
-
冬天的夜晚,适合一个人静静地思考。(Dōngtiān de yèwǎn, shìhé yīgè rén jìngjìng de sīkǎo.) – Đêm đông, thích hợp để một mình lặng lẽ suy tư.
-
冬天来了,让我们一起期待新年的到来。(Dōngtiān láile, ràng wǒmen yīqǐ qídài xīnnián de dàolái.) – Mùa đông đến rồi, chúng ta cùng nhau mong chờ năm mới đến nhé.
-
冬天的雪,像一幅美丽的画卷,展现在我的眼前。(Dōngtiān de xuě, xiàng yī fú měilì de huàjuàn, zhǎnxiàn zài wǒ de yǎnqián.) – Tuyết mùa đông, như một bức tranh đẹp, hiện ra trước mắt tôi.
-
冬天,是一个适合写诗的季节。(Dōngtiān, shì yīgè shìhé xiě shī de jìjié.) – Mùa đông là mùa thích hợp để làm thơ.
-
冬天,是一个适合听音乐的季节。(Dōngtiān, shì yīgè shìhé tīng yīnyuè de jìjié.) – Mùa đông là mùa thích hợp để nghe nhạc.
-
冬天,是一个适合做梦的季节。(Dōngtiān, shì yīgè shìhé zuòmèng de jìjié.) – Mùa đông là mùa thích hợp để mơ mộng.
-
冬天来了,让我们一起温暖彼此。(Dōngtiān láile, ràng wǒmen yīqǐ wēnnuǎn bǐcǐ.) – Mùa đông đến rồi, chúng ta hãy cùng nhau sưởi ấm cho nhau.
Tổng hợp 30 STT mùa đông bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
Để giúp bạn có thêm nhiều sự lựa chọn, dưới đây là 30 STT mùa đông bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa khác mà bạn có thể tham khảo:
-
Winter is the time for comfort, for good food and warmth, for the touch of a friendly hand and for a talk beside the fire: it is the time for home.
(Mùa đông là khoảng thời gian dành cho sự thoải mái, cho những món ăn ngon và hơi ấm, cho cái chạm tay thân thiện và cho một cuộc trò chuyện bên lò sưởi: đó là khoảng thời gian dành cho gia đình.) -
Winter is not a season, it’s a celebration.
(Mùa đông không phải là một mùa, đó là một lễ kỷ niệm.) -
I wonder if the snow loves the trees and fields, that it kisses them so gently? And then it covers them up snug, you know, with a white quilt; and perhaps it says, “Go to sleep, darlings, till the summer comes again.”
(Tôi tự hỏi liệu tuyết có yêu những cái cây và cánh đồng, đến nỗi nó hôn chúng thật nhẹ nhàng? Và sau đó nó che phủ chúng thật ấm áp, bạn biết đấy, bằng một tấm chăn bông trắng; và có lẽ nó nói, “Hãy ngủ đi, những đứa con yêu dấu, cho đến khi mùa hè lại đến.”). -
To appreciate the beauty of a snowflake it is necessary to stand out in the cold.
(Để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của một bông tuyết, bạn cần phải đứng trong giá lạnh.) -
The color of springtime is in the flowers; the color of winter is in the imagination.
(Màu sắc của mùa xuân nằm ở những bông hoa; màu sắc của mùa đông nằm trong trí tưởng tượng.) -
Every mile is two in winter.
(Mỗi dặm là hai vào mùa đông.) -
What good is the warmth of summer, without the cold of winter to give it sweetness.
(Hơi ấm của mùa hè có ích gì, nếu không có cái lạnh của mùa đông để cho nó ngọt ngào.) -
Winter is on my head, but eternal spring is in my heart.
(Mùa đông đang ở trên đầu tôi, nhưng mùa xuân vĩnh cửu thì ở trong tim tôi.) -
In the depth of winter, I finally learned that within me there lay an invincible summer.
(Trong sâu thẳm của mùa đông, cuối cùng tôi đã học được rằng bên trong tôi ẩn chứa một mùa hè bất khả chiến bại.) -
Thank goodness for the first snow, it was a reminder – no matter how old you became and how much you’d seen, things could still be new if you were willing to believe they still mattered.
(Cảm ơn trời đất vì trận tuyết đầu tiên, nó là một lời nhắc nhở – cho dù bạn đã già đi bao nhiêu và đã chứng kiến bao nhiêu điều, mọi thứ vẫn có thể mới mẻ nếu bạn sẵn sàng tin rằng chúng vẫn còn quan trọng.) -
Winter is not my favorite season, to be honest, but I do like that it’s acceptable to stay inside and read all day.
(Thành thật mà nói, mùa đông không phải là mùa yêu thích của tôi, nhưng tôi thích việc ở trong nhà và đọc sách cả ngày là điều có thể chấp nhận được.) -
I love the smell of winter! For me, it’s all about getting cozy, enjoying a cup of hot chocolate and watching the snowfall.
(Tôi yêu mùi của mùa đông! Đối với tôi, tất cả là về việc trở nên ấm cúng, thưởng thức một tách sô cô la nóng và ngắm tuyết rơi.) -
Winter forms our character and brings out our best.
(Mùa đông hình thành nên tính cách của chúng ta và bộc lộ những điều tốt đẹp nhất của chúng ta.) -
Happiness is a hot drink on a cold winter night!
(Hạnh phúc là một thức uống nóng trong một đêm đông lạnh giá!) -
Winter is the season of recovery and preparation.
(Mùa đông là mùa của sự phục hồi và chuẩn bị.) -
There is nothing cozier than a winter night in the countryside.
(Không có gì ấm cúng hơn một đêm đông ở vùng quê.) -
I love places that look sad and peaceful in the winter.
(Tôi yêu những nơi trông buồn bã và yên bình vào mùa đông.) -
The cold never bothered me anyway!
(Dù sao thì cái lạnh cũng chưa bao giờ làm phiền tôi!) -
If winter comes, can spring be far behind?
(Nếu mùa đông đến, liệu mùa xuân có còn xa?) -
Winter is not a time for despair, but for reflection and planning for the future.
(Mùa đông không phải là thời gian cho sự tuyệt vọng, mà là để suy ngẫm và lên kế hoạch cho tương lai.) -
I love the feeling of snow falling on my face.
(Tôi thích cảm giác tuyết rơi trên mặt.) -
Winter is a time for hot cocoa and warm hugs.
(Mùa đông là khoảng thời gian dành cho ca cao nóng và những cái ôm ấm áp.) -
Let it snow, let it snow, let it snow!
(Hãy để tuyết rơi, hãy để tuyết rơi, hãy để tuyết rơi!) -
Winter is the season for making memories with loved ones.
(Mùa đông là mùa để tạo nên những kỷ niệm với những người thân yêu.) -
I’m dreaming of a white Christmas.
(Tôi đang mơ về một Giáng sinh trắng.) -
Winter is the most wonderful time of the year.
(Mùa đông là thời gian tuyệt vời nhất trong năm.) -
The best thing about winter is cuddling up by the fireplace with a good book.
(Điều tuyệt vời nhất về mùa đông là cuộn mình bên lò sưởi với một cuốn sách hay.) -
Winter is a time for hibernation.
(Mùa đông là thời gian để ngủ đông.) -
I love the sound of snow crunching under my feet.
(Tôi thích âm thanh của tuyết giòn tan dưới chân mình.) -
Winter is the season of magic and wonder.
(Mùa đông là mùa của ma thuật và kỳ diệu.)
Các trường hợp khi sử dụng STT mùa đông bằng tiếng Anh thường gặp
Bạn có thể sử dụng những STT mùa đông bằng tiếng Anh trong rất nhiều trường hợp khác nhau:
- Đăng status Facebook, Instagram: Dùng những câu STT hay để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của bạn trong những ngày đông lạnh giá.
- Gửi tin nhắn cho bạn bè, người thân: Gửi gắm lời yêu thương, những lời chúc ấm áp đến những người thân yêu của bạn.
- Làm caption ảnh: Chọn những câu STT phù hợp với bức ảnh của bạn để tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý của mọi người.
- Viết blog, nhật ký: Ghi lại những dòng tâm sự, cảm nhận của bạn về mùa đông bằng tiếng Anh.
cap-doi-mua-dong|Cặp đôi mùa đông|A photo of a couple holding hands and walking in the snow. They are both wearing warm clothes and smiling at each other.
Cách sử dụng STT mùa đông bằng tiếng Anh sao cho hiệu quả
Để sử dụng STT mùa đông bằng tiếng Anh sao cho hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số mẹo nhỏ sau đây:
- Chọn STT phù hợp với ngữ cảnh: Hãy chắc chắn rằng câu STT bạn chọn phù hợp với nội dung bạn muốn truyền tải và phù hợp với đối tượng người xem.
- Kết hợp với hình ảnh, video: Một bức ảnh đẹp cùng với một câu STT hay sẽ tạo nên một bài đăng ấn tượng và thu hút người xem hơn.
- Sử dụng hashtag: Sử dụng các hashtag liên quan đến mùa đông như #winter, #snow, #christmas,… để giúp bài đăng của bạn dễ dàng tiếp cận với nhiều người hơn.
- Tương tác với mọi người: Hãy trả lời bình luận, cảm ơn và tương tác với những người đã like, comment bài đăng của bạn.
Ý nghĩa của việc sử dụng STT mùa đông bằng tiếng Anh
Việc sử dụng STT mùa đông bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn thể hiện được tâm trạng, cảm xúc của mình mà còn là cách để bạn rèn luyện khả năng tiếng Anh của bản thân. Bên cạnh đó, những câu STT hay và ý nghĩa còn giúp bạn kết nối với bạn bè quốc tế, mở rộng mối quan hệ và giao lưu văn hóa.
Mùa đông với những cơn gió lạnh, những bản tình ca buồn và những stt đầy tâm trạng đã về. Và còn gì tuyệt vời hơn khi ta có thể cùng nhau chia sẻ những dòng cảm xúc ấy bằng cả tiếng mẹ đẻ và ngôn ngữ quốc tế – tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những STT mùa đông bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất để bạn tự tin “thả thính” trên mạng xã hội. Chúc bạn có một mùa đông thật ấm áp và tràn đầy yêu thương!
Để lại một bình luận