Có bao giờ bạn cảm thấy cuộc sống quá đỗi bận rộn, áp lực và chỉ muốn buông xuôi tất cả? Cảm giác mệt mỏi, chán chường cứ bám lấy bạn như hình với bóng. Đừng lo, bạn không đơn độc đâu! Ai trong chúng ta cũng có lúc trải qua những cung bậc cảm xúc như vậy.
Và đôi khi, thay vì giấu kín trong lòng, việc chia sẻ những tâm tư ấy bằng một status “deep” trên mạng xã hội lại là cách để chúng ta giải tỏa nhẹ lòng. Đặc biệt là với giới trẻ ngày nay, những dòng Stt Mệt Mỏi Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh ngắn gọn, súc tích nhưng đầy tâm trạng đã trở thành cách thể hiện bản thân được ưa chuộng.
50+ STT Tiếng Anh “Chuẩn” Gen Z Cho Tâm Trạng Mệt Mỏi
Không để bạn chờ lâu nữa, cùng mình khám phá ngay hơn 50 STT tiếng Anh “chuẩn không cần chỉnh” cho những ngày tâm trạng muốn “xìu” xuống nhé!
Phần 1: Khi bạn cảm thấy lạc lõng và cô đơn:
- Sometimes, all you can do is smile, pretend everything’s okay, hold back the tears and walk away. (Đôi khi, tất cả những gì bạn có thể làm là mỉm cười, giả vờ như mọi chuyện đều ổn, kìm nén nước mắt và bước đi.)
- I’m tired of fighting. For once, I want to be fought for. (Tôi mệt mỏi vì phải đấu tranh rồi. Chỉ một lần thôi, tôi muốn được ai đó đấu tranh vì mình.)
- The loneliest people are the kindest. The saddest people smile the brightest. The most damaged people are the wisest. All because they do not wish to see anyone else suffer the way they did. (Những người cô đơn nhất là những người tốt bụng nhất. Những người buồn nhất lại cười rạng rỡ nhất. Những người tổn thương nhất là những người khôn ngoan nhất. Tất cả bởi vì họ không muốn nhìn thấy bất kỳ ai khác phải chịu đựng những gì họ đã trải qua.)
- I wish I could tell you how empty I feel. (Ước gì tôi có thể nói cho bạn biết tôi cảm thấy trống rỗng đến nhường nào.)
- Being ignored is the worst feeling ever. (Bị phớt lờ là cảm giác tồi tệ nhất.)
Phần 2: Khi bạn mệt mỏi với những áp lực trong cuộc sống:
- I’m exhausted from trying to be stronger than I feel. (Tôi kiệt sức vì cố gắng tỏ ra mạnh mẽ hơn những gì tôi cảm nhận.)
- Dear life, can you give me a break? I’m tired. (Cuộc sống ơi, bạn có thể cho tôi nghỉ ngơi một chút được không? Tôi mệt mỏi lắm rồi.)
- I need a time out from my own thoughts. (Tôi cần thoát khỏi những suy nghĩ của chính mình.)
- My biggest fear is being forgotten by everyone I care about. (Nỗi sợ hãi lớn nhất của tôi là bị lãng quên bởi tất cả những người tôi quan tâm.)
- I just want to sleep until I feel better. (Tôi chỉ muốn ngủ cho đến khi nào tôi cảm thấy tốt hơn.)
Phần 3: Khi bạn muốn buông xuôi tất cả:
- I’m tired of everything. (Tôi mệt mỏi với mọi thứ.)
- I’m giving up on everything. (Tôi bỏ cuộc rồi.)
- I just want to disappear. (Tôi chỉ muốn biến mất.)
- I don’t want to do this anymore. (Tôi không muốn làm điều này nữa.)
- I’m done. (Tôi xong rồi.)
Phần 4: Khi bạn muốn tìm kiếm sự đồng cảm:
- Does anyone else feel like they’re just barely holding it together? (Có ai khác cũng cảm thấy như mình đang gồng mình để sống không?)
- If you’re going through hell, keep going. (Nếu bạn đang trải qua địa ngục, hãy tiếp tục bước tiếp.)
- It’s okay to not be okay. (Không sao đâu nếu bạn không ổn.)
- You are not alone. (Bạn không đơn độc đâu.)
- I’m here for you if you need anything. (Tôi ở đây vì bạn nếu bạn cần bất cứ điều gì.)
Phần 5: Khi bạn muốn thể hiện sự mạnh mẽ:
- I’m stronger than I thought I was. (Tôi mạnh mẽ hơn tôi nghĩ.)
- I’ll get through this. (Tôi sẽ vượt qua chuyện này.)
- I’m not giving up. (Tôi sẽ không bỏ cuộc.)
- I can do this. (Tôi có thể làm được điều này.)
- I am a warrior. (Tôi là một chiến binh.)
Và 25 STT “chất lừ” khác:
- Sometimes, you just have to pick yourself up and keep going. (Đôi khi, bạn chỉ cần tự mình đứng dậy và tiếp tục.)
- Life is too short to be anything but happy. (Cuộc sống quá ngắn ngủi để buồn phiền.)
- It’s okay to cry. Crying doesn’t make you weak, it makes you human. (Khóc cũng không sao cả. Khóc không khiến bạn yếu đuối, nó khiến bạn trở nên con người hơn.)
- Don’t give up on your dreams. (Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.)
- You are capable of amazing things. (Bạn có khả năng làm nên những điều tuyệt vời.)
- Be kind to yourself. (Hãy tử tế với chính mình.)
- You are loved. (Bạn được yêu thương.)
- You are worthy. (Bạn xứng đáng.)
- You are enough. (Bạn là đủ.)
- Everything will be okay in the end. (Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.)
- Just breathe. (Hãy hít thở nào.)
- Take it one day at a time. (Cứ từ từ từng ngày một.)
- Never give up on yourself. (Đừng bao giờ bỏ cuộc với chính mình.)
- You are stronger than you think. (Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ.)
- You are braver than you believe. (Bạn dũng cảm hơn bạn tưởng.)
- You are more beautiful than you imagine. (Bạn đẹp hơn bạn tưởng tượng.)
- You are more loved than you know. (Bạn được yêu thương nhiều hơn bạn biết.)
- I am grateful for all the good in my life. (Tôi biết ơn vì tất cả những điều tốt đẹp trong cuộc sống của tôi.)
- I am blessed beyond measure. (Tôi được ban phước vượt xa những gì tôi có thể đo lường.)
- I am thankful for every breath I take. (Tôi biết ơn vì từng hơi thở mà tôi hít vào.)
- I am strong, I am powerful, I am unstoppable. (Tôi mạnh mẽ, tôi quyền lực, tôi không thể ngăn cản.)
- I am a force to be reckoned with. (Tôi là một thế lực đáng gờm.)
- I am confident, I am beautiful, I am successful. (Tôi tự tin, tôi xinh đẹp, tôi thành công.)
- I am worthy of all the good things in life. (Tôi xứng đáng với tất cả những điều tốt đẹp trong cuộc sống.)
- I am enough. (Tôi là đủ.)
30 STT Mệt Mỏi Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Trung
Ngoài tiếng Anh, tiếng Trung cũng là ngôn ngữ được nhiều bạn trẻ lựa chọn để thể hiện tâm trạng. Dưới đây là 30 STT mệt mỏi về cuộc sống bằng tiếng Trung:
- 心累的时候,连呼吸都是一种负担。(Xīn lèi de shíhòu, lián hūxī dōu shì yī zhǒng fùdān.) – Khi mệt mỏi trong lòng, ngay cả việc hít thở cũng trở thành gánh nặng.
- 生活就像一杯苦咖啡,越品越苦涩。(Shēnghuó jiù xiàng yībēi kǔ kāfēi, yuè pǐn yuè kǔsè.) – Cuộc sống giống như một tách cà phê đen, càng nhấm nháp càng thấy đắng.
- 有时候,只想一个人静静地待着,什么也不想,什么也不做。(Yǒushíhòu, zhǐ xiǎng yīgèrén jìngjìng de dāizhe, shénme yě bùxiǎng, shénme yě bù zuò.) – Đôi khi, chỉ muốn một mình yên tĩnh, không suy nghĩ, không làm gì cả.
- 感觉自己就像一只迷路的羔羊,找不到回家的路。(Gǎnjué zìjǐ jiù xiàng yī zhī mílù de gāoyáng, zhǎo bù dào huí jiā de lù.) – Cảm thấy bản thân như chú cừu non lạc đường, không tìm thấy lối về nhà.
- 生活就像一场马拉松,跑到最后,才发现自己早已精疲力尽。(Shēnghuó jiù xiàng yī chǎng mǎlāsōng, pǎo dào zuìhòu, cái fāxiàn zìjǐ zǎoyǐ jīngpīlìjìn.) – Cuộc sống giống như một cuộc chạy marathon, đến cuối cùng mới nhận ra bản thân đã kiệt sức từ lâu.
- 累,却无处可逃。(Lèi, què wú chǔ kě táo.) – Mệt mỏi, nhưng không có nơi nào để trốn thoát.
- 心好累,却不知道怎样才能不累。(Xīn hǎo lèi, què bù zhīdào zěnyàng cáinéng bù lèi.) – Trong lòng thật mệt mỏi, nhưng không biết làm sao để hết mệt.
- 生活就像一团乱麻,剪不断,理还乱。(Shēnghuó jiù xiàng yī tuán luàn má, jiǎn bù duàn, lǐ hái luàn.) – Cuộc sống giống như mớ bòng bong, cắt không đứt, gỡ càng rối.
- 好想按下暂停键,让时间停止。(Hǎo xiǎng àn xià zàntíng jiàn, ràng shíjiān tíngzhǐ.) – Thật muốn bấm nút tạm dừng, để thời gian ngừng trôi.
- 生活就像一场戏,演得好累。(Shēnghuó jiù xiàng yī chǎng xì, yǎn de hǎo lèi.) – Cuộc sống giống như một vở kịch, diễn thật mệt mỏi.
- 什么时候,才能过上自己想要的生活?(Shénme shíhòu, cáinéngguò shàng zìjǐ xiǎng yào de shēnghuó?) – Bao giờ mới có thể sống cuộc sống mà mình mong muốn?
- 心力交瘁,只想好好休息。(Xīnlìjiāocuì, zhǐ xiǎng hǎohǎo xiūxi.) – Tâm lực đều cạn kiệt, chỉ muốn được nghỉ ngơi thật tốt.
- 生活就像洋葱,剥开一层,就会流一层泪。(Shēnghuó jiù xiàng yángcōng, bō kāi yī céng, jiù huì liú yī céng lèi.) – Cuộc sống giống như củ hành tây, bóc một lớp lại rơi một dòng lệ.
- 好想逃离这一切,去一个没有人认识我的地方。(Hǎo xiǎng táolí yīqiè, qù yīgè méiyǒu rén rènshi wǒ de dìfāng.) – Thật muốn trốn khỏi tất cả, đến một nơi không ai quen biết mình.
- 生活太难了,我不想努力了。(Shēnghuó tài nánle, wǒ bùxiǎng nǔlìle.) – Cuộc sống quá khó khăn, tôi không muốn cố gắng nữa.
- 为什么受伤的总是我?(Wèishénme shòushāng de zǒng shì wǒ?) – Tại sao người bị tổn thương luôn là tôi?
- 没有人理解我,我就像一个透明人。(Méiyǒu rén lǐjiě wǒ, wǒ jiù xiàng yīgè tòumíng rén.) – Không ai hiểu tôi, tôi giống như một người vô hình.
- 我累了,不想再伪装坚强。(Wǒ lèile, bùxiǎng zài wěizhuāng jiānqiáng.) – Tôi mệt mỏi rồi, không muốn giả vờ mạnh mẽ nữa.
- 生活就像一场梦,醒来之后,才发现一切都是空。(Shēnghuó jiù xiàng yī chǎng mèng, xǐng lái zhīhòu, cái fāxiàn yīqiè dōu shì kōng.) – Cuộc sống giống như một giấc mơ, tỉnh dậy mới nhận ra tất cả đều là hư vô.
- 我就像一只困兽,被生活囚禁。(Wǒ jiù xiàng yī zhī kùnshòu, bèi shēnghuó qiújìn.) – Tôi giống như con thú bị nhốt, bị cuộc sống giam cầm.
- 生活就像一杯白开水,平淡无味。(Shēnghuó jiù xiàng yībēi bái kāishuǐ, píngdàn wúwèi.) – Cuộc sống giống như cốc nước lọc, nhạt nhẽo vô vị.
- 什么时候,才能结束这种无休止的循环?(Shénme shíhòu, cáinéng jiéshù zhè zhǒng wú xiūzhǐ de xúnhuán?) – Bao giờ mới có thể kết thúc vòng tuần hoàn bất tận này?
- 好想大哭一场,把所有的委屈都发泄出来。(Hǎo xiǎng dàkū yī chǎng, bǎ suǒyǒu de wěiqu dōu fāxiè chūlái.) – Thật muốn được khóc lớn một trận, trút bỏ hết uất ức trong lòng.
- 生活就像一面镜子,你对它笑,它就对你笑;你对它哭,它就对你哭。(Shēnghuó jiù xiàng yī miàn jìngzi, nǐ duì tā xiào, tā jiù duì nǐ xiào; nǐ duì tā kū, tā jiù duì nǐ kū.) – Cuộc sống giống như một tấm gương, bạn cười với nó, nó sẽ cười với bạn; bạn khóc với nó, nó sẽ khóc với bạn.
- 我累了,不想再坚持了。(Wǒ lèile, bùxiǎng zài jiānchíle.) – Tôi mệt mỏi rồi, không muốn kiên trì nữa.
- 为什么我总是那么不幸运?(Wèishénme wǒ zǒng shì nàme bù xìngyùn?) – Tại sao tôi luôn kém may mắn như vậy?
- 我就像一个被世界遗忘的人。(Wǒ jiù xiàng yīgè bèi shìjiè yíwàng de rén.) – Tôi giống như một người bị thế giới lãng quên.
- 生活就像一场噩梦,我希望早点醒来。(Shēnghuó jiù xiàng yī chǎng èmèng, wǒ xīwàng zǎodiǎn xǐng lái.) – Cuộc sống giống như một cơn ác mộng, tôi hy vọng sớm thức giấc.
- 我就像一叶孤舟,在茫茫人海中漂泊。(Wǒ jiù xiàng yī yè gūzhōu, zài mángmáng rénhǎi zhōng piāobó.) – Tôi giống như chiếc thuyền con, lênh đênh giữa biển người mênh mông.
- 生活太苦了,我需要一点甜。(Shēnghuó tài kǔle, wǒ xūyào yīdiǎn tián.) – Cuộc sống quá đắng, tôi cần một chút ngọt ngào.
30 STT Mệt Mỏi Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
Bên cạnh những STT đơn giản, bạn có thể tham khảo thêm 30 STT tiếng Anh với từ vựng “xịn sò” hơn để thể hiện tâm trạng của mình:
- The weight of the world feels heavier than usual today. (Gánh nặng của thế giới hôm nay dường như nặng nề hơn thường lệ.)
- Exhaustion has settled deep in my bones, and I just want to curl up and disappear for a while. (Sự kiệt quệ đã ăn sâu vào xương tủy của tôi, và tôi chỉ muốn cuộn tròn người và biến mất trong một thời gian.)
- My mind is a whirlwind of anxious thoughts, and I can’t seem to find the off switch. (Tâm trí tôi là một cơn lốc xoáy của những suy nghĩ lo lắng, và dường như tôi không thể tìm thấy nút tắt.)
- I’m drowning in a sea of responsibilities, and I just need someone to throw me a life preserver. (Tôi đang chết đuối trong biển trách nhiệm, và tôi chỉ cần ai đó ném cho tôi một chiếc phao cứu sinh.)
- Even the smallest tasks feel insurmountable when your spirit is weary. (Ngay cả những công việc nhỏ nhặt nhất cũng trở nên bất khả thi khi tinh thần bạn mệt mỏi.)
- The world feels gray and muted, and I long for a spark of joy to ignite my soul. (Thế giới trở nên xám xịt và im lìm, và tôi khao khát một tia lửa của niềm vui để thắp sáng tâm hồn mình.)
- My heart aches with an unspoken sadness, and I don’t know how to make it stop. (Trái tim tôi đau nhói với một nỗi buồn không nói nên lời, và tôi không biết làm thế nào để nó dừng lại.)
- I’m caught in a cycle of negativity, and I’m struggling to break free. (Tôi bị mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của sự tiêu cực, và tôi đang phải vật lộn để thoát ra.)
- Loneliness is a heavy cloak I wear, even when surrounded by people. (Sự cô đơn là một chiếc áo choàng nặng nề mà tôi mặc, ngay cả khi xung quanh có rất nhiều người.)
- I’m searching for a glimmer of hope in the darkness, but it seems elusive tonight. (Tôi đang tìm kiếm một tia hy vọng le lói trong bóng tối, nhưng có vẻ như nó thật khó nắm bắt vào tối nay.)
- I’m so tired of pretending to be okay when everything feels like it’s falling apart. (Tôi mệt mỏi vì phải giả vờ ổn trong khi mọi thứ đang dần sụp đổ.)
- I just want to hit the reset button on life and start over. (Tôi chỉ muốn nhấn nút khởi động lại cuộc sống và bắt đầu lại từ đầu.)
- My soul feels empty, and I don’t know how to fill it. (Tâm hồn tôi cảm thấy trống rỗng, và tôi không biết làm thế nào để lấp đầy nó.)
- I’m lost in a maze of my own thoughts, and I can’t seem to find my way out. (Tôi lạc lối trong mê cung của chính những suy nghĩ của mình, và dường như tôi không thể tìm thấy lối thoát.)
- I’m tired of fighting my demons. I just want to make peace with them. (Tôi mệt mỏi vì phải chiến đấu với những con quỷ trong mình. Tôi chỉ muốn làm hòa với chúng.)
- I crave the comfort of silence and solitude, away from the noise and chaos of the world. (Tôi khao khát sự thoải mái của sự im lặng và cô độc, tránh xa những ồn ào và hỗn loạn của thế giới.)
- I need a break from reality, a moment to escape the weight of my own existence. (Tôi cần một khoảng nghỉ ngơi khỏi thực tại, một khoảnh khắc để thoát khỏi gánh nặng của chính sự tồn tại của mình.)
- I’m searching for meaning and purpose in a world that often feels meaningless and purposeless. (Tôi đang tìm kiếm ý nghĩa và mục đích trong một thế giới thường tạo cảm giác vô nghĩa và vô định.)
- I feel like I’m living the same day over and over again, and I’m desperate for a change. (Tôi cảm thấy như mình đang sống cùng một ngày lặp đi lặp lại, và tôi khao khát một sự thay đổi.)
- The world is a beautiful and terrible place, and sometimes it’s hard to see the beauty through the pain. (Thế giới là một nơi vừa đẹp đẽ vừa khủng khiếp, và đôi khi thật khó để nhìn thấy vẻ đẹp qua nỗi đau.)
- I long for a simpler time, when life was less complicated and my heart was lighter. (Tôi nhớ
co-gai-met-moi-voi-cuoc-song|Cô gái mệt mỏi với cuộc sống|a girl sitting alone on a bench, her head in her hands, looking sad and tired, with a dramatic sky in the background
Khi Nào Nên Sử Dụng STT Mệt Mỏi Về Cuộc Sống?
Việc chia sẻ những tâm tư của mình trên mạng xã hội đôi khi là cách để giải tỏa cảm xúc. Tuy nhiên, bạn cũng nên cân nhắc về thời điểm và tần suất đăng những dòng trạng thái “u ám” như vậy.
Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể sử dụng STT mệt mỏi về cuộc sống:
- Khi bạn thực sự cần một nơi để giải tỏa: Hãy coi mạng xã hội như một cuốn nhật ký online, nơi bạn có thể tự do thể hiện những cảm xúc thật của bản thân.
- Khi bạn muốn tìm kiếm sự đồng cảm: Đôi khi, việc chia sẻ những tâm tư của mình cũng là cách để bạn nhận ra rằng mình không hề đơn độc. Biết đâu, những dòng trạng thái của bạn lại vô tình chạm đến trái tim của một người bạn nào đó, và giúp họ cảm thấy được an ủi phần nào.
Tuy nhiên, bạn không nên lạm dụng việc đăng tải những dòng STT tiêu cực, bởi nó có thể khiến bạn bè của bạn cảm thấy ngột ngạt, và thậm chí là xa lánh bạn.
Cách Sử Dụng STT Mệt Mỏi Về Cuộc Sống “Chuẩn” Nhất
Để sử dụng STT mệt mỏi về cuộc sống một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau đây:
- Chọn lọc STT phù hợp: Hãy lựa chọn những STT thể hiện đúng nhất tâm trạng của bạn.
- Sử dụng hình ảnh phù hợp: Một bức ảnh “deep” sẽ giúp dòng trạng thái của bạn thêm phần ấn tượng.
- Thêm hashtag phù hợp: Hashtag sẽ giúp STT của bạn dễ dàng tiếp cận đến những người có cùng tâm trạng.
- Hạn chế đăng tải quá thường xuyên: Việc liên tục đăng tải những dòng STT tiêu cực có thể khiến bạn bè của bạn cảm thấy ngột ngạt.
Ý Nghĩa Của STT Mệt Mỏi Về Cuộc Sống
Mặc dù mang màu sắc tiêu cực, nhưng những dòng STT mệt mỏi về cuộc sống lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu đẹp:
- Thể hiện sự chân thật: Trong thế giới “ảo” mà ai cũng muốn phô ra những điều tốt đẹp nhất về bản thân, thì việc dám thể hiện những góc khuất tâm hồn lại là cách để bạn thể hiện sự chân thật của mình.
- Kết nối những tâm hồn đồng điệu: Những dòng STT “deep” có sức mạnh vô hình kết nối những tâm hồn đồng điệu.
- Nhắc nhở bản thân: Đôi khi, việc nhìn lại những dòng STT tâm trạng của bản thân cũng là cách để bạn nhận ra mình cần phải thay đổi.
Lời Kết
Trên đây là top 50+ STT mệt mỏi về cuộc sống bằng tiếng Anh và 30 STT tương tự bằng tiếng Trung. Hy vọng bài viết đã giúp bạn tìm được những dòng STT phù hợp để thể hiện tâm trạng của mình.
Nếu thấy bài viết bổ ích, đừng quên like, share và để lại bình luận bên dưới nhé! Và đừng quên ghé thăm website “tcytbacgiang.edu.vn – Blog kiến thức tổng hợp” để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị khác nữa nha!
Để lại một bình luận