Bạn đang tìm kiếm những câu Stt Làm ăn Chung hay, ý nghĩa để thể hiện tinh thần hợp tác, khát vọng thành công? Bạn muốn truyền tải thông điệp tích cực về sự đồng lòng, phát triển bền vững đến đối tác của mình? Vậy thì bài viết này chính là dành cho bạn! Cùng khám phá hơn 80 STT bằng tiếng Việt, tiếng Trung và tiếng Anh cực chất để tạo nên dấu ấn riêng trên mạng xã hội nhé!
50+ STT làm ăn chung hay và ý nghĩa nhất
STT làm ăn chung hài hước, bá đạo
- Làm ăn chung như đánh bạc, thắng thì chia đôi, thua thì… chạy làng mỗi người một ngả! 😂
- Hợp tác làm ăn, quan trọng nhất là “tâm đầu ý hợp”, còn tiền bạc phân chia rõ ràng thì “tình anh em” mới bền lâu. 😉
- Muốn đi nhanh thì đi một mình, muốn đi xa thì… rủ thêm “đồng bọn” làm ăn chung cho vui! 😅
- Đời người ngắn ngủi, làm ăn một mình thì chán lắm, phải kiếm “chiến hữu” cùng “chinh chiến” mới thú vị! 😄
- Bí quyết thành công khi làm ăn chung: Tin tưởng “nhẹ”, kiểm tra “nặng”, và luôn có “kế hoạch B” phòng hờ! 🤣
STT làm ăn chung thể hiện sự quyết tâm, tin tưởng
- Hợp tác đôi bên cùng có lợi, cùng nhau phát triển bền vững!
- Góp gió thành bão, chung tay xây dựng đế chế!
- Tin tưởng là nền tảng, hợp tác là sức mạnh, thành công là đích đến!
- Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao!
- Kết nối sức mạnh, kiến tạo thành công!
STT làm ăn chung thể hiện sự đoàn kết
- Đồng lòng vượt khó, hợp tác phát triển.
- Một mình thì yếu đuối, cùng nhau ta sẽ bất bại.
- Sức mạnh của tập thể là bất khả chiến bại.
- Cùng nhau nỗ lực, gặt hái thành công.
- Hợp tác là chìa khóa mở cánh cửa thành công.
STT làm ăn chung bằng tiếng Anh (kèm dịch)
- Teamwork makes the dream work. (Làm việc nhóm biến giấc mơ thành hiện thực.)
- Two heads are better than one. (Hai cái đầu luôn tốt hơn một.)
- United we stand, divided we fall. (Đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết.)
- Coming together is a beginning, staying together is progress, and working together is success. (Đến với nhau là một khởi đầu, ở lại với nhau là tiến bộ, và làm việc cùng nhau là thành công.)
- The strength of the team is each individual member. The strength of each member is the team. (Sức mạnh của cả nhóm là mỗi cá nhân. Sức mạnh của mỗi cá nhân chính là cả nhóm.)
STT làm ăn chung bằng tiếng Trung (kèm dịch)
- 团结就是力量。(Tuánjié jiùshì lìliàng.) (Đoàn kết là sức mạnh.)
- 众人拾柴火焰高。(Zhòngrén shí chái huǒyàn gāo.) (Nhiều người cùng nhặt củi thì lửa càng cao.)
- 人心齐,泰山移。(Rénxīn qí, tàishān yí.) (Người đồng lòng, Thái Sơn cũng dời.)
- 合作共赢。(Hézuò gòngyíng.) (Hợp tác cùng có lợi.)
- 共创辉煌。(Gòng chuàng huīhuáng.) (Cùng nhau tạo nên sự huy hoàng.)
30 STT làm ăn chung bằng tiếng Trung cực chất
- 强强联手,共创未来。(Qiángqiáng liánshǒu, gòng chuàng wèilái.) (Cùng nhau hợp tác, cùng kiến tạo tương lai.)
- 携手并进,共赢发展。(Xiéshǒu bìngjìn, gòngyíng fāzhǎn.) (Chung vai sát cánh, cùng nhau phát triển.)
- 合作共赢,共创佳绩。(Hézuò gòngyíng, gòng chuàng jiājì.) (Hợp tác cùng có lợi, cùng nhau kiến tạo thành tích.)
- 互利共赢,共谋发展。(Hùlì gòngyíng, gòng móu fāzhǎn.) (Cùng nhau phát triển, cùng nhau có lợi.)
- 精诚合作,共创辉煌。(Jīngchéng hézuò, gòng chuàng huīhuáng.) (Hợp tác chân thành, cùng nhau kiến tạo sự huy hoàng.)
- 团结一致,共克时艰。(Tuánjié yīzhì, gòng kè shíjiān.) (Đoàn kết một lòng, cùng nhau vượt qua khó khăn.)
- 群策群力,共创伟业。(Qúncè qúnlì, gòng chuàng wěiyè.) (Chung sức chung lòng, cùng nhau tạo nên sự nghiệp vĩ đại.)
- 同舟共济,共渡难关。(Tóngzhōu gòngjì, gòng dù nánguān.) (Cùng nhau vượt qua khó khăn, cùng nhau vượt qua thử thách.)
- 风雨同舟,共创未来。(Fēngyǔ tóngzhōu, gòng chuàng wèilái.) (Cùng nhau vượt qua giông tố, cùng nhau kiến tạo tương lai.)
- 携手同行,共创辉煌。(Xiéshǒu tóngxíng, gòng chuàng huīhuáng.) (Chung vai sát cánh, cùng nhau kiến tạo sự huy hoàng.)
- 合作双赢,共创未来。(Hézuò shuāngyíng, gòng chuàng wèilái.) (Hợp tác đôi bên cùng có lợi, cùng nhau kiến tạo tương lai.)
- 互惠互利,共同发展。(Hùhuì hùlì, gòngtóng fāzhǎn.) (Cùng nhau phát triển, cùng nhau có lợi.)
- 合作共赢,是企业发展的必由之路。(Hézuò gòngyíng, shì qǐyè fāzhǎn de bìyóuzhīlù.) (Hợp tác cùng có lợi là con đường tất yếu để doanh nghiệp phát triển.)
- 只有合作,才能共赢。(Zhǐyǒu hézuò, cáinéng gòngyíng.) (Chỉ có hợp tác, mới có thể cùng có lợi.)
- 合作是成功的基石。(Hézuò shì chénggōng de jīshí.) (Hợp tác là nền tảng của thành công.)
- 团结一致,无往不胜。(Tuánjié yīzhì, wúwǎngbùshèng.) (Đoàn kết một lòng, không gì là không thể thắng.)
- 众人 rowing boat,ahead speed。(Zhòngrén huáchuán, qiánjìn shùnsù.) (Nhiều người cùng chèo thuyền, tiến về phía trước nhanh chóng.)
- 众人 plant trees,later generations enjoy shade。(Zhòngrén zhòngshù, hòudài chéngliáng.) (Nhiều người cùng trồng cây, thế hệ sau được hưởng bóng mát.)
- 众人 build roads,future generations walk smoothly。(Zhòngrén xiūlù, hòudài zǒu de shùntāng.) (Nhiều người cùng xây đường, thế hệ sau đi lại thuận lợi.)
- 众人 pick up firewood,flames high。(Zhòngrén jiāchái, huǒyàn gāo.) (Nhiều người cùng nhặt củi, ngọn lửa cháy cao.)
- 众人 heart together,Mount Tai also move。(Zhòngrén yīxīn, tàishān yě néng yí.) (Mọi người đồng lòng, Thái Sơn cũng có thể dời.)
- 众人 add firewood,flames high。(Zhòngrén tiāochái, huǒyàn wàng shàng zhǎng.) (Mọi người cùng thêm củi, ngọn lửa bốc cao.)
- 众人 twist rope,strong enough tie tiger。(Zhòngrén niǔ shéng, néng bǎ lǎohǔ bǎng.) (Mọi người cùng xoắn dây, có thể trói được cả hổ.)
- 众人 one mind,gold also break。(Zhòngrén yì tiáo xīn, huángjīn yě néng gōng pò.) (Mọi người một lòng, vàng cũng có thể phá vỡ.)
- 众人 one heart,Huang Tu also become fertile land。(Zhòngrén yī tiáo xīn, huāngdì yě biàn chéng liangtián.) (Mọi người một lòng, đất hoang cũng biến thành ruộng tốt.)
lam-an-chung-1|Bức ảnh chụp một nhóm bạn trẻ đang cùng nhau làm việc trên máy tính|A photo of a group of young people working together on a computer
30 STT làm ăn chung bằng tiếng Anh ấn tượng
- Synergy – the bonus that is achieved when things work together harmoniously.
- The whole is greater than the sum of its parts.
- Cooperation is the thorough conviction that nobody can get there unless everybody gets there.
- None of us is as smart as all of us.
- Talent wins games, but teamwork and intelligence win championships.
- The best teamwork comes from men who are working independently toward one goal in unison.
- Find a group of people who challenge and inspire you, spend a lot of time with them, and it will change your life.
- It is literally true that you can succeed best and quickest by helping others to succeed.
- Great things in business are never done by one person. They’re done by a team of people.
- Individual commitment to a group effort: That is what makes a team work, a company work, a society work, a civilization work.
- Alone we can do so little; together we can do so much.
- To build a strong team, you must see someone else’s strength as a complement to your weakness, not a threat to your position or authority.
- Remember, teamwork begins by building trust. And the only way to do that is to overcome our need for invulnerability.
- The greatest danger for most of us is not that our aim is too high and we miss it, but that it is too low and we reach it.
- Effective teamwork begins and ends with communication.
- If you want to go fast, go alone. If you want to go far, go together.
- Teamwork is the ability to work together toward a common vision.
- The ratio of We’s to I’s is the best indicator of the development of a team.
- It takes two flints to make a fire.
- The strength of the team is each individual member. The strength of each member is the team.
- Politeness is the poison of collaboration.
- One piece of log creates a small fire, adequate for one. Add just a few more pieces to blast an immense bonfire, large enough to warm a hundred.
- The way a team plays as a whole determines its success. You may have the greatest bunch of individual stars in the world, but if they don’t play together, the club won’t be worth a dime.”
- Teamwork is so important that it is virtually impossible for you to reach the heights of your capabilities or make the money that you want without becoming very good at it.
- Sticks in a bundle are unbreakable.
- When spiders unite, they can tie down a lion.
- Teamwork divides the task and multiplies the success.
- A successful team is a group of many hands but of one mind.
- A single arrow is easily broken, but not ten in a bundle.
- Light is the task where many share the toil.
Các trường hợp khi đăng STT làm ăn chung
- Khi mới bắt đầu hợp tác kinh doanh: Chọn những câu STT thể hiện sự quyết tâm, tin tưởng vào sự thành công của dự án chung.
- Khi gặp khó khăn, thử thách: Sử dụng STT để động viên tinh thần, khích lệ lẫn nhau cùng cố gắng.
- Khi đạt được thành công nhất định: Chia sẻ niềm vui chung, thể hiện sự gắn kết bền chặt.
- Muốn tìm kiếm đối tác tiềm năng: Đăng STT thể hiện mong muốn hợp tác, thu hút sự chú ý.
Cách sử dụng STT làm ăn chung hiệu quả
- Ngắn gọn, súc tích: Lựa chọn những câu STT ngắn gọn, dễ hiểu, truyền tải thông điệp rõ ràng.
- Kết hợp hình ảnh/video: Sử dụng hình ảnh hoặc video sinh động để thu hút sự chú ý của người xem.
- Gắn thẻ (tag) đối tác: Khi đăng STT liên quan đến đối tác, hãy nhớ gắn thẻ (tag) họ để tăng tính tương tác.
Ý nghĩa của STT làm ăn chung
- Thể hiện tinh thần hợp tác: STT là cách thể hiện tinh thần hợp tác, mong muốn cùng nhau phát triển.
- Tạo dựng hình ảnh tích cực: Sử dụng STT hay, ý nghĩa giúp tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, gần gũi với đối tác và khách hàng.
- Gắn kết mối quan hệ: STT là cầu nối giúp gắn kết mối quan hệ hợp tác thêm bền chặt.
Lời kết: Hy vọng bộ sưu tập STT làm ăn chung trên sẽ giúp bạn tìm được câu nói ưng ý để truyền tải thông điệp tích cực đến đối tác và cộng đồng. Hãy luôn giữ tinh thần hợp tác, cùng nhau nỗ lực để gặt hái nhiều thành công nhé!
Bạn đã tìm được câu STT nào ưng ý chưa? Hãy chia sẻ cùng mọi người bằng cách để lại bình luận bên dưới nhé!
Khám phá thêm:
Để lại một bình luận