“Lời hứa gió bay”, ông bà ta thường ví von như vậy mỗi khi nhắc đến những lời hứa hẹn sáo rỗng. Nhưng bạn biết không, đôi khi chỉ một câu Stt Hứa Hẹn Tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa lại có sức nặng hơn ngàn lời nói. Hãy cùng khám phá thế giới STT hứa hẹn tiếng Anh qua bài viết dưới đây và chọn cho mình một câu thật ưng ý nhé!
STT Hứa Hẹn Tiếng Anh Hay Nhất
Sử dụng STT tiếng Anh đang là trào lưu được giới trẻ vô cùng yêu thích. Nó không chỉ thể hiện sự năng động, hiện đại mà còn giúp bạn truyền tải thông điệp một cách súc tích, ấn tượng. Nếu bạn đang tìm kiếm những STT hứa hẹn tiếng Anh hay và ý nghĩa, hãy tham khảo ngay những gợi ý dưới đây:
1. I promise to love you forever and a day. (Anh hứa sẽ yêu em mãi mãi.)
2. I can’t promise to fix all your problems, but I can promise you won’t have to face them alone. (Anh không thể hứa sẽ giải quyết mọi vấn đề của em, nhưng anh hứa em sẽ không phải đối mặt với chúng một mình.)
3. I promise to be your biggest fan and your shoulder to cry on. (Anh hứa sẽ là người hâm mộ lớn nhất và là bờ vai cho em dựa vào.)
4. I promise to hold your hand through thick and thin. (Anh hứa sẽ nắm tay em đi qua mọi khó khăn, thử thách.)
5. I promise to be your best friend and your lover. (Anh hứa sẽ là người bạn thân nhất và người yêu của em.)
6. I promise to never break your heart. (Anh hứa sẽ không bao giờ làm em tổn thương.)
7. My love for you is a promise, not a maybe. (Tình yêu của anh dành cho em là một lời hứa, không phải là có thể.)
8. I promise to be the reason you smile every day. (Anh hứa sẽ là lý do khiến em mỉm cười mỗi ngày.)
9. I promise to always be honest with you, even when it’s hard. (Anh hứa sẽ luôn thành thật với em, ngay cả khi điều đó thật khó khăn.)
10. With you, forever won’t be long enough. (Với em, mãi mãi là không đủ.)
11. I promise to be your rock, your safe place. (Anh hứa sẽ là chỗ dựa vững chắc, là nơi bình yên của em.)
12. You are my forever and always. (Em là mãi mãi của anh.)
13. I choose you, every day for the rest of my life. (Anh chọn em, mỗi ngày trong suốt phần đời còn lại của anh.)
14. Our love story is just beginning. (Câu chuyện tình yêu của chúng ta chỉ mới bắt đầu.)
15. I can’t imagine my life without you. (Anh không thể tưởng tượng nổi cuộc sống của mình nếu thiếu em.)
16. My heart beats only for you. (Trái tim anh chỉ đập vì em.)
17. I’m not perfect, but my love for you is. (Anh không hoàn hảo, nhưng tình yêu anh dành cho em thì có.)
18. You are my everything. (Em là tất cả của anh.)
19. I will love you unconditionally and endlessly. (Anh sẽ yêu em vô điều kiện và mãi mãi.)
20. I promise to grow old with you. (Anh hứa sẽ cùng em già đi.)
cap-doi-gia-nhau-hanh-phuc|Cặp đôi già nắm tay nhau hạnh phúc|An old couple holding hands happily
21. You are the missing piece I’ve been searching for. (Em là mảnh ghép còn thiếu mà anh vẫn luôn tìm kiếm.)
22. I promise to always listen to you and value your opinions. (Anh hứa sẽ luôn lắng nghe em và trân trọng ý kiến của em.)
23. You are my dream come true. (Em là giấc mơ đã trở thành hiện thực của anh.)
24. I promise to never take you for granted. (Anh hứa sẽ không bao giờ xem thường em.)
25. I promise to support your dreams and aspirations. (Anh hứa sẽ ủng hộ những giấc mơ và khát vọng của em.)
26. You are my best friend, my lover, and my soulmate. (Em là bạn thân nhất, người yêu và tri kỷ của anh.)
27. I promise to be there for you, always and forever. (Anh hứa sẽ luôn ở bên cạnh em, mãi mãi.)
28. My love for you grows stronger with each passing day. (Tình yêu của anh dành cho em ngày càng lớn dần theo năm tháng.)
29. You are the sunshine in my life. (Em là ánh nắng mặt trời trong cuộc đời anh.)
30. I promise to make you laugh every single day. (Anh hứa sẽ làm em cười mỗi ngày.)
31. I promise to cherish every moment we spend together. (Anh hứa sẽ trân trọng từng khoảnh khắc chúng ta ở bên nhau.)
32. You are my happily ever after. (Em là kết thúc có hậu của đời anh.)
33. I promise to be your biggest cheerleader in life. (Anh hứa sẽ là người cổ vũ nhiệt tình nhất cho em trong cuộc sống.)
34. You are the best thing that’s ever happened to me. (Em là điều tuyệt vời nhất từng đến với anh.)
35. I promise to never let you go. (Anh hứa sẽ không bao giờ để em ra đi.)
36. I’m so lucky to have you in my life. (Anh thật may mắn khi có em trong đời.)
37. I will love you with all my heart and soul. (Anh sẽ yêu em bằng cả trái tim và tâm hồn mình.)
38. You complete me in ways I never thought possible. (Em hoàn thiện anh theo những cách mà anh chưa bao giờ nghĩ là có thể.)
39. I promise to be your partner in crime and your shoulder to lean on. (Anh hứa sẽ là đồng phạm trong mọi trò nghịch ngợm và là bờ vai để em dựa vào.)
40. I’m so grateful to have found you. (Anh thật biết ơn vì đã tìm thấy em.)
41. My love for you is eternal. (Tình yêu của anh dành cho em là vĩnh cửu.)
42. I promise to put you first, always. (Anh hứa sẽ luôn đặt em lên hàng đầu.)
43. You are my everything and more. (Em là tất cả của anh và hơn thế nữa.)
44. I’m so proud to call you mine. (Anh rất tự hào khi được gọi em là của anh.)
45. I will cherish our love forever and a day. (Anh sẽ trân trọng tình yêu của chúng ta mãi mãi.)
46. You are my heart and soul. (Em là trái tim và tâm hồn của anh.)
47. I promise to be the best version of myself for you. (Anh hứa sẽ là phiên bản tốt nhất của chính mình vì em.)
48. You make me a better person. (Em khiến anh trở thành người tốt hơn.)
49. My heart is yours, forever and always. (Trái tim anh thuộc về em, mãi mãi.)
50. I promise to never stop loving you. (Anh hứa sẽ không bao giờ ngừng yêu em.)
30 STT Hứa Hẹn Bằng Tiếng Trung Hay Nhất
Bên cạnh tiếng Anh, tiếng Trung cũng là ngôn ngữ được nhiều bạn trẻ yêu thích khi đăng STT. Cùng “đổi gió” với 30 STT hứa hẹn bằng tiếng Trung siêu hay và ý nghĩa:
1. 我爱你,永不改变。(Wǒ ài nǐ, yǒng bù gǎibiàn) – Anh yêu em, mãi mãi không thay đổi
2. 我会永远陪在你身边。(Wǒ huì yǒngyuǎn péi zài nǐ shēnbiān) – Anh sẽ mãi mãi ở bên cạnh em
3. 你是我的唯一。(Nǐ shì wǒ de wéiyī) – Em là duy nhất của anh
4. 我会照顾你一生一世。(Wǒ huì zhàogù nǐ yīshēng yīshì) – Anh sẽ chăm sóc em suốt đời
5. 我对你的爱永无止境。(Wǒ duì nǐ de ài yǒng wú zhǐjìng) – Tình yêu của anh dành cho em là vô tận
6. 你是我生命中最重要的人。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng zuì zhòngyào de rén) – Em là người quan trọng nhất trong cuộc đời anh
7. 我会让你成为世界上最幸福的女人。(Wǒ huì ràng nǐ chéngwéi shìjiè shàng zuì xìngfú de nǚrén) – Anh sẽ làm cho em trở thành người phụ nữ hạnh phúc nhất thế giới
8. 我爱你,胜过一切。(Wǒ ài nǐ, shèngguò yīqiè) – Anh yêu em hơn tất cả
9. 你是我的梦想成真。(Nǐ shì wǒ de mèngxiǎng chéng zhēn) – Em là giấc mơ thành hiện thực của anh
10. 我会永远珍惜你。(Wǒ huì yǒngyuǎn zhēnxī nǐ) – Anh sẽ mãi mãi trân trọng em
11. 我对你的爱至死不渝。(Wǒ duì nǐ de ài zhìsǐ bùyú) – Tình yêu của anh dành cho em đến chết cũng không thay đổi
12. 你是我的一切。(Nǐ shì wǒ de yīqiè) – Em là tất cả của anh
13. 我会永远守护你。(Wǒ huì yǒngyuǎn shǒuhù nǐ) – Anh sẽ mãi mãi bảo vệ em
14. 你是我生命中的阳光。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de yángguāng) – Em là ánh nắng trong cuộc đời anh
15. 我会让你每天都开心。(Wǒ huì ràng nǐ měitiān dōu kāixīn) – Anh sẽ làm cho em vui vẻ mỗi ngày
16. 我爱你,无条件地。(Wǒ ài nǐ, wú tiáojiàn de) – Anh yêu em vô điều kiện
17. 你是我生命中的奇迹。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de qíjī) – Em là điều kỳ diệu trong cuộc đời anh
18. 我会永远记住我们在一起的每一刻。(Wǒ huì yǒngyuǎn jìzhù wǒmen zài yīqǐ de měi yīkè) – Anh sẽ mãi mãi ghi nhớ từng khoảnh khắc chúng ta ở bên nhau
19. 你是我生命中的天使。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de tiānshǐ) – Em là thiên thần trong cuộc đời anh
20. 我会让你成为世界上最幸福的人。(Wǒ huì ràng nǐ chéngwéi shìjiè shàng zuì xìngfú de rén) – Anh sẽ làm cho em trở thành người hạnh phúc nhất thế giới
21. 我爱你,比昨天更多,比明天更少。(Wǒ ài nǐ, bǐ zuótiān gèng duō, bǐ míngtiān gèng shǎo) – Anh yêu em nhiều hơn hôm qua, ít hơn ngày mai
22. 你是我生命中的挚爱。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de zhì’ài) – Em là người anh yêu nhất trong cuộc đời
23. 我会永远支持你。(Wǒ huì yǒngyuǎn zhīchí nǐ) – Anh sẽ luôn ủng hộ em
24. 你是我生命中的港湾。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de gǎngwān) – Em là bến đỗ bình yên của đời anh
25. 我会永远爱你,直到永远。(Wǒ huì yǒngyuǎn ài nǐ, zhídào yǒngyuǎn) – Anh sẽ mãi mãi yêu em, đến tận cùng thời gian
26. 你是我生命中的彩虹。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de cǎihóng) – Em là cầu vồng trong cuộc đời anh
27. 我会永远牵着你的手。(Wǒ huì yǒngyuǎn qiān zhe nǐ de shǒu) – Anh sẽ mãi mãi nắm tay em
28. 你是我生命中的星星。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de xīngxīng) – Em là ngôi sao sáng trong cuộc đời anh
29. 我会永远守护着你。(Wǒ huì yǒngyuǎn shǒuhù zhe nǐ) – Anh sẽ mãi mãi bảo vệ em
30. 你是我生命中的唯一。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de wéiyī) – Em là người duy nhất trong cuộc đời anh
30 STT Hứa Hẹn Bằng Tiếng Anh Ngắn Gọn, Ý Nghĩa
Nếu bạn muốn tìm những STT hứa hẹn tiếng Anh ngắn gọn, súc tích hơn thì có thể tham khảo những gợi ý dưới đây:
1. Always and forever. (Mãi mãi.)
2. You and me, we got this. (Em và anh, chúng ta sẽ vượt qua.)
3. My heart is yours. (Trái tim anh thuộc về em.)
4. I’m always here for you. (Anh luôn ở đây vì em.)
5. I’ll never let you down. (Anh sẽ không bao giờ để em thất vọng.)
6. You are my everything. (Em là tất cả của anh.)
7. I choose you, always. (Anh chọn em, luôn luôn như vậy.)
8. Forever starts today. (Mãi mãi bắt đầu từ hôm nay.)
9. You are my forever yes. (Em là lời đồng ý mãi mãi của anh.)
10. I promise. (Anh hứa.)
11. My love, my life, my everything. (Tình yêu của anh, cuộc sống của anh, tất cả của anh.)
12. You are my home. (Em là nhà của anh.)
13. I’m yours. (Anh là của em.)
14. Forever and a day. (Mãi mãi và một ngày.)
15. My happy ending. (Kết thúc có hậu của đời anh.)
16. You make me complete. (Em khiến anh trở nên trọn vẹn.)
17. My soulmate, my love. (Tri kỷ của anh, tình yêu của anh.)
18. Together forever. (Mãi mãi bên nhau.)
19. You are my world. (Em là thế giới của anh.)
20. I’m so glad it’s you. (Anh rất vui vì đó là em.)
21. My heart beats for you. (Trái tim anh đập vì em.)
22. I’m all yours. (Anh là tất cả của em.)
23. My forever person. (Người mãi mãi của anh.)
24. I’ll love you forever. (Anh sẽ yêu em mãi mãi.)
25. You are my sunshine. (Em là ánh nắng của anh.)
26. You are my dream come true. (Em là giấc mơ đã thành hiện thực của anh.)
27. I’m so lucky to have you. (Anh thật may mắn khi có em.)
28. You are my best friend and my lover. (Em là bạn thân nhất và người yêu của anh.)
29. I promise to love you unconditionally. (Anh hứa sẽ yêu em vô điều kiện.)
30. You are my forever and always. (Em là mãi mãi của anh.)
Các Trường Hợp Sử Dụng STT Hứa Hẹn Thường Gặp
Trong thời đại mạng xã hội bùng nổ như hiện nay, STT hứa hẹn đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Dưới đây là một số trường hợp thường sử dụng STT hứa hẹn:
- Kỷ niệm ngày yêu nhau, ngày cưới: Những ngày đặc biệt này là dịp để các cặp đôi bày tỏ tình cảm và gửi đến nhau những lời hứa hẹn ngọt ngào.
- Làm lành sau cãi vã: Sau những cuộc tranh luận, lời xin lỗi chân thành cùng STT hứa hẹn sẽ là “liều thuốc” hữu hiệu giúp hàn gắn tình cảm.
- Thể hiện tình cảm với đối phương: Không cần phải là ngày đặc biệt, bạn vẫn có thể đăng STT hứa hẹn để thể hiện tình cảm với người mình yêu thương.
Cách Dùng STT Hứa Hẹn Hiệu Quả
Để STT hứa hẹn của bạn thêm phần ấn tượng và ý nghĩa, hãy tham khảo một số “bí kíp” sau đây:
- Chọn STT phù hợp với hoàn cảnh: Mỗi STT đều mang một ý nghĩa riêng. Tùy vào từng trường hợp cụ thể như ngày kỷ niệm, làm lành sau cãi vã,… mà bạn lựa chọn STT phù hợp.
- Kết hợp với hình ảnh, âm nhạc: Một bức ảnh lãng mạn, một bản nhạc du dương sẽ là gia vị không thể thiếu giúp STT hứa hẹn của bạn thêm phần ngọt ngào và lãng mạn.
- Gắn thẻ đối phương: Đừng quên gắn thẻ người ấy vào STT của bạn để họ cảm nhận được tình cảm chân thành bạn muốn gửi gắm.
Ý Nghĩa Của Việc Đăng STT Hứa Hẹn
Đăng STT hứa hẹn không chỉ đơn thuần là thể hiện tình cảm mà nó còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
- Thể hiện sự nghiêm túc trong tình yêu: STT hứa hẹn như một lời khẳng định về tình cảm của bạn dành cho đối phương.
- Lưu giữ kỷ niệm đẹp: Mỗi STT hứa hẹn sẽ là một kỷ niệm đẹp ghi dấu ấn tình yêu của hai bạn.
- Kết nối tình cảm: STT hứa hẹn giúp hai bạn thêm hiểu và gần gũi với nhau hơn.
Kết Luận
STT hứa hẹn tiếng Anh là cách thể hiện tình cảm độc đáo và ý nghĩa. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã lựa chọn được cho mình một câu STT ưng ý để gửi tặng đến người mình yêu thương. Đừng quên ghé thăm website tcytbacgiang.edu.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều STT hay và bổ ích nhé!
Để lại một bình luận