Bạn có phải là một “mọt phim” Hàn Quốc chính hiệu? Bạn có từng say mê những câu thoại lãng mạn, những lời tự sự sâu lắng trong các bộ phim Hàn? Vậy thì chắc hẳn bạn đã không còn xa lạ gì với những câu STT dài bằng tiếng Hàn Quốc đầy cảm xúc. Những dòng trạng thái ấy như thổi hồn vào tâm trạng, giúp bạn thể hiện những cung bậc cảm xúc khó nói thành lời.
50 Mẫu Câu STT Dài Tiếng Hàn Hay Nhất
Về Tình Yêu:
- 사랑은 마법과 같아서, 모든 것을 아름답게 만들어줍니다. (Tình yêu giống như phép màu, biến mọi thứ trở nên đẹp đẽ.)
- 너를 만난 건 내 인생 최고의 행운이야. (Gặp được em là may mắn lớn nhất đời anh.)
- 너의 미소는 내 하루를 밝혀주는 햇살 같아. (Nụ cười của em như ánh nắng sưởi ấm cả ngày dài của anh.)
- 사랑은 기다림을 아는 자의 몫이라고 하지만, 너를 기다리는 건 너무 힘들어. (Người ta nói tình yêu là dành cho người biết chờ đợi, nhưng chờ đợi em sao quá đỗi khó khăn.)
- 우리 다시 만날 수 있을까? 운명이 허락한다면. (Liệu chúng ta có thể gặp lại? Nếu định mệnh cho phép.)
Về Cuộc Sống:
- 인생은 짧고, 세상은 넓어요. (Cuộc đời ngắn, thế giới rộng lớn.)
- 꿈을 향해 나아가는 것을 멈추지 마세요. (Đừng bao giờ ngừng theo đuổi giấc mơ của bạn.)
- 오늘은 어제보다 더 나은 날이 될 거예요. (Hôm nay sẽ là một ngày tốt đẹp hơn ngày hôm qua.)
- 실패는 성공의 어머니라는 말을 기억하세요. (Hãy nhớ rằng thất bại là mẹ thành công.)
- 긍정적인 마음으로 세상을 바라보세요. (Hãy nhìn thế giới bằng con mắt tích cực.)
Về Tình Bạn:
- 친구는 기쁨을 두 배로, 슬픔을 반으로 나누는 존재입니다. (Bạn bè là người nhân đôi niềm vui và chia sẻ nỗi buồn.)
- 너와 함께라면 어떤 어려움도 헤쳐 나갈 수 있을 것 같아. (Tớ cảm thấy mình có thể vượt qua bất kỳ khó khăn nào khi ở bên cậu.)
- 진정한 친구는 평생 함께하는 가족과 같습니다. (Người bạn thật sự giống như gia đình, sẽ bên bạn suốt đời.)
- 너는 내게 소중한 존재야. (Cậu là một phần quý giá trong cuộc đời tớ.)
- 친구야, 항상 고맙고 사랑해. (Bạn à, cảm ơn và yêu bạn rất nhiều.)
Về Gia Đình:
- 가족은 세상에서 가장 소중한 보물입니다. (Gia đình là kho báu quý giá nhất trên thế giới.)
- 부모님의 사랑과 헌신에 항상 감사합니다. (Con luôn biết ơn tình yêu thương và sự hy sinh của cha mẹ.)
- 가족과 함께하는 시간은 언제나 행복합니다. (Khoảnh khắc được ở bên gia đình luôn ngập tràn hạnh phúc.)
- 사랑하는 가족들에게 항상 건강하고 행복한 일들만 가득하길 바랍니다. (Mong những điều tốt đẹp và hạnh phúc nhất sẽ đến với gia đình thân yêu của con.)
- 가족은 나의 힘의 원천입니다. (Gia đình là nguồn động lực to lớn của con.)
Về Bản Thân:
- 나는 나 자신을 사랑합니다. (Tôi yêu bản thân mình.)
- 나는 강하고, 용감하며, 아름다운 사람입니다. (Tôi là một người mạnh mẽ, dũng cảm và xinh đẹp.)
- 나는 내 꿈을 이루기 위해 노력할 것입니다. (Tôi sẽ nỗ lực hết mình để đạt được ước mơ của mình.)
- 나는 세상에 긍정적인 영향을 주고 싶습니다. (Tôi muốn mang đến những điều tích cực cho thế giới.)
- 나는 오늘도 최선을 다할 것입니다. (Hôm nay, tôi sẽ cố gắng hết sức mình.)
Về Sự Tha Thứ:
- 용서는 과거의 상처를 치유하는 가장 좋은 방법입니다. (Tha thứ là cách tốt nhất để chữa lành những vết thương trong quá khứ.)
- 용서는 자신에게 주는 선물입니다. (Tha thứ là món quà bạn dành tặng cho chính mình.)
- 누군가를 용서하는 것은 쉽지 않지만, 노력할 가치가 있습니다. (Tha thứ cho ai đó không phải là điều dễ dàng, nhưng nó xứng đáng để bạn nỗ lực.)
- 용서는 과거를 놓아주고 미래를 향해 나아갈 수 있도록 도와줍니다. (Tha thứ giúp bạn buông bỏ quá khứ và tiến về phía trước.)
- 용서는 마음의 평화를 가져다줍니다. (Tha thứ mang lại sự bình yên cho tâm hồn.)
Về Hy Vọng:
- 희망은 어둠 속에서 빛나는 작은 불빛과 같습니다. (Hy vọng như ánh sáng le lói soi sáng màn đêm tăm tối.)
- 포기하지 마세요. 희망은 항상 있습니다. (Đừng bỏ cuộc. Hy vọng luôn hiện hữu.)
- 힘들 때일수록 희망을 잃지 말아야 합니다. (Càng trong những lúc khó khăn, chúng ta càng phải giữ vững hy vọng.)
- 희망은 우리를 앞으로 나아가게 하는 원동력입니다. (Hy vọng là động lực giúp chúng ta tiến về phía trước.)
- 희망을 가지고 살아가세요. (Hãy sống với niềm hy vọng.)
Về Lòng Biết Ơn:
- 감사하는 마음은 행복의 문을 여는 열쇠입니다. (Lòng biết ơn là chìa khóa mở cánh cửa hạnh phúc.)
- 매일 감사할 일을 찾아보세요. (Hãy tìm kiếm những điều để biết ơn mỗi ngày.)
- 감사는 우리를 더욱 겸손하고 따뜻한 사람으로 만들어줍니다. (Lòng biết ơn khiến chúng ta trở nên khiêm tốn và ấm áp hơn.)
- 작은 것에도 감사하는 마음을 가지세요. (Hãy biết ơn những điều nhỏ bé nhất.)
- 감사하는 마음으로 세상을 바라보면 모든 것이 아름답게 보입니다. (Khi nhìn thế giới bằng con mắt biết ơn, mọi thứ đều trở nên đẹp đẽ.)
Về Sự Thay Đổi:
- 변화는 인생의 유일한 상수입니다. (Thay đổi là hằng số duy nhất trong cuộc sống.)
- 변화를 두려워하지 마세요. 변화는 성장의 기회입니다. (Đừng sợ hãi sự thay đổi. Thay đổi là cơ hội để trưởng thành.)
- 우리는 변화를 통해 더 나은 사람이 될 수 있습니다. (Chúng ta có thể trở nên tốt hơn thông qua sự thay đổi.)
- 변화는 때로는 고통스럽지만, 결국에는 좋은 결과를 가져올 것입니다. (Thay đổi đôi khi mang đến đau đớn, nhưng kết quả cuối cùng sẽ tốt đẹp.)
- 변화에 적응하고 성장하세요. (Hãy thích nghi và phát triển từ sự thay đổi.)
Về Thành Công:
- 성공은 끊임없는 노력의 결과입니다. (Thành công là kết quả của sự nỗ lực không ngừng.)
- 포기하지 않는 한 실패는 없습니다. (Không có thất bại, chỉ có từ bỏ.)
- 성공으로 가는 길은 쉽지 않지만, 불가능한 것은 아닙니다. (Con đường dẫn đến thành công không bằng phẳng, nhưng không phải là không thể.)
- 성공은 자신과의 싸움에서 이기는 것입니다. (Thành công là chiến thắng bản thân.)
- 성공을 위해 끊임없이 배우고 성장하세요. (Hãy không ngừng học hỏi và phát triển để đạt được thành công.)
30 Câu STT Dài Tiếng Trung Hay Nhất
- 爱情就像一杯苦咖啡,开始很苦,但慢慢地你会爱上它的苦涩。(Tình yêu như một ly cà phê đắng, ban đầu rất đắng, nhưng dần dần bạn sẽ yêu thích vị đắng của nó.)
- 生活就像一盒巧克力,你永远不知道下一颗是什么味道。(Cuộc sống như một hộp sô-cô-la, bạn không bao giờ biết viên tiếp theo có vị gì.)
- 友谊就像一盏灯,照亮你前行的路。(Tình bạn như ngọn đèn, soi sáng con đường bạn đi.)
- 家庭是温暖的港湾,永远为你敞开大门。(Gia đình là bến cảng ấm áp, luôn rộng mở chào đón bạn.)
- 幸福就是找到一个温暖的人,度过余生。(Hạnh phúc là tìm được một người ấm áp, cùng bạn đi hết quãng đời còn lại.)
- 时间会治愈一切伤口,也会让你明白很多道理。(Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương, cũng sẽ khiến bạn hiểu ra nhiều đạo lý.)
- 不要害怕失败,因为失败是成功之母。(Đừng sợ thất bại, bởi vì thất bại là mẹ thành công.)
- 梦想还是要有的,万一实现了呢?(Giấc mơ vẫn nên có, nhỡ đâu thành hiện thực thì sao?)
- 人生就像一场旅行,不必在乎目的地,在乎的是沿途的风景。(Cuộc sống như một chuyến du lịch, không cần quan tâm đến đích đến, mà là cảnh đẹp dọc đường.)
- 学会感恩,你会发现生活充满了美好。(Hãy học cách biết ơn, bạn sẽ thấy cuộc sống tràn ngập điều tốt đẹp.)
- 不要轻易放弃,坚持下去,你就会看到希望。(Đừng dễ dàng bỏ cuộc, hãy kiên trì, bạn sẽ nhìn thấy hy vọng.)
- 用微笑面对生活,你会发现生活更美好。(Hãy đối diện với cuộc sống bằng nụ cười, bạn sẽ thấy cuộc sống tươi đẹp hơn.)
- 做最好的自己,才能遇见最好的别人。(Hãy là phiên bản tốt nhất của chính mình, mới có thể gặp được người tốt nhất.)
- 人生没有白走的路,每一步都算数。(Cuộc sống không có con đường nào vô ích, mỗi bước đi đều có giá trị của nó.)
- 勇敢追梦,不要留下遗憾。(Hãy dũng cảm theo đuổi ước mơ, đừng để lại tiếc nuối.)
- 生活就像一面镜子,你对它笑,它就对你笑。(Cuộc sống như một tấm gương, bạn cười với nó, nó sẽ cười với bạn.)
- 珍惜眼前人,不要等到失去才后悔。(Hãy trân trọng người trước mắt, đừng để đến lúc mất đi mới hối hận.)
- 不要抱怨生活的不公,因为生活本来就不公平。(Đừng than phiền về sự bất công của cuộc sống, bởi vì cuộc sống vốn dĩ không công bằng.)
- 相信自己,你可以做到!(Hãy tin tưởng vào bản thân, bạn có thể làm được!)
- 努力不一定成功,但放弃一定失败。(Nỗ lực chưa chắc đã thành công, nhưng bỏ cuộc chắc chắn thất bại.)
- 用心感受生活,你会发现生活中的小确幸。(Hãy cảm nhận cuộc sống bằng cả trái tim, bạn sẽ phát hiện ra những niềm vui nho nhỏ trong cuộc sống.)
- 不要害怕孤独,因为孤独也是一种享受。(Đừng sợ hãi cô đơn, bởi vì cô đơn cũng là một kiểu hưởng thụ.)
- 学会放下,才能活得更轻松。(Hãy học cách buông bỏ, bạn sẽ sống thoải mái hơn.)
- 不要活在别人的眼光里,要活出自己的精彩。(Đừng sống trong ánh mắt của người khác, hãy sống thật rực rỡ cho chính mình.)
- 人生苦短,及时行乐。(Cuộc sống ngắn ngủi, hãy tận hưởng niềm vui khi còn có thể.)
- 爱情就像一杯酒,越品越香醇。(Tình yêu như ly rượu, càng thưởng thức càng thêm nồng nàn.)
- 友谊是人生最宝贵的财富之一。(Tình bạn là một trong những tài sản quý giá nhất của cuộc sống.)
- 家庭是心灵的港湾,给你温暖和力量。(Gia đình là b
Để lại một bình luận