Bạn có muốn tìm kiếm những câu STT tiếng Anh cực chất, cực ngầu để “tỏa sáng” trên mạng xã hội? Bạn muốn tìm kiếm những câu nói hay bằng tiếng Anh để thể hiện cá tính, tâm trạng của mình? Vậy thì bạn đến đúng nơi rồi đấy! Bài viết này sẽ mang đến cho bạn “cẩm nang” những câu STT tiếng Anh hay nhất, độc đáo nhất, giúp bạn “ghi điểm” tuyệt đối trong mắt bạn bè quốc tế!
50 Câu STT Tiếng Anh Hay Nhất “Đốn Tim” Mọi Ánh Nhìn
STT Tiếng Anh Về Cuộc Sống
- “Life is too short to be anything but happy.” (Cuộc sống quá ngắn ngủi để mà buồn phiền.)
- “The best is yet to come.” (Điều tuyệt vời nhất vẫn chưa đến.)
- “Be the change you want to see in the world.” (Hãy là sự thay đổi mà bạn muốn nhìn thấy trên thế giới này.) – Mahatma Gandhi
- “Every day is a new beginning.” (Mỗi ngày đều là một khởi đầu mới.)
- “Don’t be afraid to be yourself.” (Đừng ngại ngần là chính mình.)
cuoc-song-tuoi-dep|Cuộc Sống Tươi Đẹp|A photo of a young woman standing on top of a mountain with her arms outstretched, feeling happy and free. The sun is shining and the sky is blue.
STT Tiếng Anh Về Tình Yêu
- “You are my everything.” (Em là tất cả của anh.)
- “I love you more than words can say.” (Anh yêu em nhiều hơn những gì lời nói có thể diễn tả.)
- “You make me a better person.” (Em khiến anh trở thành một người tốt hơn.)
- “My heart beats only for you.” (Trái tim anh chỉ đập vì em.)
- “Together is my favorite place to be.” (Nơi anh yêu thích nhất là ở bên em.)
STT Tiếng Anh Về Tình Bạn
- “Friends are the family you choose.” (Bạn bè là gia đình mà bạn chọn lựa.)
- “A true friend is someone who is always there for you, no matter what.” (Người bạn thật sự là người luôn ở bên bạn, dù bất cứ chuyện gì xảy ra.)
- “Good friends are like stars, you don’t always see them, but you know they’re always there.” (Những người bạn tốt như những vì sao, bạn không phải lúc nào cũng nhìn thấy họ, nhưng bạn biết họ luôn ở đó.)
- “Friendship is the only cement that will ever hold the world together.” (Tình bạn là chất kết dính duy nhất có thể gắn kết thế giới này lại với nhau.) – Woodrow Wilson
- “A friend is someone who knows all about you and still loves you.” (Một người bạn là người biết rõ tất cả về bạn mà vẫn yêu quý bạn.) – Elbert Hubbard
STT Tiếng Anh Về Gia Đình
- “Family is not an important thing, it’s everything.” (Gia đình không phải là thứ quan trọng, mà là tất cả.)
- “Home is where the heart is.” (Nhà là nơi có trái tim bạn hướng về.)
- “The love of family is life’s greatest blessing.” (Tình yêu thương của gia đình là phước lành lớn nhất của cuộc đời.)
- “Family: where life begins and love never ends.” (Gia đình: nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc.)
- “Having a place to go is home. Having someone to love is family. Having both is a blessing.” (Có một nơi để đến được gọi là nhà. Có ai đó để yêu thương được gọi là gia đình. Có cả hai là một điều may mắn.)
STT Tiếng Anh Về Thành Công
- “Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts.” (Thành công không phải là kết thúc, thất bại không phải là chết chóc: chính lòng dũng cảm để tiếp tục mới là điều quan trọng.) – Winston Churchill
- “The only way to do great work is to love what you do.” (Cách duy nhất để làm nên những điều vĩ đại là yêu thích những gì bạn làm.) – Steve Jobs
- “Believe you can and you’re halfway there.” (Tin rằng bạn có thể làm được và bạn đã đi được một nửa chặng đường.) – Theodore Roosevelt
- “Success is a journey, not a destination.” (Thành công là một hành trình, không phải là đích đến.)
- “Don’t be afraid to fail. Be afraid not to try.” (Đừng sợ thất bại. Hãy sợ hãi việc không dám thử.)
STT Tiếng Anh Về Bản Thân
- “Be yourself; everyone else is already taken.” (Hãy là chính mình; bởi mọi người khác đã có chủ.) – Oscar Wilde
- “You are capable of amazing things.” (Bạn có khả năng làm những điều phi thường.)
- “Be the best version of yourself.” (Hãy là phiên bản tốt nhất của chính mình.)
- “Your only limit is you.” (Giới hạn duy nhất của bạn chính là bản thân bạn.)
- “Love yourself first and everything else falls into line.” (Hãy yêu thương bản thân trước và mọi thứ khác sẽ đâu vào đấy.) – Lucille Ball
STT Tiếng Anh Về Hy Vọng
- “Hope is being able to see that there is light despite all of the darkness.” (Hy vọng là khả năng nhìn thấy ánh sáng cho dù xung quanh toàn là bóng tối.) – Desmond Tutu
- “The sun is a daily reminder that we too can rise again from the darkness, that we too can shine our own light.” (Mặt trời là lời nhắc nhở mỗi ngày rằng chúng ta cũng có thể vươn lên từ bóng tối, rằng chúng ta cũng có thể tỏa sáng ánh sáng của riêng mình.)
- “There is always hope, even when life seems hopeless.” (Luôn có hy vọng, ngay cả khi cuộc sống dường như vô vọng.)
- “Hope is the thing with feathers that perches in the soul – and sings the tune without the words – and never stops at all.” (Hy vọng là chú chim với bộ lông đậu trên tâm hồn ta – và hát lên giai điệu không lời – và không bao giờ ngừng nghỉ.) – Emily Dickinson
- “Where there is hope, there is life.” (Nơi nào có hy vọng, nơi đó có sự sống.)
STT Tiếng Anh Về Lòng Tốt
- “Be kind, for everyone you meet is fighting a hard battle.” (Hãy tử tế, bởi vì mỗi người bạn gặp đều đang chiến đấu với một trận chiến khó khăn.) – Plato
- “No act of kindness, no matter how small, is ever wasted.” (Không có hành động tử tế nào, dù nhỏ bé đến đâu, là lãng phí cả.) – Aesop
- “In a world where you can be anything, be kind.” (Trong một thế giới mà bạn có thể là bất cứ ai, hãy là người tử tế.)
- “Kindness is a language which the deaf can hear and the blind can see.” (Lòng tốt là ngôn ngữ mà người điếc có thể nghe và người mù có thể thấy.) – Mark Twain
- “Be the good you want to see in the world.” (Hãy là người tốt mà bạn muốn nhìn thấy trên thế giới này.)
STT Tiếng Anh Về Sự Tha Thứ
- “To forgive is to set a prisoner free and discover that the prisoner was you.” (Tha thứ là giải thoát cho một người tù và phát hiện ra rằng chính bạn mới là người tù đó.) – Lewis B. Smedes
- “Forgiveness is not a feeling, it’s a decision.” (Tha thứ không phải là một cảm xúc, nó là một quyết định.)
- “The weak can never forgive. Forgiveness is the attribute of the strong.” (Kẻ yếu đuối không bao giờ có thể tha thứ. Tha thứ là thuộc tính của kẻ mạnh.) – Mahatma Gandhi
- “Forgiveness is the fragrance that the violet sheds on the heel that has crushed it.” (Tha thứ là hương thơm mà bông violet tỏa ra trên gót chân đã giẫm nát nó.) – Mark Twain
- “Let go of the past and move on.” (Hãy buông bỏ quá khứ và bước tiếp.)
STT Tiếng Anh Về Âm Nhạc
- “Music is the universal language of mankind.” (Âm nhạc là ngôn ngữ chung của nhân loại.) – Henry Wadsworth Longfellow
- “Life is like a piano. What you get out of it depends on how you play it.” (Cuộc sống giống như một cây đàn piano. Bạn nhận được gì từ nó phụ thuộc vào cách bạn chơi nó.)
- “Music is the soundtrack of our lives.” (Âm nhạc là nhạc nền cho cuộc sống của chúng ta.)
- “When words fail, music speaks.” (Khi ngôn từ bất lực, âm nhạc sẽ lên tiếng.)
- “Music is the art of thinking with sounds.” (Âm nhạc là nghệ thuật suy nghĩ bằng âm thanh.) – Jules Combarieu
am-nhac-la-cuoc-song|Âm Nhạc Là Cuộc Sống|A photo of a group of friends listening to music together on headphones and dancing in a park. They are all smiling and having a good time.
30 Câu STT Tiếng Trung Hay Nhất
- 人生苦短,及时行乐。(Nhân sinh khổ đoản, kịp thời hành lạc.) – Cuộc đời ngắn ngủi, hãy tận hưởng từng khoảnh khắc.
- 爱笑的女孩,运气不会太差。(Ái tiếu đích nữ hài, vận khí bất hội thái soa.) – Cô gái hay cười, vận may sẽ không tồi.
- 生活就像一杯咖啡,苦澀而又甜蜜。(Sinh hoạt tựu tượng nhất bôi già phê, khổ sáp hựu nhi điềm mật.) – Cuộc sống như một tách cà phê, đắng mà ngọt ngào.
- 梦想还是要有的,万一实现了呢?(Mộng tưởng hoàn thị yếu hữu đích, vạn nhất thực hiện liễu ni?) – Ước mơ vẫn phải có, nhỡ đâu thành hiện thực thì sao?
- 不要放弃,坚持就是胜利。(Bất yếu phóng khí, kiên trì tựu thị thắng lợi.) – Đừng bỏ cuộc, kiên trì chính là chiến thắng.
- 时间会证明一切。(Thời gian hội chứng minh nhất thiết.) – Thời gian sẽ chứng minh tất cả.
- 知足常乐。(Tri túc thường lạc.) – Biết đủ là vui.
- 活在当下。(Hoạt tại đương hạ.) – Sống cho hiện tại.
- 不忘初心,方得始终。(Bất vong sơ tâm, phương đắc thủy chung.) – Không quên tâm ban đầu, mới đi đến được cuối cùng.
- 爱自己,是一切美好的开始。(Ái tự kỷ, thị nhất thiết mỹ hảo đích khai thủy.) – Yêu bản thân là khởi đầu của mọi điều tốt đẹp.
- 努力成为更好的自己。(Nỗ lực thành vi canh hảo đích tự kỷ.) – Cố gắng trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.
- 未来可期。(Vị lai khả kỳ.) – Tương lai đáng mong đợi.
- 心怀感恩。(Tâm hoài cảm ân.) – Luôn biết ơn.
- 珍惜眼前人。(Trân tích nhãn tiền nhân.) – Trân trọng người trước mặt.
- 快乐是自己给自己的。(Khoái lạc thị tự kỷ cấp tự kỷ đích.) – Hạnh phúc là do chính mình mang đến cho mình.
- 风雨过后,总会有彩虹。(Phong vũ quá hậu, tổng hội hữu thải hồng.) – Sau cơn mưa trời lại sáng.
- 人生如戏,全靠演技。(Nhân sinh như hí, toàn kháo diễn kỹ.) – Cuộc đời như một vở kịch, tất cả đều dựa vào diễn xuất.
- 一切都是最好的安排。(Nhất thiết đô thị tối hảo đích an bài.) – Mọi thứ đều là sự sắp đặt tốt đẹp nhất.
- 相信自己,你可以的。(Tương tín tự kỷ, nhĩ khả dĩ đích.) – Hãy tin tưởng bản thân, bạn có thể làm được.
- 用心感受生活。(Dụng tâm cảm thụ sinh hoạt.) – Dùng tâm cảm nhận cuộc sống.
- 微笑面对每一天。(Vi tiếu diện đối mỗi nhất thiên.) – Mỉm cười chào đón mỗi ngày mới.
- 简单快乐,幸福就好。(Giản đơn khoái lạc, hạnh phúc tựu hảo.) – Đơn giản, vui vẻ, hạnh phúc là được.
- 勇敢追梦。(Dũng cảm truy mộng.) – Dũng cảm theo đuổi ước mơ.
- 活出精彩。(Hoạt xuất tinh thải.) – Sống thật rực rỡ.
- 不负韶华。(Bất phụ thiếu hoa.) – Không phụ thanh xuân.
- 一切都会好起来的。(Nhất thiết đô hội hảo khởi lai đích.) – Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
- 做最好的自己。(Tố tối hảo đích tự kỷ.) – Trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
- 热爱生活,拥抱阳光。(Nhiệt ái sinh hoạt, ủng bão dương quang.) – Yêu đời, yêu nắng.
- 人生没有彩排,每一天都是现场直播。(Nhân sinh một hữu thải bài, mỗi nhất thiên đô thị hiện trường trực bá.) – Cuộc đời không có buổi diễn tập, mỗi ngày đều là phát sóng trực tiếp.
- 加油!你可以的!(Gia du! Nhĩ khả dĩ đích!) – Cố lên! Bạn có thể làm được!
30 Câu STT Tiếng Anh Hay “Trend” Nhất Hiện Nay
- “Living my best life.” (Sống một cuộc sống tuyệt vời nhất.)
- “Good vibes only.” (Chỉ có năng lượng tích cực.)
- “Slay the day.” (Chinh phục một ngày mới.)
- “Adulting is hard.” (Làm người lớn thật khó khăn.)
- “Coffee first, then adulting.” (Cà phê trước, rồi mới đến chuyện làm người lớn.)
- “Netflix & chill?” (Netflix và thư giãn?)
- “Wanderlust.” (Chứng nghiện du lịch.)
- “I woke up like this.” (Tôi thức dậy với diện mạo thế này đây.) – Beyoncé
- “Keep it real.” (Hãy chân thật.)
- “Squad goals.” (Mục tiêu hội bạn thân.)
- “Throwback Thursday (#TBT).” (Ngày thứ Năm hoài niệm.)
- “Flashback Friday (#FBF).” (Ngày thứ Sáu hồi tưởng.)
- “Sunday funday.” (Chủ nhật vui vẻ.)
- “Relationship status: complicated.” (Tình trạng mối quan hệ: phức tạp.)
- “Single and ready to mingle.” (Độc thân và sẵn sàng hẹn hò.)
- “Food is life.” (Ẩm thực là cuộc sống.)
- “Gym life.” (Cuộc sống phòng tập.)
- “No pain, no gain.” (Không khổ luyện, không thành công.)
- “Dream big.” (Ước mơ lớn.)
- “Never give up.” (Đừng bao giờ từ bỏ.)
- “Stay strong.” (Mạnh mẽ lên.)
- “Positive vibes.” (Năng lượng tích cực.)
- “Be happy.” (Hãy hạnh phúc.)
- “Smile more.” (Hãy cười nhiều hơn.)
- “Love is love.” (Tình yêu là tình yêu.)
- “Black lives matter.” (Người da đen cũng đáng được sống.)
- “Climate change is real.” (Biến đổi khí hậu là có thật.)
- “Mental health matters.” (Sức khỏe tinh thần là quan trọng.)
- “Spread kindness.” (Lan tỏa lòng tốt.)
- “Make a difference.” (Hãy tạo ra sự khác biệt.)
Các Trường Hợp Sử Dụng STT Thường Gặp
Trong thời đại mạng xã hội bùng nổ như hiện nay, việc sử dụng STT đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:
- Thể hiện tâm trạng: Vui, buồn, giận hờn, yêu thương… tất cả đều có thể được thể hiện qua những dòng STT ngắn gọn.
- Chia sẻ khoảnh khắc đáng nhớ: Chuyến du lịch, buổi hẹn hò, bữa tiệc sinh nhật…
- Truyền tải thông điệp ý nghĩa: STT có thể là nơi bạn chia sẻ những suy nghĩ, quan điểm cá nhân về cuộc sống, tình yêu, tình bạn…
- Gây ấn tượng với bạn bè: Một STT độc đáo, hài hước sẽ giúp bạn thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tốt với bạn bè trên mạng xã hội.
- Thúc đẩy tinh thần: STT mang thông điệp tích cực có thể truyền động lực và niềm tin cho người đọc.
Cách Dùng STT “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
- Ngắn gọn, súc tích: STT thường ngắn gọn, dễ hiểu và dễ nhớ.
- Sử dụng hình ảnh, emoji phù hợp: Hình ảnh, emoji sẽ giúp STT của bạn thêm phần sinh động và thu hút.
- Chọn thời điểm đăng bài hợp lý: Nên đăng STT vào những khung giờ “vàng” để tiếp cận được nhiều người đọc hơn.
- Tương tác với bạn bè: Hãy trả lời bình luận, like và chia sẻ những STT thú vị của bạn bè.
Ý Nghĩa Của STT
Dù chỉ là những dòng chữ ngắn ngủi, nhưng STT lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc. Nó thể hiện cá tính, tâm hồn và cách nhìn nhận cuộc sống của mỗi người. Việc lựa chọn và sử dụng STT phù hợp sẽ giúp bạn kết nối với mọi người xung quanh và lan tỏa những thông điệp tích cực đến cộng đồng.
Kết Luận
Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn những câu STT tiếng Anh hay nhất, “trend” nhất hiện nay. Hy vọng rằng, những thông tin bổ ích này sẽ giúp bạn tự tin “tỏa sáng” trên mạng xã hội và truyền tải thông điệp của bản thân đến với mọi người một cách hiệu quả nhất. Đừng quên ghé thăm website tcytbacgiang.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!
Để lại một bình luận