“Lời nói gió bay”, câu tục ngữ của ông bà ta xưa quả không sai chút nào. Nhưng nếu “lời nói” ấy được ghi lại rõ ràng, rành mạch trong “biên bản” thì chắc chắn sẽ chẳng còn ai chối cãi được nữa. Vậy làm sao để biến bản không còn khô khan, cứng nhắc mà lại “trendy” và thu hút hơn? Bí mật nằm ở những dòng STT “chất như nước cất” đấy!
50 STT “đỉnh của chóp” dành cho biên bản
STT thể hiện sự nghiêm túc
- “Sự việc đã được ghi nhận rõ ràng trong biên bản.”
- “Biên bản này có giá trị pháp lý.”
- “Mọi thông tin đã được kiểm chứng và xác nhận.”
- “Chúng tôi cam kết đảm bảo tính chính xác của biên bản.”
- “Vui lòng đọc kỹ và ký tên xác nhận.”
STT thể hiện sự chuyên nghiệp
- “Biên bản được lập theo đúng quy định hiện hành.”
- “Mọi bên liên quan đều đồng ý với nội dung biên bản.”
- “Biên bản được lưu trữ cẩn thận và bảo mật.”
- “Mọi thay đổi trong biên bản phải được sự đồng ý của các bên.”
- “Biên bản phản ánh trung thực diễn biến sự việc.”
STT mang tính hài hước
- “Biên bản này nóng hổi vừa thổi vừa đọc đây!”
- “Nếu biên bản có gì sai sót, chắc tại nắng nóng quá!”
- “Đọc biên bản xong nhớ like và share nhé!”
- “Chúc bạn một ngày vui vẻ sau khi đọc biên bản.”
- “Biên bản này xịn sò con bò, không đọc thì tiếc hùi hụi!”
STT thể hiện sự biết ơn
- “Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của các bên.”
- “Rất mong nhận được sự hỗ trợ trong thời gian tới.”
- “Sự hiện diện của bạn là niềm vinh hạnh cho chúng tôi.”
- “Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho việc lập biên bản.”
- “Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả.”
STT thể hiện tinh thần trách nhiệm
- “Hãy cùng nhau xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp.”
- “Mỗi người một ít, chúng ta sẽ hoàn thành tốt công việc.”
- “Sự trung thực là nền tảng của mọi thành công.”
- “Hãy để biên bản là minh chứng cho sự minh bạch.”
- “Cùng chung tay vì một xã hội công bằng, văn minh.”
STT thể hiện sự quyết tâm
- “Không gì là không thể khi chúng ta có chung mục tiêu.”
- “Khó khăn nào rồi cũng sẽ vượt qua.”
- “Hãy cùng nhau viết tiếp những trang sử hào hùng.”
- “Thành công chỉ đến với những ai dám nghĩ dám làm.”
- “Tương lai tươi sáng đang chờ đón chúng ta phía trước.”
STT thể hiện sự đoàn kết
- “Đoàn kết là sức mạnh, hãy cùng nhau phát triển.”
- “Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.”
- “Sức mạnh của tập thể là vô hạn.”
- “Hãy để sự đồng lòng là kim chỉ nam cho mọi hành động.”
- “Chỉ cần chúng ta cùng nhau, không gì là không thể.”
STT mang tính khích lệ
- “Hãy luôn giữ vững tinh thần lạc quan và nụ cười trên môi.”
- “Thành công không phải là đích đến, mà là cả một hành trình.”
- “Hãy biến mỗi ngày trôi qua đều trở nên ý nghĩa.”
- “Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.”
- “Hãy sống một cuộc đời thật sự có ích.”
STT thể hiện sự tin tưởng
- “Chúng tôi tin tưởng vào sự hợp tác thành công giữa các bên.”
- “Hãy để niềm tin là sợi dây gắn kết chúng ta.”
- “Sự tin tưởng là nền tảng cho mọi mối quan hệ.”
- “Hãy cùng nhau xây dựng một tương lai tươi sáng.”
- “Chúng tôi tin tưởng vào sự lựa chọn của mình.”
STT thể hiện sự tôn trọng
- “Chúng tôi luôn tôn trọng ý kiến của tất cả mọi người.”
- “Hãy lắng nghe và thấu hiểu lẫn nhau.”
- “Sự tôn trọng là chìa khóa cho mọi thành công.”
- “Hãy để sự tử tế lan tỏa.”
- “Chúng ta là một tập thể đoàn kết và vững mạnh.”
30 STT tiếng Trung cho biên bản
- 一切顺利 (Yīqiè shùnlì) – Mọi việc thuận lợi
- 合作愉快 (Hézuò yúkuài) – Hợp tác vui vẻ
- 谢谢合作 (Xièxiè hézuò) – Cảm ơn sự hợp tác
- 请多关照 (Qǐng duō guānzhào) – Xin hãy quan tâm nhiều hơn
- 祝您一切顺利 (Zhù nín yīqiè shùnlì) – Chúc bạn mọi điều tốt đẹp
- 记录在案 (Jìlù zài àn) – Ghi chép vào biên bản
- 一切按计划进行 (Yīqiè àn jìhuà jìnxíng) – Mọi thứ diễn ra theo kế hoạch
- 非常感谢您的支持 (Fēicháng gǎnxiè nín de zhīchí) – Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn rất nhiều
- 我们期待着与您合作 (Wǒmen qídài zhe yǔ nín hézuò) – Chúng tôi mong muốn được hợp tác với bạn
- 请仔细阅读 (Qǐng zǐxì yuèdú) – Vui lòng đọc kỹ
- 如有任何问题,请随时与我们联系 (Rúyǒu rènhé wèntí, qǐng suíshí yǔ wǒmen liánxì) – Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào
- 我们相信我们可以一起成功 (Wǒmen xiāngxìn wǒmen kěyǐ yīqǐ chénggōng) – Chúng tôi tin rằng chúng ta có thể thành công cùng nhau
- 让我们共同努力 (Ràng wǒmen gòngtóng nǔlì) – Hãy để chúng ta cùng nhau nỗ lực
- 感谢您的理解与支持 (Gǎnxiè nín de lǐjiě yǔ zhīchí) – Cảm ơn sự hiểu biết và hỗ trợ của bạn
- 我们将尽力而为 (Wǒmen jiāng jìnlì ér wéi) – Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức mình
- 我们对此事非常重视 (Wǒmen duì cǐ shì fēicháng zhòngshì) – Chúng tôi rất coi trọng vấn đề này
- 我们将尽快解决这个问题 (Wǒmen jiāng jǐnkuài jiějué zhège wèntí) – Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt
- 请放心 (Qǐng fàngxīn) – Hãy yên tâm
- 我们会处理好的 (Wǒmen huì chǔlǐ hǎo de) – Chúng tôi sẽ xử lý tốt
- 一切尽在掌握 (Yīqiè jìn zài zhǎngwò) – Mọi thứ đều trong tầm kiểm soát
- 我们有信心克服任何挑战 (Wǒmen yǒu xìnxīn kèfú rènhé tiǎozhàn) – Chúng tôi tự tin vượt qua mọi thử thách
- 让我们携手共进 (Ràng wǒmen xiéshǒu gòngjìn) – Hãy để chúng ta cùng nhau tiến lên
- 团结就是力量 (Tuánjié jiùshì lìliàng) – Đoàn kết là sức mạnh
- 让我们共创美好未来 (Ràng wǒmen gòng chuàng měihǎo wèilái) – Hãy để chúng ta cùng nhau tạo ra một tương lai tươi đẹp
- 我们对此充满信心 (Wǒmen duì cǐ chōngmǎn xìnxīn) – Chúng tôi tràn đầy tự tin về điều này
- 我们相信公平公正 (Wǒmen xiāngxìn gōngpíng gōngzhèng) – Chúng tôi tin tưởng vào sự công bằng và công chính
- 我们将继续努力 (Wǒmen jiāng jìxù nǔlì) – Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực
- 谢谢您的宝贵时间 (Xièxiè nín de bǎoguì shíjiān) – Cảm ơn thời gian quý báu của bạn
- 祝您生活愉快 (Zhù nín shēnghuó yúkuài) – Chúc bạn có một cuộc sống hạnh phúc
- 期待下次合作 (Qídài xià cì hézuò) – Mong muốn hợp tác vào lần tới
30 STT tiếng Anh cho biên bản
- Everything is proceeding smoothly.
- It was a pleasure collaborating with you.
- Thank you for your cooperation.
- We appreciate your attention to this matter.
- Wishing you all the best.
- Duly noted in the minutes.
- Everything is on track according to the plan.
- Thank you so much for your support.
- We look forward to working with you.
- Please review carefully.
- Please do not hesitate to contact us if you have any questions.
- We believe we can achieve success together.
- Let’s work together towards a common goal.
- We appreciate your understanding and support.
- We will do our best.
- We take this matter very seriously.
- We will address this issue as soon as possible.
- Please be assured that…
- We will take care of it.
- Everything is under control.
- We are confident that we can overcome any challenge.
- Let’s move forward together.
- Unity is strength.
- Let’s create a bright future together.
- We are confident in this.
- We believe in fairness and justice.
- We will continue to work hard.
- Thank you for your valuable time.
- We wish you all the best.
- Looking forward to our next collaboration.
Các trường hợp thường gặp khi sử dụng STT trong biên bản
- Ghi nhận kết quả làm việc: Sau mỗi cuộc họp, buổi thảo luận, việc sử dụng STT trong biên bản giúp tóm tắt nhanh chóng và dễ nhớ những nội dung quan trọng đã được thống nhất.
- Tạo điểm nhấn cho văn bản: Biên bản thường mang tính chất nghiêm túc, khô khan. Việc thêm thắt những STT phù hợp sẽ giúp tạo điểm nhấn, thu hút người đọc và giảm bớt sự nhàm chán.
- Thể hiện văn hóa doanh nghiệp: Sử dụng STT mang tính chất động viên, khích lệ tinh thần trong biên bản nội bộ là cách để doanh nghiệp truyền tải thông điệp tích cực đến nhân viên, tạo động lực làm việc hiệu quả hơn.
Cách dùng STT trong biên bản hiệu quả
- Lựa chọn STT phù hợp: Nội dung STT cần phù hợp với mục đích, nội dung chính của biên bản, đồng thời thể hiện văn phong phù hợp với đối tượng người đọc.
- Vị trí đặt STT: Nên đặt STT ở đầu hoặc cuối biên bản để tạo điểm nhấn, hoặc có thể chèn giữa các phần nội dung để tăng tính liên kết cho văn bản.
- Tránh lạm dụng STT: Sử dụng quá nhiều STT sẽ khiến biên bản mất đi tính nghiêm túc, chuyên nghiệp. Hãy lựa chọn những STT “đắt giá” nhất để tạo hiệu quả tối ưu.
Ý nghĩa của việc sử dụng STT trong biên bản
Sử dụng STT một cách khéo léo trong biên bản không chỉ giúp truyền tải thông điệp hiệu quả mà còn góp phần tạo ấn tượng tốt đẹp với người đọc, thể hiện sự chuyên nghiệp, tinh tế của người viết.
Lời kết:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng để tạo ra những dòng STT “chất lừ” cho biên bản của mình. Hãy luôn sáng tạo và không ngừng đổi mới để mang đến những giá trị tích cực cho bản thân và cộng đồng nhé!
Bạn có STT nào hay muốn chia sẻ? Hãy để lại bình luận bên dưới để cùng thảo luận với chúng tôi!
bien-ban-hop|Biên bản họp|A photograph of a meeting minutes document, with a pen resting on top, emphasizing a particular bullet point. The image should convey a sense of professionalism and organization.
Để lại một bình luận