“Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” – chuyến du lịch nào rồi cũng phải đến lúc kết thúc. Dù lưu luyến đến mấy, ta cũng phải tạm biệt những miền đất mới để trở về với cuộc sống thường nhật. Nhưng đừng buồn, hãy để những Câu Stt Chào Tạm Biệt Du Lịch Hay dưới đây giúp bạn lưu giữ những kỷ niệm đẹp và chia sẻ chúng với bạn bè nhé!
50+ Câu STT Chào Tạm Biệt Du Lịch Hay, Thả Thính Cực Mạnh
### STT tạm biệt du lịch ngắn gọn, súc tích
- Tạm biệt [Tên địa điểm], cho đến khi chúng ta gặp lại!
- Chuyến đi này thật tuyệt vời! Hẹn gặp lại [Tên địa điểm] vào một ngày không xa.
- Lưu giữ những kỉ niệm đẹp, tạm biệt [Tên địa điểm]!
- Trở về nhà với trái tim tràn đầy niềm vui và những kỷ niệm khó quên.
- Đã đến lúc nói lời tạm biệt, nhưng [Tên địa điểm] sẽ luôn ở trong tim tôi.
### STT tạm biệt du lịch thả thính, ngọt ngào
- Tạm biệt [Tên địa điểm], nơi em đã tìm thấy một nửa của mình!
- Chuyến đi này sẽ trọn vẹn hơn nếu có anh/em đi cùng.
- Về rồi, nhưng tim em vẫn còn lạc ở [Tên địa điểm] cùng anh/em.
- Tìm một người cùng em quay lại [Tên địa điểm] này, ai muốn ứng tuyển nào?
- Du lịch một mình cũng vui, nhưng du lịch cùng anh/em chắc chắn sẽ tuyệt vời hơn.
### STT tạm biệt du lịch bằng thơ, đậm chất lãng mạn
-
Tạm biệt nhé, [Tên địa điểm] yêu dấu,
Mang theo cả những mộng mơ.
Dù mai này xa cách ngàn phương,
Kỉ niệm đẹp mãi vấn vương trong lòng. -
Chuyến đi nào rồi cũng đến lúc kết thúc,
Tạm biệt [Tên địa điểm], lòng đầy lưu luyến.
Hẹn một ngày không xa ta lại gặp,
Để tiếp tục hành trình đầy niềm vui. -
Bốn phương trời, còn nhiều nơi muốn đến,
Nhưng giờ đây, phải nói lời chia tay.
[Tên địa điểm] ơi, hãy chờ ta trở lại,
Với trái tim đầy ắp những đam mê. -
Gió ơi, hãy mang lời nhắn nhủ,
Đến [Tên địa điểm] rằng ta luôn nhớ mong.
Chuyến đi này, dù ngắn ngủi nhưng thật lòng,
Để lại trong tim những dấu ấn khó phai. -
Hành trang đầy ắp những kỉ niệm,
Ta trở về, lòng đầy tiếc nuối.
[Tên địa điểm] ơi, xin ghi nhớ lời thề,
Sẽ có một ngày, ta quay trở lại.
### STT tạm biệt du lịch hài hước, bá đạo
- Về rồi đây, ví tiền ơi nhẹ nhõm quá!
- Tạm biệt [Tên địa điểm], tạm biệt những ngày ăn chơi “như phá”.
- Du lịch vui thật đấy, nhưng mà về nhà sướng hơn!
- Chuyến đi này đã lấy đi của tôi rất nhiều thứ, ví dụ như… mỡ bụng!
- Đi du lịch cho biết đó biết đây, giờ về cày cuốc kiếm tiền đi tiếp.
tam-biet-du-lich|Hình ảnh tạm biệt du lịch|A person standing on a mountain looking out at a beautiful sunset over a vast landscape, saying goodbye.
### STT tạm biệt du lịch truyền cảm hứng, sâu sắc
- Mỗi chuyến đi là một hành trình khám phá bản thân. Tạm biệt [Tên địa điểm], tôi đã học được rất nhiều điều từ bạn.
- Du lịch không phải là để trốn chạy cuộc sống, mà là để cuộc sống không trốn chạy ta. [Tên địa điểm] đã cho tôi thêm động lực để sống trọn vẹn hơn.
- Tạm biệt [Tên địa điểm], cảm ơn bạn đã cho tôi những trải nghiệm tuyệt vời và những người bạn mới.
- Mỗi chuyến đi đều để lại trong ta những bài học quý giá. [Tên địa điểm] đã dạy tôi biết trân trọng hiện tại và sống hết mình cho đam mê.
- Hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân. Tạm biệt [Tên địa điểm], tôi sẽ tiếp tục khám phá thế giới rộng lớn này.
### STT tạm biệt du lịch dành cho người yêu
- Cảm ơn anh/em đã cùng em tạo nên những kỷ niệm đẹp ở [Tên địa điểm]. Dù phải tạm xa nhau, nhưng tình yêu của chúng ta sẽ luôn đong đầy.
- [Tên địa điểm] đẹp như tranh vẽ, nhưng chỉ thực sự lung linh khi có anh/em ở bên.
- Hẹn gặp lại anh/em ở [Tên địa điểm] vào một ngày không xa, nơi tình yêu của chúng ta sẽ tiếp tục thăng hoa.
- Trở về với guồng quay cuộc sống, nhưng mỗi khi nhớ về [Tên địa điểm], em lại nhớ đến nụ cười và ánh mắt của anh/em.
- Cảm ơn anh/em đã cho em một kỳ nghỉ tuyệt vời ở [Tên địa điểm]. Em yêu anh/em rất nhiều!
### STT tạm biệt du lịch dành cho bạn bè
- Chuyến đi này sẽ không trọn vẹn nếu thiếu các bạn. Cảm ơn vì đã cùng tôi tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ ở [Tên địa điểm].
- Hẹn gặp lại các bạn ở một chuyến đi khác, nơi chúng ta sẽ tiếp tục tạo nên những câu chuyện “bá đạo” hơn nữa!
- Tạm biệt [Tên địa điểm], tạm biệt những người bạn mới, những bữa tiệc đêm khuya và những tiếng cười giòn tan.
- [Tên địa điểm] thật đẹp, nhưng điều tuyệt vời nhất chính là được khám phá nó cùng những người bạn thân thiết.
- Dù phải chia tay, nhưng tình bạn của chúng ta sẽ luôn bền chặt như những bức ảnh kỷ niệm ở [Tên địa điểm].
### STT tạm biệt du lịch bằng tiếng Anh
- Until next time, [Tên địa điểm]!
- Thank you for the memories, [Tên địa điểm].
- Leaving a piece of my heart in [Tên địa điểm].
- Adventure awaits! Until we meet again, [Tên địa điểm].
- I’ll be back, [Tên địa điểm]. Promise!
### STT tạm biệt du lịch dành cho team “sống ảo”
- Tạm biệt [Tên địa điểm], đã cho tôi những bức ảnh triệu like!
- Chuyến đi này kết thúc, nhưng album ảnh thì vẫn còn dài.
- Về nhà chỉnh ảnh thôi, [Tên địa điểm] ơi chờ tôi comeback với những tấm hình lung linh nhé!
- Sống ảo ở [Tên địa điểm] đã đời, giờ về up ảnh dần thôi.
- Hẹn [Tên địa điểm] vào một ngày nắng đẹp, để tôi tiếp tục ghi lại những khoảnh khắc đẹp nhất.
### STT tạm biệt du lịch dành cho những chuyến đi bụi
- Tạm biệt [Tên địa điểm], tôi đã để lại dấu chân trên những con đường mòn của bạn.
- Đi để trải nghiệm, đi để trưởng thành. Cảm ơn [Tên địa điểm] đã cho tôi những bài học quý giá.
- Hành trang nhẹ tênh, tâm hồn tự do. Tạm biệt [Tên địa điểm], hẹn gặp lại vào một ngày không xa.
- Mỗi chuyến đi bụi là một hành trình khám phá bản thân. Cảm ơn [Tên địa điểm] đã cho tôi tìm thấy chính mình.
- Tuổi trẻ là những chuyến đi, và [Tên địa điểm] là một phần không thể thiếu trong thanh xuân của tôi.
30 Câu STT Chào Tạm Biệt Du Lịch Hay Bằng Tiếng Trung
- 再见,[Tên địa điểm]! (Zàijiàn, [Tên địa điểm]!) – Tạm biệt, [Tên địa điểm]!
- 感谢你给我留下了美好的回忆,[Tên địa điểm]。(Gǎnxiè nǐ gěi wǒ liú xiàle měihǎo de huíyì, [Tên địa điểm].) – Cảm ơn bạn đã cho tôi những kỷ niệm đẹp, [Tên địa điểm].
- 我会再回来的,[Tên địa điểm]。(Wǒ huì zài huílái de, [Tên địa điểm].) – Tôi sẽ quay lại, [Tên địa điểm].
- [Tên địa điểm],下次见!( [Tên địa điểm], xià cì jiàn!) – [Tên địa điểm], hẹn gặp lại!
- [Tên địa điểm]之旅结束了,但我的冒险才刚刚开始。( [Tên địa điểm] zhī lǚ jiéshùle, dàn wǒ de màoxiǎn cái gānggāng kāishǐ.) – Chuyến đi [Tên địa điểm] đã kết thúc, nhưng cuộc phiêu lưu của tôi chỉ mới bắt đầu.
- 再见了,美丽的[Tên địa điểm]。(Zàijiànle, měilì de [Tên địa điểm].) – Tạm biệt, [Tên địa điểm] xinh đẹp.
- 我会想念你的,[Tên địa điểm]。(Wǒ huì xiǎngniàn nǐ de, [Tên địa điểm].) – Tôi sẽ nhớ bạn, [Tên địa điểm].
- 谢谢你给我的一切,[Tên địa điểm]。(Xièxiè nǐ gěi wǒ de yīqiè, [Tên địa điểm].) – Cảm ơn bạn vì tất cả, [Tên địa điểm].
- 直到我们再次相遇,[Tên địa điểm]。(Zhídào wǒmen zài cì xiāngyù, [Tên địa điểm].) – Cho đến khi chúng ta gặp lại, [Tên địa điểm].
- [Tên địa điểm],你永远在我心中。( [Tên địa điểm], nǐ yǒngyuǎn zài wǒ xīnzhōng.) – [Tên địa điểm], bạn sẽ luôn ở trong trái tim tôi.
- 旅行的意义在于发现自我。(Lǚxíng de yìyì zàiyú fāxiàn zìwǒ.) – Ý nghĩa của du lịch là khám phá bản thân.
- 每一段旅程都是一次成长。(Měi yī duàn lǚchéng dōu shì yī cì chéngzhǎng.) – Mỗi hành trình đều là một sự trưởng thành.
- 世界那么大,我想去看看。(Shìjiè nàme dà, wǒ xiǎng qù kànkan.) – Thế giới rộng lớn, tôi muốn đi xem.
- 人生就像一场旅行,不必在乎目的地,在乎的是沿途的风景。(Rénshēng jiù xiàng yī chǎng lǚxíng, búbì zàihu mùdìdì, zàihu de shì yántú de fēngjǐng.) – Cuộc sống như một chuyến đi, đừng bận tâm đến đích đến, hãy quan tâm đến phong cảnh dọc đường.
- 感谢这次旅行让我遇见了更好的自己。(Gǎnxiè zhè cì lǚxíng ràng wǒ yùjiànle gèng hǎo de zìjǐ.) – Cảm ơn chuyến đi này đã cho tôi gặp được chính mình tốt hơn.
- 再见,不是结束,而是新的开始。(Zàijiàn, bùshì jiéshù, ér shì xīn de kāishǐ.) – Tạm biệt, không phải là kết thúc, mà là một khởi đầu mới.
- 带着回忆,继续前行。(Dài zhe huíyì, jìxù qiánxíng.) – Mang theo kỷ niệm, tiếp tục tiến về phía trước.
- 旅行的意义,就是找回自己。(Lǚxíng de yìyì, jiùshì zhǎohuí zìjǐ.) – Ý nghĩa của du lịch, chính là tìm lại chính mình.
- 每一次旅行,都是为了遇见更好的风景。(Měi yī cì lǚxíng, dōu shì wèile yùjiàn gèng hǎo de fēngjǐng.) – Mỗi chuyến đi, đều là để gặp được phong cảnh đẹp hơn.
- 生活不止眼前的苟且,还有诗和远方。(Shēnghuó bùzhǐ yǎnqián de gǒuqiě, hái yǒu shī hé yuǎnfāng.) – Cuộc sống không chỉ có hiện thực phũ phàng trước mắt, mà còn có thơ ca và phương xa.
- 一路平安,[Tên địa điểm]。(Yīlù píng’ān, [Tên địa điểm].) – Chúc một chuyến đi bình an, [Tên địa điểm].
- [Tên địa điểm],我会永远记住你。( [Tên địa điểm], wǒ huì yǒngyuǎn jìzhù nǐ.) – [Tên địa điểm], tôi sẽ luôn nhớ đến bạn.
- 谢谢你,[Tên địa điểm],让我度过了一段难忘的时光。(Xièxiè nǐ, [Tên địa điểm], ràng wǒ dùguòle yī duàn nánwàng de shíguāng.) – Cảm ơn bạn, [Tên địa điểm], đã cho tôi một khoảng thời gian khó quên.
- 希望下次还能再来[Tên địa điểm]。(Xīwàng xià cì hái néng zài lái [Tên địa điểm].) – Hy vọng lần sau có thể đến [Tên địa điểm] một lần nữa.
- 再见了,我的[Tên địa điểm]之旅。(Zàijiànle, wǒ de [Tên địa điểm] zhī lǚ.) – Tạm biệt, chuyến đi [Tên địa điểm] của tôi.
- 旅行的意义,不在于走了多远,而在于看到了多少风景。(Lǚxíng de yìyì, bù zàiyú zǒule duō yuǎn, ér zàiyú kàn dàole duōshao fēngjǐng.) – Ý nghĩa của du lịch, không nằm ở việc đi được bao xa, mà là nhìn thấy được bao nhiêu cảnh đẹp.
- 带着梦想,继续出发。(Dài zhe mèngxiǎng, jìxù chūfā.) – Mang theo ước mơ, tiếp tục lên đường.
- 世界很大,我们还会再见。(Shìjiè hěn dà, wǒmen hái huì zàijiàn.) – Thế giới rộng lớn, chúng ta sẽ còn gặp lại.
- [Tên địa điểm],再见,我爱你。( [Tên địa điểm], zàijiàn, wǒ ài nǐ.) – [Tên địa điểm], tạm biệt, tôi yêu bạn.
- 旅行是为了更好地生活。(Lǚxíng shì wèile gèng hǎo de shēnghuó.) – Du lịch là để sống tốt hơn.
30 Câu STT Chào Tạm Biệt Du Lịch Hay Bằng Tiếng Anh
- Until next time, [Tên địa điểm]. Your beauty will stay with me long after I’m gone.
- Goodbye, [Tên địa điểm]. You were the perfect escape, now back to reality.
- Packing my bags and a heart full of memories. Farewell, [Tên địa điểm].
- I came, I saw, I conquered… my fear of missing out. Until next time, [Tên địa điểm].
- This is not goodbye, [Tên địa điểm], it’s a “see you later”.
- Trading my flip flops for work shoes, but the memories of [Tên địa điểm] remain.
- Thank you for the sun, the sand, and the unforgettable moments, [Tên địa điểm].
- I left a piece of my heart in [Tên địa điểm], time to plan my return trip!
- Travel is the only thing you buy that makes you richer. Until next time, [Tên địa điểm].
- Already dreaming of my next adventure, inspired by the beauty of [Tên địa điểm].
- [Tên địa điểm], you’ve been incredible. Thank you for the memories!
- Parting is such sweet sorrow, especially when leaving a place as amazing as [Tên địa điểm].
- I’m taking home more than just souvenirs from [Tên địa điểm], I’m taking memories to last a lifetime.
- [Tên địa điểm], you were the perfect blend of adventure and relaxation. Missing you already!
- The best view is always after the hardest climb. Farewell, [Tên địa điểm].
- Adventure may hurt a little, but monotony will kill you. See you again, [Tên địa điểm].
- Not all those who wander are lost, some are just finding their way back to [Tên địa điểm].
- Travel far enough, you meet yourself. Thanks for the self-discovery, [Tên địa điểm].
- Jobs fill your pocket, adventures fill your soul. [Tên địa điểm] definitely filled mine!
- Collect moments, not things. And I’ve collected some beautiful moments in [Tên địa điểm].
- Dear [Tên địa điểm], I’ll be back. It’s not a threat, it’s a promise!
- Travel is the only thing you buy that makes you richer. Until next time, [Tên địa điểm].
- To travel is to live, and I lived my best life in [Tên địa điểm].
- I haven’t been everywhere, but it’s on my list. Especially going back to [Tên địa điểm].
- The journey of a thousand miles begins with a single step, and my journey back to [Tên địa điểm] starts now.
- [Tên địa điểm], you stole a pizza my heart!
- I’m outta here, but I’ll be back for more, [Tên địa điểm]!
- BRB, [Tên địa điểm]! Need to restock on sunscreen and adventure funds.
- Warning: May spontaneously book a flight back to [Tên địa điểm].
- [Tên địa điểm], you’re one for the books!
Các trường hợp thường sử dụng STT chào tạm biệt du lịch
Ngày nay, việc chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ trên mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong mỗi chuyến đi. Và để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của mình khi phải nói lời tạm biệt với những miền đất mới, nhiều người lựa chọn sử dụng những câu STT chào tạm biệt du lịch hay và ý nghĩa.
Dưới đây là một số trường hợp thường sử dụng STT chào tạm biệt du lịch:
- Đăng kèm với ảnh/video kỷ niệm chuyến đi: Đây là cách làm phổ biến nhất để chia sẻ những khoảnh khắc đẹp và cảm xúc của bạn với bạn bè trên mạng xã hội.
- Chia sẻ lại khoảnh khắc đáng nhớ từ bạn bè: Khi bắt gặp một câu STT hay và ý nghĩa về du lịch, bạn có thể chia sẻ lại để thể hiện sự đồng cảm hoặc lưu giữ lại cho bản thân.
- Tạo động lực cho bản thân và mọi người: Những câu STT chào tạm biệt du lịch truyền cảm hứng có thể tiếp thêm động lực cho bạn và mọi người tiếp tục khám phá thế giới.
Cách sử dụng STT chào tạm biệt du lịch
Để sử dụng STT chào tạm biệt du lịch hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số mẹo nhỏ sau:
- Lựa chọn STT phù hợp với ngữ cảnh: Hãy chọn những câu STT phù hợp với cảm xúc, tâm trạng của bạn khi chia tay chuyến đi.
- Kết hợp với hình ảnh/video sinh động: Sẽ ấn tượng hơn nếu bạn kết hợp STT với những hình ảnh/video đẹp và sống động về chuyến đi.
- Thêm hashtag liên quan: Sử dụng hashtag liên quan đến địa điểm du lịch, chủ đề du lịch… để bài viết của bạn dễ dàng tiếp cận với nhiều người hơn.
- Tương tác với bạn bè: Hãy trả lời bình luận, cảm ơn những lời khen ngợi của bạn bè để tạo sự tương tác cho bài viết.
Ý nghĩa của STT chào tạm biệt du lịch
STT chào tạm biệt du lịch không chỉ đơn thuần là những dòng chữ thể hiện cảm xúc, mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn:
- Lưu giữ kỷ niệm: Giúp bạn lưu giữ lại những kỷ niệm đẹp và đáng nhớ về chuyến đi.
- Chia sẻ trải nghiệm: Giúp bạn chia sẻ những trải nghiệm, bài học bổ ích từ chuyến đi với bạn bè.
- Kết nối mọi người: STT chào tạm biệt du lịch có thể là cầu nối giúp bạn kết nối với những người có chung sở thích du lịch.
- Truyền cảm hứng: Những câu STT hay và ý nghĩa có thể truyền cảm hứng cho bạn và mọi người tiếp tục khám phá thế giới.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những câu STT chào tạm biệt du lịch hay và ý nghĩa nhất. Chúc bạn có những chuyến đi vui vẻ và đáng nhớ!
Để lại một bình luận