“Nói ít hiểu nhiều” – đó là “siêu năng lực” của những câu STT ngắn gọn, dễ thương. Và sẽ càng “thần thánh” hơn khi bạn “thả nhẹ” chúng bằng tiếng Nhật, ngôn ngữ của sự tinh tế và đáng yêu! Bạn đang tìm kiếm những dòng STT tiếng Nhật vừa hay ho vừa “cute phô mai que” để “F5” trang cá nhân thêm phần độc đáo? Vậy thì bài viết này chính là “báu vật” dành riêng cho bạn đó!
50+ Stt Tiếng Nhật Dễ Thương “Cute Hết Nấc”
1. 恋に落ちる瞬間 (Koi ni ochiru shunkan): Khoảnh khắc yêu ai đó.
Muốn “thú nhận” về “người ấy” một cách nhẹ nhàng, lãng mạn thì đây chính là câu STT “chuẩn không cần chỉnh” dành cho bạn.
2. あなたは私の太陽です (Anata wa watashi no taiyō desu): Bạn là ánh mặt trời của tôi.
Câu nói ngọt ngào như mật ong này chắc chắn sẽ khiến “người ấy” “tan chảy” vì bạn.
3. あなたと一緒にいたい (Anata to issho ni itai): Muốn ở bên bạn.
Đơn giản, ngắn gọn nhưng lại chất chứa biết bao tình cảm, nhớ nhung.
4. あなたは私のすべてです (Anata wa watashi no subete desu): Bạn là tất cả đối với tôi.
Một lời khẳng định “không thể ngọt ngào hơn” về “vị trí số 1” của “người ấy” trong trái tim bạn.
5. あなたを愛してる (Aishiteru): Yêu bạn.
Đừng ngại ngùng, hãy mạnh dạn bày tỏ tình cảm của mình với “người ấy” bằng câu nói “thần thánh” này nhé!
6. あなたは私のものです (Anata wa watashi no mono desu): Bạn là của tôi.
Câu nói vừa đáng yêu vừa thể hiện sự “sở hữu” đầy ngọt ngào dành cho “nửa kia”.
7. あなたはかわいいです (Anata wa kawaii desu): Bạn thật dễ thương.
Lời khen “quốc dân” dành cho những cô nàng “cute lạc lối”.
8. あなたは素敵です (Anata wa suteki desu): Bạn thật tuyệt vời.
Hãy dành tặng lời khen chân thành này cho chàng trai/cô gái mà bạn thầm thương trộm nhớ nhé!
9. あなたは特別です (Anata wa tokubetsu desu): Bạn rất đặc biệt.
Trong mắt bạn, “người ấy” luôn là “phiên bản giới hạn” không ai có thể thay thế.
10. あなたに夢中です (Anata ni muchū desu): Say mê bạn.
“Tình yêu sét đánh” chính là đây!
stt-de-thuong-nhat-ban|Hình ảnh những câu Stt Tiếng Nhật Dễ Thương|A photo of cute japanese quotes
11. あなたと出会えてよかった (Anata to deaete yokatta): Thật vui vì đã gặp bạn.
“Gặp được nhau là do duyên số” – câu nói lãng mạn dành cho “định mệnh” của đời mình.
12. 一緒に幸せになろう (Issho ni shiawase ni narou): Cùng nhau hạnh phúc nhé!
Lời ước hẹn về một “happy ending” ngọt ngào như cổ tích.
13. 大好きです (Daisuki desu): Rất thích bạn.
“Thích” là phải nói, đừng ngại ngùng gì nữa!
14. 愛してる (Aishiteru): Yêu em/anh.
“Aishiteru” – “liều thuốc tiên” cho mọi mối quan hệ thêm phần gắn kết.
15. ずっと一緒だよ (Zutto issho da yo): Luôn bên em/anh nhé!
Lời hứa hẹn “sắt son” dành cho “một nửa” yêu thương.
16. ぎゅっとして (Gyuutto shite): Ôm em/anh đi!
“Hành động” thể hiện tình cảm đôi khi còn ý nghĩa hơn cả ngàn lời nói.
17. 頭をなでて (Atama o nadete): Xoa đầu em/anh nào.
Hành động “cưng chiều” đầy ngọt ngào dành cho “người ấy”.
18. 手を繋いで (Te o tsunaide): Nắm tay em/anh nhé.
Cùng nhau nắm tay đi đến những “chân trời” hạnh phúc.
19. チュッてして (Chutte shite): Hôn em/anh cái nào.
Nụ hôn ngọt ngào “đánh dấu chủ quyền” dành cho “nửa kia”.
20. 好きすぎて辛い (Suki sugite tsurai): Thích em/anh nhiều quá, đau lòng quá!
Khi yêu “quá nhiều”, trái tim cũng “đau” vì nhớ nhung, mong chờ.
21. 君に会いたい (Kimi ni aitai): Muốn gặp em/anh.
“Bỏ lỡ” “người ấy” dù chỉ là trong suy nghĩ thôi cũng đủ khiến trái tim bạn “cồn cào” rồi.
22. 君の声が聞きたい (Kimi no koe ga kikitai): Muốn nghe giọng em/anh.
Giọng nói của “người ấy” luôn là “giai điệu” ngọt ngào nhất.
23. 君の笑顔が見たい (Kimi no egao ga mitai): Muốn nhìn thấy nụ cười của em/anh.
Nụ cười tỏa nắng của “nửa kia” chính là “nguồn năng lượng” tích cực cho ngày dài của bạn.
24. 君とずっと一緒にいたい (Kimi to zutto issho ni itai): Muốn ở bên em/anh mãi mãi.
Ước mơ về một tình yêu “bên nhau trọn đời” thật đẹp phải không nào?
25. 君のことだけ考えてる (Kimi no koto dake kangaeteru): Chỉ nghĩ đến em/anh thôi.
Khi yêu một ai đó, bạn sẽ chẳng thể nào “ngừng nghĩ” về họ được.
26. 君は僕だけの天使 (Kimi wa boku dake no tenshi): Em là thiên thần của riêng anh.
Câu nói “sến súa” nhưng lại “đốn tim” biết bao cô gái.
27. 君は僕のすべて (Kimi wa boku no subete): Em là tất cả của anh.
“Nửa kia” là mảnh ghép hoàn hảo cho cuộc sống của bạn.
28. 君を愛してる (Kimi o aishiteru): Anh yêu em.
Lời tỏ tình “cổ điển” nhưng chưa bao giờ là “lỗi thời”.
29. 君と出会えて幸せ (Kimi to deaete shiawase): Hạnh phúc vì đã gặp em.
“Gặp được em/anh là điều tuyệt vời nhất” trong cuộc đời này.
30. ずっと好きだよ (Zutto suki da yo): Sẽ mãi thích em/anh.
Lời hứa “dành trọn trái tim” cho “người ấy”.
31. あなたは私のものです (Anata wa watashi no mono desu): Bạn là của tôi.
Câu nói vừa đáng yêu vừa thể hiện sự “sở hữu” đầy ngọt ngào dành cho “nửa kia”.
32. あなたはかわいいです (Anata wa kawaii desu): Bạn thật dễ thương.
Lời khen “quốc dân” dành cho những cô nàng “cute lạc lối”.
33. あなたは素敵です (Anata wa suteki desu): Bạn thật tuyệt vời.
Hãy dành tặng lời khen chân thành này cho chàng trai/cô gái mà bạn thầm thương trộm nhớ nhé!
34. あなたは特別です (Anata wa tokubetsu desu): Bạn rất đặc biệt.
Trong mắt bạn, “người ấy” luôn là “phiên bản giới hạn” không ai có thể thay thế.
35. あなたに夢中です (Anata ni muchū desu): Say mê bạn.
“Tình yêu sét đánh” chính là đây!
36. あなたと出会えてよかった (Anata to deaete yokatta): Thật vui vì đã gặp bạn.
“Gặp được nhau là do duyên số” – câu nói lãng mạn dành cho “định mệnh” của đời mình.
37. 一緒に幸せになろう (Issho ni shiawase ni narou): Cùng nhau hạnh phúc nhé!
Lời ước hẹn về một “happy ending” ngọt ngào như cổ tích.
38. 大好きです (Daisuki desu): Rất thích bạn.
“Thích” là phải nói, đừng ngại ngùng gì nữa!
39. 愛してる (Aishiteru): Yêu em/anh.
“Aishiteru” – “liều thuốc tiên” cho mọi mối quan hệ thêm phần gắn kết.
40. ずっと一緒だよ (Zutto issho da yo): Luôn bên em/anh nhé!
Lời hứa hẹn “sắt son” dành cho “một nửa” yêu thương.
stt-nhat-ban-cute|Hình ảnh stt nhật bản hay|A cute japanese quote on a picture with cherry blossom background
41. ぎゅっとして (Gyuutto shite): Ôm em/anh đi!
“Hành động” thể hiện tình cảm đôi khi còn ý nghĩa hơn cả ngàn lời nói.
42. 頭をなでて (Atama o nadete): Xoa đầu em/anh nào.
Hành động “cưng chiều” đầy ngọt ngào dành cho “người ấy”.
43. 手を繋いで (Te o tsunaide): Nắm tay em/anh nhé.
Cùng nhau nắm tay đi đến những “chân trời” hạnh phúc.
44. チュッてして (Chutte shite): Hôn em/anh cái nào.
Nụ hôn ngọt ngào “đánh dấu chủ quyền” dành cho “nửa kia”.
45. 好きすぎて辛い (Suki sugite tsurai): Thích em/anh nhiều quá, đau lòng quá!
Khi yêu “quá nhiều”, trái tim cũng “đau” vì nhớ nhung, mong chờ.
46. 君に会いたい (Kimi ni aitai): Muốn gặp em/anh.
“Bỏ lỡ” “người ấy” dù chỉ là trong suy nghĩ thôi cũng đủ khiến trái tim bạn “cồn cào” rồi.
47. 君の声が聞きたい (Kimi no koe ga kikitai): Muốn nghe giọng em/anh.
Giọng nói của “người ấy” luôn là “giai điệu” ngọt ngào nhất.
48. 君の笑顔が見たい (Kimi no egao ga mitai): Muốn nhìn thấy nụ cười của em/anh.
Nụ cười tỏa nắng của “nửa kia” chính là “nguồn năng lượng” tích cực cho ngày dài của bạn.
49. 君とずっと一緒にいたい (Kimi to zutto issho ni itai): Muốn ở bên em/anh mãi mãi.
Ước mơ về một tình yêu “bên nhau trọn đời” thật đẹp phải không nào?
50. 君のことだけ考えてる (Kimi no koto dake kangaeteru): Chỉ nghĩ đến em/anh thôi.
Khi yêu một ai đó, bạn sẽ chẳng thể nào “ngừng nghĩ” về họ được.
Bonus Thêm 30 STT “Cute” “Xỉu Up Xỉu Down” Bằng Tiếng Trung
- 你好可爱 (Nǐ hǎo kě’ài): Bạn thật dễ thương.
- 我喜欢你 (Wǒ xǐhuan nǐ): Tôi thích bạn.
- 你是我的阳光 (Nǐ shì wǒ de yángguāng): Bạn là ánh mặt trời của tôi.
- 我想和你在一起 (Wǒ xiǎng hé nǐ zài yīqǐ): Tôi muốn ở bên bạn.
- 你是最好的 (Nǐ shì zuì hǎo de): Bạn là người tốt nhất.
- 我爱你 (Wǒ ài nǐ): Tôi yêu bạn.
- 你是我的唯一 (Nǐ shì wǒ de wéiyī): Bạn là duy nhất của tôi.
- 我想念你 (Wǒ xiǎngniàn nǐ): Tôi nhớ bạn.
- 你是我的宝贝 (Nǐ shì wǒ de bǎobèi): Bạn là bảo bối của tôi.
- 你让我开心 (Nǐ ràng wǒ kāixīn): Bạn làm tôi vui.
- 你是我的幸福 (Nǐ shì wǒ de xìngfú): Bạn là hạnh phúc của tôi.
- 我喜欢你的笑容 (Wǒ xǐhuan nǐ de xiàoróng): Tôi thích nụ cười của bạn.
- 你是世界上最可爱的人 (Nǐ shì shìjiè shàng zuì kě’ài de rén): Bạn là người dễ thương nhất thế giới.
- 我爱你胜过一切 (Wǒ ài nǐ shèngguò yīqiè): Tôi yêu bạn hơn tất cả.
- 你是我的梦想 (Nǐ shì wǒ de mèngxiǎng): Bạn là giấc mơ của tôi.
- 我想永远和你在一起 (Wǒ xiǎng yǒngyuǎn hé nǐ zài yīqǐ): Tôi muốn ở bên bạn mãi mãi.
- 你是我的天使 (Nǐ shì wǒ de tiānshǐ): Bạn là thiên thần của tôi.
- 你是我的星星 (Nǐ shì wǒ de xīngxīng): Bạn là ngôi sao của tôi.
- 我想牵着你的手 (Wǒ xiǎng qiānzhe nǐ de shǒu): Tôi muốn nắm tay bạn.
- 你是我的心跳 (Nǐ shì wǒ de xīntiào): Bạn là nhịp đập trái tim tôi.
- 我爱你到永远 (Wǒ ài nǐ dào yǒngyuǎn): Tôi yêu bạn mãi mãi.
- 你是我的真爱 (Nǐ shì wǒ de zhēn’ài): Bạn là tình yêu đích thực của tôi.
- 我想和你共度一生 (Wǒ xiǎng hé nǐ gòngdù yīshēng): Tôi muốn ở bên bạn suốt đời.
- 你是我的全部 (Nǐ shì wǒ de quánbù): Bạn là tất cả của tôi.
- 我爱你胜过语言所能表达的 (Wǒ ài nǐ shèngguò yǔyán suǒ néng biǎodá de): Tôi yêu bạn hơn lời nói có thể diễn tả.
- 你是我的世界 (Nǐ shì wǒ de shìjiè): Bạn là thế giới của tôi.
- 我想每天都看到你 (Wǒ xiǎng měitiān dōu kàndào nǐ): Tôi muốn nhìn thấy bạn mỗi ngày.
- 你是我的小幸运 (Nǐ shì wǒ de xiǎo xìngyùn): Bạn là niềm may mắn nhỏ bé của tôi.
- 我爱你,我的宝贝 (Wǒ ài nǐ, wǒ de bǎobèi): Tôi yêu bạn, bảo bối của tôi.
- 你是我的一切 (Nǐ shì wǒ de yīqiè): Bạn là tất cả đối với tôi.
Tăng “Độ Sát Thương” Với 30 STT Tiếng Anh “Ngọt Lịm Tim”
- You are my sunshine: Bạn là ánh nắng của tôi.
- I love you more than words can say: Tôi yêu bạn hơn những gì ngôn từ có thể diễn tả.
- You are my everything: Bạn là tất cả với tôi.
- I can’t stop thinking about you: Tôi không thể ngừng nghĩ về bạn.
- You make me happy: Bạn làm tôi hạnh phúc.
- I’m so lucky to have you: Tôi thật may mắn khi có bạn.
- You are my best friend: Bạn là người bạn thân nhất của tôi.
- I’m crazy about you: Tôi phát cuồng vì bạn.
- You are my dream come true: Bạn là giấc mơ thành hiện thực của tôi.
- I want to spend the rest of my life with you: Tôi muốn dành phần đời còn lại của mình bên bạn.
- You are my soulmate: Bạn là tri kỷ của tôi.
- I love you to the moon and back: Tôi yêu bạn nhiều như khoảng cách đến mặt trăng và trở lại.
- You are my one and only: Bạn là người duy nhất của tôi.
- I’m so in love with you: Tôi yêu bạn rất nhiều.
- You are my world: Bạn là thế giới của tôi.
- I cherish every moment with you: Tôi trân trọng từng khoảnh khắc được ở bên bạn.
- You make my heart skip a beat: Bạn khiến trái tim tôi loạn nhịp.
- I’m addicted to you: Tôi nghiện bạn mất rồi.
- You are my happily ever after: Bạn là hạnh phúc mãi mãi của tôi.
- I can’t imagine my life without you: Tôi không thể tưởng tượng nổi cuộc sống của mình nếu thiếu bạn.
- You are the peanut butter to my jelly: Chúng ta là mảnh ghép hoàn hảo của nhau (giống như bơ đậu phộng và thạch).
- I’m head over heels for you: Tôi yêu bạn say đắm.
- You are my better half: Bạn là nửa kia hoàn hảo của tôi.
- I’m smitten with you: Tôi đã trúng tiếng sét ái tình với bạn.
- You are the cheese to my macaroni: Chúng ta là cặp đôi hoàn hảo.
- I’m yours forever and always: Tôi là của bạn mãi mãi.
- You are my sunshine on a cloudy day: Bạn là ánh nắng sưởi ấm tôi những ngày u ám.
- I love you more than pizza: Tôi yêu bạn hơn cả pizza (lời khẳng định hài hước và đáng yêu).
- You are my everything and more: Bạn là tất cả và hơn thế nữa.
- I’ll love you forever and a day: Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi và còn hơn thế nữa.
“Bật Mí” Những “Tips” Sử Dụng STT “Đốn Tim”
- Chọn STT phù hợp với tâm trạng, cảm xúc hiện tại của bạn.
- “F5” STT bằng cách thêm thắt biểu cảm, icon, hình ảnh,…
- “Tag” “người ấy” vào để “tăng thêm phần hấp dẫn”.
- Sử dụng STT một cách tiết chế, tránh lạm dụng quá đà.
Kết Lại
Hy vọng “kho tàng” STT tiếng Nhật, tiếng Trung và tiếng Anh siêu “cute” trên đây sẽ giúp bạn tự tin thể hiện cá tính và “hạ gục” “crush” một cách ngoạn mục! Đừng quên ghé thăm https://tcytbacgiang.edu.vn/ thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị khác nhé!
Trả lời