“Con gái như búp bê sứ, cần được nâng niu, trân trọng”. Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua câu nói này rồi phải không? Trong thời đại mạng xã hội bùng nổ như hiện nay, những dòng Stt Tiếng Anh Về Con Gái đã trở thành cách thể hiện bản thân, lan tỏa năng lượng tích cực và đôi khi là “thả thính” cực kỳ hiệu quả. Vậy đâu là những stt tiếng Anh hay nhất về con gái? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!
50+ STT Tiếng Anh Về Con Gái Hay Nhất
STT Tiếng Anh Về Con Gái Mạnh Mẽ
- A strong woman is one who can smile this morning like she wasn’t crying last night. (Phụ nữ mạnh mẽ là người có thể mỉm cười vào buổi sáng như thể cô ấy đã không khóc vào đêm qua).
- The strongest actions for a woman is to love herself, be herself and shine amongst those who never believed she could. (Hành động mạnh mẽ nhất đối với một người phụ nữ là yêu bản thân, là chính mình và tỏa sáng giữa những người không bao giờ tin rằng cô ấy có thể).
- A woman with a voice is, by definition, a strong woman. (Một người phụ nữ có tiếng nói, theo định nghĩa, là một người phụ nữ mạnh mẽ).
- She is strong, but not in the way most people think. She loves more than she’ll ever let anyone know. (Cô ấy mạnh mẽ, nhưng không theo cách mà hầu hết mọi người nghĩ. Cô ấy yêu nhiều hơn những gì cô ấy từng cho phép bất kỳ ai biết).
- Be that strong girl that everyone knew would make it through the worst. Be that fearless girl, the one who would dare to do anything. Be that independent girl who didn’t need a man; be that girl who never backed down. (Hãy là cô gái mạnh mẽ mà mọi người đều biết sẽ vượt qua mọi điều tồi tệ nhất. Hãy là cô gái dũng cảm, người dám làm bất cứ điều gì. Hãy là cô gái độc lập không cần đàn ông; hãy là cô gái không bao giờ lùi bước).
STT Tiếng Anh Về Con Gái Tự Tin
- The most beautiful thing you can wear is confidence. (Điều đẹp nhất bạn có thể mặc là sự tự tin).
- Confidence is the sexiest thing a woman can have. It’s much sexier than any body part. (Sự tự tin là điều quyến rũ nhất mà một người phụ nữ có thể có. Nó quyến rũ hơn bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể).
- Confidence is silent. Insecurities are loud. (Sự tự tin im lặng. Sự bất an thì ồn ào).
- Love yourself first and everything else falls into line. You really have to love yourself to get anything done in this world. (Hãy yêu bản thân trước và mọi thứ khác sẽ vào guồng. Bạn thực sự phải yêu bản thân mình để làm được bất cứ điều gì trên thế giới này).
- Confidence level: Selfie with no filter. (Mức độ tự tin: Selfie không cần filter).
STT Tiếng Anh Về Con Gái Cá Tính
- Be a girl with a mind, a woman with attitude, and a lady with class. (Hãy là một cô gái có suy nghĩ, một người phụ nữ có thái độ và một quý cô có đẳng cấp).
- I am a queen crowned in my curls. (Tôi là một nữ hoàng đội vương miện bằng những lọn tóc xoăn của mình).
- I’m not perfect, but I’m limited edition. (Tôi không hoàn hảo, nhưng tôi là phiên bản giới hạn).
- I’m not weird. I’m just limited edition. (Tôi không kỳ quặc. Tôi chỉ là phiên bản giới hạn).
- You can copy my style, but you can’t copy my personality. (Bạn có thể sao chép phong cách của tôi, nhưng bạn không thể sao chép tính cách của tôi).
co-gai-manh-me|Cô gái mạnh mẽ|a portrait photo of a beautiful young asian woman, smiling confidently, strong, independent, wearing jeans and white t-shirt, looking at camera, wind blowing her hair
STT Tiếng Anh Về Con Gái Hạnh Phúc
- The happiest girls are the prettiest. (Những cô gái hạnh phúc nhất là những cô gái xinh đẹp nhất).
- Happiness looks gorgeous on you. (Hạnh phúc trông thật lộng lẫy trên bạn).
- Be your own kind of beautiful. (Hãy là kiểu đẹp của riêng bạn).
- It’s a good day to have a good day. (Hôm nay là một ngày tốt để có một ngày tốt đẹp).
- The most beautiful thing you can wear is a smile. (Điều đẹp nhất bạn có thể mặc là nụ cười).
STT Tiếng Anh Về Con Gái Buồn
- Sometimes, all you can do is smile, pretend everything’s okay, hold back the tears and walk away. (Đôi khi, tất cả những gì bạn có thể làm là mỉm cười, giả vờ như mọi thứ đều ổn, kìm nén nước mắt và bước đi).
- Don’t cry because it’s over. Smile because it happened. (Đừng khóc vì nó đã kết thúc. Hãy cười vì nó đã xảy ra).
- The hardest thing to do is watch the one you love, love someone else. (Điều khó khăn nhất là nhìn người mình yêu, yêu người khác).
- You can’t buy happiness, but you can buy chocolate, and that’s kind of the same thing. (Bạn không thể mua hạnh phúc, nhưng bạn có thể mua sô cô la, và đó là một điều tương tự).
- I’m not crying, you are! (Tôi không khóc, bạn mới khóc!).
STT Tiếng Anh Về Con Gái Tình Yêu
- The best feeling in the world is knowing that someone is happy because of you. (Cảm giác tuyệt vời nhất trên thế giới là biết rằng ai đó hạnh phúc vì bạn).
- Love is like the wind, you can’t see it, but you can feel it. (Tình yêu giống như gió, bạn không thể nhìn thấy nó, nhưng bạn có thể cảm nhận được nó).
- I love you more than words can say. (Em yêu anh nhiều hơn lời nói có thể diễn tả).
- You are my everything. (Anh là tất cả của em).
- I can’t imagine my life without you. (Em không thể tưởng tượng nổi cuộc sống của mình nếu thiếu anh).
STT Tiếng Anh Về Con Gái Độc Thân
- Single and fabulous, darling. (Độc thân và tuyệt vời, em yêu).
- I’m not single, I’m just romantically challenged. (Tôi không độc thân, tôi chỉ là người có thử thách về mặt lãng mạn).
- Being single is my superpower. (Độc thân là siêu năng lực của tôi).
- I’m not afraid to be alone, I’m afraid to be with the wrong person. (Tôi không ngại cô đơn, tôi sợ ở bên cạnh người sai).
- Single is not a status. It is a word that best describes a person who is strong enough to live and enjoy life without depending on others. (Độc thân không phải là một trạng thái. Nó là một từ mô tả rõ nhất về một người đủ mạnh mẽ để sống và tận hưởng cuộc sống mà không phụ thuộc vào người khác).
STT Tiếng Anh Về Con Gái Thả Thính
- Are you Google? Because you have everything I’ve been searching for. (Anh có phải là Google không? Vì anh có mọi thứ em đang tìm kiếm).
- I’m lost. Can you give me directions to your heart? (Em bị lạc rồi. Anh có thể chỉ đường cho em đến trái tim anh được không?).
- Is your name WiFi? Because I’m feeling a connection. (Tên anh có phải là WiFi không? Bởi vì em đang cảm thấy kết nối).
- I’m not a hoarder, but I really want to keep you forever. (Em không phải là người tích trữ, nhưng em thực sự muốn giữ anh mãi mãi).
- Do you believe in love at first sight—or should I walk by again? (Anh có tin vào tình yêu sét đánh không – hay em nên bước qua lần nữa?).
STT Tiếng Anh Về Con Gái Ngắn Gọn
- Be you. Be true. Be kind. (Hãy là chính bạn. Hãy chân thật. Hãy tử tế).
- Dream big, little one. (Hãy mơ ước lớn, cô gái bé nhỏ).
- Good vibes only. (Chỉ có rung cảm tốt).
- She believed she could, so she did. (Cô ấy tin rằng cô ấy có thể, và cô ấy đã làm được).
- Stay strong, make them wonder how you’re still smiling. (Hãy mạnh mẽ, hãy khiến họ tự hỏi làm thế nào bạn vẫn còn cười).
- I’m a simple girl with a big heart. (Tôi là một cô gái đơn giản với một trái tim rộng lớn).
- Be the best version of yourself. (Hãy là phiên bản tốt nhất của chính bạn).
- Life is short, make it sweet. (Cuộc sống ngắn ngủi, hãy làm cho nó ngọt ngào).
- Never give up on your dreams. (Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn).
- You are beautiful, inside and out. (Bạn đẹp, cả bên trong lẫn bên ngoài).
30 STT Hay Về Con Gái Bằng Tiếng Trung
- 自信的女人最美丽。(Tự tin đích nữ nhân tối mỹ lệ) – Phụ nữ tự tin là phụ nữ đẹp nhất.
- 做自己的女王。(Tố tự kỷ đích nữ vương) – Hãy là nữ vương của chính mình.
- 微笑是最好的化妆品。(Vi tiếu thị tối hảo đích hóa trang phẩm) – Nụ cười là mỹ phẩm tốt nhất.
- 独立自主的女人最迷人。(Độc lập tự chủ đích nữ nhân tối mê nhân) – Phụ nữ độc lập, tự chủ là quyến rũ nhất.
- 勇敢追逐你的梦想。(Dũng cảm truy đuổi nhĩ đích mộng tưởng) – Hãy dũng cảm theo đuổi giấc mơ của bạn.
- 温柔要有,但不是妥协。(Ôn nhu yếu hữu, đãn bất thị thỏa hiệp) – Phải có sự dịu dàng, nhưng không phải là thỏa hiệp.
- 爱自己,是终身浪漫的开始。(Ái tự kỷ, thị chung thân lãng mạn đích khai thủy) – Yêu bản thân là khởi đầu của sự lãng mạn suốt đời.
- 你值得拥有最好的。(Nhĩ trị đắc dĩ hữu tối hảo đích) – Bạn xứng đáng có được điều tốt đẹp nhất.
- 生活就像一面镜子,你对它笑,它也对你笑。(Sinh hoạt tựu tượng nhất diện kính tử, nhĩ đối tha tiếu, tha dã đối nhĩ tiếu) – Cuộc sống như một tấm gương, bạn cười với nó, nó cũng cười với bạn.
- 不要害怕失败,从失败中学习。(Bất yếu hại phạ thất bại, tòng thất bại trung học tập) – Đừng sợ thất bại, hãy học hỏi từ thất bại.
- 自信的女孩最美。(Tự tin đích nữ hài tối mỹ) – Cô gái tự tin là đẹp nhất.
- 做你自己,因为别人都有人做了。(Tố nhĩ tự kỷ, nhân vi biệt nhân đô hữu nhân tố liễu) – Hãy là chính bạn, vì người khác đã có người làm rồi.
- 不要让任何人告诉你,你不能做什么。(Bất yếu nhượng nhậm hà nhân cáo tố nhĩ, nhĩ bất năng tố thập ma) – Đừng để bất cứ ai nói với bạn rằng bạn không thể làm điều gì.
- 你的价值由你自己决定。(Nhĩ đích giá trị do nhĩ tự kỷ quyết định) – Giá trị của bạn do chính bạn quyết định.
- 永远不要放弃你的梦想。(Vĩnh viễn bất yếu phóng khí nhĩ đích mộng tưởng) – Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn.
- 快乐是自己创造的。(Khoái lạc thị tự kỷ sang tạo đích) – Hạnh phúc là do chính mình tạo ra.
- 不要为任何人改变自己。(Bất yếu vi nhậm hà nhân cải biến tự kỷ) – Đừng thay đổi bản thân vì bất cứ ai.
- 你是独一无二的。(Nhĩ thị độc nhất vô nhị đích) – Bạn là duy nhất.
- 生活是一场冒险,敢于尝试。(Sinh hoạt thị nhất tràng mạo hiểm, cảm vu thường thí) – Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu, hãy dám thử thách.
- 相信自己,你可以做到。(Tương tín tự kỷ, nhĩ khả dĩ tố đáo) – Hãy tin vào bản thân, bạn có thể làm được.
- 爱笑的女孩运气都不会太差。(Ái tiếu đích nữ hài vận khí đô bất hội thái soa) – Con gái hay cười thì vận may sẽ không quá tệ.
- 做个内心强大的女孩。(Tố cá nội tâm cường đại đích nữ hài) – Hãy là một cô gái mạnh mẽ từ bên trong.
- 你若盛开,清风自来。(Nhĩ nhược thịnh khai, thanh phong tự lai) – Nếu bạn rực rỡ, gió mát sẽ tự tìm đến.
- 活出自己的精彩。(Hoạt xuất tự kỷ đích tinh thải) – Sống một cuộc đời rực rỡ của riêng mình.
- 你就是你,独一无二的你。(Nhĩ tựu thị nhĩ, độc nhất vô nhị đích nhĩ) – Bạn là chính bạn, là duy nhất.
- 自信的女人最迷人。(Tự tin đích nữ nhân tối mê nhân) – Phụ nữ tự tin là quyến rũ nhất.
- 不要害怕做自己。(Bất yếu hại phạ tố tự kỷ) – Đừng sợ hãi khi là chính mình.
- 你的微笑,是世界上最美的风景。(Nhĩ đích vi tiếu, thị thế giới thượng tối mỹ đích phong cảnh) – Nụ cười của bạn là phong cảnh đẹp nhất thế giới.
- 做自己的太阳,无需凭借谁的光。(Tố tự kỷ đích thái dương, vô nhu bằng tá thùy đích quang) – Hãy là mặt trời của chính mình, không cần dựa vào ánh sáng của ai.
- 坚强不是没有眼泪,而是含着眼泪依然奔跑。(Kiên cường bất thị một hữu lệ thủy, nhi thị hàm trứ lệ thủy y nhiên bôn bào) – Mạnh mẽ không phải là không có nước mắt, mà là ngậm ngùi nước mắt vẫn tiếp tục chạy.
30 STT Hay Về Con Gái Bằng Tiếng Anh
- Be the kind of woman that makes other women want to up their game. (Hãy là kiểu phụ nữ khiến những người phụ nữ khác muốn nâng tầm bản thân).
- She’s a queen, her soul is royalty. (Cô ấy là một nữ hoàng, tâm hồn cô ấy là hoàng tộc).
- A girl should be like a butterfly. Pretty to see, hard to catch. (Một cô gái nên giống như một con bướm. Xinh đẹp để ngắm, khó để bắt).
- Be your own kind of beautiful. (Hãy là kiểu đẹp của riêng bạn).
- Embrace the glorious mess that you are. (Hãy đón nhận mớ hỗn độn huy hoàng mà bạn đang có).
- Little girls with dreams become women with vision. (Những cô gái nhỏ với những giấc mơ sẽ trở thành những người phụ nữ có tầm nhìn).
- She’s got that vibe that you can’t find anywhere else. (Cô ấy có thần thái mà bạn không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác).
- She is clothed in strength and dignity, and she laughs without fear of the future. (Cô ấy khoác lên mình sức mạnh và phẩm giá, và cô ấy cười mà không sợ hãi tương lai).
- The world needs strong women. Women who will lift and build others, who will love and be loved. Women who live bravely, both tender and fierce. Women of indomitable will. (Thế giới cần những người phụ nữ mạnh mẽ. Những người phụ nữ sẽ nâng đỡ và xây dựng người khác, những người sẽ yêu và được yêu. Những người phụ nữ sống dũng cảm, vừa dịu dàng vừa dữ dội. Những người phụ nữ có ý chí kiên cường).
- Sometimes you have to be a beauty and a beast. (Đôi khi bạn phải là một người đẹp và một con thú).
- A woman with a beautiful mind is a treasure forever. (Một người phụ nữ có tâm hồn đẹp là kho báu mãi mãi).
- Be a girl with a mind, a woman with attitude, and a lady with class. (Hãy là một cô gái có suy nghĩ, một người phụ nữ có thái độ và một quý cô có đẳng cấp).
- Shine like the whole universe is yours. (Hãy tỏa sáng như thể cả vũ trụ là của bạn).
- She remembered who she was and the game changed. (Cô ấy nhớ mình là ai và trò chơi đã thay đổi).
- She is strong, but not in the way most people think. (Cô ấy mạnh mẽ, nhưng không theo cách mà hầu hết mọi người nghĩ).
- Some girls are just born with glitter in their veins. (Một số cô gái sinh ra đã mang trong mình ánh kim tuyến).
- A girl should be two things: classy and fabulous. – Coco Chanel (Một cô gái nên có hai điều: sang trọng và tuyệt vời. – Coco Chanel).
- The most alluring thing a woman can have is confidence. (Điều lôi cuốn nhất mà một người phụ nữ có thể có là sự tự tin).
- Be a badass with a good heart. (Hãy là một kẻ ngầu với một trái tim nhân hậu).
- Behind every successful woman is herself. (Phía sau người phụ nữ thành công là chính cô ấy).
- She is fierce, she is strong, she is independent, she is powerful, she is a woman. (Cô ấy dữ dội, cô ấy mạnh mẽ, cô ấy độc lập, cô ấy quyền lực, cô ấy là một người phụ nữ).
- A woman is like a tea bag – you never know how strong she is until she gets in hot water. – Eleanor Roosevelt (Một người phụ nữ giống như một túi trà – bạn không bao giờ biết cô ấy mạnh mẽ như thế nào cho đến khi cô ấy gặp nước sôi. – Eleanor Roosevelt).
- Life is too short to wear boring clothes. (Cuộc sống quá ngắn ngủi để mặc những bộ quần áo nhàm chán).
- You were born to be real, not to be perfect. (Bạn sinh ra là để trở nên chân thật, chứ không phải để trở nên hoàn hảo).
- Throw kindness around like confetti. (Hãy rải lòng tốt xung quanh như rắc kim tuyến).
- A strong woman stands up for herself. A stronger woman stands up for everybody else. (Một người phụ nữ mạnh mẽ đứng lên vì chính mình. Một người phụ nữ mạnh mẽ hơn đứng lên vì mọi người khác).
- Be the change you want to see in the world. (Hãy là sự thay đổi mà bạn muốn thấy trên thế giới).
- Keep your head high and your heels higher. (Hãy ngẩng cao đầu và gót giày của bạn cao hơn).
- You are capable of amazing things. (Bạn có khả năng làm những điều tuyệt vời).
- Be the reason someone smiles today. (Hãy là lý do khiến ai đó mỉm cười ngày hôm nay).
Các Trường Hợp Sử Dụng STT Về Con Gái Thường Gặp
- Đăng ảnh selfie: Dùng stt tiếng Anh về con gái để thể hiện sự tự tin, cá tính, hoặc “thả thính” nhẹ nhàng.
- Chia sẻ cảm xúc: Sử dụng stt để bày tỏ niềm vui, nỗi buồn, hoặc suy nghĩ về cuộc sống, tình yêu.
- Truyền cảm hứng: Chia sẻ những stt tiếng Anh về con gái mạnh mẽ, độc lập để lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người.
- Gửi gắm thông điệp: Sử dụng stt để gửi gắm những thông điệp ý nghĩa về nữ quyền, tình yêu thương, hoặc giá trị bản thân.
Cách Dùng STT Về Con Gái Hiệu Quả
- Chọn stt phù hợp: Hãy chọn những câu stt phù hợp với tâm trạng, hoàn cảnh, và mục đích của bạn.
- Kết hợp hình ảnh: Một bức ảnh đẹp sẽ giúp stt của bạn thêm phần thu hút và ấn tượng.
- Sử dụng hashtag: Hashtag giúp mọi người dễ dàng tìm thấy stt của bạn hơn trên mạng xã hội.
- Tương tác với người khác: Hãy trả lời bình luận, like và chia sẻ những stt hay của bạn bè.
Ý Nghĩa Của Việc Sử Dụng STT Về Con Gái
Sử dụng stt về con gái không chỉ là cách thể hiện bản thân mà còn là cách để kết nối với những người có chung suy nghĩ, lan tỏa năng lượng tích cực, và góp phần nâng cao giá trị của người phụ nữ trong xã hội hiện đại.
Hãy cùng chia sẻ những stt tiếng Anh về con gái hay nhất của bạn bằng cách để lại bình luận bên dưới nhé!
Để lại một bình luận