“Có những ngày, nắng tắt sớm, trời đổ mưa và tôi thì chỉ muốn được… than vãn!”
Bạn có thấy câu nói trên quen thuộc không? Ai trong chúng ta mà chẳng có lúc gặp chuyện buồn lòng, chán chường muốn “xả” hết ra cho nhẹ lòng. Và trong thời đại mạng xã hội lên ngôi, thay vì giấu nhẹm cảm xúc, giới trẻ thường chọn cách đăng những dòng “status than thở” bằng tiếng Anh để giãi bày tâm trạng.
Vậy đâu là những câu Stt Than Vãn Tiếng Anh “chất lừ” và “bắt trend” nhất hiện nay? Hãy cùng khám phá trong bài viết này nhé!
50 STT than vãn tiếng Anh “chuẩn không cần chỉnh”
1. STT than vãn về cuộc sống
Cuộc sống mà, “lên lên xuống xuống” như đồ thị hình sin là chuyện thường tình. Vậy nên đôi lúc “than” một chút cho vơi bớt nỗi niềm cũng là điều dễ hiểu, phải không nào?
- “Life is like a roller coaster. I just wanna get off…” (Cuộc sống như một tàu lượn siêu tốc. Tôi chỉ muốn xuống ngay lập tức…)
- “Adulting is hard. Can I go back to being a kid?” (Làm người lớn khó quá. Tôi có thể quay về làm trẻ con không?)
- “I need a six-month vacation, twice a year.” (Tôi cần một kỳ nghỉ sáu tháng, hai lần một năm.)
- “My bed is calling my name, but my responsibilities are yelling louder.” (Chiếc giường đang gọi tên tôi, nhưng trách nhiệm của tôi lại đang gào thét to hơn.)
- “Does anyone else feel like they’re just pretending to be an adult?” (Có ai khác cảm thấy giống như họ chỉ đang giả vờ làm người lớn không?)
2. STT than vãn về tình yêu
Tình yêu là “liều thuốc bổ” cho tâm hồn, nhưng cũng có thể là “vũ khí” khiến con tim ta “tan nát”.
- “Is it just me, or is love just a big fat lie?” (Chỉ có mình tôi, hay tình yêu chỉ là một lời nói dối to tát?)
- “Single and fabulous… but seriously, I’m ready to be loved.” (Độc thân và tuyệt vời… nhưng nghiêm túc mà nói, tôi đã sẵn sàng để được yêu.)
- “I’m at that age where all my friends are getting married, and I’m just over here like…” (Tôi đang ở độ tuổi mà tất cả bạn bè của tôi đều kết hôn, còn tôi thì chỉ biết như thế này…)
- “My love life is like a desert… dry and barren.” (Chuyện tình cảm của tôi giống như một sa mạc… khô cằn và hoang vắng.)
- “All I want is someone to watch Netflix and cuddle with. Is that too much to ask?” (Tất cả những gì tôi muốn là một người để xem Netflix và âu yếm. Điều đó là quá nhiều để yêu cầu sao?)
3. STT than vãn về công việc
“Áp lực công việc” là cụm từ quen thuộc với rất nhiều người, đặc biệt là các bạn trẻ.
- “I can’t believe it’s only Tuesday.” (Tôi không thể tin được hôm nay mới là thứ Ba.)
- “My bank account is like a sad love story… always on the verge of tears.” (Tài khoản ngân hàng của tôi giống như một câu chuyện tình buồn… luôn trên bờ vực của nước mắt.)
- “I need a new job, one that pays me in naps and chocolate.” (Tôi cần một công việc mới, một công việc trả lương cho tôi bằng những giấc ngủ ngắn và sô cô la.)
- “Can’t wait for the weekend so I can finally be unproductive in peace.” (Không thể chờ đợi đến cuối tuần để tôi cuối cùng có thể nghỉ ngơi trong hòa bình.)
- “Dear coffee, I love you, but I need a stronger version of you today.” (Cà phê thân mến, tôi yêu bạn, nhưng hôm nay tôi cần một phiên bản mạnh mẽ hơn của bạn.)
4. STT than vãn về bản thân
Ai mà chẳng có lúc “tiêu cực” về bản thân, đúng không?
- “I’m not sure what’s wrong with me today. I just feel… blah.” (Tôi không biết có chuyện gì với tôi hôm nay nữa. Tôi chỉ cảm thấy… chán nản.)
- “Why am I like this?” (Tại sao tôi lại như thế này?)
- “My brain has two settings: overthinking and overeating.” (Bộ não của tôi có hai chế độ: suy nghĩ quá nhiều và ăn quá nhiều.)
- “I need to get my life together, but I also need a nap.” (Tôi cần phải sắp xếp lại cuộc sống của mình, nhưng tôi cũng cần một giấc ngủ ngắn.)
- “I’m convinced I’m allergic to mornings.” (Tôi tin chắc rằng tôi bị dị ứng với buổi sáng.)
5. STT than vãn “bá đạo”
- “I’m not lazy, I’m just highly motivated to do nothing.” (Tôi không lười biếng, tôi chỉ có động lực cao để không làm gì cả.)
- “My spirit animal is a sloth on a sugar rush.” (Con vật linh hồn của tôi là một con lười đang bị sốc đường.)
- “I’m not always sarcastic, sometimes I’m asleep.” (Tôi không phải lúc nào cũng mỉa mai, đôi khi tôi ngủ.)
- “I’m not sure what’s tighter, my jeans or my budget.” (Tôi không chắc cái gì chật hơn, quần jean của tôi hay ngân sách của tôi.)
- “I’m not saying I’m perfect, but I’m pretty darn close.” (Tôi không nói là tôi hoàn hảo, nhưng tôi khá gần với sự hoàn hảo rồi.)
co-gai-dang-suy-nghi|Cô gái đang suy nghĩ|A girl with brown hair wearing a white shirt is sitting alone in a coffee shop, thinking about something, with a sad face
6. STT than vãn về thời tiết
- “This weather is more bipolar than my ex.” (Thời tiết này còn thất thường hơn cả người yêu cũ của tôi.)
- “I’m not sure what’s hotter, the weather or my frustration with this heat.” (Tôi không chắc cái gì nóng hơn, thời tiết hay sự thất vọng của tôi với cái nóng này.)
- “Dear sunshine, I miss you. Please come back soon.” (Nắng ơi, anh nhớ em. Hãy quay lại sớm nhé.)
- “This rain is really cramping my style… and my plans.” (Cơn mưa này thực sự đang làm hỏng phong cách… và cả kế hoạch của tôi.)
- “I’m convinced my city has forgotten what summer feels like.” (Tôi tin chắc rằng thành phố của tôi đã quên mất mùa hè trông như thế nào.)
7. STT than vãn về đồ ăn
- “I’m on a seafood diet. I see food, I eat it.” (Tôi đang ăn kiêng hải sản. Tôi thấy đồ ăn, tôi ăn nó.)
- “My love for food is an endless love story.” (Tình yêu của tôi dành cho đồ ăn là một câu chuyện tình bất tận.)
- “I’m not sure what’s more tragic, my empty fridge or my empty wallet.” (Tôi không chắc điều gì bi thảm hơn, tủ lạnh trống rỗng của tôi hay ví tiền trống rỗng của tôi.)
- “Can someone please invent a pizza that’s also a salad?” (Ai đó có thể phát minh ra một chiếc pizza cũng là một món salad được không?)
- “I’m convinced chocolate understands my feelings better than most people.” (Tôi tin chắc rằng sô cô la hiểu cảm xúc của tôi hơn hầu hết mọi người.)
8. STT than vãn về giấc ngủ
- “I’m not sleeping, I’m just resting my eyes… for the next 12 hours.” (Tôi không ngủ, tôi chỉ nghỉ mắt thôi… trong 12 tiếng tới.)
- “Sleep is my superpower… that I never get to use.” (Ngủ là siêu năng lực của tôi… mà tôi không bao giờ được sử dụng.)
- “My bed is my happy place… until I have to get out of it.” (Giường của tôi là nơi hạnh phúc của tôi… cho đến khi tôi phải ra khỏi đó.)
- “I’m convinced my alarm clock hates me.” (Tôi tin chắc rằng đồng hồ báo thức của tôi ghét tôi.)
- “Coffee is great and all, but I think I’ll just stay in bed today.” (Cà phê rất tuyệt và tất cả, nhưng tôi nghĩ hôm nay tôi sẽ chỉ ở trên giường.)
9. STT than vãn về công nghệ
- “My phone battery is lower than my standards.” (Pin điện thoại của tôi còn thấp hơn cả tiêu chuẩn của tôi.)
- “I need to go outside and get some fresh air… but my Wi-Fi doesn’t reach that far.” (Tôi cần phải ra ngoài và hít thở không khí trong lành… nhưng Wi-Fi của tôi không đến được đó.)
- “Is it just me, or is technology slowly taking over the world?” (Chỉ có mình tôi, hay công nghệ đang dần chiếm lĩnh thế giới?)
- “I swear, my computer has a mind of its own.” (Tôi thề, máy tính của tôi có suy nghĩ riêng của nó.)
- “I’m pretty sure my phone is judging my life choices.” (Tôi khá chắc chắn rằng điện thoại của tôi đang đánh giá những lựa chọn trong cuộc sống của tôi.)
10. STT than vãn “deep”
- “Sometimes, all you can do is smile and pretend everything’s okay.” (Đôi khi, tất cả những gì bạn có thể làm là mỉm cười và giả vờ như mọi thứ đều ổn.)
- “I’m not afraid of the dark, I’m afraid of what’s hiding in it.” (Tôi không sợ bóng tối, tôi sợ những gì ẩn giấu trong đó.)
- “The loneliest people are often the kindest, because they know what it’s like to feel unwanted.” (Những người cô đơn nhất thường là những người tốt bụng nhất, bởi vì họ biết cảm giác không được mong muốn là như thế nào.)
- “Sometimes, the strongest people are the ones who love beyond all the reasons why they shouldn’t.” (Đôi khi, những người mạnh mẽ nhất là những người yêu thương vượt lên trên tất cả những lý do tại sao họ không nên.)
- “The world is full of magic, you just have to open your eyes to see it.” (Thế giới đầy ma thuật, bạn chỉ cần mở mắt ra để nhìn thấy nó.)
30 STT than vãn “cực chất” bằng tiếng Trung
- 生活就像一杯苦咖啡,喝下去才知道它的苦涩。(Shēnghuó jiù xiàng yībēi kǔ kāfēi, hē xiàqù cái zhīdào tā de kǔsè.) – Cuộc sống như một tách cà phê đắng, uống vào mới biết vị đắng của nó.
- 成年人的世界,哪有容易二字?(Chéngniánrén de shìjiè, nǎ yǒu róngyì èr zì?) – Thế giới của người trưởng thành, làm gì có hai chữ dễ dàng?
- 我只想做个快乐的废物。(Wǒ zhǐ xiǎng zuò gè kuàilè de fèiwù.) – Tôi chỉ muốn làm một kẻ vô dụng hạnh phúc.
- 爱情就像龙卷风,来得快去得也快。(Àiqíng jiù xiàng lóngjuǎnfēng, lái de kuài qù de yě kuài.) – Tình yêu như cơn lốc, đến nhanh mà đi cũng nhanh.
- 我的钱包比我的脸还干净。(Wǒ de qiánbāo bǐ wǒ de liǎn hái gānjìng.) – Ví tiền của tôi còn sạch hơn cả mặt tôi.
- 时间都去哪儿了?(Shíjiān dōu qù nǎ’er le?) – Thời gian đều đi đâu hết cả rồi?
- 我的心好累,需要充电。(Wǒ de xīn hǎo lèi, xūyào chōngdiàn.) – Trái tim tôi mệt mỏi quá, cần phải sạc pin.
- 孤独是一个人的狂欢,狂欢是一群人的孤独。(Gūdú shì yīgè rén de kuánghuān, kuánghuān shì yī qún rén de gūdú.) – Cô đơn là狂欢 của một người, 狂欢 là sự cô đơn của một nhóm người.
- 世界上最遥远的距离,是我在你身边,你却在玩手机。(Shìjiè shàng zuì yáoyuǎn de jùlí, shì wǒ zài nǐ shēnbiān, nǐ què zài wán shǒujī.) – Khoảng cách xa nhất trên thế giới là tôi ở bên cạnh bạn, nhưng bạn lại đang chơi điện thoại.
- 不要等到失去了才懂得珍惜。(Bùyào děngdào shīqù le cái dǒngdé zhēnxī.) – Đừng đợi đến lúc mất đi mới biết trân trọng.
- 人生就像一场戏,演得好不好都得继续。(Rénshēng jiù xiàng yī chǎng xì, yǎn de hǎo bù hǎo dōu děi jìxù.) – Cuộc đời như một vở kịch, diễn hay hay dở đều phải tiếp tục.
- 明明很累,却还是睡不着。(Míngmíng hěn lèi, què háishì shuì bùzháo.) – Rõ ràng rất mệt, nhưng vẫn không ngủ được.
- 我只是想找一个可以说话的人。(Wǒ zhǐshì xiǎng zhǎo yīgè kěyǐ shuōhuà de rén.) – Tôi chỉ muốn tìm một người có thể nói chuyện.
- 有时候,沉默比解释更容易。(Yǒu shíhòu, chénmò bǐ jiěshì gèng róngyì.) – Có đôi khi, im lặng còn dễ hơn cả việc phải giải thích.
- 我只是想简简单单地活着。(Wǒ zhǐshì xiǎng jiǎnjiǎndāndān de huózhe.) – Tôi chỉ muốn sống một cuộc sống đơn giản.
- 心情不好的时候,只想一个人静静地待着。(Xīnqíng bù hǎo de shíhòu, zhǐ xiǎng yīgè rén jìngjìng de dài zhe.) – Lúc tâm trạng không tốt, chỉ muốn một mình yên tĩnh ở một chỗ.
- 生活不止眼前的苟且,还有诗和远方。(Shēnghuó bùzhǐ yǎnqián de gǒuqiě, hái yǒu shī hé yuǎnfāng.) – Cuộc sống không chỉ có hiện thực phũ phàng trước mắt, mà còn có thơ ca và phương xa.
- 有时候,我真的不知道自己在坚持什么。(Yǒu shíhòu, wǒ zhēnde bù zhīdào zìjǐ zài jiānchí shénme.) – Có đôi khi, tôi thực sự không biết mình đang kiên trì vì điều gì.
- 我只是想做自己,为什么这么难?(Wǒ zhǐshì xiǎng zuò zìjǐ, wèishéme zhème nán?) – Tôi chỉ muốn làm chính mình, tại sao lại khó khăn như vậy?
- 世界上最幸福的事,莫过于被自己喜欢的人喜欢。(Shìjiè shàng zuì xìngfú de shì, mò guòyú bèi zìjǐ xǐhuān de rén xǐhuān.) – Điều hạnh phúc nhất trên thế giới, không gì bằng việc được người mình thích yêu thích.
- 我只是想找一个懂我的人。(Wǒ zhǐshì xiǎng zhǎo yīgè dǒng wǒ de rén.) – Tôi chỉ muốn tìm một người hiểu tôi.
- 有时候,我真的好想消失。(Yǒu shíhòu, wǒ zhēnde hǎo xiǎng xiāoshī.) – Có đôi khi, tôi thực sự muốn biến mất.
- 我只是想活得简单一点,快乐一点。(Wǒ zhǐshì xiǎng huó dé jiǎndān yīdiǎn, kuàilè yīdiǎn.) – Tôi chỉ muốn sống đơn giản một chút, vui vẻ một chút.
- 心情不好的时候,只想一个人听听音乐。(Xīnqíng bù hǎo de shíhòu, zhǐ xiǎng yīgè rén tīng tīng yīnyuè.) – Lúc tâm trạng không tốt, chỉ muốn một mình nghe nhạc.
- 生活就像一场马拉松,坚持下去就是胜利。(Shēnghuó jiù xiàng yī chǎng mǎlāsōng, jiānchí xiàqù jiùshì shènglì.) – Cuộc sống như một cuộc đua marathon, kiên trì đến cùng chính là chiến thắng.
- 我只是想找一个可以依靠的肩膀。(Wǒ zhǐshì xiǎng zhǎo yīgè kěyǐ yīkào de jiānbǎng.) – Tôi chỉ muốn tìm một bờ vai để dựa vào.
- 有时候,我真的好累。(Yǒu shíhòu, wǒ zhēnde hǎo lèi.) – Có đôi khi, tôi thực sự rất mệt mỏi.
- 我只是想找一个可以陪伴我的人。(Wǒ zhǐshì xiǎng zhǎo yīgè kěyǐ péibàn wǒ de rén.) – Tôi chỉ muốn tìm một người có thể ở bên cạnh tôi.
- 生活就像一杯白开水,平淡无奇。(Shēnghuó jiù xiàng yībēi bái kāishuǐ, píngdàn wúqí.) – Cuộc sống như một cốc nước lọc, nhạt nhẽo vô vị.
- 我只是想找一个可以倾诉的人。(Wǒ zhǐshì xiǎng zhǎo yīgè kěyǐ qīngsù de rén.) – Tôi chỉ muốn tìm một người có thể tâm sự.
30 STT than vãn “siêu deep” bằng tiếng Anh
- “I’m drowning in a sea of my own thoughts.” (Tôi đang chìm trong biển suy nghĩ của chính mình.)
- “The silence is deafening.” (Sự im lặng thật đáng sợ.)
- “I’m lost in my own labyrinth.” (Tôi lạc lối trong mê cung của chính mình.)
- “My heart is heavy with unspoken words.” (Trái tim tôi nặng trĩu với những lời chưa nói.)
- “I’m a ghost in my own life.” (Tôi là một hồn ma trong cuộc đời của chính mình.)
- “The world keeps spinning, but I feel stuck.” (Thế giới cứ tiếp tục quay, nhưng tôi cảm thấy bị mắc kẹt.)
- “I’m searching for something I can’t even name.” (Tôi đang tìm kiếm thứ gì đó mà tôi thậm chí còn không thể gọi tên.)
- “My mind is a battlefield.” (Tâm trí tôi là một chiến trường.)
- “I’m haunted by my own memories.” (Tôi bị ám ảnh bởi chính những ký ức của mình.)
- “I’m a prisoner of my own making.” (Tôi là một tù nhân do chính mình tạo ra.)
- “The pain is real, even if no one else can see it.” (Nỗi đau là có thật, ngay cả khi không ai khác có thể nhìn thấy nó.)
- “I’m tired of fighting my own demons.” (Tôi mệt mỏi vì phải chiến đấu với những con quỷ của chính mình.)
- “I’m a walking paradox.” (Tôi là một nghịch lý biết đi.)
- “I’m both the storm and the calm.” (Tôi vừa là cơn bão, vừa là sự tĩnh lặng.)
- “I’m a masterpiece in the making, but right now, I feel like a work in progress.” (Tôi là một kiệt tác đang được tạo ra, nhưng ngay bây giờ, tôi cảm thấy như một công việc đang được tiến hành.)
- “I’m a puzzle with missing pieces.” (Tôi là một câu đố với những mảnh ghép bị thiếu.)
- “I’m a book with unwritten chapters.” (Tôi là một cuốn sách với những chương chưa viết.)
- “I’m a song with unsung melodies.” (Tôi là một bài hát với những giai điệu chưa được hát.)
- “I’m a canvas with unpainted dreams.” (Tôi là một bức tranh với những giấc mơ chưa được vẽ.)
- “I’m a whisper in the wind.” (Tôi là một tiếng thì thầm trong gió.)
- “I’m a drop in the ocean.” (Tôi là một giọt nước trong đại dương.)
- “I’m a grain of sand in the desert.” (Tôi là một hạt cát trên sa mạc.)
- “I’m insignificant, yet I am everything.” (Tôi không đáng kể, nhưng tôi là tất cả.)
- “I am both broken and whole.” (Tôi vừa tan vỡ, vừa trọn vẹn.)
- “I am a complex being, full of contradictions.” (Tôi là một sinh vật phức tạp, đầy mâu thuẫn.)
- “I am a work in progress, but I am worthy of love and acceptance.” (Tôi là một công việc đang được tiến hành, nhưng tôi xứng đáng được yêu thương và chấp nhận.)
- “I am not perfect, but I am enough.” (Tôi không hoàn hảo, nhưng tôi là đủ.)
- “I am me, and that is my power.” (Tôi là tôi, và đó là sức mạnh của tôi.)
- “I am strong, I am brave, I am enough.” (Tôi mạnh mẽ, tôi dũng cảm, tôi là đủ.)
- “I am worthy of happiness.” (Tôi xứng đáng được hạnh phúc.)
Các trường hợp thường gặp khi sử dụng STT than vãn
1. Khi bạn “ế”
- Đăng STT “thả thính” với hy vọng “crush” sẽ rep.
- Chia sẻ những câu nói “lầy lội” về FA để “tự dìm hàng” bản thân.
- Thể hiện sự “ghen tị” (bằng cách hài hước) với hội “có gấu”.
2. Khi bạn “căng thẳng”
- Đăng STT “xả” hết nỗi lòng về deadline, sếp, đồng nghiệp…
- Sử dụng những câu nói hài hước để “giảm bớt” căng thẳng.
- Tìm kiếm sự đồng cảm từ những người bạn trên mạng xã hội.
3. Khi bạn “buồn”
- Chia sẻ những dòng tâm trạng “tâm trạng” bằng tiếng Anh.
- Đăng những hình ảnh “deep” cùng caption “thả nhẹ” nỗi buồn.
- Tìm kiếm lời khuyên, động viên từ bạn bè.
4. Khi bạn “chán”
- Đăng STT than thở về cuộc sống “nhạt nhẽo”.
- Sử dụng những câu nói hài hước để “tấu hài” cho đỡ chán.
- Tìm kiếm những hoạt động thú vị để “giải sầu”.
Cách sử dụng STT than vãn hiệu quả
1. Chọn lọc nội dung
Hãy chắc chắn rằng STT của bạn không mang tính chất “công kích” hay “xúc phạm” đến bất kỳ ai.
2. Sử dụng hashtag
Hashtag (#) là cách giúp STT của bạn tiếp cận nhiều người hơn.
3. Tương tác với bạn bè
Hãy trả lời bình luận, like và chia sẻ cảm xúc với bạn bè.
4. Đừng quá lạm dụng
Việc thường xuyên đăng STT than vãn có thể khiến bạn bị “unfollow” đấy.
Ý nghĩa của STT than vãn
STT than vãn là một cách để giới trẻ thể hiện bản thân, kết nối với bạn bè và giải tỏa tâm lý. Tuy nhiên, đừng quên rằng thế giới ảo chỉ là một phần nhỏ của cuộc sống.
Bạn có đồng ý với những chia sẻ trên? Hãy để lại bình luận bên dưới và đừng quên ghé thăm Tcytbacgiang.edu.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!
Để lại một bình luận