“Đi xin việc như đi bán hàng rong, mình không rao thì ai biết mình bán cái gì.” Câu nói vui mà cực thấm này của giới trẻ thời gian gần đây nói lên thực trạng cần chủ động “rao bán” bản thân khi đi xin việc. Vậy “rao” bằng cách nào? Một chiếc Stt đăng để Tìm Kiếm Việc Làm hay ho, ấn tượng chính là “vũ khí bí mật” giúp bạn gây chú ý với nhà tuyển dụng đấy!
50 STT hay nhất định phải thử khi tìm việc
Thay vì đăng những dòng trạng thái than thở về việc “ế” job, hãy thử ngay những STT tìm việc cực chất sau, biết đâu “duyên” đến với bạn ngay lập tức!
STT tìm việc hài hước:
- Ế bằng cấp lâu năm, cần tuyển dụng gấp một công việc lương cao, đãi ngộ tốt để thoát ế!
- Nghiện shopping online và cà phê sáng, cần tìm một công việc “bao nuôi” hai sở thích trên. Inbox để biết thêm chi tiết.
- “Lười” nhưng siêng năng, “hâm” nhưng sáng tạo, đang tìm kiếm một công việc đủ thách thức để bung lụa.
- Tốt nghiệp loại giỏi, kinh nghiệm đầy mình nhưng lại thiếu “gấu” đi chơi. Cần tuyển gấp một công việc để sớm tìm được “nửa kia”.
- Cần lắm một công việc để thoát khỏi kiếp “con sen” chính hiệu trong nhà.
- “Deadline” dí sát mông, à nhầm, là sát ngày nhận lương. Cần tìm một công việc lương cao để “trả nợ” cho đam mê.
- Đang “lạc trôi” giữa dòng đời, cần lắm một công việc như “phao cứu sinh” để cập bến thành công.
STT tìm việc ngắn gọn, ấn tượng:
- Tìm việc làm – Lĩnh vực [lĩnh vực] – Kinh nghiệm [số năm] năm.
- Chuyên viên [lĩnh vực] – Sẵn sàng cống hiến – Tìm kiếm cơ hội mới.
- Cần việc làm gấp – Ưu tiên [lĩnh vực] – Khu vực [khu vực].
- Đam mê [lĩnh vực] – Kỹ năng [kỹ năng] – Tìm kiếm môi trường chuyên nghiệp.
- Sinh viên mới ra trường – Chuyên ngành [chuyên ngành] – Mong muốn học hỏi kinh nghiệm.
- Nhiệt huyết – Năng động – Trách nhiệm – Ứng tuyển vị trí [vị trí].
- Tự tin – Giao tiếp tốt – Kỹ năng [kỹ năng] – Tìm kiếm công việc phù hợp.
STT tìm việc thể hiện mong muốn:
- Mong muốn được thử sức ở lĩnh vực [lĩnh vực]. Bạn nào có “sân chơi” nào phù hợp, rủ mình với nhé!
- Luôn khao khát được học hỏi và phát triển bản thân, đặc biệt là trong mảng [lĩnh vực]. Rất mong nhận được lời mời hợp tác từ quý công ty!
- Tìm kiếm một môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động và sáng tạo. Ưu tiên các công ty trong lĩnh vực [lĩnh vực].
- Đam mê [lĩnh vực] và muốn được đóng góp sức mình cho sự phát triển của [lĩnh vực].
- Mong muốn tìm được một công việc ổn định, lâu dài và có cơ hội thăng tiến.
STT tìm việc kèm theo thành tích, kỹ năng nổi bật:
- Thành thạo tiếng Anh, sử dụng tốt vi tính văn phòng, khả năng giao tiếp tốt. Đang tìm kiếm cơ hội việc làm tại [khu vực].
- Kinh nghiệm [số năm] năm trong lĩnh vực [lĩnh vực], từng tham gia dự án [tên dự án]… Sẵn sàng thử thách ở vị trí [vị trí].
- Là người trẻ năng động, sáng tạo và có trách nhiệm cao trong công việc. Rất mong được hợp tác cùng quý công ty!
- Từng đạt giải [giải thưởng] trong lĩnh vực [lĩnh vực]. Mong muốn được ứng tuyển vào vị trí [vị trí].
STT tìm việc “bắt trend”
- Alo, “người lạ ơi”, bạn có đang tuyển dụng không? Mình cần việc gấp!
- “Người chơi hệ” [lĩnh vực] chính hiệu, cần tìm “đồng đội” cùng chiến đấu.
- “Hết pin” vì thất nghiệp quá lâu. Cần lắm một công việc để “sạc” lại năng lượng.
- “Trend” nào cũng chơi, việc làm thì chưa có.
- “Ú oà” , “bắn tim” cho ai giới thiệu việc làm cho mình nhé!
- “Nhà bao việc” đâu rồi ạ?
(Còn tiếp)
co-gai-dang-tim-kiem-viec-lam-tren-may-tinh|Cô gái tìm kiếm việc làm trên máy tính|A young woman is staring intently at a laptop screen, her brow furrowed in concentration as she searches for job openings. Her desk is cluttered with a jumble of papers, coffee mugs, and a half-eaten sandwich, hinting at the long hours she’s been putting in. The walls are bare except for a single motivational poster with the words “Never Give Up” emblazoned across it in bold letters.
30 STT tìm việc bằng tiếng Trung
- 找工作 – 领域 [lĩnh vực] – [số năm] 年经验。(Tìm việc làm – Lĩnh vực [lĩnh vực] – Kinh nghiệm [số năm] năm)
- [Lĩnh vực] 专家 – 愿意贡献 – 寻找新机会。(Chuyên viên [lĩnh vực] – Sẵn sàng cống hiến – Tìm kiếm cơ hội mới)
- 急需工作 – 优先 [lĩnh vực] – 地区 [khu vực].(Cần việc làm gấp – Ưu tiên [lĩnh vực] – Khu vực [khu vực])
- 对 [lĩnh vực]充满热情 – 技能 [kỹ năng] – 寻找专业环境。(Đam mê [lĩnh vực] – Kỹ năng [kỹ năng] – Tìm kiếm môi trường chuyên nghiệp)
- 应届毕业生 – [chuyên ngành] 专业 – 希望学习经验。(Sinh viên mới ra trường – Chuyên ngành [chuyên ngành] – Mong muốn học hỏi kinh nghiệm)
- 热情 – 积极 – 责任 – 申请 [vị trí] 职位。(Nhiệt huyết – Năng động – Trách nhiệm – Ứng tuyển vị trí [vị trí])
- 自信 – 良好的沟通 – 技能 [kỹ năng] – 寻找合适的工作。(Tự tin – Giao tiếp tốt – Kỹ năng [kỹ năng] – Tìm kiếm công việc phù hợp)
- 希望在 [lĩnh vực] 领域尝试。(Mong muốn được thử sức ở lĩnh vực [lĩnh vực]. )
- 一直渴望学习和发展自己,尤其是在 [lĩnh vực] 领域。期待收到贵公司的合作邀请!(Luôn khao khát được học hỏi và phát triển bản thân, đặc biệt là trong mảng [lĩnh vực]. Rất mong nhận được lời mời hợp tác từ quý công ty!)
- 寻找专业、充满活力和创造力的工作环境。优先考虑 [lĩnh vực] 领域的公司。(Tìm kiếm một môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động và sáng tạo. Ưu tiên các công ty trong lĩnh vực [lĩnh vực].)
- 对 [lĩnh vực]充满热情,并希望为 [lĩnh vực] 的发展贡献自己的力量。(Đam mê [lĩnh vực] và muốn được đóng góp sức mình cho sự phát triển của [lĩnh vực].)
- 希望找到一份稳定、长期和有晋升机会的工作。(Mong muốn tìm được một công việc ổn định, lâu dài và có cơ hội thăng tiến.)
- 精通英语,熟练使用办公软件,良好的沟通能力。正在 [khu vực] 寻找工作机会。(Thành thạo tiếng Anh, sử dụng tốt vi tính văn phòng, khả năng giao tiếp tốt. Đang tìm kiếm cơ hội việc làm tại [khu vực].)
- 在 [lĩnh vực] 领域拥有 [số năm] 年的经验,曾参与 [tên dự án] 项目……愿意接受 [vị trí] 职位的挑战。(Kinh nghiệm [số năm] năm trong lĩnh vực [lĩnh vực], từng tham gia dự án [tên dự án]… Sẵn sàng thử thách ở vị trí [vị trí].)
- 是一个充满活力、富有创造力和高度责任感的年轻人。期待与贵公司合作!(Là người trẻ năng động, sáng tạo và có trách nhiệm cao trong công việc. Rất mong được hợp tác cùng quý công ty!)
- 曾在 [lĩnh vực] 领域获得 [giải thưởng] 奖。希望申请 [vị trí] 职位。(Từng đạt giải [giải thưởng] trong lĩnh vực [lĩnh vực]. Mong muốn được ứng tuyển vào vị trí [vị trí].)
- 你好,”陌生人”,你还在招聘吗?我需要一份工作!( Alo, “người lạ ơi”, bạn có đang tuyển dụng không? Mình cần việc gấp!)
- “玩家系统” [lĩnh vực] 正版,需要寻找 “队友” 并肩作战。( “Người chơi hệ” [lĩnh vực] chính hiệu, cần tìm “đồng đội” cùng chiến đấu.)
- 因为失业太久而 “没电” 了。非常需要一份工作来 “充电”。( “Hết pin” vì thất nghiệp quá lâu. Cần lắm một công việc để “sạc” lại năng lượng.)
- 什么 “趋势” 都玩,就是没有工作。( “Trend” nào cũng chơi, việc làm thì chưa có.)
- “哇”,”点赞” 给给我介绍工作的人!( “Ú oà” , “bắn tim” cho ai giới thiệu việc làm cho mình nhé!)
- “家包工” 在哪里?( “Nhà bao việc” đâu rồi ạ?)
- 正在寻找一份有意义且具有挑战性的工作。(Đang tìm kiếm một công việc có ý nghĩa và đầy thách thức)
- 渴望在一个支持性和协作性的环境中工作。(Mong muốn được làm việc trong môi trường hỗ trợ và hợp tác)
- 相信我的技能和经验将成为贵公司的宝贵资产。(Tin rằng kỹ năng và kinh nghiệm của tôi sẽ là tài sản quý giá cho công ty bạn)
- 已准备好迎接新的挑战并为贵公司的成功做出贡献。(Đã sẵn sàng cho những thử thách mới và đóng góp vào thành công của công ty)
- 请随时联系我,详细了解我的资格。(Vui lòng liên hệ với tôi để biết thêm chi tiết về năng lực của tôi)
- 感谢您的时间和考虑。(Cảm ơn bạn đã dành thời gian và xem xét)
30 STT tìm việc bằng tiếng Anh
- Job hunting – [Field] – [Number] years of experience.
- [Field] Specialist – Willing to contribute – Looking for new opportunities.
- Urgently need a job – Prioritize [Field] – Area [Area].
- Passionate about [Field] – Skills [Skills] – Looking for a professional environment.
- Fresh graduate – Major in [Major] – Desire to learn experience.
- Enthusiasm – Dynamism – Responsibility – Applying for [Position] position.
- Confident – Good communication – Skills [Skills] – Looking for a suitable job.
- Want to try my hand at [Field]. If you have any suitable “playgrounds”, invite me!
- Always eager to learn and develop myself, especially in the field of [Field]. Looking forward to receiving a cooperation invitation from your company!
- Looking for a professional, dynamic and creative working environment. Priority is given to companies in the field of [Field].
- Passionate about [Field] and want to contribute to the development of [Field].
- Looking for a stable, long-term job with opportunities for advancement.
- Fluent in English, good use of office computers, good communication skills. Looking for job opportunities in [Area].
- [Number] years of experience in [Field], participated in [Project Name] project… Ready to challenge in [Position] position.
- A dynamic, creative and responsible young person. Looking forward to cooperating with your company!
- Won the [Award] award in [Field]. Desire to apply for [Position] position.
- Hello, “stranger”, are you still recruiting? I need a job urgently!
- “Player system” [Field] genuine, need to find “teammates” to fight side by side.
- “Out of battery” because I’ve been unemployed for too long. Need a job to “recharge” my energy.
- Playing all the “trends”, but no job yet.
- “Wow”, “shoot the heart” for anyone who introduces me to a job!
- Where is the “home-based job”?
- Seeking a meaningful and challenging job.
- Eager to work in a supportive and collaborative environment.
- Believe that my skills and experience would be a valuable asset to your company.
- Ready to take on new challenges and contribute to the success of your company.
- Please feel free to contact me to discuss my qualifications in more detail.
- Thank you for your time and consideration.
Các trường hợp nên sử dụng STT tìm việc
Đăng STT tìm việc không phải cứ đăng bừa là hiệu quả. Bạn cần “chọn mặt gửi vàng”, lựa chọn thời điểm và ngữ cảnh phù hợp để bài đăng đạt hiệu quả cao nhất:
- Khi bạn đang cần tìm việc gấp: Đừng ngại ngần chia sẻ nhu cầu của bạn với mọi người.
- Khi bạn muốn thay đổi công việc: Hãy cho mọi người biết bạn đang tìm kiếm những cơ hội mới.
- Khi bạn muốn mở rộng mạng lưới quan hệ: Kết nối với những người bạn mới và khám phá thêm nhiều cơ hội nghề nghiệp.
- Khi bạn muốn thể hiện bản thân: Hãy để nhà tuyển dụng thấy được năng lực và cá tính của bạn.
Cách viết STT tìm việc “đốn tim” nhà tuyển dụng
Để STT tìm việc của bạn thực sự nổi bật, hãy tham khảo ngay những “bí kíp” sau:
- Ngắn gọn, súc tích: Nhà tuyển dụng sẽ không có thời gian đọc những dòng trạng thái dài lê thê.
- Xác định rõ ràng mong muốn: Bạn đang tìm kiếm công việc gì? Ở đâu?
- Nêu bật điểm mạnh: Hãy cho nhà tuyển dụng thấy bạn có gì “hot”.
- Thêm chút hài hước: Một chút dí dỏm sẽ giúp STT của bạn trở nên ấn tượng hơn.
- Sử dụng hashtag hiệu quả: #timvieclam #tuyendung
- Chia sẻ hình ảnh chuyên nghiệp: Hình ảnh ấn tượng sẽ thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.
Ý nghĩa của việc sử dụng STT tìm việc
Trong thời đại 4.0, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người, đặc biệt là trong lĩnh vực tìm kiếm việc làm. Việc sử dụng STT tìm việc mang đến nhiều lợi ích bất ngờ:
- Tiếp cận nhà tuyển dụng nhanh chóng: STT của bạn có thể đến tay hàng trăm, hàng nghìn nhà tuyển dụng tiềm năng.
- Mở rộng mạng lưới quan hệ: Bạn có thể kết nối với những người bạn mới, những người trong lĩnh vực bạn quan tâm.
- Tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp: STT ấn tượng, chỉ chu giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
- Tiết kiệm thời gian, công sức: So với việc nộp hồ sơ truyền thống, đăng STT tìm việc đơn giản và nhanh chóng hơn rất nhiều.
nguoi-phu-nu-dang-cuoi-va-cam-dien-thoai-trong-tay|Người phụ nữ cười và cầm điện thoại|A woman dressed in a sharp, modern business suit beams brightly as she holds up her phone. Her smile is infectious, radiating confidence and success. The background is a blur of vibrant city life, with towering skyscrapers and bustling streets, creating an atmosphere of opportunity and achievement.
Kết luận
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về STT đăng để tìm kiếm việc làm. Chúc bạn sớm tìm được công việc như ý! Đừng quên ghé thăm tcytbacgiang.edu.vn để cập nhật thêm nhiều STT hay và những kiến thức bổ ích khác nhé!
Để lại một bình luận