“Bụng đói cồn cào, nhìn đâu cũng thấy đồ ăn”, câu nói vui nhưng lại là nỗi lòng chung của những “tín đồ” ẩm thực. Một đĩa cơm tấm sườn bì chả thơm phức, một tô bún bò Huế đậm đà hay đơn giản chỉ là chiếc bánh mì nóng giòn tan đều có thể khiến ta “đổ gục” ngay tức khắc. Vậy bạn đã bao giờ muốn chia sẻ niềm đam mê bất tận với đồ ăn bằng những dòng stt hay ho trên mạng xã hội? Hãy cùng khám phá thế giới stt về đồ ăn “ngon nhức nách” qua bài viết dưới đây nhé!
50 STT “Gây Thèm” Cho Team Mê Đồ Ăn
1. “Đời người ngắn lắm, hãy ăn ngon trước đã!”
2. “Cứ vui lên vì ly trà sữa vẫn còn đầy.”
3. “Ăn để sống hay sống để ăn? Với tôi, câu trả lời luôn là: Ăn ngon để sống vui!”
4. “Hạnh phúc đơn giản là được ăn những món mình thích.”
5. “Không gì có thể buồn hơn một chiếc bụng đói.”
6. “Tôi không cần một người yêu hoàn hảo, tôi chỉ cần một người cùng tôi ăn hết nồi lẩu.”
7. “Tiền bạc có thể mất đi, nhưng đồ ăn ngon thì sẽ ở lại trong trái tim ta.”
8. “Bạn bè tốt như ly trà sữa, luôn ngọt ngào và sảng khoái.”
9. “Đừng hỏi tại sao tôi béo, hãy hỏi tại sao đồ ăn lại ngon như vậy.”
10. “Hãy ăn như thể đây là bữa cuối cùng của bạn.”
11. “Cuộc sống ngắn ngủi lắm, đừng bỏ lỡ món ngon nào.”
12. “Ăn ngon, mặc đẹp là hai điều tuyệt vời nhất trong cuộc sống.”
13. “Tôi có thể nhịn ăn sáng, nhịn ăn trưa, nhưng không thể nhịn ăn vặt.”
14. “Hạnh phúc của tôi chỉ đơn giản là một tô phở nóng hổi vào buổi sáng.”
15. “Đừng bao giờ tin tưởng một người nói họ không thích ăn.”
16. “Ăn ngon là cách đơn giản nhất để thể hiện tình yêu thương.”
17. “Cuộc sống như một bát mì, hãy thêm gia vị cho thật đậm đà.”
18. “Mỗi món ăn đều là một tác phẩm nghệ thuật.”
19. “Ăn uống cũng là một cách để khám phá thế giới.”
20. “Tình yêu có thể đến rồi đi, nhưng tình yêu với đồ ăn là mãi mãi.”
21. “Mỗi lần ăn ngon là một lần ta được sống trọn vẹn.”
22. “Bí mật của hạnh phúc là: Ăn ngon, ngủ kỹ và đừng lo nghĩ.”
23. “Thay vì yêu một người, hãy yêu một món ăn, vì chúng sẽ không bao giờ phản bội bạn.”
24. “Đôi khi, tất cả những gì bạn cần là một chiếc bánh ngọt ngào.”
25. “Không gì có thể đánh bại được sức mạnh của một bữa ăn ngon.”
26. “Cuộc sống như một hộp chocolate, bạn không bao giờ biết mình sẽ nhận được gì.” (Nhưng chắc chắn sẽ là ngon tuyệt!)
27. “Hãy ăn mừng những điều nhỏ bé trong cuộc sống, ví dụ như một chiếc bánh quy ngon lành.”
28. “Ăn ngon là một cách để tự yêu thương bản thân.”
29. “Tôi không cần một người yêu giàu có, tôi chỉ cần một người cùng tôi chia sẻ những món ăn ngon.”
30. “Bất cứ khi nào bạn cảm thấy buồn, hãy ăn một thứ gì đó ngon lành. Đồ ăn luôn là người bạn tốt nhất.”
31. “Hạnh phúc là khi bạn tìm thấy quán ăn ngon ưng ý.”
32. “Một bữa ăn ngon có thể chữa lành mọi vết thương.”
33. “Ăn ngon là một trong những niềm vui giản dị và đẹp đẽ nhất của cuộc sống.”
34. “Hãy luôn nhớ rằng, bạn xứng xứng được thưởng thức những món ngon nhất.”
35. “Tôi không sợ béo, tôi chỉ sợ bỏ lỡ những món ăn ngon.”
36. “Ăn uống là một nghệ thuật, và chúng ta là những nghệ sĩ.”
37. “Mỗi miếng ăn đều là một món quà của cuộc sống.”
38. “Hãy ăn như một vị vua, dù bạn là ai.”
39. “Cuộc sống quá ngắn để ăn những món ăn nhàm chán.”
40. “Ăn ngon là cách tốt nhất để nạp năng lượng cho cả ngày dài.”
41. “Đừng bao giờ từ chối một lời mời ăn uống, đó có thể là cơ hội để bạn thưởng thức món ngon mới.”
42. “Hạnh phúc là khi bạn được ăn những món mẹ nấu.”
43. “Một bữa ăn ngon có thể gắn kết mọi người lại với nhau.”
44. “Hãy trân trọng từng bữa ăn, vì đó là món quà của tự nhiên.”
45. “Ăn ngon là một cách để thư giãn và tận hưởng cuộc sống.”
46. “Tôi không nghiện đồ ăn, tôi chỉ là một người yêu ẩm thực.”
47. “Bất cứ nơi nào có đồ ăn ngon, đó là nhà của tôi.”
48. “Hãy ăn uống một cách tỉnh táo, để cảm nhận hết hương vị tuyệt vời của món ăn.”
49. “Ăn ngon là một cách để thể hiện sự biết ơn với cuộc sống.”
50. “Cuộc sống là một hành trình, hãy dừng lại và thưởng thức những món ăn ngon trên đường đi.”
30 STT “Ngọt Lịm” Về Đồ Ăn Bằng Tiếng Trung
-
美食不可辜负 (Měishí bùkě gūfù) – Đồ ăn ngon không thể phụ lòng.
-
人生苦短,及时行乐 (Rénshēng kǔduǎn, jíshí xínglè) – Đời người ngắn ngủi, hãy tận hưởng niềm vui.
-
唯有美食与爱不可辜负 (Wéiyǒu měishí yǔ ài bùkě gūfù) – Chỉ có mỹ thực và tình yêu là không thể phụ lòng.
-
吃货的世界你不懂 (Chīhuò de shìjiè nǐ bù dǒng) – Bạn không hiểu thế giới của người thích ăn uống.
-
吃饱了才有力气减肥 (Chībǎole cái yǒu lìqì jiǎnféi) – Ăn no rồi mới có sức giảm cân.
-
没有什么是一顿火锅解决不了的,如果有,那就两顿 (Méiyǒu shénme shì yī dùn huǒguō jiějué bùliǎo de, rúguǒ yǒu, nà jiù liǎng dùn) – Không gì là không thể giải quyết bằng một nồi lẩu, nếu có thì hai nồi.
-
生活需要仪式感,吃饭也是 (Shēnghuó xūyào yíshìgǎn, chīfàn yěshì) – Cuộc sống cần có sự thiêng liêng, ăn uống cũng vậy.
-
吃饱喝足,心情舒畅 (Chībǎo hēzú, xīnqíng shūchàng) – Ăn uống no nê, tâm trạng sảng khoái.
-
好好吃饭,天天向上 (Hǎohǎo chīfàn, tiāntiān xiàngshàng) – Ăn uống điều độ, ngày càng tiến bộ.
-
吃,我所欲也;瘦,亦我所欲也,二者不可得兼,舍吃而取瘦者也 (Chī, wǒ suǒ yù yě; shòu, yì wǒ suǒ yù yě, èrzhě bùkě dé jiān, shě chī ér qǔ shòu zhě yě) – Ăn, ta muốn; gầy, ta cũng muốn, hai điều không thể cùng được, thà ăn còn hơn gầy.
-
人生就像一碗面,酸甜苦辣咸 (Rénshēng jiù xiàng yī wǎn miàn, suāntiánkǔlàxián) – Cuộc sống như một tô mì, chua, ngọt, đắng, cay, mặn.
-
吃货的最高境界:眼见为食 (Chīhuò de zuìgāo jìngjiè: yǎnjiàn wéi shí) – Cảnh giới cao nhất của người thích ăn uống: Thấy gì ăn nấy.
-
唯有美食不可辜负,哪怕只有一点点 (Wéiyǒu měishí bùkě gūfù, nǎpà zhǐyǒu yī diǎndiǎn) – Chỉ có mỹ thực là không thể phụ lòng, dù chỉ là một chút.
-
吃饱了才有力气思考人生 (Chībǎole cái yǒu lìqì sīkǎo rénshēng) – Ăn no rồi mới có sức suy nghĩ về cuộc đời.
-
吃货的梦想:吃遍天下美食 (Chīhuò de mèngxiǎng: chī biàn tiānxià měishí) – Giấc mơ của người thích ăn uống: Ăn hết món ngon thiên hạ.
-
美食当前,总能有所思,或馋性千娇,食过而穿肠毒,或感悟人生,百味参半 (Měishí dāngqián, zǒng néng yǒusuǒ sī, huò chánxìng qiānjiāo, shí guò ér chuānchángdú, huò gǎnwù rénshēng, bǎiwèi cānbàn) – Trước món ngon, luôn có thể suy ngẫm, hoặc là sự thèm thuồng vô độ, ăn xong lại độc hại ruột gan, hoặc là cảm ngộ về cuộc đời, trăm vị lẫn lộn.
-
美食,是治愈一切的良药 (Měishí, shì zhìyù yīqiè de liángyào) – Mỹ thực, là liều thuốc chữa lành mọi thứ.
-
没有什么是一顿烧烤解决不了的 (Méiyǒu shénme shì yī dùn shāokǎo jiějué bùliǎo de) – Không gì là không thể giải quyết bằng một bữa tiệc nướng.
-
吃,是人生一大乐事 (Chī, shì rénshēng yī dà lèshì) – Ăn, là một trong những niềm vui lớn của đời người.
-
喜欢一个人,就带TA去吃好吃的 (Xǐhuan yīgè rén, jiù dài TA qù chī hǎochī de) – Thích một người, thì hãy dẫn họ đi ăn ngon.
-
生活就像一杯咖啡,苦涩中带着甜蜜 (Shēnghuó jiù xiàng yībēi kāfēi, kǔsè zhōng dàizhe tiánmì) – Cuộc sống như một tách cà phê, đắng đậm mang theo vị ngọt ngào.
-
吃货的座右铭:唯有爱与美食不可辜负 (Chīhuò de zuòyòumíng: wéiyǒu ài yǔ měishí bùkě gūfù) – Phương châm sống của người thích ăn: Chỉ có tình yêu và mỹ thực là không thể phụ lòng.
-
人生得意须尽欢,莫使金樽空对月 (Rénshēng déyì xū jìn huān, mò shǐ jīn zūn kōng duì yuè) – Đời người đắc ý nên vui hết mình, đừng để chén vàng lạnh lẽo dưới ánh trăng.
-
吃货的幸福很简单,就是吃到好吃的 (Chīhuò de xìngfú hěn jiǎndān, jiùshì chī dào hǎochī de) – Hạnh phúc của người thích ăn rất đơn giản, chính là được ăn ngon.
-
美食,是通往幸福的捷径 (Měishí, shì tōng wǎng xìngfú de jiéjìng) – Mỹ thực, là con đường tắt dẫn đến hạnh phúc.
-
吃饱了才有力气爱你 (Chībǎole cái yǒu lìqì ài nǐ) – Ăn no rồi mới có sức yêu anh.
-
吃货的人生,没有最胖,只有更胖 (Chīhuò de rénshēng, méiyǒu zuì pàng, zhǐyǒu gèng pàng) – Cuộc đời của người thích ăn, không có béo nhất, chỉ có béo hơn.
-
吃,是一种态度 (Chī, shì yī zhǒng tàidù) – Ăn, là một loại thái độ sống.
-
美食,值得等待 (Měishí, zhídé děngdài) – Mỹ thực, xứng đáng để chờ đợi.
-
吃遍天下美食,是我的梦想 (Chī biàn tiānxià měishí, shì wǒ de mèngxiǎng) – Ăn hết món ngon thiên hạ, là ước mơ của tôi.
30 STT “Siêu Dễ Thương” Về Đồ Ăn Bằng Tiếng Anh
-
“Life is too short to eat boring food.”
-
“Good food, good mood.”
-
“I love food, food is my life.”
-
“Donut worry, be happy.”
-
“You are what you eat, so eat something delicious.”
-
“First, we eat. Then, we do everything else.”
-
“Food is my love language.”
-
“I’m on a seafood diet. I see food and I eat it.”
-
“Let’s taco ’bout how much I love food.”
-
“Coffee first, then adulting.”
-
“I’m just a girl, standing in front of a salad, asking it to be a donut.”
-
“Count the memories, not the calories.”
-
“Happiness is a piece of cake.”
-
“Keep calm and eat ice cream.”
-
“Life is short, eat dessert first.”
-
“Good food is the foundation of genuine happiness.” – Auguste Escoffier
-
“I’m not a foodie, I’m just passionate about food.”
-
“A balanced diet is a cookie in each hand.”
-
“Food is symbolic of love when words are inadequate.” – Alan D. Wolf
-
“There is no sincerer love than the love of food.” – George Bernard Shaw
-
“People who love to eat are always the best people.” – Julia Child
-
“You can’t buy happiness, but you can buy ice cream, and that’s kind of the same thing.”
-
“I’m sorry for what I said when I was hungry.”
-
“All you need is love. But a little chocolate now and then doesn’t hurt.” – Charles M. Schulz
-
“Food is not just fuel, it’s an experience.”
-
“A party without cake is just a meeting.” – Julia Child
-
“Eating well is a form of self-respect.”
-
“Food is the ingredient that binds us all.”
-
“Life is uncertain. Eat dessert first.” – Ernestine Ulmer
-
“The only thing I like better than talking about food is eating it.” – John Walters
Những Trường Hợp Thường Gặp Khi Sử Dụng STT Về Đồ Ăn
1. “Check-in” Quán Ăn: Khi bạn khám phá một quán ăn mới, một nhà hàng sang trọng, hay đơn giản chỉ là quán ăn vặt yêu thích, bạn có thể sử dụng những STT về đồ ăn để “khoe” với bạn bè về trải nghiệm ẩm thực của mình.
2. Chia Sẻ Món Ăn Ngon: Bạn vừa tự tay vào bếp làm một món ăn ngon tuyệt, hay được người thân, bạn bè chiêu đãi một bữa ăn thịnh soạn, hãy chia sẻ niềm vui đó bằng cách đăng tải hình ảnh món ăn kèm theo một STT “gây thèm” nhé!
3. Thể Hiện Tình Yêu Với Ẩm Thực: Bạn là một “tín đồ” của ẩm thực, luôn “thèm thuồng” những món ăn ngon, vậy thì đừng ngần ngại thể hiện niềm đam mê bất tận đó bằng những STT hay ho, hài hước về đồ ăn.
4. Gợi Ý Địa Điểm Ăn Uống: Bạn muốn gợi ý cho bạn bè, người thân về một địa điểm ăn uống lý tưởng, hãy sử dụng STT về đồ ăn kèm theo hình ảnh “nhìn là muốn ăn ngay” để thu hút sự chú ý.
Cách Dùng STT Về Đồ Ăn “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
1. Ngắn Gọn, Súc Tích: STT về đồ ăn nên ngắn gọn, dễ hiểu và “đi thẳng vào vấn đề” để tạo sự chú ý cho người đọc.
2. Thêm Thắt Hình Ảnh “Gây Thèm”: Hình ảnh món ăn “đẹp lung linh” sẽ là “vũ khí lợi hại” giúp STT của bạn “gây ấn tượng mạnh” với người xem.
3. Sử Dụng Hashtag “Chuẩn Xác”: Hashtag sẽ giúp STT của bạn dễ dàng tiếp cận với những người có cùng sở thích ẩm thực.
4. Tương Tác Với Người Đọc: Hãy trả lời bình luận, “thả tim” cho những lời khen “có cánh” để tạo sự “gần gũi” với người theo dõi.
Ý Nghĩa Của Việc Chia Sẻ STT Về Đồ Ăn
1. Kết Nối Cộng Đồng: STT về đồ ăn là cầu nối giúp bạn kết nối với những người có cùng đam mê ẩm thực, tạo nên một cộng đồng “ăn ngon, sống vui” .
2. Lưu Giữ Kỷ Niệm: Mỗi STT về đồ ăn như một “dấu mốc” lưu giữ những kỷ niệm đáng nhớ về những trải nghiệm ẩm thực của bạn.
3. Lan Tỏa Niềm Vui: “Hạnh phúc là được chia sẻ” , hãy lan tỏa niềm vui ẩm thực của bạn đến với mọi người xung quanh.
Kết Luận
Hy vọng với những gợi ý về STT về đồ ăn trên đây, bạn đã có thêm nhiều ý tưởng “sáng tạo” để thể hiện “tình yêu bất diệt” của mình với ẩm thực. Hãy cùng nhau “biến tấu” những STT này “theo cách riêng của bạn” để tạo nên những dòng trạng thái “độc đáo” và “gây nghiện” nhé!
banh-mi-viet-nam|Bánh mì Việt Nam|A close-up shot of a delicious Vietnamese banh mi sandwich filled with fresh vegetables and grilled meat
Bài viết liên quan:
Để lại một bình luận