“Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”. Một câu nói cửa miệng của ông bà ta nhưng lại ẩn chứa rất nhiều ý nghĩa. Trong thời đại bùng nổ mạng xã hội như hiện nay, việc sử dụng ngôn từ trên không gian mạng lại càng phải được chú trọng hơn bao giờ hết. Bên cạnh ngôn ngữ mẹ đẻ, giới trẻ ngày nay còn rất ưa chuộng sử dụng những câu Stt Tiếng Trung hay và ý nghĩa để tạo sự khác biệt và thể hiện cá tính riêng của bản thân. Vậy bạn đã có trong tay “bí kíp” những câu STT tiếng Trung nào thật chất chưa? Hãy cùng khám phá ngay bài viết dưới đây nhé!
nhung-cau-stt-tieng-trung-hay-va-y-nghia|Những câu STT tiếng Trung hay và ý nghĩa|Beautiful Chinese quotes with profound meanings, traditional Chinese calligraphy style
50 STT tiếng Trung hay và ý nghĩa về tình yêu, cuộc sống
1. Tình yêu:
- 十年修得同船渡,百年修得共枕眠 (Shí nián xiū dé tóng chuán dù, bǎi nián xiū dé gòng zhěn mián): Mười năm tu hành mới chung thuyền, trăm năm tu hành mới chung chăn gối.
- 愿得一人心,白首不相离 (Yuàn dé yī rén xīn, bái shǒu bù xiāng lí): Nguyện được một tấm lòng, đầu bạc răng long chẳng rời.
- 一日不见,如隔三秋 (Yī rì bù jiàn, rú gé sān qiū): Một ngày không gặp, như cách ba thu.
- 执子之手,与子偕老 (Zhí zǐ zhī shǒu, yǔ zǐ xié lǎo): Cầm tay em, cùng em sống đến bạc đầu.
- 在天愿作比翼鸟,在地愿为连理枝 (Zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo, zài dì yuàn wéi lián lǐ zhī): Trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện làm cây liền cành.
2. Cuộc sống:
- 人生苦短,及时行乐 (Rénshēng kǔ duǎn, jíshí xínglè): Đời người ngắn ngủi, hãy tận hưởng khi còn có thể.
- 活在当下 (Huó zài dāngxià): Sống cho hiện tại.
- 知足常乐 (Zhīzú chánglè): Biết đủ là vui.
- 船到桥头自然直 (Chuán dào qiáotóu zìrán zhí): Thuyền đến đầu cầu tự khắc thẳng.
- 车到山前必有路 (Chē dào shān qián bì yǒu lù): Xe đến trước núi ắt có đường.
3. Gia đình:
- 家和万事兴 (Jiā hé wànshì xīng): Gia hòa vạn sự hưng.
- 百善孝为先 (Bǎi shàn xiào wéi xiān): Trăm điều thiện hiếu thuận là đầu.
- 血浓于水 (Xuè nóng yú shuǐ): Máu chảy ruột mềm.
- 父母在,不远游 (Fùmǔ zài, bù yuǎn yóu): Cha mẹ còn, không đi xa.
- 养儿方知父母恩 (Yǎng ér fāng zhī fùmǔ ēn): Nuôi con mới biết ơn cha mẹ.
4. Tình bạn:
- 朋友一生一起走 (Péngyou yīshēng yīqǐ zǒu): Bạn bè cả đời cùng nhau đi.
- 有福同享,有难同当 (Yǒu fú tóng xiǎng, yǒu nàn tóng dāng): Có phúc cùng hưởng, có nạn cùng chịu.
- 在家靠父母,出门靠朋友 (Zài jiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyou): Ở nhà nhờ cha mẹ, ra đường nhờ bạn bè.
- 路遥知马力,日久见人心 (Lù yáo zhī mǎ lì, rì jiǔ jiàn rén xīn): Đường dài mới biết ngựa hay, ở lâu mới biết lòng người.
- 多个朋友多条路 (Duō gè péngyou duō tiáo lù): Nhiều bạn bè nhiều đường đi.
5. Học tập:
- 活到老,学到老 (Huó dào lǎo, xué dào lǎo): Sống đến già, học đến già.
- 书山有路勤为径,学海无涯苦作舟 (Shū shān yǒu lù qín wéi jìng, xué hǎi wú yá kǔ zuò zhōu): Núi sách có đường cần cù là đường, biển học mênh mông khổ luyện là thuyền.
- 学无止境 (Xué wú zhǐjìng): Học vô止境.
- 玉不琢,不成器 (Yù bù zhuó, bù chéng qì): Ngọc không mài, không thành đồ.
- 读书破万卷,下笔如有神 (Dúshū pò wàn juàn, xiàbǐ rú yǒu shén): Đọc sách vạn cuốn, hạ bút như có thần.
6. Công việc:
- 一分耕耘,一分收获 (Yī fēn gēngyún, yī fēn shōuhuò): Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 失败乃成功之母 (Shībài nǎi chénggōng zhī mǔ): Thất bại là mẹ thành công.
- 不经一番寒彻骨,怎得梅花扑鼻香 (Bù jīng yī fān hán chè gǔ, zěn dé méihuā pū bí xiāng): Không qua một hồi rét buốt xương, sao có thể ngửi thấy mùi hương hoa mai.
- 世上无难事,只怕有心人 (Shìshàng wú nánshì, zhǐpà yǒuxīn rén): Trên đời việc gì cũng làm được, chỉ sợ lòng người không cố gắng.
- 天道酬勤 (Tiāndào chóuqín): Trời đất không phụ lòng người.
7. Khích lệ:
- 加油 (Jiāyóu): Cố lên.
- 你可以的 (Nǐ kěyǐ de): Bạn có thể làm được.
- 不要放弃 (Bùyào fàngqì): Đừng bỏ cuộc.
- 相信自己 (Xiāngxìn zìjǐ): Hãy tin vào bản thân.
- 一切都会好起来的 (Yīqiè dōu huì hǎo qǐlái de): Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
8. Triết lý:
- 塞翁失马,焉知非福 (Sàiwēng shī mǎ, yān zhī fēi fú): Mất ngựa Sa cơ, biết đâu lại là phúc.
- 人无完人 (Rén wú wán rén): Không ai là hoàn hảo.
- 金无足赤 (Jīn wú zú chì): Vàng không sợ lửa.
- 滴水穿石 (Dīshuǐchuānshí): Nước chảy đá mòn.
- 以和为贵 (Yǐ hé wéi guì): Dĩ hòa vi quý.
9. Hài hước:
- 人生就像一场戏,因为有缘才相聚 (Rénshēng jiù xiàng yī chǎng xì, yīnwèi yǒuyuán cái xiāngjù): Cuộc đời như một vở kịch, vì có duyên mới gặp nhau.
- 有钱就是任性 (Yǒu qián jiùshì rèn xìng): Có tiền là có quyền.
- 我的优点是:我很帅;但是我的缺点是:我帅的不明显 (Wǒ de yōudiǎn shì: Wǒ hěn shuài; dànshì wǒ de quēdiǎn shì: Wǒ shuài de bù míngxiǎn): Ưu điểm của tôi là: Tôi đẹp trai; nhưng nhược điểm của tôi là: Tôi đẹp trai không rõ ràng.
- 不要和我比懒,我懒得和你比 (Bùyào hé wǒ bǐ lǎn, wǒ lǎnde hé nǐ bǐ): Đừng so sánh độ lười với tôi, tôi lười so sánh với bạn.
- 好好活着,因为我们会死很久 (Hǎohǎo huózhe, yīnwèi wǒmen huì sǐ hěnjiǔ): Hãy sống cho tốt, vì chúng ta sẽ chết rất lâu.
10. Buồn:
- 心碎了无痕 (Xīn suìle wú hén): Trái tim tan vỡ không dấu vết.
- 时间会冲淡一切 (Shíjiān huì chōngdàn yīqiè): Thời gian sẽ xóa nhòa tất cả.
- 爱情不是生活的全部 (Àiqíng bùshì shēnghuó de quánbù): Tình yêu không phải là tất cả của cuộc sống.
- 一切都会过去的 (Yīqiè dōu huì guòqù de): Mọi chuyện rồi sẽ qua.
- 人生不如意之事十之八九 (Rénshēng bù rúyì zhī shì shí zhī bājiǔ): Cuộc sống không như ý muốn đến tám chín phần mười.
stt-tieng-trung-ve-tinh-yeu|STT tiếng Trung về tình yêu|A couple in love is writing romantic Chinese words on a notebook
30 STT tiếng Trung hay và ý nghĩa bằng tiếng Trung
-
爱一个人就是,早晨起床,想到的第一个人,便是ta. (Ài yīgèrén jiùshì, zǎochén qǐchuáng, xiǎngdào de dì yīgèrén, biàn shì tā.) – Yêu một người là, buổi sáng thức dậy, người đầu tiên nghĩ đến, chính là người ấy.
-
世界上最幸福的事,莫过于与你携手,共度一生。 (Shìjiè shàng zuì xìngfú de shì, mòguòyú yǔ nǐ xiéshǒu, gòngdù yīshēng.) – Điều hạnh phúc nhất trên thế giới, không gì bằng được cùng em nắm tay, đi chung một đời.
-
遇见你,是命运的安排;爱上你,是我情不自禁。 (Yùjiàn nǐ, shì mìngyùn de ānpái; ài shàng nǐ, shì wǒ qíngbùzìjīn.) – Gặp được anh, là sự an bài của số phận; yêu anh, là em không tự chủ được.
-
喜欢你,不需要理由;不喜欢你,什么都是理由。 (Xǐhuan nǐ, bù xūyào lǐyóu; bù xǐhuan nǐ, shénme dōu shì lǐyóu.) – Thích em, không cần lý do; không thích em, cái gì cũng là lý do.
-
爱情,就像一杯咖啡,苦涩中带着甜蜜。 (Àiqíng, jiù xiàng yībēi kāfēi, kǔsè zhōng dài zhe tiánmì.) – Tình yêu, giống như một ly cà phê, đắng chát mang theo ngọt ngào.
-
生命诚可贵,爱情价更高。若为自由故,两者皆可抛。 (Shēngmìng chéng kěguì, àiqíng jià gèng gāo. Ruò wéi zìyóu gù, liǎng zhě jiē kě pāo.) – Cuộc sống đáng quý, tình yêu giá cao hơn. Nếu vì tự do, cả hai đều có thể vứt bỏ.
-
距离,产生的不是美,而是思念。 (Jùlí, chǎnshēng de bùshì měi, ér shì sīniàn.) – Khoảng cách, tạo ra không phải là đẹp, mà là nhớ nhung.
-
真正的爱情,不是一时激情,而是一世陪伴。 (Zhēnzhèng de àiqíng, bùshì yīshí jīqíng, ér shì yīshì péibàn.) – Tình yêu đích thực, không phải là một phút nồng nàn, mà là cả đời bên nhau.
-
爱情就像风筝,握的太紧,线会断;放的太松,会飞走。 (Àiqíng jiù xiàng fēngzheng, wò dé tài jǐn, xiàn huì duàn; fàng de tài sōng, huì fēi zǒu.) – Tình yêu giống như con diều, nắm quá chặt, dây sẽ đứt; thả quá lỏng, sẽ bay mất.
-
最美的爱情,不是天长地久,而是和你在一起的每一秒。 (Zuì měi de àiqíng, bùshì tiānchángdìjiǔ, ér shì hé nǐ zài yīqǐ de měi yī miǎo.) – Tình yêu đẹp nhất, không phải là mãi mãi, mà là mỗi giây ở bên anh.
-
时间,可以淡忘一切,却无法抹去我对你的思念。 (Shíjiān, kěyǐ dànwàng yīqiè, què wúfǎ mǒqù wǒ duì nǐ de sīniàn.) – Thời gian, có thể phai nhạt tất cả, nhưng không thể xóa nhòa nỗi nhớ anh trong em.
-
爱情,不是游戏,输了,就再也找不回ta。 (Àiqíng, bùshì yóuxì, shūle, jiù zài yě zhǎo bù huí tā.) – Tình yêu, không phải trò chơi, thua rồi, sẽ không bao giờ tìm lại được người ấy.
-
爱情,就像一场旅行,沿途会有风景,也会有风雨。 (Àiqíng, jiù xiàng yī chǎng lǚxíng, yántú huì yǒu fēngjǐng, yě huì yǒu fēngyǔ.) – Tình yêu, giống như một chuyến du lịch, dọc đường sẽ có cảnh đẹp, cũng sẽ có风雨.
-
世界上最遥远的距离,不是生与死,而是我站在你面前,你却不知道我爱你。 (Shìjiè shàng zuì yáoyuǎn de jùlí, bùshì shēng yǔ sǐ, ér shì wǒ zhàn zài nǐ miànqián, nǐ què bù zhīdào wǒ ài nǐ.) – Khoảng cách xa nhất trên thế giới, không phải là sống và chết, mà là em đứng trước mặt anh, anh lại không biết em yêu anh.
-
爱情,就像一朵玫瑰,美丽却带刺。 (Àiqíng, jiù xiàng yī duǒ méigui, měilì què dài cì.) – Tình yêu, giống như một đóa hồng, xinh đẹp nhưng lại có gai.
-
我爱你,不是因为你有多好,而是因为我喜欢和你在一起的感觉。 (Wǒ ài nǐ, bùshì yīnwèi nǐ yǒu duō hǎo, ér shì yīnwèi wǒ xǐhuan hé nǐ zài yīqǐ de gǎnjué.) – Em yêu anh, không phải vì anh tốt đẹp bao nhiêu, mà vì em thích cảm giác được ở bên anh.
-
爱情,是需要两个人共同经营的,而不是一个人的独角戏。 (Àiqíng, shì xūyào liǎng gèrén gòngtóng jīngyíng de, ér bùshì yīgèrén de dújiǎoxì.) – Tình yêu, là cần hai người cùng vun đắp, chứ không phải là vở kịch một người.
-
喜欢一个人,始于颜值,陷于才华,忠于人品。 (Xǐhuan yīgèrén, shǐ yú yánzhí, xiàn yú cáihuá, zhōng yú rénpǐn.) – Thích một người, bắt đầu từ nhan sắc, say đắm bởi tài năng, chung thủy bởi nhân phẩm.
-
爱情,就像一杯酒,越久越醇香。 (Àiqíng, jiù xiàng yībēi jiǔ, yuè jiǔ yuè chúnxiāng.) – Tình yêu, giống như ly rượu, càng lâu càng nồng.
-
遇见你,是我一生最美的意外。 (Yùjiàn nǐ, shì wǒ yīshēng zuì měi de yìwài.) – Gặp được anh, là bất ngờ đẹp nhất đời em.
-
爱情,不是追逐,而是吸引。 (Àiqíng, bùshì zhuīzhú, ér shì xīyǐn.) – Tình yêu, không phải là theo đuổi, mà là thu hút.
-
真正的爱情,是包容,是理解,是尊重。 (Zhēnzhèng de àiqíng, shì bāoróng, shì lǐjiě, shì zūnzhòng.) – Tình yêu chân chính, là bao dung, là thấu hiểu, là tôn trọng.
-
爱情,就像一朵花,需要用心呵护,才能开得更加灿烂。 (Àiqíng, jiù xiàng yī duǒ huā, xūyào yòngxīn hēhù, cáinéng kāi dé gèngjiā cànlàn.) – Tình yêu, giống như một bông hoa, cần được chăm sóc cẩn thận, mới có thể nở rộ rực rỡ hơn.
-
喜欢一个人,没有理由,就是喜欢ta的一切。 (Xǐhuan yīgèrén, méiyǒu lǐyóu, jiùshì xǐhuan tā de yīqiè.) – Thích một người, không có lý do, chính là thích tất cả mọi thứ của người ấy.
-
爱情,不是占有,而是成全。 (Àiqíng, bùshì zhànyǒu, ér shì chéngquán.) – Tình yêu, không phải là chiếm hữu, mà là thành toàn.
-
遇见你,是我这辈子最幸运的事。 (Yùjiàn nǐ, shì wǒ zhè bèizi zuì xìngyùn de shì.) – Gặp được anh, là điều may mắn nhất đời này của em.
-
爱情,就像一首歌,唱出的是心中的旋律。 (Àiqíng, jiù xiàng yī shǒu gē, chàng chū de shì xīnzhōng de xuánlǜ.) – Tình yêu, giống như một bài hát, hát lên giai điệu của trái tim.
-
喜欢你,不需要理由,因为你就是我喜欢的理由。 (Xǐhuan nǐ, bù xūyào lǐyóu, yīnwèi nǐ jiùshì wǒ xǐhuan de lǐyóu.) – Thích anh, không cần lý do, bởi vì anh chính là lý do em thích.
-
爱情,就像一本书,翻开的是精彩的故事。 (Àiqíng, jiù xiàng yī běn shū, fān kāi de shì jīngcǎi de gùshì.) – Tình yêu, giống như một cuốn sách, lật mở là những câu chuyện thú vị.
-
遇见你,是我一生最美的风景。 (Yùjiàn nǐ, shì wǒ yīshēng zuì měi de fēngjǐng.) – Gặp được anh, là phong cảnh đẹp nhất đời em.
30 STT tiếng Trung hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh
-
Love is like a butterfly, it goes where it pleases and it pleases wherever it goes.
-
The best and most beautiful things in the world cannot be seen or even touched – they must be felt with the heart.
-
You know you’re in love when you can’t fall asleep because reality is finally better than your dreams.
-
Love is a two-way street constantly under construction.
-
Love is not finding someone to live with. It’s finding someone you can’t live without.
-
Where there is love there is life.
-
To love and be loved is to feel the sun from both sides.
-
The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.
-
Love is composed of a single soul inhabiting two bodies.
-
The art of love is largely the art of persistence.
-
Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it.
-
Love recognizes no barriers. It jumps hurdles, leaps fences, penetrates walls to arrive at its destination full of hope.
-
Love is an irresistible desire to be irresistibly desired.
-
Love doesn’t make the world go ’round. Love is what makes the ride worthwhile.
-
Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage.
-
Love is when you meet someone who tells you something new about yourself.
-
Love is a game that two can play and both win.
-
We are most alive when we’re in love.
-
Love is a promise; love is a souvenir, once given never forgotten, never let it disappear.
-
Love is not about how much you say ‘I love you,’ but how much you can prove that it’s true.
-
The best thing to hold onto in life is each other.
-
A flower cannot blossom without sunshine, and man cannot live without love.
-
Love is the only answer.
-
Love is like playing the piano. First you must learn to play by the rules, then you must forget the rules and play from your heart.
-
Love is a friendship set to music.
-
At the touch of love everyone becomes a poet.
-
Love is the flower you’ve got to let grow.
-
The heart wants what it wants. There’s no logic to these things. You meet someone and you fall in love and that’s that.
-
Love is of all passions the strongest, for it attacks simultaneously the head, the heart and the senses.
-
You can’t blame gravity for falling in love.
Các trường hợp khi sử dụng STT thường gặp
Ngày nay, STT được sử dụng phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Zalo… Bạn có thể dễ dàng bắt gặp những dòng STT hay ở bất cứ đâu. Đặc biệt, giới trẻ thường có xu hướng sử dụng STT tiếng Trung hay và ý nghĩa để:
- Thể hiện tâm trạng: Khi vui, buồn, cô đơn, hay đang yêu, bạn đều có thể tìm thấy những câu STT tiếng Trung phù hợp để chia sẻ cảm xúc của mình với mọi người.
- Làm caption ảnh: Những câu STT tiếng Trung hay và ý nghĩa sẽ giúp bức ảnh của bạn thêm phần thu hút và ấn tượng.
- Gửi gắm tâm tư, tình cảm: Nếu như ngại ngùng không dám nói trực tiếp, bạn có thể sử dụng STT tiếng Trung như một cách để bày tỏ lòng mình.
- Tạo sự khác biệt: Việc sử dụng STT tiếng Trung sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng với mọi người bởi sự độc đáo và mới lạ.
Cách sử dụng STT tiếng Trung hiệu quả
Để sử dụng STT tiếng Trung một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Lựa chọn STT phù hợp với ngữ cảnh: Trước khi đăng tải bất kỳ một STT nào, bạn cần phải cân nhắc xem nó có phù hợp với hoàn cảnh hiện tại hay không.
- Không nên lạm dụng STT tiếng Trung: Việc sử dụng quá nhiều STT tiếng Trung sẽ khiến người khác khó hiểu và nhàm chán.
- Tìm hiểu kỹ ý nghĩa của STT trước khi đăng: Điều này sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm đáng tiếc.
- Kết hợp STT với hình ảnh, âm nhạc: Sự kết hợp hài hòa giữa STT, hình ảnh và âm nhạc sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và thu hút hơn.
Ý nghĩa của việc sử dụng STT tiếng Trung
Việc sử dụng STT tiếng Trung không chỉ đơn thuần là để thể hiện bản thân mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
- Kết nối cộng đồng: Những người có chung sở thích sử dụng STT tiếng Trung có thể dễ dàng tìm thấy và kết bạn với nhau.
- Góp phần lan tỏa văn hóa: Việc sử dụng STT tiếng Trung cũng là một cách để giới thiệu và quảng bá văn hóa Trung Quốc đến với bạn bè quốc tế.
- Nâng cao khả năng ngoại ngữ: Việc đọc và tìm hiểu những câu STT tiếng Trung hay sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp những câu STT tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể lựa chọn cho mình những câu STT ưng ý nhất để thể hiện bản thân và tạo dấu ấn riêng trên mạng xã hội. Đừng quên ghé thăm website “tcytbacgiang.edu.vn – Blog kiến thức tổng hợp” thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!
Để lại một bình luận