“Có những nỗi niềm chẳng thể nói thành lời, chỉ có thể gửi gắm qua những dòng Stt Tiếng Hàn đầy tâm trạng…” – Chắc hẳn nhiều bạn trẻ hiện nay cũng đồng cảm với câu nói này, nhất là khi văn hóa Hàn Quốc đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Vậy bạn đã “bỏ túi” cho mình những STT tiếng Hàn nào rồi? Hãy cùng khám phá ngay bài viết này để tìm cho mình những dòng STT “siêu chất” nhé!
Tổng Hợp 50+ STT Tiếng Hàn Hay Nhất
STT Tiếng Hàn Về Tình Yêu
- 사랑해 (Saranghae): Anh yêu em.
- 보고 싶다 (Bogo shipda): Anh nhớ em.
- 나랑 사귈래? (Narang sagwillae?): Em làm bạn gái anh nhé?
- 너는 내 운명이야 (Neoneun nae unmyeongiya): Em là định mệnh của đời anh.
- 영원히 함께하자 (Yeongwonhi hamkkehaja): Hãy ở bên nhau mãi mãi nhé!
STT Tiếng Hàn Về Cuộc Sống
- 행복하세요 (Haengbokhaseyo): Chúc bạn hạnh phúc.
- 잘 될 거야 (Jal doel geoya): Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
- 포기하지 마세요 (Pogiji maseyo): Đừng bỏ cuộc.
- 괜찮아요? (Gwaenchanaayo?): Bạn có ổn không?
- 화이팅! (Hwaiting!): Cố lên!
STT Tiếng Hàn Về Tình Bạn
- 친구야 사랑해 (Chinguya saranghae): Yêu bạn, bạn của tôi.
- 우리 우정 영원히 (Uri ujeong yeongwonhi): Tình bạn của chúng ta sẽ mãi mãi.
- 항상 네 편이야 (Hangsang ne pyeoniya): Luôn ở bên cạnh bạn.
- 고마워, 친구야 (Gomawo, chinguya): Cảm ơn bạn, bạn của tôi.
- 함께라서 행복해 (Hamkkeraseo haengbokhae): Hạnh phúc vì có bạn.
STT Tiếng Hàn Hay Về Gia Đình
- 가족은 나의 전부입니다 (Gajogeun naui jeonbuimnida): Gia đình là tất cả của tôi.
- 부모님 사랑합니다 (Bumonim saranghamnida): Con yêu bố mẹ.
- 항상 건강하세요 (Hangsang geonganghaseyo): Luôn khỏe mạnh nhé.
- 집이 최고야 (Jibi choegoya): Nhà là nhất.
- 가족과 함께하는 시간은 소중합니다 (Gajokgwa hamkkehaneun siganeun sojunghamnida): Thời gian bên gia đình là quý giá nhất.
STT Tiếng Hàn Hay Ngắn
- 예쁘다 (Yeppeuda): Xinh đẹp.
- 멋있다 (Meositta): Đẹp trai.
- 좋아요 (Joayo): Thích.
- 재미있다 (Jaemiitda): Thú vị.
- 맛있다 (Masitda): Ngon.
STT Tiếng Hàn Về Bản Thân
- 나는 나 자신을 사랑합니다 (Naneun na jashineul saranghamnida): Tôi yêu bản thân mình.
- 나는 강하다 (Naneun ganhada): Tôi mạnh mẽ.
- 나는 할 수 있다 (Naneun hal su itta): Tôi có thể làm được.
- 나는 특별하다 (Naneun teukbyeolhada): Tôi là duy nhất.
- 나는 행복할 자격이 있다 (Naneun haengbokhal jagyeogi itta): Tôi xứng đáng được hạnh phúc.
STT Tiếng Hàn Buồn
- 슬프다 (Seulpeuda): Buồn.
- 외롭다 (Oeropda): Cô đơn.
- 힘들다 (Himdeulda): Mệt mỏi.
- 지쳤다 (Jichyeotda): Kiệt sức.
- 보고 싶어 (Bogo shipeo): Nhớ.
STT Tiếng Hàn Hay Nhất Về Ước Mơ
- 꿈을 향해 나아가자 (Kkumeul hyanghae naagaja): Tiến về phía trước, hướng tới ước mơ.
- 포기하지 않는 용기 (Pogiji anneun yonggi): Lòng dũng cảm không bao giờ bỏ cuộc.
- 꿈은 이루어진다 (Kkúm-eun ilu-eojinda): Giấc mơ sẽ thành hiện thực.
- 나는 내 꿈을 믿는다 (Naneun nae kkumeul mitneunda): Tôi tin vào ước mơ của mình.
- 꿈을 향한 열정 (Kkumeul hyanghan yeoljeong): Đam mê theo đuổi ước mơ.
STT Tiếng Hàn Hay Về Nỗ Lực
- 노력은 배신하지 않는다 (Noryeokeun baesinhaji anneunda): Nỗ lực không bao giờ phản bội bạn.
- 최선을 다하자 (Choeseoneul dahaja): Hãy cố gắng hết sức mình.
- 땀과 눈물은 결코 헛되지 않다 (Ttamgwa nunmureun gyeolko heotdoeji anhda): Mồ hôi và nước mắt sẽ không bao giờ vô ích.
- 성공은 노력의 결과이다 (Seonggongeun noryeokui gyeolgwaida): Thành công là kết quả của sự nỗ lực.
- 포기하지 마세요, 당신은 할 수 있습니다 (Pogiji maseyo, dangsineun hal su itseumnida): Đừng bỏ cuộc, bạn có thể làm được.
STT Tiếng Hàn Hay Về Thành Công
- 성공은 달콤하다 (Seonggongeun dalkomhada): Thành công thật ngọt ngào.
- 나는 성공할 것이다 (Naneun seonggonghal geosida): Tôi sẽ thành công.
- 승리는 나의 것이다 (Seungrineun naui geosida): Chiến thắng là của tôi.
- 나는 최고가 될 것이다 (Naneun choegoga doel geosida): Tôi sẽ trở thành người giỏi nhất.
- 성공을 향해 달려가자 (Seonggongeul hyanghae dallyeogaja): Hãy chạy về phía thành công.
co-gai-dang-cuoi-tuoi|Cô gái đang cười tươi|Portrait of a young woman with long black hair, smiling happily
Tổng Hợp 30 STT Tiếng Trung Hay
- 你好! (Nǐ hǎo!): Xin chào!
- 谢谢你! (Xièxie nǐ!): Cảm ơn bạn!
- 对不起! (Duìbùqǐ!): Xin lỗi!
- 我爱你! (Wǒ ài nǐ!): Anh yêu em!
- 再见! (Zàijiàn!): Tạm biệt!
- 我喜欢你! (Wǒ xǐhuan nǐ!): Tôi thích bạn!
- 你真漂亮! (Nǐ zhēn piàoliang!): Bạn thật xinh đẹp!
- 你真帅! (Nǐ zhēn shuài!): Bạn thật đẹp trai!
- 今天天气真好! (Jīntiān tiānqì zhēn hǎo!): Hôm nay trời đẹp quá!
- 我很高兴认识你! (Wǒ hěn gāoxìng rènshi nǐ!): Rất vui được gặp bạn!
- 祝你好运! (Zhù nǐ hǎoyùn!): Chúc bạn may mắn!
- 生日快乐! (Shēngrì kuàilè!): Chúc mừng sinh nhật!
- 新年快乐! (Xīnnián kuàilè!): Chúc mừng năm mới!
- 万事如意! (Wànshì rúyì!): Vạn sự như ý!
- 身体健康! (Shēntǐ jiànkāng!): Chúc sức khỏe!
- 工作顺利! (Gōngzuò shùnlì!): Chúc công việc thuận lợi!
- 学习进步! (Xuéxí jìnbù!): Chúc học tập tiến bộ!
- 一路平安! (Yīlù píng’ān!): Chúc thượng lộ bình an!
- 玩得开心! (Wán dé kāixīn!): Chúc bạn chơi vui vẻ!
- 祝你旅途愉快! (Zhù nǐ lǚtú yúkuài!): Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!
- 我肚子饿了! (Wǒ dùzi è le!): Tôi đói bụng!
- 我想吃东西! (Wǒ xiǎng chī dōngxi!): Tôi muốn ăn!
- 这道菜真好吃! (Zhè dào cài zhēn hào chī!): Món ăn này ngon quá!
- 我吃饱了! (Wǒ chī bǎo le!): Tôi no rồi!
- 我们一起去吧! (Wǒmen yīqǐ qù ba!): Chúng ta cùng đi nào!
- 我很喜欢这里! (Wǒ hěn xǐhuan zhèlǐ!): Tôi rất thích nơi này!
- 你真幽默! (Nǐ zhēn yōumò!): Bạn thật hài hước!
- 你真是个好人! (Nǐ zhēnshi ge hǎorén!): Bạn thật là một người tốt!
- 我很开心! (Wǒ hěn kāixīn!): Tôi rất vui!
- 我爱你,中国! (Wǒ ài nǐ, Zhōngguó!): Tôi yêu bạn, Trung Quốc!
Tổng Hợp 30 STT Tiếng Anh Hay
- Live your life to the fullest. (Hãy sống trọn vẹn cuộc sống của bạn.)
- Believe in yourself. (Hãy tin tưởng vào bản thân mình.)
- Never give up on your dreams. (Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn.)
- Be kind to yourself and others. (Hãy tử tế với bản thân và những người khác.)
- Happiness is a choice. (Hạnh phúc là một sự lựa chọn.)
- Make every day count. (Hãy biến mỗi ngày đều trở nên ý nghĩa.)
- You are stronger than you think. (Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ.)
- You are capable of amazing things. (Bạn có khả năng làm những điều tuyệt vời.)
- Don’t be afraid to be yourself. (Đừng ngại ngần là chính mình.)
- Life is a journey, enjoy the ride. (Cuộc sống là một hành trình, hãy tận hưởng chuyến đi.)
- Be the change you want to see in the world. (Hãy là sự thay đổi mà bạn muốn nhìn thấy trên thế giới này.)
- Spread love wherever you go. (Hãy lan tỏa tình yêu đến mọi nơi bạn đến.)
- You are loved. (Bạn được yêu thương.)
- You are beautiful. (Bạn thật xinh đẹp.)
- You are worthy. (Bạn xứng đáng.)
- Follow your heart. (Hãy đi theo trái tim của bạn.)
- Trust your gut. (Hãy tin vào trực giác của bạn.)
- Take chances. (Hãy nắm bắt cơ hội.)
- Step out of your comfort zone. (Hãy bước ra khỏi vùng an toàn của bạn.)
- Dream big. (Hãy mơ ước lớn.)
- Be grateful for what you have. (Hãy biết ơn những gì bạn đang có.)
- Live in the present moment. (Hãy sống trọn vẹn trong khoảnh khắc hiện tại.)
- Forgive yourself and others. (Hãy tha thứ cho bản thân và những người khác.)
- Let go of what you can’t control. (Hãy buông bỏ những gì bạn không thể kiểm soát.)
- Choose love over fear. (Hãy chọn yêu thương thay vì sợ hãi.)
- Be the best version of yourself. (Hãy trở thành phiên bản tốt nhất của chính bạn.)
- You are not alone. (Bạn không hề đơn độc.)
- Everything happens for a reason. (Mọi chuyện xảy ra đều có lý do của nó.)
- This too shall pass. (Rồi chuyện này cũng sẽ qua đi.)
- You got this. (Bạn có thể làm được điều này.)
Các Trường Hợp Sử Dụng STT Tiếng Hàn Thường Gặp
- Đăng kèm ảnh/video trên mạng xã hội: Thể hiện tâm trạng, chia sẻ khoảnh khắc đáng nhớ.
- Gửi tin nhắn cho bạn bè, người thân: Tạo sự gần gũi, thể hiện sự quan tâm.
- Học tập, ghi nhớ từ vựng tiếng Hàn: Cách học thú vị, hiệu quả.
Cách Dùng STT Tiếng Hàn Hiệu Quả
- Chọn STT phù hợp với ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp.
- Hạn chế sử dụng STT quá dài, khó hiểu.
- Kết hợp STT với hình ảnh, video sinh động.
- Tìm hiểu ý nghĩa STT trước khi sử dụng.
Ý Nghĩa Của STT Tiếng Hàn
STT tiếng Hàn không chỉ đơn thuần là những dòng chữ thể hiện cảm xúc mà còn là cầu nối văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc. Việc sử dụng STT tiếng Hàn ngày càng phổ biến cho thấy sự yêu thích, quan tâm của giới trẻ đối với văn hóa xứ sở kim chi.
Lời kết:
Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những STT tiếng Hàn hay và ý nghĩa nhất. Đừng quên chia sẻ bài viết đến bạn bè và tiếp tục theo dõi website TCYTBACGIANG.edu.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!
Để lại một bình luận