“Con trai cưng của mẹ”, “chàng trai năm ấy”, “người yêu cũ”,… tất cả đều là những “đấng mày râu” khiến hội chị em chúng mình nhiều phen “chao đảo”. Hôm nay, hãy cùng “tcytbacgiang.edu.vn” khám phá những dòng STT tiếng Anh về con trai hay nhất, chất nhất và ý nghĩa nhất để “thả thính” crush, “dằn mặt” người yêu cũ hoặc đơn giản là thể hiện cảm xúc của bản thân nhé!
50+ STT tiếng Anh về con trai hay nhất
STT tiếng Anh về con trai là một chủ đề được rất nhiều bạn trẻ yêu thích. Bởi lẽ, những dòng STT này không chỉ giúp bạn thể hiện được cá tính, tâm trạng của bản thân mà còn là cách để bạn “gửi gắm” tâm tư, tình cảm của mình đến một nửa thế giới còn lại. Cùng tham khảo ngay 50 STT hay nhất sau đây nhé!
STT tiếng Anh về con trai ngắn gọn, chất
- “Boys will be boys” – Con trai mãi là con trai.
- “A real man will always put his woman first” – Đàn ông thực thụ sẽ luôn đặt người phụ nữ của mình lên đầu.
- “The best feeling in the world is knowing that you actually mean something to someone” – Cảm giác tuyệt vời nhất trên thế giới là biết rằng bạn thực sự có ý nghĩa với ai đó.
- “Sometimes you have to walk away, not to make him realize he needs you, but to make you realize you deserve better” – Đôi khi bạn phải bước đi, không phải để anh ấy nhận ra mình cần bạn, mà để bạn nhận ra mình xứng đáng được hưởng điều tốt đẹp hơn.
- “Love is not finding someone to live with, It’s finding someone you can’t live without.” – Tình yêu không phải là tìm một người để sống cùng, mà là tìm một người mà bạn không thể sống thiếu.
- “Don’t cry over a guy, let a guy cry over you” – Đừng khóc vì một chàng trai, hãy để chàng trai đó khóc vì bạn.
- “A strong man can handle a strong woman. A weak man will say she has an attitude.” – Một người đàn ông mạnh mẽ có thể xử lý được một người phụ nữ mạnh mẽ. Một người đàn ông yếu đuối sẽ nói rằng cô ấy có thái độ.
- “Behind every successful man is a woman, behind every unsuccessful man is two” – Đằng sau người đàn ông thành đạt luôn có bóng dáng người phụ nữ, đằng sau người đàn ông thất bại là hai.
- “Be a girl with a mind, a woman with attitude, and a lady with class.” – Hãy là một cô gái có suy nghĩ, một người phụ nữ có chính kiến và một quý cô có đẳng cấp.
- “A boy makes his girl jealous of other women. A gentleman makes other women jealous of his girl.” – Một chàng trai khiến bạn gái của mình ghen tị với những người phụ nữ khác. Một quý ông khiến những người phụ nữ khác ghen tị với bạn gái của mình.
STT tiếng Anh về con trai hài hước, bá đạo
- “My boyfriend still plays video games… He’s 26… I guess that’s why I call him my boyfriend and not my man” – Bạn trai tôi vẫn chơi trò chơi điện tử … Anh ấy 26 tuổi … Tôi đoán đó là lý do tại sao tôi gọi anh ấy là bạn trai của tôi chứ không phải là người đàn ông của tôi.
- “Nothing is lost until your mother can’t find it” – Không có gì là mất mát cho đến khi mẹ bạn không thể tìm thấy nó.
- “I love my boyfriend with all my heart… It’s just that sometimes I want to take it out and stomp all over it.” – Tôi yêu bạn trai của tôi bằng cả trái tim … Chỉ là đôi khi tôi muốn lấy nó ra và giẫm đạp lên nó.
- “I’m not sure what’s tighter: Our jeans or our relationship.” – Tôi không chắc cái gì chặt hơn: Quần jean của chúng ta hay mối quan hệ của chúng ta.
- “Behind every great man is a woman rolling her eyes.” – Đằng sau mỗi người đàn ông vĩ đại là một người phụ nữ đang đảo mắt.
STT tiếng Anh về con trai yêu mẹ
- “The most beautiful woman in the world is my mom” – Người phụ nữ đẹp nhất thế giới là mẹ tôi.
- “A man loves his sweetheart the most, his wife the best, but his mother the longest” – Người đàn ông yêu người yêu nhất, vợ tốt nhất, nhưng mẹ lâu nhất.
- “There has never been, nor will there ever be, anything quite so special as the love between a mother and a son.” – Chưa bao giờ có, và sẽ không bao giờ có, bất cứ điều gì đặc biệt như tình yêu giữa mẹ và con trai.
- “A mother is the truest friend we have, when trials heavy and sudden fall upon us; when adversity takes the place of prosperity; when friends desert us; when trouble thickens around us, she will cling to us” – Mẹ là người bạn chân chính nhất mà chúng ta có, khi thử thách ập đến với chúng ta một cách nặng nề và đột ngột; khi nghịch cảnh thay thế cho thịnh vượng; khi bạn bè bỏ rơi chúng ta; khi rắc rối dày vò xung quanh chúng ta, bà ấy sẽ bám lấy chúng ta.
- “Men are what their mothers made them.” – Đàn ông là do mẹ họ tạo nên.
STT tiếng Anh về con trai crush, người yêu
- “You are the reason for my smile” – Em là lý do anh mỉm cười.
- “I want to be the only hand you ever need to hold.” – Anh muốn trở thành bàn tay duy nhất mà em cần nắm lấy.
- “You stole my heart, but I’ll let you keep it” – Em đã đánh cắp trái tim anh, nhưng anh sẽ để em giữ nó.
- “I am not perfect but I am loyal” – Anh không hoàn hảo nhưng anh chung thủy.
- “I love you not for what you are, but for what I am when I am with you.” – Anh yêu em không phải vì em là ai, mà vì anh là chính mình khi ở bên em.
STT tiếng Anh về con trai buồn
- “I tried to be strong, but your love is my weakness” – Em đã cố gắng mạnh mẽ, nhưng tình yêu của anh là điểm yếu của em.
- “The worst feeling is feeling unwanted by the one person you want to feel wanted by.” – Cảm giác tồi tệ nhất là cảm thấy không được người mà bạn muốn cảm thấy được muốn.
- “Don’t judge my past, look at my present, I am sure my future is really rocking” – Đừng phán xét quá khứ của tôi, hãy nhìn vào hiện tại của tôi, tôi chắc chắn rằng tương lai của tôi thực sự rất tuyệt vời.
- “The hardest thing to do is watching the one you love, love someone else.” – Điều khó khăn nhất là nhìn người bạn yêu, yêu một người khác.
- “I don’t know why they call it heartbreak. It feels like every part of my body is broken too.” – Tôi không biết tại sao người ta gọi đó là đau lòng. Nó giống như mọi bộ phận trên cơ thể tôi cũng bị tổn thương.
30 STT tiếng Trung về con trai hay
Bên cạnh STT tiếng Anh về con trai, bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm một số câu nói hay về con trai bằng tiếng Trung sau:
- 男儿当自强 (Nán ér dāng zì qiáng): Đàn ông phải tự lực cánh sinh.
- 男子汉大丈夫 (Nán zǐ hán dà zhàng fū): Đấng nam nhi đại trượng phu.
- 男人要有担当 (Nánrén yào yǒu dāndāng): Đàn ông phải có trách nhiệm.
- 真正的男人敢作敢当 (Zhēnzhèng de nánrén gǎn zuò gǎn dāng): Đàn ông thực sự dám làm dám nhận.
- 男人的胸怀像大海 (Nánrén de xiōnghuái xiàng dàhǎi): Tấm lòng đàn ông rộng như biển cả.
- 男人的爱是行动 (Nánrén de ài shì xíngdòng): Tình yêu của đàn ông là hành động.
- 男人不轻易流泪 (Nánrén bù qīngyì liúlèi): Đàn ông không dễ rơi lệ.
- 男人的肩膀是依靠 (Nánrén de jiānbǎng shì yīkào): Bờ vai của người đàn ông là để dựa vào.
- 男人的承诺比什么都重要 (Nánrén de chéngnuò bǐ shénme dōu zhòngyào): Lời hứa của người đàn ông quan trọng hơn bất cứ điều gì.
- 男人的温柔是致命的吸引力 (Nánrén de wēnróu shì zhìmìng de xīyǐnlì): Sự dịu dàng của người đàn ông là sức hút chết người.
- 男人的浪漫是不可抗拒的 (Nánrén de làngmàn shì bùkě kàngjù de): Sự lãng mạn của đàn ông là không thể cưỡng lại.
- 男人的幽默是最好的礼物 (Nánrén de yōumò shì zuì hǎo de lǐwù): Sự hài hước của người đàn ông là món quà tuyệt nhất.
- 男人的智慧是无价的 (Nánrén de zhìhuì shì wújià de): Trí tuệ của người đàn ông là vô giá.
- 男人的魅力在于他的自信 (Nánrén de mèilì zàiyú tā de zìxìn): Sức hút của người đàn ông nằm ở sự tự tin của anh ta.
- 男人的成功离不开女人的支持 (Nánrén de chénggōng lí bùkāi nǚrén de zhīchí): Thành công của người đàn ông không thể tách rời sự hỗ trợ của người phụ nữ.
- 男人的一生是为了爱而活 (Nánrén de yīshēng shì wèile ài ér huó): Cuộc đời của người đàn ông là để sống vì tình yêu.
- 男人的责任是保护自己心爱的女人 (Nánrén de zérèn shì bǎohù zìjǐ xīn’ài de nǚrén): Trách nhiệm của người đàn ông là bảo vệ người phụ nữ mình yêu.
- 男人的心其实很脆弱 (Nánrén de xīn qíshí hěn cuìruò): Trái tim của người đàn ông thực ra rất yếu đuối.
- 男人的眼泪是最珍贵的 (Nánrén de yǎnlèi shì zuì zhēnguì de): Nước mắt của người đàn ông là quý giá nhất.
- 男人的世界很复杂 (Nánrén de shìjiè hěn fùzá): Thế giới của đàn ông rất phức tạp.
- 男人的梦想是征服世界 (Nánrén de mèngxiǎng shì zhēngfú shìjiè): Giấc mơ của người đàn ông là chinh phục thế giới.
- 男人的野心是永无止境的 (Nánrén de yěxīn shì yǒngwú zhǐjìng de): Tham vọng của đàn ông là vô hạn.
- 男人的魅力在于他的成熟 (Nánrén de mèilì zàiyú tā de chéngshú): Sức hút của người đàn ông nằm ở sự trưởng thành của anh ta.
- 男人的力量是无限的 (Nánrén de lìliàng shì wúxiàn de): Sức mạnh của người đàn ông là vô hạn.
- 男人的坚强是不可战胜的 (Nánrén de jiānqiáng shì bùkě zhànshèng de): Sự kiên cường của đàn ông là không thể khuất phục.
- 男人的温柔是女人最好的避风港 (Nánrén de wēnróu shì nǚrén zuì hǎo de bìfēnggǎng): Sự dịu dàng của người đàn ông là bến đỗ bình yên nhất của người phụ nữ.
- 男人的爱是深沉的 (Nánrén de ài shì shēnchén de): Tình yêu của người đàn ông rất sâu đậm.
- 男人的心是火热的 (Nánrén de xīn shì huǒrè de): Trái tim của người đàn ông rất nồng nhiệt.
- 男人的一生是精彩的 (Nánrén de yīshēng shì jīngcǎi de): Cuộc đời của người đàn ông thật tuyệt vời.
- 男人的世界充满了挑战 (Nánrén de shìjiè chōngmǎnle tiǎozhàn): Thế giới của đàn ông đầy thách thức.
30 STT tiếng Anh về con trai cực chất
“Con trai” là một chủ đề muôn thuở, là “nguồn cảm hứng” bất tận cho những sáng tác nghệ thuật. Dưới đây là 30 STT tiếng Anh về con trai cực chất mà “tcytbacgiang.edu.vn” đã tổng hợp được, hi vọng sẽ giúp bạn đọc lựa chọn được một câu nói ưng ý nhất:
- “A boy becomes a man when he learns to take responsibility for his actions.” – Một cậu bé trở thành một người đàn ông khi cậu ấy học cách chịu trách nhiệm về hành động của mình.
- “A real man isn’t afraid to show his emotions.” – Một người đàn ông thực sự không ngại thể hiện cảm xúc của mình.
- “Boys play games, men build empires.” – Con trai chơi game, đàn ông xây dựng đế chế.
- “The measure of a man is not how many times he falls, but how many times he gets back up.” – Thước đo của một người đàn ông không phải là bao nhiêu lần anh ta vấp ngã, mà là bao nhiêu lần anh ta đứng dậy.
- “A man’s word is his bond.” – Lời nói của một người đàn ông là sự ràng buộc của anh ta.
- “Respect is earned, not given.” – Sự tôn trọng là phải do nỗ lực mà có, không phải cho không.
- “A true gentleman is one who never hurts anyone’s feelings intentionally.” – Một quý ông thực sự là người không bao giờ cố ý làm tổn thương cảm xúc của bất kỳ ai.
- “Behind every successful man is a tribe of other successful men who have his back.” – Đằng sau mỗi người đàn ông thành công là một bộ tộc những người đàn ông thành công khác ủng hộ anh ta.
- “The greatest gift a father can give his children is to love their mother.” – Món quà tuyệt vời nhất mà một người cha có thể dành cho con cái mình là yêu thương mẹ của chúng.
- “A man who is not a father to his son can never be a real man.” – Một người đàn ông không phải là cha của con trai mình thì không bao giờ có thể là một người đàn ông thực sự.
- “A son is a son till he takes him a wife, a daughter is a daughter all of her life.” – Con trai là con trai cho đến khi nó lấy vợ, con gái là con gái cả đời.
- “A man’s got to do what a man’s got to do.” – Đàn ông phải làm những gì đàn ông phải làm.
- “Boys will be boys, but real men will stand up for what they believe in.” – Con trai sẽ là con trai, nhưng đàn ông thực sự sẽ đứng lên vì những gì họ tin tưởng.
- “Being a male is a matter of birth, being a man is a matter of age, but being a gentleman is a matter of choice.” – Là con trai là do tạo hóa, là đàn ông do tuổi tác, nhưng là quý ông là do lựa chọn.
- “The strength of a man isn’t seen in the size of his muscles. It’s seen in the size of his heart.” – Sức mạnh của một người đàn ông không nằm ở kích thước cơ bắp của anh ta. Nó được nhìn thấy trong kích thước trái tim của anh ta.
- “Man is not made for defeat. A man can be destroyed but not defeated.” – Con người không được tạo ra để bị đánh bại. Một người đàn ông có thể bị hủy diệt nhưng không bị đánh bại.
- “A good man will always stand up for himself, but a great man will always stand up for others.” – Một người đàn ông tốt sẽ luôn đứng lên vì chính mình, nhưng một người đàn ông vĩ đại sẽ luôn đứng lên vì người khác.
- “The only time a man should ever lie is to surprise someone he loves.” – Thời gian duy nhất một người đàn ông nên nói dối là để gây bất ngờ cho người mình yêu.
- “A real man ain’t afraid of a strong woman. He knows how to learn from her.” – Một người đàn ông thực sự không sợ một người phụ nữ mạnh mẽ. Anh ấy biết cách học hỏi từ cô ấy.
- “A man is only as good as his word.” – Một người đàn ông chỉ tốt đẹp bằng lời nói của anh ta.
- “Don’t be a man of success, be a man of value.” – Đừng là một người đàn ông thành công, hãy là một người đàn ông có giá trị.
- “The true measure of a man is how he treats someone who can do him absolutely no good.” – Thước đo thực sự của một người đàn ông là cách anh ta đối xử với người nào đó mà anh ta hoàn toàn không thể làm gì được.
- “It is not the situation that makes the man, but the man who makes the situation.” – Không phải hoàn cảnh tạo nên con người, mà là con người tạo nên hoàn cảnh.
- “A gentleman is simply a patient wolf.” – Quý ông chỉ đơn giản là một con sói kiên nhẫn.
- “Waste no more time arguing about what a good man should be. Be one.” – Đừng lãng phí thời gian tranh luận về việc một người đàn ông tốt nên như thế nào. Hãy là một.
- “The greatest danger for most of us is not that our aim is too high and we miss it, but that it is too low and we reach it.” – Mối nguy hiểm lớn nhất đối với hầu hết chúng ta không phải là mục tiêu của chúng ta quá cao và chúng ta bỏ lỡ nó, mà là nó quá thấp và chúng ta đạt được nó.
- “The best way to predict the future is to create it.” – Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.
- “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” – Giới hạn duy nhất cho việc chúng ta nhận ra ngày mai sẽ là những nghi ngờ của chúng ta ngày hôm nay.
- “The only way to do great work is to love what you do.” – Cách duy nhất để làm công việc tuyệt vời là yêu thích những gì bạn làm.
- “Believe you can and you’re halfway there.” – Tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được nửa chặng đường.
Các trường hợp thường sử dụng STT về con trai
STT tiếng Anh về con trai được sử dụng phổ biến trên mạng xã hội, đặc biệt là Facebook, Instagram,… Vậy, đâu là những trường hợp bạn có thể sử dụng những dòng STT này?
- Dùng để “thả thính” crush: Một STT tiếng Anh “deep” với ngụ ý “thả thính” khéo léo chắc chắn sẽ khiến crush phải “đổ gục” trước bạn.
- Thể hiện tình cảm với bạn trai: Không cần những lời nói hoa mỹ, bạn có thể sử dụng STT tiếng Anh hay để thể hiện tình yêu của mình dành cho bạn trai.
- “Dằn mặt” người yêu cũ: Đây là cách làm được rất nhiều cô nàng lựa chọn khi muốn “dằn mặt” người yêu cũ.
- Thể hiện tâm trạng, quan điểm cá nhân: Đôi khi, bạn có thể sử dụng STT tiếng Anh về con trai để thể hiện tâm trạng hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó.
ban-trai-ly-tuong|Hình ảnh bạn trai lý tưởng|A photo of a dream boyfriend: handsome, kind, romantic, and successful.
Bí kíp “bỏ túi” để có một STT về con trai hay
Để sở hữu một STT tiếng Anh về con trai hay và ấn tượng, bạn có thể tham khảo một số bí kíp sau đây:
- Lựa chọn STT phù hợp với ngữ cảnh: Bạn cần xác định rõ mục đích đăng STT của mình là gì, đối tượng hướng đến là ai để lựa chọn được STT phù hợp.
- Sử dụng hình ảnh minh họa: Một bức ảnh đẹp, chất lượng cao sẽ giúp STT của bạn trở nên nổi bật và thu hút hơn.
- Thêm hashtag: Hashtag sẽ giúp STT của bạn dễ dàng tiếp cận với nhiều người dùng hơn.
- Tương tác với người bình luận: Hãy trả lời bình luận của bạn bè, người thân để STT thêm phần sôi nổi và nhận được nhiều lượt tương tác hơn.
Ý nghĩa của STT tiếng Anh về con trai
STT tiếng Anh về con trai mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Đối với một số người, đây là cách để họ thể hiện tình cảm với một nửa yêu thương. Đối với một số người khác, đây là cách để “giải tỏa” tâm trạng, cảm xúc của bản thân.
Dù là với mục đích gì thì STT tiếng Anh về con trai cũng là một hình thức giải trí, thể hiện cá tính và kết nối bạn bè trên mạng xã hội.
anh-chang-am-anh|Chàng trai ấm áp|A warm guy giving a girl a hug and gently patting her hair.
Kết luận
Trên đây là top 100+ STT tiếng Anh về con trai hay, chất và ý nghĩa nhất mà “tcytbacgiang.edu.vn” muốn chia sẻ đến bạn đọc. Hi vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích về chủ đề STT tiếng Anh về con trai cũng như lựa chọn được cho mình một câu nói ưng ý nhất.
Đừng quên thường xuyên truy cập vào website “tcytbacgiang.edu.vn” để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!
Để lại một bình luận