Bạn đang buồn? Bạn muốn tìm kiếm những dòng Stt Tâm Trạng Ngắn Bằng Tiếng Anh để thể hiện cảm xúc của mình? Vậy thì bài viết này là dành cho bạn! Chúng tôi đã tổng hợp những câu stt hay nhất, ý nghĩa nhất để bạn lựa chọn.
50 câu STT tâm trạng ngắn bằng tiếng Anh cực chất
STT tiếng Anh về tình yêu
- “The best love is the kind that awakens the soul and makes us reach for more.” (Tình yêu đẹp nhất là tình yêu đánh thức tâm hồn và khiến chúng ta khao khát hơn.)
- “You don’t love someone because they’re perfect, you love them in spite of the fact that they’re not.” (Bạn yêu một người không phải vì họ hoàn hảo, mà bạn yêu họ ngay cả khi biết rõ họ không hoàn hảo.)
- “Sometimes the heart sees what is invisible to the eye.” (Đôi khi trái tim nhìn thấy những gì mắt thường không thể thấy.)
- “The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.” (Niềm hạnh phúc lớn nhất của cuộc đời là niềm tin rằng chúng ta được yêu; được yêu vì chính con người chúng ta, hay đúng hơn là được yêu bất chấp chính bản thân chúng ta.)
- “Love is not about possession. Love is about appreciation.” (Tình yêu không phải là sở hữu. Tình yêu là sự trân trọng.)
- “Love is a two-way street constantly under construction.” (Tình yêu là con đường hai chiều luôn được xây dựng.)
stt-tam-trang-tieng-anh-1|Những câu stt tiếng Anh về tình yêu|A beautiful couple hugging in the sunset
STT tiếng Anh về cuộc sống
- “Life is too short to waste time on things that don’t matter.” (Cuộc sống quá ngắn ngủi để lãng phí thời gian vào những thứ không quan trọng.)
- “The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall.” (Vinh quang lớn nhất của cuộc đời không nằm ở việc không bao giờ gục ngã, mà là đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã.)
- “Don’t be afraid to be different. Be afraid to be the same as everyone else.” (Đừng sợ hãi khi khác biệt. Hãy sợ hãi khi giống như mọi người khác.)
- “Life is not a matter of holding good cards, but of playing a poor hand well.” (Cuộc sống không phải là nắm giữ những quân bài tốt, mà là chơi tốt một ván bài xấu.)
- “Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life.” (Thời gian của bạn có hạn, vì vậy đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)
- “The best way to predict the future is to create it.” (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là hãy tạo ra nó.)
- “Life is what happens when you’re busy making other plans.” (Cuộc sống là những gì xảy ra khi bạn đang bận rộn lên kế hoạch cho những việc khác.)
- “The only way to do great work is to love what you do.” (Cách duy nhất để làm nên điều vĩ đại là yêu thích những gì bạn làm.)
- “Be the change that you wish to see in the world.” (Hãy là sự thay đổi mà bạn muốn thấy trên thế giới này.)
STT tiếng Anh về gia đình
- “Family is not an important thing. It’s everything.” (Gia đình không phải là một điều quan trọng. Nó là tất cả.)
- “The love of a family is life’s greatest blessing.” (Tình yêu của gia đình là phước lành lớn nhất của cuộc đời.)
- “Family is where life begins and love never ends.” (Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc.)
- “A happy family is but an earlier heaven.” (Gia đình hạnh phúc chẳng khác nào thiên đường sớm.)
- “The bond that links your true family is not one of blood, but of respect and joy in each other’s life.” (Sợi dây liên kết gia đình thực sự của bạn không phải là máu mủ, mà là sự tôn trọng và niềm vui trong cuộc sống của nhau.)
- “Call it a clan, call it a network, call it a tribe, call it a family: Whatever you call it, whoever you are, you need one.” (Gọi nó là một thị tộc, một mạng lưới, một bộ tộc, một gia đình: Dù bạn gọi nó là gì, bạn là ai, bạn đều cần nó.)
- “Family means no one gets left behind or forgotten.” (Gia đình có nghĩa là không ai bị bỏ lại phía sau hay bị lãng quên.)
stt-tam-trang-tieng-anh-2|Những câu stt tiếng Anh về gia đình|A family is taking a picture by the beach
STT tiếng Anh về bạn bè
- “A friend is someone who knows all about you and still loves you.” (Bạn bè là người biết rõ tất cả về bạn và vẫn yêu quý bạn.)
- “A true friend is someone who is there for you when they would rather be anywhere else.” (Người bạn thực sự là người luôn ở bên bạn ngay cả khi họ muốn ở bất kỳ nơi nào khác.)
- “Friends are the family you choose.” (Bạn bè là gia đình mà bạn chọn.)
- “The best mirror is an old friend.” (Tấm gương tốt nhất là một người bạn cũ.)
- “There is nothing better than a friend, unless it is a friend with chocolate.” (Không có gì tuyệt vời hơn một người bạn, trừ khi đó là một người bạn có sô cô la.)
- “A good friend is like a four-leaf clover: hard to find and lucky to have.” (Người bạn tốt giống như cỏ bốn lá: khó tìm và may mắn khi có được.)
STT tiếng Anh buồn
- “The hardest thing to do is to say goodbye to someone you love.” (Điều khó khăn nhất là phải nói lời tạm biệt với người mà bạn yêu thương.)
- “Sometimes, all you can do is smile, pretend everything’s okay, hold back the tears, and walk away.” (Đôi khi, tất cả những gì bạn có thể làm là mỉm cười, giả vờ như mọi thứ đều ổn, kìm nén những giọt nước mắt và bước đi.)
- “The worst kind of pain is when you’re smiling just to stop the tears from falling.” (Nỗi đau tồi tệ nhất là khi bạn mỉm cười chỉ để ngăn những giọt nước mắt rơi.)
- “It hurts to let go, but sometimes it hurts more to hold on.” (Buông tay thật đau đớn, nhưng đôi khi níu giữ còn đau đớn hơn.)
- “The saddest thing in the world is loving someone who used to love you.” (Điều buồn nhất trên đời là yêu một người đã từng yêu bạn.)
STT tiếng Anh hay về bản thân
- “Believe you can and you’re halfway there.” (Tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được nửa chặng đường.)
- “The only person you are destined to become is the person you decide to be.” (Người duy nhất mà bạn được định sẵn để trở thành là người mà bạn quyết định trở thành.)
- “Don’t let yesterday take up too much of today.” (Đừng để quá khứ lấy đi quá nhiều hiện tại của bạn.)
- “You miss 100% of the shots you don’t take.” (Bạn sẽ bỏ lỡ 100% cơ hội nếu bạn không thử.)
- “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” (Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của những giấc mơ của họ.)
STT tiếng Anh về thành công
- “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” (Thành công không phải là kết thúc, thất bại không phải là chết người: Chính lòng dũng cảm để tiếp tục mới là điều quan trọng.)
- “The only way to do great work is to love what you do.” (Cách duy nhất để làm nên điều vĩ đại là yêu thích những gì bạn làm.)
- “Success is a journey, not a destination.” (Thành công là một hành trình, không phải là đích đến.)
- “The difference between ordinary and extraordinary is that little extra.” (Sự khác biệt giữa bình thường và phi thường là một chút nỗ lực hơn.)
STT tiếng Anh về hy vọng
- “Hope is being able to see that there is light despite all of the darkness.” (Hy vọng là có thể nhìn thấy ánh sáng bất chấp mọi bóng tối.)
- “The darkest nights produce the brightest stars.” (Đêm tối nhất tạo ra những ngôi sao sáng nhất.)
- “Every cloud has a silver lining.” (Sau cơn mưa trời lại sáng.)
- “Where there is hope, there is a way.” (Nơi nào có hy vọng, nơi đó có con đường.)
- “Never give up on what makes you happy.” (Đừng bao giờ từ bỏ những gì khiến bạn hạnh phúc.)
- “You can do anything you set your mind to.” (Bạn có thể làm bất cứ điều gì bạn muốn nếu bạn quyết tâm.)
- “Never give up on a dream just because of the time it will take to accomplish it. The time will pass anyway.” (Đừng bao giờ từ bỏ một giấc mơ chỉ vì thời gian cần thiết để thực hiện nó. Dù sao thì thời gian cũng sẽ trôi qua.)
- “It always seems impossible until it’s done.” (Điều gì cũng đều có vẻ bất khả thi cho đến khi nó được thực hiện.)
30 STT tâm trạng bằng tiếng Trung hay
- 万事开头难。(wàn shì kāi tóu nán) – Khởi đầu nan.
- 失败乃成功之母。(shī bài nǎi chéng gōng zhī mǔ) – Thất bại là mẹ thành công.
- 有志者事竟成。(yǒu zhì zhě shì jìng chéng) – Có chí thì nên.
- 活到老,学到老。(huó dào lǎo, xué dào lǎo) – Sống đến già, học đến già.
- 路遥知马力,日久见人心。(lù yáo zhī mǎ lì, rì jiǔ jiàn rén xīn) – Đường dài mới biết ngựa hay, ở lâu mới biết lòng người.
- 十年树木,百年树人。(shí nián shù mù, bǎi nián shù rén) – Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người.
- 良药苦口利于病,忠言逆耳利于行。(liáng yào kǔ kǒu lì yú bìng, zhōng yán nì ěr lì yú xíng) – Thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng.
- 天下无难事,只怕有心人。(tiān xià wú nán shì, zhǐ pà yǒu xīn rén) – Dưới gầm trời không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền.
- 滴水穿石,非一日之功。(dī shuǐ chuān shí, fēi yī rì zhī gōng) – Nước chảy đá mòn, không phải công của một ngày.
- 世上无难事,只要肯攀登。(shì shàng wú nán shì, zhǐ yào kěn pān dēng) – Trên đời chẳng có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền.
- 时间就是金钱。(shí jiān jiù shì jīn qián) – Thời gian là vàng bạc.
- 机不可失,时不再来。(jī bù kě shī, shí bù zài lái) – Cơ hội không đến hai lần.
- 少壮不努力,老大徒伤悲。(shào zhuàng bù nǔ lì, lǎo dà tú shāng bēi) – Trẻ không chịu khó, già rầu trăm mối.
- 读万卷书,不如行万里路。(dú wàn juàn shū, bù rú xíng wàn lǐ lù) – Đọc vạn cuốn sách không bằng đi vạn dặm đường.
- 千里之行,始于足下。(qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià) – Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ những bước chân.
- 知足常乐。(zhī zú cháng lè) – Biết đủ là vui.
- 心静自然凉。(xīn jìng zì rán liáng) – Lòng thanh thản tự tại an nhiên.
- 平平淡淡才是真。(píng píng dàn dàn cái shì zhēn) – Bình dị là hạnh phúc.
- 一日之计在于晨。(yī rì zhī jì zài yú chén) – Buổi sáng là khoảng thời gian quý báu nhất trong ngày.
- 笑一笑,十年少。(xiào yī xiào, shí nián shào) – Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.
- 爱人者,人恒爱之。(ài rén zhě, rén héng ài zhī) – Yêu người khác, người sẽ yêu lại mình.
- 朋友多了路好走。(péng you duō le lù hǎo zǒu) – Bạn bè nhiều, đường đời bớt chông gai.
- 家和万事兴。(jiā hé wàn shì xīng) – Gia đình hòa thuận, vạn sự hanh thông.
- 血浓于水。(xuè nóng yú shuǐ) – Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
- 百善孝为先。(bǎi shàn xiào wéi xiān) – Trăm cái thiện hiếu đứng đầu.
- 良言一句三冬暖,恶语伤人六月寒。(liáng yán yī jù sān dōng nuǎn, è yǔ shāng rén liù yuè hán) – Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.
- 沉默是金。(chén mò shì jīn) – Im lặng là vàng.
- 天有不测风云,人有旦夕祸福。(tiān yǒu bù cè fēng yún, rén yǒu dàn xī huò fú) – Sông có khúc người có lúc.
- 车到山前必有路。(chē dào shān qián bì yǒu lù) – Xe đến đầu núi ắt có đường.
- 船到桥头自然直。(chuán dào qiáo tóu zì rán zhí) – Thuyền đến đầu cầu tự khắc thẳng.
30 STT tâm trạng bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
- “Life is a journey, not a destination.” (Cuộc sống là một hành trình, không phải đích đến.)
- “The best is yet to come.” (Điều tốt đẹp nhất sẽ đến.)
- “Don’t be afraid to be yourself.” (Đừng ngại ngùng là chính mình.)
- “Every day is a new beginning.” (Mỗi ngày là một khởi đầu mới.)
- “You are stronger than you think.” (Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ.)
- “What doesn’t kill you makes you stronger.” (Điều gì không giết chết bạn sẽ khiến bạn mạnh mẽ hơn.)
- “Never give up on your dreams.” (Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn.)
- “You are capable of amazing things.” (Bạn có khả năng làm những điều phi thường.)
- “Be the change you want to see in the world.” (Hãy là sự thay đổi mà bạn muốn thấy trên thế giới.)
- “The only limit is your mind.” (Giới hạn duy nhất là tâm trí của bạn.)
- “Life is too short to waste time on things that don’t matter.” (Cuộc sống quá ngắn ngủi để lãng phí thời gian vào những điều không quan trọng.)
- “Happiness is a choice.” (Hạnh phúc là một sự lựa chọn.)
- “Be kind to yourself.” (Hãy tử tế với bản thân.)
- “You are loved.” (Bạn được yêu thương.)
- “Everything happens for a reason.” (Mọi thứ xảy ra đều có lý do.)
- “Trust the timing of your life.” (Hãy tin tưởng vào thời điểm của cuộc đời bạn.)
- “You are beautiful.” (Bạn thật xinh đẹp.)
- “You are enough.” (Bạn là đủ.)
- “Let go of what you can’t control.” (Hãy buông bỏ những gì bạn không thể kiểm soát.)
- “Focus on the positive.” (Tập trung vào những điều tích cực.)
- “Be grateful for what you have.” (Hãy biết ơn những gì bạn có.)
- “Live in the present moment.” (Hãy sống trong khoảnh khắc hiện tại.)
- “Forgive yourself.” (Hãy tha thứ cho bản thân.)
- “Follow your heart.” (Hãy đi theo trái tim của bạn.)
- “Take a deep breath.” (Hít một hơi thật sâu.)
- “You got this.” (Bạn làm được mà.)
- “Keep your head up.” (Hãy ngẩng cao đầu.)
- “Smile.” (Hãy cười lên nào.)
- “It’s okay to not be okay.” (Không sao cả khi bạn không ổn.)
- “You are not alone.” (Bạn không đơn độc.)
Các trường hợp khi sử dụng STT thường gặp
Ngày nay, việc sử dụng STT để thể hiện tâm trạng trên mạng xã hội là điều rất phổ biến. Dưới đây là một số trường hợp mà bạn có thể sử dụng STT:
- Khi bạn cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc: Chia sẻ niềm vui của bạn với mọi người bằng một STT tích cực, yêu đời.
- Khi bạn cảm thấy buồn, cô đơn: Hãy để mọi người hiểu cảm xúc của bạn và có thể đưa ra lời khuyên, động viên.
- Khi bạn muốn truyền cảm hứng cho người khác: Sử dụng STT với nội dung tích cực, ý nghĩa về cuộc sống.
- Khi bạn muốn lưu giữ những khoảnh khắc đáng nhớ: Sử dụng STT như một dòng nhật ký online.
Cách sử dụng STT sao cho hiệu quả?
- Chọn STT phù hợp với tâm trạng và ngữ cảnh: Hãy chắc chắn rằng STT bạn chọn thể hiện đúng cảm xúc của bạn.
- Sử dụng hình ảnh/video phù hợp: Một hình ảnh đẹp hoặc video ấn tượng sẽ giúp STT của bạn thu hút hơn.
- Sử dụng hashtag phù hợp: Hashtag giúp STT của bạn dễ dàng được tìm thấy hơn.
- Tương tác với mọi người: Hãy trả lời bình luận, tin nhắn của mọi người để tạo sự tương tác.
Ý nghĩa của việc sử dụng STT
Sử dụng STT không chỉ đơn thuần là việc thể hiện tâm trạng cá nhân mà còn là cách để bạn kết nối với mọi người, lan tỏa năng lượng tích cực và tạo dấu ấn riêng của mình trên mạng xã hội.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tìm được những câu STT tâm trạng ngắn bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa. Đừng quên ghé thăm website tcytbacgiang.edu.vn để đọc thêm nhiều bài viết thú vị khác nhé!
Để lại một bình luận