be-trap-dam-cuoi|Bê tráp đám cưới|A group of young people in traditional Vietnamese costumes, happily carrying wedding gifts
“Bê tráp” – hai từ nghe đơn giản mà sao hồi hộp đến lạ. Chẳng biết từ bao giờ, việc bê tráp trong đám cưới lại trở thành một “thương hiệu”, một “đặc sản” của tuổi trẻ. Người ta háo hức bê tráp, mong chờ bê tráp, thậm chí là “tranh nhau” bê tráp. Vậy, đâu là lý do cho sức hút kì lạ ấy? Phải chăng là những câu chuyện dở khóc dở cười, những kỷ niệm khó quên hay đơn giản chỉ là niềm vui khi được chứng kiến bạn bè mình bước sang trang mới của cuộc đời? Cùng khám phá những STT “bá đạo” về bê tráp để hiểu rõ hơn về “nghề” vừa “nặng nhọc” lại vừa “vinh quang” này nhé!
STT bê tráp hài hước – Cười nghiêng ngả với những pha “bất ổn” ngày cưới
- Bê tráp không khó, khó là làm sao giữ được “phong độ” khi gặp đội hình nhà gái toàn “trai xinh gái đẹp”.
- Hôm nay bạn bê tráp, ngày mai người ta bê tráp cho bạn. Nhân quả đấy, nhớ “thả thính” đi chứ!
- Nghề bê tráp – Nghề “hot” nhất vịnh Bắc Bộ, lương cao, chỉ cần “đẹp trai xinh gái” là được.
- Lần đầu bê tráp, hỏi nhỏ “bao giờ đến lượt mình?”.
- Bê tráp xong, tiền mừng “bay theo gió”, chỉ còn lại “nỗi đau” mang tên “bao giờ lấy chồng?”.
STT bê tráp “so deep” – Gửi gắm tâm tư ngày theo bạn về dinh
- Bê tráp không chỉ là “nghĩa vụ”, mà còn là “niềm vinh hạnh” khi được chứng kiến hạnh phúc của bạn bè.
- Chúc hai bạn trăm năm hạnh phúc, còn mình “xin phép” tiếp tục “kiếp độc thân”.
- Nhìn bạn “theo chồng bỏ cuộc chơi”, mình vừa vui lại vừa “chạnh lòng”.
- Bê tráp xong, lại thêm một “đám cưới” để “mong chờ”.
- Tuổi trẻ của chúng ta – Là những ngày “rong ruổi” bê tráp cho nhau.
30 STT tiếng Trung về bê tráp
- 伴郎伴娘不好当,接亲游戏太疯狂。(Bàn lang bạn nương bất hảo đương, tiếp thân du hí thái phong cuồng.) – Làm phù dâu phù rể thật không dễ dàng, trò chơi đón dâu thật là điên cuồng.
- 今天你帮我抬嫁妆,明天我帮你送新娘。(Kim thiên nhĩ bang ngã đài giá trang, minh thiên ngã bang nhĩ tống tân nương.) – Hôm nay bạn giúp tôi bê của hồi môn, ngày mai tôi giúp bạn đưa dâu.
- 看着朋友穿上婚纱,心里说不出的滋味。(Khán trứ bằng hữu xuyên thượng hôn sa, tâm lý thuyết bất xuất đích tư vị.) – Nhìn bạn bè mặc áo cưới, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 婚礼很热闹,红包很薄,份子钱很厚。(Hôn lễ ngận nhiệt nháo, hồng bao ngận bạc, phân tử tiền ngận hậu.) – Đám cưới rất náo nhiệt, phong bao lì xì mỏng, tiền mừng thì dày cộp.
- 伴郎伴娘要选好,颜值高低很重要。(Bàn lang bạn nương yếu tuyển hảo, nhan trị cao thấp ngận trọng yếu.) – Phù rể phù dâu phải chọn kỹ, nhan sắc rất quan trọng.
- 接亲路上堵车了,新郎新娘要哭了。(Tiếp thân lộ thượng tẩu xa liễu, tân lang tân nương yếu khốc liễu.) – Đường đi đón dâu bị tắc đường, cô dâu chú rể sắp khóc rồi.
- 终于等到你,还好我没放弃。(Chung vu đẳng đáo nhĩ, hoàn hảo ngã một phóng khí.) – Cuối cùng cũng đợi được em, may mà anh chưa từ bỏ.
- 婚礼进行时,单身狗默默流泪。(Hôn lễ tiến hành thì, đơn thân cẩu mặc mặc lưu lệ.) – Đám cưới đang diễn ra, cẩu độc thân âm thầm rơi lệ.
- 朋友结婚了,我的份子钱又没了。(Bằng hữu kết hôn liễu, ngã đích phân tử tiền hựu một liễu.) – Bạn bè kết hôn rồi, tiền mừng của tôi lại ra đi.
- 祝你们百年好合,早生贵子。(Chúc nhĩ môn bách niên hảo hợp, tảo sinh quý tử.) – Chúc hai bạn trăm năm hạnh phúc, sớm sinh quý tử.
- 婚礼上的美食真多,可惜我要控制身材。(Hôn lễ thượng đích mỹ thực chân đa, khả tích ngã yếu khống chế thân tài.) – Món ngon trong đám cưới thật nhiều, tiếc là tôi phải kiểm soát cân nặng.
- 看着他们幸福的样子,我也想结婚了。(Khán trứ tha môn hạnh phúc đích dạng tử, ngã dã tưởng kết hôn liễu.) – Nhìn dáng vẻ hạnh phúc của họ, tôi cũng muốn kết hôn rồi.
- 婚礼结束后,又要开始准备下一场婚礼了。(Hôn lễ kết thúc hậu, hựu yếu khai thủy chuẩn bị hạ nhất tràng hôn lễ liễu.) – Sau khi đám cưới kết thúc, lại phải bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới tiếp theo.
- 伴娘服太漂亮了,可惜只能穿一次。(Bàn nương phục thái phiêu lượng liễu, khả tích chỉ năng xuyên nhất thứ.) – Váy phù dâu đẹp quá, tiếc là chỉ mặc được một lần.
- 婚礼上的红包,都是用我的工资换来的。(Hôn lễ thượng đích hồng bao, đô thị dụng ngã đích công tư hoán lai đích.) – Phong bao lì xì trong đám cưới đều là do tiền lương của tôi đổi lấy.
- 伴郎伴娘的任务很艰巨,要时刻保持微笑。(Bàn lang bạn nương đích nhậm vụ ngận gian cự, yếu thời khắc bảo trì vi tiếu.) – Nhiệm vụ của phù rể phù dâu rất gian khổ, phải luôn giữ nụ cười.
- 结婚是人生大事,一定要慎重考虑。(Kết hôn thị nhân sinh đại sự, nhất định yếu thận trọng khảo lự.) – Kết hôn là chuyện đại sự của đời người, nhất định phải suy nghĩ thận trọng.
- 今天是你们的大喜之日,祝你们幸福美满。(Kim thiên thị nhĩ môn đích đại hỉ chi nhật, chúc nhĩ môn hạnh phúc mỹ mãn.) – Hôm nay là ngày vui trọng đại của hai bạn, chúc hai bạn hạnh phúc viên mãn.
- 婚礼上的音乐太好听了,我要下载下来。(Hôn lễ thượng đích âm nhạc thái hảo thính liễu, ngã yếu hạ tái hạ lai.) – Âm nhạc trong đám cưới hay quá, tôi phải tải về.
- 看到新郎新娘交换戒指,我感动得哭了。(Khán đáo tân lang tân nương giao hoán giới chỉ, ngã cảm động đích khốc liễu.) – Nhìn thấy cô dâu chú rể trao nhẫn, tôi xúc động đến rơi nước mắt.
- 参加婚礼,就是为了吃好吃的。(Tham gia hôn lễ, tựu thị vi liễu cật hảo cật đích.) – Tham gia đám cưới chính là vì được ăn ngon.
- 婚礼上的蛋糕真漂亮,可惜我不能吃太多。(Hôn lễ thượng đích đản cao chân phiêu lượng, khả tích ngã bất năng cật thái đa.) – Bánh kem trong đám cưới đẹp quá, tiếc là tôi không thể ăn nhiều.
- 伴郎伴娘的衣服真好看,我也想穿。(Bàn lang bạn nương đích y phục chân hảo khán, ngã dã tưởng xuyên.) – Quần áo của phù rể phù dâu đẹp quá, tôi cũng muốn mặc.
- 参加婚礼,感受幸福的氛围。(Tham gia hôn lễ, cảm thụ hạnh phúc đích phân vây.) – Tham gia đám cưới, cảm nhận bầu không khí hạnh phúc.
- 婚礼上的鲜花真漂亮,我要拍几张照片留念。(Hôn lễ thượng đích tiên hoa chân phiêu lượng, ngã yếu phách kỷ trương chiếu phiến lưu niệm.) – Hoa tươi trong đám cưới đẹp quá, tôi phải chụp vài tấm ảnh làm kỷ niệm.
- 祝新郎新娘白头偕老,永结同心。(Chúc tân lang tân nương bạch đầu giai lão, vĩnh kết đồng tâm.) – Chúc cô dâu chú rể đầu bạc răng long, mãi mãi một lòng.
- 婚礼上的舞蹈真精彩,我也想学。(Hôn lễ thượng đích vũ đạo chân tinh thải, ngã dã tưởng học.) – Điệu nhảy trong đám cưới thật đặc sắc, tôi cũng muốn học.
- 参加婚礼,见证爱情的甜蜜。(Tham gia hôn lễ, kiến chứng ái tình đích điềm mật.) – Tham gia đám cưới, chứng kiến sự ngọt ngào của tình yêu.
- 婚礼上的祝福语真感人,我也要记下来。(Hôn lễ thượng đích chúc phúc ngữ chân cảm nhân, ngã dã yếu ký hạ lai.) – Lời chúc phúc trong đám cưới thật cảm động, tôi cũng phải ghi lại.
- 婚礼结束后,我又要开始努力赚钱了。(Hôn lễ kết thúc hậu, ngã hựu yếu khai thủy nỗ lực trám tiền liễu.) – Sau khi đám cưới kết thúc, tôi lại phải bắt đầu努力 kiếm tiền rồi.
30 STT tiếng Anh về bê tráp
- Bridesmaids and groomsmen duties: Surviving the wedding games and looking fabulous while doing it.
- From carrying wedding gifts to catching the bouquet, being a part of someone’s big day is an honor.
- Witnessing your best friend say “I do” is a mix of emotions: pure joy, a touch of bittersweet nostalgia, and a whole lot of excitement for their future.
- Weddings: Where dreams come true, and single people contemplate their life choices.
- To the happy couple: Congratulations! To my bank account after giving the wedding gift: We’ll get through this.
- Another wedding, another reminder that love is real…and expensive.
- That moment when you realize you’re officially too old to be the single friend at the wedding.
- Wedding season: The most wonderful time of the year…for love, laughter, and free food.
- Bridesmaid dress: The ultimate test of friendship.
- “Just caught the bouquet! What do I do now? Asking for a friend…”
- The dance floor at a wedding: Where everyone suddenly becomes a professional dancer (or at least thinks they are).
- Wedding cake: The only acceptable form of food fight.
- Open bar at a wedding: Dangerous for my liver, amazing for my dance moves.
- Weddings: Proof that love is worth celebrating.
- To the couple: May your love story be as beautiful as your wedding day.
- The best part about being a wedding guest? Seeing two people so in love.
- Weddings: A celebration of love, family, and the power of a good DJ.
- Cheers to the happy couple! May your life together be filled with love, laughter, and endless adventures.
- From the engagement party to the honeymoon, it’s been an honor to be a part of your love story.
- Weddings: A time for new beginnings, heartfelt vows, and questionable dance moves.
- May your love continue to grow stronger with each passing year.
- Congratulations to the new Mr. and Mrs.!
- Weddings: Where happy tears and drunken memories are made.
- Here’s to a lifetime of happiness together!
- The love in the air at a wedding is contagious…and slightly overwhelming.
- To the bride and groom: Thank you for letting us share in this magical day.
- May your journey together be filled with love, laughter, and all the good things life has to offer.
- Weddings: A reminder that true love does exist.
- From this day forward, you are no longer two, but one.
- May your love story be one for the ages.
Khi nào cần đến những câu STT bê tráp?
- Đăng ảnh kỷ niệm: Sau khi hoàn thành “trọng trách” bê tráp, bạn có thể đăng ảnh “team bê tráp” cùng chú rể hoặc cô dâu với một caption “bá đạo” để lưu giữ kỷ niệm.
- Chúc mừng bạn bè: Thay vì những lời chúc “sến súa”, bạn có thể sử dụng những STT bê tráp hài hước để “tăng thêm phần thú vị” cho lời chúc của mình.
- “Thả thính” “trá hình”: Nếu bạn “cảm nắng” ai đó trong “đội hình bê tráp”, hãy “tranh thủ” cơ hội này để “thả thính” “trá hình” nhé!
Bí kíp “sống ảo” thành công với STT bê tráp
- Chọn ảnh “chất”: Nên chọn những bức ảnh “đẹp”, “độc”, “lạ” và “thể hiện được tinh thần” của “đội hình bê tráp”.
- Caption “chuẩn”: Caption phải “ngắn gọn”, “súc tích”, “hài hước” và “phù hợp với nội dung” bức ảnh.
- Hashtag “đắt giá”: Sử dụng các hashtag liên quan đến “đám cưới”, “bê tráp”, “bạn thân”… để “tăng tương tác” cho bài viết.
Ý nghĩa của những STT nói về bê tráp
Dù là hài hước, “so deep” hay “lầy lội”, thì những STT bê tráp đều thể hiện “tinh thần” và “trải nghiệm” của tuổi trẻ trong ngày vui của bạn bè. Đó là niềm vui khi được “góp vui” cho ngày trọng đại, là sự hóm hỉnh của tuổi trẻ, và cũng là “dấu ấn” kỷ niệm khó quên trong hành trình “trước khi bén duyên” của chính mình.
Đừng quên ghé thăm Blog kiến thức tổng hợp để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị khác nhé!
Để lại một bình luận