“Sống ảo” đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, và những dòng STT ngắn gọn, súc tích chính là “vũ khí” lợi hại để thể hiện cá tính, tâm trạng và cả gu thẩm mỹ của bản thân trên mạng xã hội. Bạn đang tìm kiếm những câu STT ngắn tiếng Anh hay và ý nghĩa để “F5” trang cá nhân? Vậy thì bài viết này chính là dành cho bạn!
50+ STT ngắn tiếng Anh hay và ý nghĩa
STT ngắn tiếng Anh về cuộc sống
- Life is too short to be anything but happy. (Cuộc sống quá ngắn ngủi để mà buồn phiền.)
- Dream big, work hard, stay focused, and surround yourself with good people. (Ước mơ lớn, làm việc chăm chỉ, tập trung và ở bên cạnh những người tốt.)
- The best view comes after the hardest climb. (Phong cảnh đẹp nhất đến sau những đoạn đường leo núi khó khăn nhất.)
- You only live once, but if you do it right, once is enough. (Bạn chỉ sống một lần, nhưng nếu bạn sống đúng, một lần là đủ.)
- Be the change you wish to see in the world. (Hãy là sự thay đổi mà bạn muốn thấy trên thế giới này.)
STT ngắn tiếng Anh về tình yêu
- You are my sunshine on a rainy day. (Em là ánh nắng của anh trong ngày mưa.)
- I love you more than words can say. (Anh yêu em nhiều hơn những gì lời nói có thể diễn tả.)
- You make me a better person. (Em khiến anh trở thành một người tốt hơn.)
- Every love story is beautiful, but ours is my favorite. (Mỗi câu chuyện tình yêu đều đẹp, nhưng chuyện của chúng ta là câu chuyện anh yêu thích nhất.)
- You stole my heart, but I’ll let you keep it. (Em đã đánh cắp trái tim anh, nhưng anh sẽ để em giữ nó.)
STT ngắn tiếng Anh về tình bạn
- Friends are the family you choose. (Bạn bè là gia đình mà bạn lựa chọn.)
- A true friend is someone who is always there for you, no matter what. (Một người bạn thật sự là người luôn ở bên bạn, dù bất cứ điều gì xảy ra.)
- Friends are like stars, you don’t always see them, but you know they’re always there. (Bạn bè như những vì sao, bạn không phải lúc nào cũng nhìn thấy họ, nhưng bạn biết họ luôn ở đó.)
- I’m grateful for the crazy, amazing friends I have. (Tôi biết ơn vì những người bạn tuyệt vời và “điên rồ” mà tôi có.)
- Friends make life better. (Bạn bè làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn.)
STT ngắn tiếng Anh về gia đình
- Family is not an important thing. It’s everything. (Gia đình không phải là điều quan trọng. Gia đình là tất cả.)
- The love of family is life’s greatest blessing. (Tình yêu thương của gia đình là phước lành lớn nhất của cuộc đời.)
- Home is where the heart is. (Nhà là nơi có trái tim.)
- I love my crazy, funny, amazing family. (Tôi yêu gia đình “điên rồ”, hài hước và tuyệt vời của tôi.)
- Family is a gift that lasts forever. (Gia đình là món quà tồn tại mãi mãi.)
STT ngắn tiếng Anh truyền cảm hứng
- Believe you can and you’re halfway there. (Tin rằng bạn có thể, và bạn đã đi được nửa chặng đường rồi.)
- The only way to do great work is to love what you do. (Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu thích những gì bạn làm.)
- Don’t be afraid to be yourself. (Đừng ngại là chính mình.)
- You are capable of amazing things. (Bạn có khả năng làm những điều tuyệt vời.)
- The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams. (Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của những giấc mơ của họ.)
STT ngắn tiếng Anh vui nhộn
- I’m not lazy, I’m just highly motivated to do nothing. (Tôi không lười biếng, tôi chỉ có động lực cao để không làm gì cả.)
- I’m not weird, I’m just limited edition. (Tôi không kỳ quặc, tôi chỉ là phiên bản giới hạn.)
- My bed is a magical place where I suddenly remember everything I forgot to do. (Giường của tôi là một nơi kỳ diệu, nơi tôi đột nhiên nhớ ra mọi thứ mình quên làm.)
- I’m not sure what’s tighter, our jeans or our friendship. (Tôi không chắc cái gì chặt hơn, quần jean của chúng ta hay tình bạn của chúng ta.)
- I like my coffee how I like myself: strong, sweet, and too hot for you. (Tôi thích cà phê của mình giống như tôi thích bản thân mình: mạnh mẽ, ngọt ngào và quá “nóng” cho bạn.)
STT ngắn tiếng Anh về du lịch
- Wanderlust: a strong desire to travel. (Wanderlust: một khao khát mãnh liệt được đi du lịch.)
- Travel is the only thing you buy that makes you richer. (Du lịch là thứ duy nhất bạn mua mà khiến bạn giàu có hơn.)
- Not all those who wander are lost. (Không phải ai lang thang cũng là lạc lối.)
- Collect moments, not things. (Hãy thu thập những khoảnh khắc, chứ không phải đồ đạc.)
- To travel is to live. (Đi du lịch là để sống.)
STT ngắn tiếng Anh về âm nhạc
- Music is the language of the soul. (Âm nhạc là ngôn ngữ của tâm hồn.)
- Life is a song, sing it. (Cuộc sống là một bài hát, hãy hát lên.)
- Music is my therapy. (Âm nhạc là liều thuốc của tôi.)
- When words fail, music speaks. (Khi ngôn từ bất lực, âm nhạc lên tiếng.)
- Let the music move you. (Hãy để âm nhạc lay động bạn.)
STT ngắn tiếng Anh về thức ăn
- I love food, food is my life. (Tôi yêu thức ăn, thức ăn là cuộc sống của tôi.)
- Good food, good mood. (Đồ ăn ngon, tâm trạng tốt.)
- Life is too short to eat boring food. (Cuộc sống quá ngắn ngủi để ăn những món ăn nhàm chán.)
- I’m on a seafood diet. I see food, I eat it. (Tôi đang ăn kiêng hải sản. Tôi nhìn thấy đồ ăn, tôi ăn nó.)
- First, we eat. Then, we do everything else. (Đầu tiên, chúng ta ăn. Sau đó, chúng ta làm mọi thứ khác.)
STT ngắn tiếng Anh về động vật
- Animals are my friends…and my friends eat meat! (Động vật là bạn của tôi… và bạn của tôi ăn thịt!)
- Dogs are not our whole life, but they make our lives whole. (Chó không phải là toàn bộ cuộc sống của chúng ta, nhưng chúng làm cho cuộc sống của chúng ta trọn vẹn.)
- The greatness of a nation and its moral progress can be judged by the way its animals are treated. (Sự vĩ đại của một quốc gia và tiến bộ đạo đức của nó có thể được đánh giá bằng cách đối xử với động vật.)
- Until one has loved an animal, a part of one’s soul remains unawakened. (Cho đến khi một người yêu thương một con vật, một phần tâm hồn của họ vẫn chưa được đánh thức.)
- Love is a four-legged word. (Tình yêu là một từ bốn chân.)
30+ STT ngắn tiếng Trung hay và ý nghĩa
- 人生苦短,及时行乐 (rén shēng kǔ duǎn, jí shí xíng lè): Cuộc đời ngắn ngủi, hãy tận hưởng từng khoảnh khắc.
- 爱是生命的源泉 (ài shì shēng mìng de yuán quán): Tình yêu là nguồn sống.
- 梦想还是要有的,万一实现了呢?(mèng xiǎng hái shì yào yǒu de, wàn yī shí xiàn le ne?): Phải có ước mơ, nhỡ đâu thành hiện thực thì sao?
- 时间会证明一切 (shí jiān huì zhèng míng yī qiè): Thời gian sẽ chứng minh tất cả.
- 活在当下 (huó zài dāng xià): Sống cho hiện tại.
- 知足常乐 (zhī zú cháng lè): Biết đủ là vui.
- 失败乃成功之母 (shī bài nǎi chéng gōng zhī mǔ): Thất bại là mẹ thành công.
- 路是自己走出来的 (lù shì zì jǐ zǒu chū lái de): Con đường là do chính mình bước đi.
- 坚持就是胜利 (jiān chí jiù shì shèng lì): Kiên trì là chiến thắng.
- 心有多大,舞台就有多大 (xīn yǒu duō dà, wǔ tái jiù yǒu duō dà): Tâm有多大,舞台就有多大
- 不忘初心,方得始终 (bù wàng chū xīn, fāng dé shǐ zhōng): Không quên初心, 方được始终
- 人生如戏,戏如人生 (rén shēng rú xì, xì rú rén shēng): Cuộc đời như một vở kịch, vở kịch như cuộc đời
- 宁缺毋滥 (nìng quē wú làn): Thà thiếu còn hơn滥
- 机会是留给有准备的人 (jī huì shì liú gěi yǒu zhǔn bèi de rén): Cơ hội là dành cho người có sự chuẩn bị
- 行动胜于雄辩 (xíng dòng shèng yú xióng biàn): Hành động hơn lời nói
- 世上无难事,只怕有心人 (shì shàng wú nán shì, zhǐ pà yǒu xīn rén): Trên đời này không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền
- 活到老,学到老 (huó dào lǎo, xué dào lǎo): Sống đến già, học đến già
- 滴水穿石 (dī shuǐ chuān shí): Nước chảy đá mòn
- 一寸光阴一寸金 (yī cùn guāng yīn yī cùn jīn): Thời gian quý báu như vàng
- 良药苦口 (liáng yào kǔ kǒu): Thuốc đắng dã tật
- 十年树木,百年树人 (shí nián shù mù, bǎi nián shù rén): Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người
- 千里之行,始于足下 (qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià): Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ bước chân đầu tiên
- 书山有路勤为径 (shū shān yǒu lù qín wéi jìng): Núi sách có đường, cần cù là lối đi
- 学无止境 (xué wú zhǐ jìng): Học hải vô涯
- 三人行,必有我师焉 (sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī yān): Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
- 读万卷书,行万里路 (dú wàn juàn shū, xíng wàn lǐ lù): Đọc vạn cuốn sách, đi vạn dặm đường
- 失败是成功之母 (shī bài shì chéng gōng zhī mǔ): Thất bại là mẹ thành công
- 一分耕耘,一分收获 (yī fēn gēng yún, yī fēn shōu huò): Có công mài sắt có ngày nên kim
- 天行健,君子以自强不息 (tiān xíng jiàn, jūn zǐ yǐ zì qiáng bù xī): Trời đất vận động không ngừng, người quân tử lấy đó làm gương tự cường không nghỉ
- 人无完人 (rén wú wán rén): Không ai hoàn hảo cả.
30+ STT ngắn tiếng Hàn hay và ý nghĩa
- 인생은 짧고 예술은 길다 (insaegneun jjalbgo yesureun gilda): Cuộc đời ngắn ngủi, nghệ thuật là vĩnh cửu.
- 사랑은 모든 것을 이겨낸다 (sarangeun modeun geos-eul igyeonaenda): Tình yêu chiến thắng tất cả.
- 꿈은 이루어진다 (kkum-eun iru-eojinda): Giấc mơ sẽ thành hiện thực.
- 시간이 약이다 (sigan-i yag-ida): Thời gian là liều thuốc tốt nhất.
- 현재를 즐겨라 (hyeonjaeleul jeulgyeola): Hãy tận hưởng hiện tại.
- 만족할 줄 아는 삶 (manjokhal jul aneun salm): Cuộc sống biết đủ là hạnh phúc.
- 실패는 성공의 어머니 (silpaeneun seong-gong-ui eomeoni): Thất bại là mẹ thành công.
- 길은 스스로 개척하는 것이다 (gil-eun seuseulo gaecheoghaneun geos-ida): Con đường là do chính mình tạo ra.
- 포기하지 않는 자에게 기회가 온다 (pogihaji anhneun ja-ege gihoega onda): Cơ hội đến với người không bỏ cuộc.
- 마음먹은 만큼 이룬다 (maeummeogeun mankeum ilunda): Thành công đến với người có ý chí.
- 초심을 잃지 말자 (choseum-eul ilhji malja): Đừng quên khát vọng ban đầu.
- 인생은 한 편의 드라마 (insaengeun han pyeon-ui deulama): Cuộc đời như một bộ phim truyền hình.
- 차라리 부족한 게 나아 (chaleli bujoghan ge naa): Thà thiếu còn hơn thừa.
- 준비된 자에게 기회가 온다 (junbidoen ja-ege gihoega onda): Cơ hội đến với người đã chuẩn bị.
- 행동으로 보여줘라 (haengdong-eulo boyeojwola): Hãy chứng minh bằng hành động.
- 뜻이 있는 곳에 길이 있다 (tteus-i issneun gos-e gil-i itta): Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường.
- 배움에는 끝이 없다 (baeum-eneun kkeut-i eobsda): Học hỏi không bao giờ là đủ.
- 물방울이 바위를 뚫는다 (mulbangul-i bawileul ttulhneunda): Kiên trì sẽ thành công.
- 시간은 금이다 (sigan-eun geum-ida): Thời gian quý báu như vàng.
- 쓴 약이 입에 쓰다 (sseun yag-i ib-e sseuda): Thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng.
- 십 년이면 강산도 변한다 (sib nyeon-imyeon gangsand 변한다): Mười năm đủ làm thay đổi thế giới.
- 천 리 길도 한 걸음부터 (cheon li gildo han geol-eumbuteo): Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ một bước chân.
- 책 속에 길이 있다 (chaeg sog-e gil-i itta): Trong sách có con đường.
- 배움에는 끝이 없다 (baeum-eneun kkeut-i eobsda): Học hỏi là vô hạn.
- 세 사람이 길을 가면 반드시 스승이 있다 (se salam-i gil-eul gamyeon bandeusi seuseung-i itta): Đi một ngày đàng học một sàng khôn.
- 만 권의 책을 읽고 만 리 길을 가라 (man gwon-ui chaeg-eul ilbgo man li gil-eul gala): Đọc vạn cuốn sách, đi vạn dặm đường.
- 실패는 성공의 밑거름 (silpaeneun seong-gong-ui mitgeoleum): Thất bại là mẹ thành công.
- 노력한 만큼 얻는다 (nolyeoghan mankeum eodneunda): Gieo nhân nào gặt quả nấy.
- 하늘은 스스로 돕는 자를 돕는다 (haneul-eun seuseulo dopneun jaleul dopneunda): Trời giúp những người tự lực cánh sinh.
- 세상에 완벽한 사람은 없다 (sesang-e wanbyeonghan saram-eun eobsda): Không ai là hoàn hảo.
Các trường hợp thường sử dụng STT ngắn tiếng Anh
Trong thời đại mạng xã hội lên ngôi, STT ngắn tiếng Anh đã trở thành một phương tiện giao tiếp không thể thiếu, giúp chúng ta thể hiện bản thân một cách ngắn gọn, súc tích mà vẫn vô cùng ấn tượng. Dưới đây là một số trường hợp thường sử dụng STT ngắn tiếng Anh:
1. Cập nhật trạng thái (status) trên mạng xã hội: Bạn có thể sử dụng STT ngắn tiếng Anh để thể hiện tâm trạng, suy nghĩ, chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống… Ví dụ, bạn có thể đăng một bức ảnh chụp bữa tối lãng mạn cùng “người ấy” kèm theo dòng STT ngọt ngào như “Dinner date with my love.” (Hẹn hò ăn tối với tình yêu của tôi.)
2. Tạo chú thích (caption) cho hình ảnh: STT ngắn tiếng Anh giúp bức ảnh của bạn thêm phần sinh động, thu hút sự chú ý từ bạn bè. Thay vì chỉ đăng một bức ảnh “tự sướng” đơn điệu, bạn hãy thử thêm một dòng STT hài hước như “But first, let me take a selfie!” (Nhưng trước tiên, hãy để tôi chụp một bức ảnh tự sướng!)
3. Bình luận (comment) trên mạng xã hội: STT ngắn tiếng Anh giúp bạn thể hiện sự đồng tình, ủng hộ hoặc đơn giản là góp vui cho bài đăng của bạn bè. Ví dụ, khi bạn bè chia sẻ một bức ảnh du lịch tuyệt đẹp, bạn có thể bình luận bằng một câu ngắn gọn như “Amazing view!” (Khung cảnh tuyệt vời!)
4. Gửi tin nhắn (message) cho bạn bè: STT ngắn tiếng Anh cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trực tuyến với bạn bè, giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách nhanh chóng và tự nhiên hơn.
5. Thể hiện cá tính và phong cách sống: Việc lựa chọn và sử dụng STT ngắn tiếng Anh cũng phần nào thể hiện được gu thẩm mỹ, sở thích và quan điểm sống của bạn.
Cách sử dụng STT ngắn tiếng Anh hiệu quả
Để sử dụng STT ngắn tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
1. Ngắn gọn, súc tích: STT ngắn tiếng Anh nên được giữ ở mức độ ngắn gọn, dễ hiểu và dễ nhớ.
2. Sử dụng từ ngữ phù hợp: Hãy lựa chọn những từ ngữ đơn giản, dễ hiểu và phù hợp với ngữ cảnh.
3. Thể hiện cá tính: Đừng ngại thể hiện cá tính của bản thân thông qua việc lựa chọn STT phù hợp với sở thích, phong cách của bạn.
4. Sử dụng hashtag (#): Hashtag giúp STT của bạn dễ dàng được tìm thấy bởi những người dùng khác có cùng sở thích.
5. Tương tác với người khác: Hãy trả lời bình luận, like và chia sẻ STT của bạn bè để tạo sự kết nối trên mạng xã hội.
Ý nghĩa của việc sử dụng STT ngắn tiếng Anh
Việc sử dụng STT ngắn tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc cập nhật trạng thái trên mạng xã hội mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn:
1. Nâng cao khả năng tiếng Anh: Việc thường xuyên tiếp xúc và sử dụng STT ngắn tiếng Anh giúp bạn cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp và khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.
2. Kết nối bạn bè quốc tế: STT ngắn tiếng Anh giúp bạn dễ dàng kết nối và giao tiếp với bạn bè quốc tế trên mạng xã hội.
3. Thể hiện bản thân: STT ngắn tiếng Anh là một công cụ hữu ích để bạn thể hiện cá tính, suy nghĩ và quan điểm của mình với thế giới.
4. Nắm bắt xu hướng: Việc cập nhật và sử dụng những STT ngắn tiếng Anh thịnh hành giúp bạn nắm bắt được xu hướng và văn hóa của giới trẻ trên toàn thế giới.
anh-gai-dang-su-dung-dien-thoai|Cô gái đang sử dụng điện thoại|A young woman is using her smartphone. She is smiling and seems to be enjoying herself.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về STT ngắn tiếng Anh. Hãy lựa chọn cho mình những câu STT hay và ý nghĩa để thể hiện bản thân trên mạng xã hội nhé! Đừng quên ghé thăm website “tcytbacgiang.edu.vn – Blog kiến thức tổng hợp” để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị khác!
Để lại một bình luận