“Lời nói gió bay”, ông bà ta dạy quả không sai. Có những lúc ta hứa hẹn đủ điều, vẽ ra cả một tương lai rực rỡ, nhưng rồi thực tế phũ phàng lại ập đến, khiến ta không thể nào thực hiện được lời hứa của mình. Cảm giác ấy, thật khó diễn tả thành lời, giống như nuốt phải một nắm muối biển, mặn chát và xót xa. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá những STT hứa hẹn mà không làm được tiếng Anh, để bạn đọc có thể đồng cảm và chiêm nghiệm về những lời hứa của bản thân.
50+ STT Tiếng Anh Về Lời Hứa Chưa Thực Hiện: Nỗi Niềm Của Những Trái Tim Tan Vỡ
I. STT tiếng Anh về lời hứa tình yêu:
- Promises were like pie crusts – made to be broken. (Lời hứa cũng giống như vỏ bánh – sinh ra để bị phá vỡ.)
- I hate your “I promise” when you didn’t even try. (Em ghét lời hứa của anh khi anh còn chưa thử cố gắng.)
- You broke your promise, and now you’re breaking my heart. (Anh đã thất hứa, và giờ đây anh đang làm tan nát trái tim em.)
- The saddest thing about broken promises is, you never know they’re broken until it’s too late. (Điều buồn nhất về những lời hứa đã vỡ là, bạn sẽ không bao giờ biết chúng đã vỡ cho đến khi quá muộn.)
- I trusted you, but now all I have is this broken promise. (Em đã tin tưởng anh, nhưng giờ đây tất cả những gì em có chỉ là lời hứa đã vỡ này.)
II. STT tiếng Anh về lời hứa bạn bè:
- Friends don’t make promises they can’t keep. (Bạn bè không nên hứa những điều họ không thể giữ lời.)
- I thought we were friends, but I guess promises don’t mean much to you. (Tôi đã nghĩ chúng ta là bạn bè, nhưng tôi đoán những lời hứa chẳng có ý nghĩa gì với bạn.)
- A broken promise is like a shattered mirror. You can put it back together, but the cracks are still there. (Một lời hứa bị phá vỡ giống như một tấm gương bị vỡ. Bạn có thể ghép nó lại với nhau, nhưng những vết nứt vẫn còn đó.)
- It’s funny how the people who hurt you the most, are the ones who swore they never would. (Thật buồn cười khi những người làm tổn thương bạn nhiều nhất, lại là những người đã thề rằng họ sẽ không bao giờ làm thế.)
- I’m not upset that you lied to me, I’m upset that from now on I can’t believe you. (Tôi không buồn vì bạn đã nói dối tôi, tôi buồn vì từ giờ trở đi tôi không thể tin bạn nữa.)
III. STT tiếng Anh về lời hứa với chính mình:
- I promise myself I won’t cry again because of you, but here I am again, breaking my own promise. (Tôi tự hứa với bản thân rằng mình sẽ không khóc vì bạn nữa, nhưng tôi đây, lại một lần nữa, phá vỡ lời hứa của chính mình.)
- I need to stop making promises to myself that I can’t keep. (Tôi cần phải ngừng đưa ra những lời hứa mà tôi không thể giữ được.)
- This time, I promise myself, I will be stronger. (Lần này, tôi tự hứa với bản thân, tôi sẽ mạnh mẽ hơn.)
- Broken promises to yourself are the hardest to forgive. (Những lời hứa đã vỡ với chính mình là khó tha thứ nhất.)
- Self-love starts with keeping the promises you make to yourself. (Tự yêu bản thân bắt đầu bằng cách giữ những lời hứa mà bạn tự hứa với chính mình.)
IV. STT tiếng Anh về lời hứa chung chung:
- Promises are meant to be broken, right? (Lời hứa sinh ra là để bị phá vỡ, phải không?)
- Actions speak louder than words, and right now, your actions are screaming. (Hành động lớn tiếng hơn lời nói, và ngay lúc này, hành động của bạn đang gào thét.)
- I’m tired of empty promises. (Tôi mệt mỏi với những lời hứa suông rồi.)
- I wish I could go back in time and unhear your promises. (Ước gì tôi có thể quay ngược thời gian và không nghe thấy những lời hứa của bạn.)
- Trust takes years to build, seconds to break, and forever to repair. (Niềm tin cần có thời gian nhiều năm để xây dựng, vài giây để phá vỡ và mãi mãi để hàn gắn.)
30 STT Hứa Hẹn Mà Không Làm Được Tiếng Trung:
- 说起来容易做起来难。(Nói dễ hơn làm.)
- 君子一言,驷马难追。(Quân tử nhất ngôn, tứ mã nan truy.)
- 一诺千金。(Nhất nặc thiên kim.)
- 言而无信,不知其可。(Ngôn nhi vô tín, bất tri kỳ khả.)
- 言必信,行必果。(Ngôn tất tín, hành tất quả.)
30 STT Hứa Hẹn Mà Không Làm Được Tiếng Anh:
- A promise is a debt unpaid. (Lời hứa là món nợ chưa trả.)
- Promises are like babies: easy to make, hard to keep. (Lời hứa cũng giống như trẻ con: dễ làm, khó giữ.)
- It’s not what we promise, but what we do that matters. (Điều quan trọng không phải là chúng ta hứa gì, mà là chúng ta làm gì.)
- Breaking a promise is a lot easier than keeping it. (Phá vỡ lời hứa dễ hơn nhiều so với việc giữ lời hứa.)
- Never make a promise you can’t keep. (Đừng bao giờ hứa những điều bạn không thể giữ lời.)
Khi Nào Ta Dùng STT Hứa Hẹn Mà Không Làm Được?
STT hứa hẹn mà không làm được thường được sử dụng trong các trường hợp:
- Mượn STT để bày tỏ tâm trạng: Khi bạn cảm thấy buồn, thất vọng vì một ai đó thất hứa, bạn có thể dùng STT để trút bỏ tâm trạng, tìm sự đồng cảm.
- Nhắc nhở bản thân: Đôi khi ta dùng STT như một lời tự nhủ lòng, để nhắc nhở bản thân về những điều quan trọng, về việc giữ lời hứa.
- Gửi gắm thông điệp: Bạn có thể dùng STT để gửi gắm thông điệp đến một ai đó, một cách tế nhị và sâu sắc.
Dùng STT Sao Cho Hay Và Tinh Tế?
- Lựa chọn STT phù hợp: Hãy chọn STT phù hợp với tâm trạng, hoàn cảnh và đối tượng mà bạn muốn hướng đến.
- Kết hợp hình ảnh, âm nhạc: Một bức ảnh phù hợp hay một bản nhạc da diết sẽ giúp STT của bạn thêm phần ấn tượng và lay động lòng người.
- Sử dụng hashtag hợp lý: Hashtag sẽ giúp STT của bạn tiếp cận được với nhiều người hơn.
Ý Nghĩa Của Những STT Hứa Hẹn Mà Không Làm Được
Những STT hứa hẹn mà không làm được tuy ngắn gọn nhưng lại ẩn chứa nhiều thông điệp ý nghĩa:
- Lời nhắc nhở về giá trị của lời hứa: Lời hứa là một thứ rất thiêng liêng, nó thể hiện sự tin tưởng, kỳ vọng của người khác dành cho mình. Vì vậy, hãy suy nghĩ thật kỹ trước khi hứa, và một khi đã hứa, hãy cố gắng hết sức để thực hiện.
- Sự đồng cảm với những trái tim tan vỡ: Không phải lời hứa nào cũng được thực hiện, và đôi khi, ta phải đối mặt với nỗi đau của sự thất vọng, hụt hẫng. Những STT này như một lời an ủi, động viên, giúp ta vượt qua những khoảnh khắc khó khăn trong cuộc sống.
- Bài học về lòng tin: Lòng tin giống như một tấm gương, rất dễ vỡ và khó hàn gắn. Những STT về lời hứa như một lời cảnh tỉnh, giúp ta sống chân thành, có trách nhiệm hơn với lời nói của mình.
loi-hua-khong-thanh|Lời Hứa Không Thành|A vintage photo of a wilted rose with a broken chain lying beside it, symbolizing a broken promise, with a dreamy, melancholic filter
Trên đây là những STT hứa hẹn mà không làm được tiếng Anh mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về giá trị của lời hứa và trân trọng hơn những mối quan hệ xung quanh mình. Đừng quên ghé thăm website “TCYTBACGIANG.edu.vn – Blog kiến thức tổng hợp” để khám phá thêm nhiều nội dung thú vị khác nhé!
Để lại một bình luận