“Bạn bè là gia đình mà bạn tự chọn” – câu nói này đã trở nên quá đỗi quen thuộc với mỗi chúng ta. Trong cuộc sống bộn bề lo toan, tình bạn như một nốt nhạc trầm ấm áp, xoa dịu tâm hồn và tiếp thêm động lực cho ta vững bước. Và còn gì tuyệt vời hơn khi ta thể hiện tình cảm với hội bạn thân bằng những dòng Stt Hay Về Tình Bạn Tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa? Hãy cùng khám phá ngay cẩm nang từ A-Z về STT hay về tình bạn tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
Những STT Hay Về Tình Bạn Tiếng Anh Ngắn Gọn, Ý Nghĩa
1. “A friend is someone who knows all about you and still loves you.”
(Một người bạn là người biết rõ tất cả về bạn và vẫn yêu quý bạn.)
2. “Friends are the family you choose.”
(Bạn bè là gia đình mà bạn tự chọn.)
3. “Good friends are like stars. You don’t always see them, but you know they’re always there.”
(Những người bạn tốt giống như những vì sao. Bạn không phải lúc nào cũng nhìn thấy họ, nhưng bạn biết họ luôn ở đó.)
4. “A true friend is someone who sees the pain in your eyes while everyone else believes the smile on your face.”
(Một người bạn thật sự là người nhìn thấy nỗi đau trong mắt bạn trong khi những người khác tin vào nụ cười trên môi bạn.)
5. “Friends are the sunshine of life.”
(Bạn bè là ánh nắng của cuộc sống.)
6. “The best kind of people are the ones who come into your life, and make you see the sun where you once saw clouds. The people who believe in you so much, you start to believe in you too. The people who love you, simply for being you. The once in a lifetime kind of people.”
(Kiểu người tuyệt vời nhất là những người bước vào cuộc sống của bạn và khiến bạn nhìn thấy ánh nắng ở nơi bạn từng thấy mây mù. Những người tin tưởng bạn rất nhiều, đến mức bạn cũng bắt đầu tin tưởng vào chính mình. Những người yêu thương bạn, đơn giản chỉ vì bạn là bạn. Kiểu người chỉ có một lần trong đời.)
7. “Friendship isn’t about whom you have known the longest… it’s about who came, and never left your side.”
(Tình bạn không phải là việc bạn quen biết ai lâu nhất… mà là về người đã đến và không bao giờ rời bỏ bạn.)
8. “A friend is someone who understands your past, believes in your future, and accepts you just the way you are.”
(Một người bạn là người hiểu quá khứ của bạn, tin tưởng vào tương lai của bạn và chấp nhận con người thật của bạn.)
9. “True friends are never apart, maybe in distance but never in heart.”
(Những người bạn thật sự không bao giờ xa cách, có thể cách xa về khoảng cách nhưng không bao giờ cách xa trong tim.)
10. “Friends are the siblings God never gave us.”
(Bạn bè là những người anh chị em mà Chúa đã không ban cho chúng ta.)
11. “There is nothing better than a friend, unless it is a friend with chocolate.”
(Không gì tuyệt vời hơn một người bạn, trừ khi đó là một người bạn với sô cô la.)
12. “A best friend is someone who loves you when you forget to love yourself.”
(Người bạn thân nhất là người yêu thương bạn khi bạn quên yêu thương chính mình.)
13. “Friendship is born at that moment when one person says to another: ‘What! You too? I thought I was the only one.”
(Tình bạn nảy sinh ngay khoảnh khắc một người nói với người kia: ‘Gì cơ! Cậu cũng vậy à? Tôi cứ tưởng chỉ có mình tôi như vậy chứ.)
14. “A good friend knows all your best stories, but a best friend has lived them with you.”
(Một người bạn tốt biết tất cả những câu chuyện hay nhất của bạn, nhưng một người bạn thân nhất đã cùng bạn trải qua chúng.)
15. “Friends buy you lunch. Best friends eat your lunch.”
(Bạn bè mua bữa trưa cho bạn. Bạn thân ăn hết bữa trưa của bạn.)
16. “Things are never quite as scary when you’ve got a best friend.”
(Mọi thứ không bao giờ quá đáng sợ khi bạn có một người bạn thân nhất.)
17. “I would rather walk with a friend in the dark, than alone in the light.”
(Tôi thà bước đi với một người bạn trong bóng tối, còn hơn là một mình trong ánh sáng.)
18. “Friendship is not a big thing – it’s a million little things.”
(Tình bạn không phải là một điều gì đó to tát – nó là hàng triệu điều nhỏ nhặt.)
19. “There’s nothing like a really loyal, dependable, good friend. Nothing.”
(Không gì sánh bằng một người bạn thực sự trung thành, đáng tin cậy, tốt bụng. Không gì cả.)
20. “Lots of people want to ride with you in the limo, but what you want is someone who will take the bus with you when the limo breaks down.”
(Rất nhiều người muốn đi xe limousine với bạn, nhưng điều bạn muốn là một người sẽ đi xe buýt cùng bạn khi chiếc limousine bị hỏng.)
21. “Friends show their love in times of trouble, not in happiness.”
(Bạn bè thể hiện tình yêu thương của họ trong lúc khó khăn, chứ không phải lúc hạnh phúc.)
22. “The only way to have a friend is to be one.”
(Cách duy nhất để có một người bạn là hãy là một người bạn.)
23. “Growing apart doesn’t change the fact that for a long time we grew side by side; our roots will always be tangled. I’m glad for that.”
(Việc lớn lên và xa cách không thay đổi sự thật rằng trong một thời gian dài, chúng ta đã lớn lên bên cạnh nhau; gốc rễ của chúng ta sẽ luôn gắn bó với nhau. Tôi rất vui vì điều đó.)
24. “A true friend is one who overlooks your failures and tolerates your success!”
(Một người bạn thật sự là người bỏ qua những thất bại của bạn và chịu đựng thành công của bạn!)
25. “I value the friend who for me finds time on his calendar, but I cherish the friend who for me does not consult his calendar.”
(Tôi coi trọng người bạn dành thời gian cho tôi trên lịch trình của anh ấy, nhưng tôi trân trọng người bạn không cần phải xem lịch trình của anh ấy vì tôi.)
26. “Friendship is a single soul dwelling in two bodies.”
(Tình bạn là một linh hồn duy nhất cư ngụ trong hai cơ thể.)
27. “A friend is someone who gives you total freedom to be yourself.”
(Bạn bè là người cho bạn toàn quyền tự do là chính mình.)
28. “No person who is your friend will ever want you to be someone less than you are in your entirety.”
(Không một người bạn nào muốn bạn là một người kém cỏi hơn con người thật của bạn.)
29. “Find a group of people who challenge and inspire you; spend a lot of time with them, and it will change your life.”
(Hãy tìm một nhóm người thử thách và truyền cảm hứng cho bạn; dành nhiều thời gian cho họ, và nó sẽ thay đổi cuộc đời bạn.)
30. “Anybody can sympathize with the sufferings of a friend, but it requires a very fine nature to sympathize with a friend’s success.”
(Bất cứ ai cũng có thể đồng cảm với nỗi đau khổ của một người bạn, nhưng cần phải có một bản chất cao đẹp mới có thể đồng cảm với thành công của bạn mình.)
31. “Each friend represents a world in us, a world possibly not born until they arrive, and it is only by this meeting that a new world is born.”
(Mỗi người bạn đại diện cho một thế giới trong ta, một thế giới có thể chưa được sinh ra cho đến khi họ đến, và chỉ bằng cuộc gặp gỡ này, một thế giới mới được sinh ra.)
32. “In the cookie of life, friends are the chocolate chips.”
(Trong chiếc bánh quy của cuộc đời, bạn bè là những viên sô cô la chip.)
33. “Never leave a friend behind. Friends are all we have to get us through this life–and they are the only things from this world that we are going to see in the next.”
(Đừng bao giờ bỏ rơi một người bạn. Bạn bè là tất cả những gì chúng ta có để vượt qua cuộc sống này – và họ là những điều duy nhất từ thế giới này mà chúng ta sẽ gặp trong thế giới bên kia.)
34. “A friend can tell you things you don’t want to tell yourself.”
(Một người bạn có thể nói cho bạn biết những điều mà bạn không muốn tự nói với chính mình.)
35. “Friendship marks a life even more deeply than love. Love risks degenerating into obsession, friendship is never anything but sharing.”
(Tình bạn đánh dấu một cuộc đời còn sâu sắc hơn cả tình yêu. Tình yêu có nguy cơ biến thành nỗi ám ảnh, còn tình bạn không bao giờ là gì ngoài sự sẻ chia.)
36. “Silences make the real conversations between friends. Not the saying but the never needing to say is what counts.”
(Sự im lặng tạo nên những cuộc trò chuyện thực sự giữa những người bạn. Không phải là lời nói mà là không bao giờ cần phải nói mới là điều quan trọng.)
37. “True friendship comes when the silence between two people is comfortable.”
(Tình bạn thật sự đến khi sự im lặng giữa hai người là thoải mái.)
38. “One of the most beautiful qualities of true friendship is to understand and to be understood.”
(Một trong những phẩm chất đẹp nhất của tình bạn thật sự là thấu hiểu và được thấu hiểu.)
39. “Don’t make friends who are comfortable to be with. Make friends who will force you to lever yourself up.”
(Đừng kết bạn với những người khiến bạn cảm thấy thoải mái. Hãy kết bạn với những người sẽ buộc bạn phải nâng cấp bản thân.)
40. “It is more shameful to distrust our friends than to be deceived by them.”
(Nghi ngờ bạn bè còn đáng xấu hổ hơn là bị họ lừa dối.)
41. “True friends stab you in the front.”
(Bạn bè thật sự đâm sau lưng bạn.)
42. “The best mirror is an old friend.”
(Tấm gương tốt nhất là một người bạn cũ.)
43. “Hold a true friend with both your hands.”
(Hãy giữ chặt một người bạn thật sự bằng cả hai tay của bạn.)
44. “There is a magnet in your heart that will attract true friends. That magnet is unselfishness, thinking of others first; when you learn to live for others, they will live for you.”
(Có một thỏi nam châm trong trái tim bạn sẽ thu hút những người bạn thật sự. Thỏi nam châm đó chính là sự vị tha, nghĩ đến người khác trước; khi bạn học cách sống vì người khác, họ sẽ sống vì bạn.)
45. “Ultimately, the bond of all companionship, whether in marriage or in friendship, is conversation.”
(Cuối cùng, sợi dây liên kết của mọi tình bạn, cho dù là trong hôn nhân hay trong tình bạn, chính là cuộc trò chuyện.)
46. “A true friend freely, advises justly, assists readily, adventures boldly, takes all patiently, defends courageously, and continues a friend unchangeably.”
(Một người bạn thật sự sẽ khuyên nhủ bạn một cách tự do, công bằng, giúp đỡ bạn một cách sẵn sàng, phiêu lưu một cách táo bạo, kiên nhẫn với mọi thứ, bảo vệ bạn một cách can đảm, và tiếp tục là một người bạn không thay đổi.)
47. “Wishing to be friends is quick work, but friendship is a fruit that ripens slowly.”
(Ước muốn trở thành bạn bè là một công việc nhanh chóng, nhưng tình bạn là một loại trái cây chín muồi từ từ.)
48. “A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out.”
(Bạn bè thật sự là người bước vào khi cả thế giới bước ra.)
49. “The most basic and powerful way to connect to another person is to listen. Just listen. Perhaps the most important thing we ever give each other is our attention.”
(Cách cơ bản và mạnh mẽ nhất để kết nối với người khác là lắng nghe. Chỉ cần lắng nghe. Có lẽ điều quan trọng nhất mà chúng ta dành cho nhau là sự chú ý của chúng ta.)
50. “Friends should be like books, few, but hand-selected.”
(Bạn bè nên giống như sách, ít thôi, nhưng được lựa chọn kỹ càng.)
Tổng Hợp 30 STT Hay Về Tình Bạn Bằng Tiếng Trung
1. 朋友是你可以随时打电话的人。(Péngyou shì nǐ kěyǐ suíshí dǎ diànhuà de rén.) – Một người bạn là người bạn có thể gọi điện thoại bất cứ lúc nào.
2. 真正的朋友会永远在你身边。(Zhēnzhèng de péngyou huì yǒngyuǎn zài nǐ shēnbiān.) – Bạn bè thật sự sẽ luôn ở bên bạn.
3. 朋友是黑暗中的光明。(Péngyou shì hēi’àn zhōng de guāngmíng.) – Bạn bè là ánh sáng trong bóng tối.
4. 真正的友谊比任何东西都宝贵。(Zhēnzhèng de yǒuyì bǐ rènhé dōngxī dōu bǎoguì.) – Tình bạn thật sự quý giá hơn bất cứ điều gì.
5. 朋友就像星星,即使你看不见他们,你也知道他们总是在那里。(Péngyou jiù xiàng xīngxīng, jíshǐ nǐ kàn bù jiàn tāmen, nǐ yě zhīdào tāmen zǒng shì zài nàlǐ.) – Bạn bè như những vì sao, ngay cả khi bạn không thể nhìn thấy họ, bạn cũng biết rằng họ luôn ở đó.
6. 友谊就像一朵花,需要用心呵护。(Yǒuyì jiù xiàng yī duǒ huā, xūyào yòngxīn hùhù.) – Tình bạn như một bông hoa, cần được chăm sóc cẩn thận.
7. 真正的朋友会让你笑得更大声,哭得更少,活得更精彩。(Zhēnzhèng de péngyou huì ràng nǐ xiào dé gèng dàshēng, kū dé gèng shǎo, huó dé gèng jīngcǎi.) – Bạn bè thật sự sẽ khiến bạn cười nhiều hơn, khóc ít hơn và sống một cuộc sống tốt đẹp hơn.
8. 朋友是你悲伤时的肩膀,快乐时的陪伴。(Péngyou shì nǐ bēishāng shí de jiānbǎng, kuàilè shí de péibàn.) – Bạn bè là bờ vai của bạn khi bạn buồn, là người đồng hành cùng bạn khi bạn vui.
9. 真正的朋友就像钻石一样珍贵。(Zhēnzhèng de péngyou jiù xiàng zuànshí yīyàng zhēnguì.) – Bạn bè thật sự quý giá như kim cương.
10. 朋友是生活中最美好的礼物之一。(Péngyou shì shēnghuó zhōng zuì měihǎo de lǐwù zhī yī.) – Bạn bè là một trong những món quà tuyệt vời nhất trong cuộc sống.
11. 真正的朋友会让你成为更好的人。(Zhēnzhèng de péngyou huì ràng nǐ chéngwéi gèng hǎo de rén.) – Bạn bè thật sự sẽ khiến bạn trở thành một người tốt hơn.
12. 朋友是你可以信赖的人。(Péngyou shì nǐ kěyǐ xìnlài de rén.) – Bạn bè là người bạn có thể tin tưởng.
13. 真正的友谊是无价的。(Zhēnzhèng de yǒuyì shì wújià de.) – Tình bạn thật sự là vô giá.
14. 朋友是你可以分享秘密的人。(Péngyou shì nǐ kěyǐ fēnxiǎng mìmì de rén.) – Bạn bè là người bạn có thể chia sẻ bí mật.
15. 真正的朋友会让你感到被爱和被接受。(Zhēnzhèng de péngyou huì ràng nǐ gǎndào bèi ài hé bèi jiēshòu.) – Bạn bè thật sự sẽ khiến bạn cảm thấy được yêu thương và được chấp nhận.
16. 朋友就像一面镜子,反映出真实的你。(Péngyou jiù xiàng yī miàn jìngzi, fǎnyìng chū zhēnshí de nǐ.) – Bạn bè như một tấm gương, phản ánh con người thật của bạn.
17. 真正的友谊经得起时间的考验。(Zhēnzhèng de yǒuyì jīng dé qǐ shíjiān de kǎoyàn.) – Tình bạn thật sự đứng vững trước thử thách của thời gian.
18. 朋友是你可以依靠的人。(Péngyou shì nǐ kěyǐ yīkào de rén.) – Bạn bè là người bạn có thể dựa vào.
19. 真正的朋友会帮助你实现梦想。(Zhēnzhèng de péngyou huì bāngzhù nǐ shíxiàn mèngxiǎng.) – Bạn bè thật sự sẽ giúp bạn đạt được ước mơ của mình.
20. 朋友是你可以一起创造美好回忆的人。(Péngyou shì nǐ kěyǐ yīqǐ chuàngzào měihǎo huíyì de rén.) – Bạn bè là người bạn có thể cùng nhau tạo nên những kỷ niệm đẹp.
21. 真正的朋友会让你感到快乐。(Zhēnzhèng de péngyou huì ràng nǐ gǎndào kuàilè.) – Bạn bè thật sự sẽ khiến bạn cảm thấy hạnh phúc.
22. 朋友是你可以一起犯傻的人。(Péngyou shì nǐ kěyǐ yīqǐ fànshǎ de rén.) – Bạn bè là người bạn có thể cùng nhau làm những điều ngu ngốc.
23. 真正的朋友会让你感到安全。(Zhēnzhèng de péngyou huì ràng nǐ gǎndào ānquán.) – Bạn bè thật sự sẽ khiến bạn cảm thấy an toàn.
24. 朋友是你可以一起成长的人。(Péngyou shì nǐ kěyǐ yīqǐ chéngzhǎng de rén.) – Bạn bè là người bạn có thể cùng nhau trưởng thành.
25. 真正的朋友会让你感到自由。(Zhēnzhèng de péngyou huì ràng nǐ gǎndào zìyóu.) – Bạn bè thật sự sẽ khiến bạn cảm thấy tự do.
26. 朋友是你可以一起冒险的人。(Péngyou shì nǐ kěyǐ yīqǐ màoxiǎn de rén.) – Bạn bè là người bạn có thể cùng nhau phiêu lưu.
27. 真正的朋友会让你感到特别。(Zhēnzhèng de péngyou huì ràng nǐ gǎndào tèbié.) – Bạn bè thật sự sẽ khiến bạn cảm thấy đặc biệt.
28. 朋友是你可以一起哭泣的人。(Péngyou shì nǐ kěyǐ yīqǐ kūqì de rén.) – Bạn bè là người bạn có thể cùng nhau khóc.
29. 真正的朋友会让你感到被理解。(Zhēnzhèng de péngyou huì ràng nǐ gǎndào bèi lǐjiě.) – Bạn bè thật sự sẽ khiến bạn cảm thấy được thấu hiểu.
30. 朋友是你可以一起欢笑的人。(Péngyou shì nǐ kěyǐ yīqǐ huānxìao de rén.) – Bạn bè là người bạn có thể cùng nhau cười đùa.
30 STT Hay Về Tình Bạn Bằng Tiếng Hàn
1. 친구는 선택의 가족이다. (Chingu neun seontaek ui gajok ida.) – Bạn bè là gia đình mà bạn chọn.
2. 좋은 친구는 찾기 힘들고, 떠나보내기 힘들고, 잊기는 더 힘들다. (Joeun chingu neun chatgi himdeul go, tteonabo naegi himdeul go, itgineun deo himdeulda.) – Bạn tốt khó tìm, khó bỏ đi và còn khó quên hơn.
3. 진정한 친구는 당신이 누구인지 알고 당신을 있는 그대로 사랑하는 사람입니다. (Jinjeonghan chingu neun dangsin i nuguinji algo dangsin ul itneun geudaero saranghaneun saram imnida.) – Một người bạn thật sự là người biết bạn là ai và yêu bạn vì chính con người bạn.
4. 친구는 인생이라는 정원의 꽃과 같다. (Chingu neun insaeng iraneun jeongwon ui kkot gwa gatda.) – Bạn bè giống như những bông hoa trong khu vườn cuộc sống.
5. 친구는 어둠 속의 빛과 같다. (Chingu neun eodum sog ui bich gwa gatda.) – Bạn bè giống như ánh sáng trong bóng tối.
6. 좋은 친구는 평생의 보물이다. (Joeun chingu neun pyeongsaeng ui bomul ida.) – Một người bạn tốt là báu vật cả đời.
7. 친구는 당신의 과거를 이해하고, 당신의 미래를 믿으며, 당신을 있는 그대로 받아들이는 사람입니다. (Chingu neun dangsin ui gwageo reul ihaehago, dangsin ui mirae reul mit eumyeo, dangsin ul itneun geudaero badadeuleuneun saram imnida.) – Một người bạn là người hiểu quá khứ của bạn, tin tưởng vào tương lai của bạn và chấp nhận bạn là chính mình.
8. 친구는 당신이 넘어졌을 때 당신을 일으켜 주는 사람입니다. (Chingu neun dangsin i neomeojyeot seul ttae dangsin ul il eukeo juneun saram imnida.) – Bạn bè là người nâng bạn dậy khi bạn vấp ngã.
9. 친구는 당신이 길을 잃었을 때 당신을 안내하는 사람입니다. (Chingu neun dangsin i gil eul ilheot seul ttae dangsin ul annaehaneun saram imnida.) – Bạn bè là người hướng dẫn bạn khi bạn lạc lối.
10. 친구는 당신이 슬플 때 당신을 위로해 주는 사람입니다. (Chingu neun dangsin i seulpeul ttae dangsin ul wirohae juneun saram imnida.) – Bạn bè là người an ủi bạn khi bạn buồn.
11. 친구는 당신이 기쁠 때 당신과 함께 기뻐해 주는 사람입니다. (Chingu neun dangsin i gipeul ttae dangsin gwa hamkke gippeohae juneun saram imnida.) – Bạn bè là người vui cùng bạn khi bạn vui.
12. 친구는 당신이 힘들 때 당신에게 힘을 주는 사람입니다. (Chingu neun dangsin i himdeul ttae dangsin ege him eul juneun saram imnida.) – Bạn bè là người cho bạn sức mạnh khi bạn gặp khó khăn.
13. 친구는 당신이 외로울 때 당신을 혼자 두지 않는 사람입니다. (Chingu neun dangsin i oeloul ttae dangsin ul honja duji anneun saram imnida.) – Bạn bè là người không bỏ rơi bạn khi bạn cô đơn.
14. 친구는 당신이 항상 의지할 수 있는 사람입니다. (Chingu neun dangsin i hangsang uijial su itneun saram imnida.) – Bạn bè là người bạn luôn có thể dựa vào.
15. 친구는 당신에게 가장 소중한 선물입니다. (Chingu neun dangsin ege gajang sojunghan seonmul imnida.) – Bạn bè là món quà quý giá nhất dành cho bạn.
16. 친구는 당신의 삶을 더 풍요롭게 만들어 주는 사람입니다. (Chingu neun dangsin ui salm eul deo pungyolobe mandeul eo juneun saram imnida.) – Bạn bè là người làm cho cuộc sống của bạn trở nên phong phú hơn.
17. 친구는 당신이 세상을 다르게 볼 수 있도록 도와주는 사람입니다. (Chingu neun dangsin i sesang eul dareuge bol su itdorok dowajuneun saram imnida.) – Bạn bè là người giúp bạn nhìn thế giới theo một cách khác.
18. 친구는 당신의 꿈을 응원해 주는 사람입니다. (Chingu neun dangsin ui kkum eul eungwonhae juneun saram imnida.) – Bạn bè là người ủng hộ ước mơ của bạn.
19. 친구는 당신의 성공을 축하해 주는 사람입니다. (Chingu neun dangsin ui seonggong eul chukahae juneun saram imnida.) – Bạn bè là người chúc mừng thành công của bạn.
20. 친구는 당신의 실패를 위로해 주는 사람입니다. (Chingu neun dangsin ui silpae reul wirohae juneun saram imnida.) – Bạn bè là người an ủi bạn khi bạn thất bại.
21. 친구는 당신의 삶의 일부입니다. (Chingu neun dangsin ui salm ui ilbu imnida.) – Bạn bè là một phần cuộc sống của bạn.
22. 친구는 당신의 삶을 더욱 특별하게 만들어 주는 사람입니다. (Chingu neun dangsin ui salm eul deo uk teukbyeolhage mandeul eo juneun saram imnida.) – Bạn bè là người làm cho cuộc sống của bạn trở nên đặc biệt hơn.
23. 친구는 당신이 혼자가 아니라는 것을 알려주는 사람입니다. (Chingu neun dangsin i honja ga anira neun geot eul allyeojuneun saram imnida.) – Bạn bè là người cho bạn biết rằng bạn không cô đơn.
24. 친구는 당신에게 힘을 주는 존재입니다. (Chingu neun dangsin ege him eul juneun jonjae imnida.) – Bạn bè là người cho bạn sức mạnh.
25. 친구는 당신의 삶을 더욱 아름답게 만들어 주는 존재입니다. (Chingu neun dangsin ui salm eul deo uk areumdabge mandeul eo juneun jonjae imnida.) – Bạn bè là người làm cho cuộc sống của bạn trở nên đẹp hơn.
26. 친구는 당신의 삶을 더욱 풍요롭게 만들어 주는 존재입니다. (Chingu neun dangsin ui salm eul deo uk pungyolobe mandeul eo juneun jonjae imnida.) – Bạn bè là người làm cho cuộc sống của bạn trở nên phong phú hơn.
27. 친구는 당신의 삶을 더욱 의미있게 만들어 주는 존재입니다. (Chingu neun dangsin ui salm eul deo uk uimi itge mandeul eo juneun jonjae imnida.) – Bạn bè là người làm cho cuộc sống của bạn trở nên ý nghĩa hơn.
28. 친구는 당신의 삶을 더욱 행복하게 만들어 주는 존재입니다. (Chingu neun dangsin ui salm eul deo uk haengbokage mandeul eo juneun jonjae imnida.) – Bạn bè là người làm cho cuộc sống của bạn trở nên hạnh phúc hơn.
29. 친구는 당신의 삶을 더욱 특별하게 만들어 주는 존재입니다. (Chingu neun dangsin ui salm eul deo uk teukbyeolhage mandeul eo juneun jonjae imnida.) – Bạn bè là người làm cho cuộc sống của bạn trở nên đặc biệt hơn.
30. 친구는 당신의 삶의 가장 소중한 보물입니다. (Chingu neun dangsin ui salm ui gajang sojunghan bomul imnida.) – Bạn bè là báu vật quý giá nhất trong cuộc đời bạn.
ban-be-vui-choi-cung-nhau|Những người bạn vui chơi cùng nhau|A group of friends laughing and having fun together
Các Trường Hợp Thường Dùng STT Hay Về Tình Bạn Tiếng Anh
1. Chia sẻ niềm vui: Khi bạn muốn khoe với cả thế giới về hội bạn thân “chất như nước cất” của mình.
2. Kỷ niệm: Dùng để kỷ niệm ngày đặc biệt của nhóm, như ngày thành lập hội, ngày sinh nhật thành viên,…
3. Động viên: Khi bạn bè đang gặp khó khăn, những dòng STT tiếng Anh ý nghĩa sẽ tiếp thêm động lực cho họ.
4. Xin lỗi: Nếu lỡ “trót dại” làm bạn buồn, hãy dùng STT để bày tỏ sự hối lỗi chân thành của bạn.
5. Tìm kiếm tri kỷ: Chia sẻ tâm tư của bạn về tình bạn, biết đâu bạn sẽ tìm thấy “nửa kia” tâm giao của mình.
Bí Kíp Chọn STT Hay Về Tình Bạn Tiếng Anh “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
1. Ngắn gọn, súc tích: Chọn STT ngắn gọn nhưng truyền tải được thông điệp rõ ràng.
2. Phù hợp với ngữ cảnh: Chọn STT phù hợp với mục đích sử dụng và mối quan hệ của bạn với bạn bè.
3. Thể hiện cá tính: Lựa chọn STT thể hiện được “chất” riêng của bạn và hội bạn thân.
4. Gây ấn tượng: Sử dụng STT độc đáo, sáng tạo để gây ấn tượng với mọi người.
Ý Nghĩa Của STT Hay Về Tình Bạn Tiếng Anh
Đăng STT hay về tình bạn tiếng Anh không chỉ là một trào lưu trên mạng xã hội mà còn là cách thể hiện tình cảm chân thành với những người bạn thân yêu. Mỗi STT là một lời khẳng định về tầm quan trọng của tình bạn trong cuộc sống, là sợi dây kết nối vô hình giúp ta thêm yêu quý và trân trọng những khoảnh khắc bên nhau.
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn tìm được những STT hay về tình bạn tiếng Anh ưng ý nhất. Hãy để những dòng STT ý nghĩa này thay lời muốn nói, sưởi ấm trái tim bạn bè và vun đắp cho tình bạn thêm bền chặt theo thời gian nhé!
Đừng quên ghé thăm website TCYT Bắc Giang để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích và thú vị khác!
Để lại một bình luận