“Muốn cap hay à? Dễ ợt! Đọc ngay bài viết này đi, toàn STT tiếng Anh chất lừ, đảm bảo bạn sẽ tìm được câu nói ‘chuẩn không cần chỉnh’ cho bức ảnh của mình!” – Chắc bạn cũng từng nghe câu nói vui vui này rồi phải không? Đúng vậy, trong thời đại mạng xã hội lên ngôi như hiện nay, việc sở hữu một STT hay, độc đáo bằng tiếng Anh dường như đã trở thành “vũ khí bí mật” giúp bạn thu hút thêm “bão like” từ cộng đồng mạng.
Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy cùng khám phá ngay list 50+ STT tiếng Anh siêu chất và ý nghĩa được “săn lùng” ráo riết trong thời gian gần đây nhé!
STT hay bằng tiếng Anh về tình yêu
- “You are my sunshine on a cloudy day, my rainbow after the storm.” (Em là tia nắng trong ngày u ám, là cầu vồng sau cơn bão của anh.)
- “I love you more than words can say, more than actions can show.” (Anh yêu em nhiều hơn lời nói có thể diễn tả, nhiều hơn hành động có thể chứng minh.)
- “Every love story is beautiful, but ours is my favorite.” (Câu chuyện tình yêu nào cũng đẹp, nhưng câu chuyện của chúng ta là câu chuyện anh yêu thích nhất.)
- “You stole my heart, but I’ll let you keep it.” (Em đã đánh cắp trái tim anh, nhưng anh sẽ để em giữ nó.)
- “Being with you is like finding my missing piece.” (Ở bên em giống như anh đã tìm thấy mảnh ghép còn thiếu của cuộc đời mình.)
STT hay bằng tiếng Anh về cuộc sống
- “Life is too short to waste on negativity.” (Cuộc sống quá ngắn ngủi để lãng phí cho những điều tiêu cực.)
- “Believe in yourself and you can achieve anything.” (Hãy tin tưởng vào bản thân và bạn có thể đạt được bất cứ điều gì.)
- “Every day is a new opportunity to make a difference.” (Mỗi ngày là một cơ hội mới để tạo ra sự khác biệt.)
- “Happiness is a journey, not a destination.” (Hạnh phúc là một hành trình, không phải là đích đến.)
- “Don’t be afraid to chase your dreams.” (Đừng ngại theo đuổi ước mơ của mình.)
STT hay bằng tiếng Anh về bản thân
- “I’m not perfect, but I’m perfectly me.” (Tôi không hoàn hảo, nhưng tôi là chính mình một cách hoàn hảo.)
- “Be the best version of yourself.” (Hãy là phiên bản tốt nhất của chính mình.)
- “I’m stronger than I think.” (Tôi mạnh mẽ hơn tôi nghĩ.)
- “I’m a work in progress, but I’m proud of how far I’ve come.” (Tôi là một công trình đang được hoàn thiện, nhưng tôi tự hào về những gì mình đã đạt được.)
- “Be kind to yourself.” (Hãy tử tế với chính mình.)
STT hay bằng tiếng Anh về bạn bè
- “Friends are the family we choose.” (Bạn bè là gia đình mà chúng ta lựa chọn.)
- “A true friend is there for you through thick and thin.” (Một người bạn thật sự là người luôn ở bên cạnh bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
- “Friends make life more fun.” (Bạn bè làm cho cuộc sống thêm phần thú vị.)
- “I’m grateful for the amazing friends in my life.” (Tôi biết ơn vì những người bạn tuyệt vời trong cuộc đời mình.)
- “Friendship is a precious gift.” (Tình bạn là một món quà vô giá.)
STT hay bằng tiếng Anh về gia đình
- “Family is everything.” (Gia đình là tất cả.)
- “Home is where the heart is.” (Nhà là nơi có trái tim.)
- “I’m so lucky to have such a loving and supportive family.” (Tôi thật may mắn khi có một gia đình yêu thương và ủng hộ như vậy.)
- “Family is a bond that can never be broken.” (Gia đình là sợi dây kết nối không bao giờ có thể bị phá vỡ.)
- “Cherish every moment with your loved ones.” (Hãy trân trọng từng khoảnh khắc bên những người thân yêu của bạn.)
25 STT hay bằng tiếng Anh khác
- “The only limit is your mind.” (Giới hạn duy nhất là tâm trí của bạn.)
- “Never give up on your dreams.” (Đừng bao giờ bỏ cuộc theo đuổi ước mơ của mình.)
- “Be the change you want to see in the world.” (Hãy là sự thay đổi mà bạn muốn thấy trên thế giới này.)
- “Live each day to the fullest.” (Hãy sống trọn vẹn từng ngày.)
- “You are capable of amazing things.” (Bạn có khả năng làm những điều phi thường.)
- “Don’t be afraid to be yourself.” (Đừng ngại là chính mình.)
- “The best is yet to come.” (Điều tốt đẹp nhất vẫn chưa đến.)
- “Happiness is a choice.” (Hạnh phúc là một sự lựa chọn.)
- “Be kind to others.” (Hãy tử tế với mọi người.)
- “Spread love wherever you go.” (Hãy lan tỏa tình yêu thương đến mọi nơi bạn đến.)
- “You are beautiful just the way you are.” (Bạn đẹp theo cách riêng của bạn.)
- “Life is an adventure.” (Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu.)
- “Make every day count.” (Hãy biến mỗi ngày đều có ý nghĩa.)
- “You are loved.” (Bạn được yêu thương.)
- “Follow your heart.” (Hãy nghe theo trái tim mình.)
- “Dream big.” (Hãy mơ ước lớn.)
- “Be the light in the darkness.” (Hãy là ánh sáng trong bóng tối.)
- “You are stronger than you think.” (Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ.)
- “Never stop learning.” (Đừng bao giờ ngừng học hỏi.)
- “Be grateful for what you have.” (Hãy biết ơn những gì bạn đang có.)
- “You are worthy of happiness.” (Bạn xứng đáng được hạnh phúc.)
- “The future is bright.” (Tương lai tươi sáng.)
- “Believe in miracles.” (Hãy tin vào những điều kỳ diệu.)
- “You are unique and special.” (Bạn là duy nhất và đặc biệt.)
- “Live your best life.” (Hãy sống cuộc sống tốt đẹp nhất của bạn.)
30 STT hay bằng tiếng Trung
- 生活就像巧克力,你永远不知道你会得到什么。(Shēnghuó jiù xiàng qiǎokèlì, nǐ yǒngyuǎn bù zhīdào nǐ huì dédào shénme.) – Cuộc sống như hộp chocolate, bạn không bao giờ biết bạn sẽ nhận được gì.
- 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴。(Yī cùn guāngyīn yī cùn jīn, cùn jīn nán mǎi cùn guāngyīn.) – Thời gian quý hơn vàng, vàng có thể mua được nhưng thời gian đã qua thì không.
- 机会不会上门来找你,你必须自己去争取。(Jīhuì bù huì shàngmén lái zhǎo nǐ, nǐ bìxū zìjǐ qù zhēngqǔ.) – Cơ hội sẽ không tự tìm đến bạn, bạn phải tự mình nắm bắt nó.
- 微笑是最好的化妆品。(Wēixiào shì zuì hǎo de huàzhuāngpǐn.) – Nụ cười là mỹ phẩm tốt nhất.
- 爱情就像一阵风,来了又走,但留下的回忆却是永恒的。(Àiqíng jiù xiàng yī zhèn fēng, láile yòu zǒu, dàn liú xià de huíyì què shì yǒnghéng de.) – Tình yêu như cơn gió thoảng, đến rồi đi, nhưng ký ức để lại là mãi mãi.
- 成功属于那些敢于尝试的人。(Chénggōng shǔyú nàxiē gǎnyú chángshì de rén.) – Thành công thuộc về những ai dám thử.
- 不要害怕犯错,因为错误是最好的老师。(Bùyào hài pà fàncuò, yīnwèi cuòwù shì zuì hǎo de lǎoshī.) – Đừng sợ mắc sai lầm, vì sai lầm là người thầy tốt nhất.
- 梦想还是要有的,万一实现了呢?(Mèngxiǎng háishì yào yǒu de, wànyī shíxiànle ne?) – Ước mơ vẫn phải có, nhỡ đâu thành hiện thực thì sao?
- 生活是一场马拉松,而不是短跑。(Shēnghuó shì yī chǎng mǎlāsōng, ér bùshì duǎnpǎo.) – Cuộc sống là một cuộc chạy marathon, chứ không phải là chạy nước rút.
- 幸福不是终点,而是一种生活方式。(Xìngfú bùshì zhōngdiǎn, ér shì yī zhǒng shēnghuó fāngshì.) – Hạnh phúc không phải là đích đến, mà là một cách sống.
- 每个人都有自己的故事。(Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de gùshì.) – Mỗi người đều có câu chuyện của riêng mình.
- 不要让昨天占据你的今天。(Bùyào ràng zuótiān jùzhàn nǐ de jīntiān.) – Đừng để quá khứ chi phối hiện tại của bạn.
- 坚持梦想,永不放弃。(Jiānchí mèngxiǎng, yǒng bù fàngqì.) – Kiên trì với ước mơ, đừng bao giờ từ bỏ.
- 时间是最好的良药。(Shíjiān shì zuì hǎo de liángyào.) – Thời gian là liều thuốc tốt nhất.
- 勇敢追梦,世界都会为你让路。(Yǒnggǎn zhuī mèng, shìjiè dōu huì wèi nǐ rànglù.) – Hãy dũng cảm theo đuổi ước mơ, cả thế giới sẽ nhường đường cho bạn.
- 爱情是生命的奇迹。(Àiqíng shì shēngmìng de qíjì.) – Tình yêu là kỳ tích của cuộc sống.
- 幸福就在你身边。(Xìngfú jiù zài nǐ shēnbiān.) – Hạnh phúc luôn ở bên bạn.
- 珍惜当下,活在此刻。(Zhēnxī dāngxià, huózài cǐkè.) – Trân trọng hiện tại, sống cho khoảnh khắc này.
- 人生苦短,及时行乐。(Rénshēng kǔduǎn, jíshí xínglè.) – Đời người ngắn ngủi, hãy tận hưởng khi còn có thể.
- 真正的朋友是风雨同舟的。(Zhēnzhèng de péngyou shì fēngyǔtóngzhōu de.) – Bạn bè thật sự là người cùng ta vượt qua sóng gió.
- 家是心灵的港湾。(Jiā shì xīnlíng de gǎngwān.) – Gia đình là bến đỗ bình yên của tâm hồn.
- 爱情需要两个人共同经营。(Àiqíng xūyào liǎng gèrén gòngtóng jīngyíng.) – Tình yêu cần hai người cùng vun đắp.
- 不要轻易放弃,奇迹每天都在发生。(Bùyào qīngyì fàngqì, qíjì měitiān dōu zài fāshēng.) – Đừng dễ dàng từ bỏ, phép màu xảy ra mỗi ngày.
- 微笑面对每一天。(Wēixiào miànduì měi yī tiān.) – Hãy mỉm cười chào đón mỗi ngày mới.
- 生活就像一面镜子,你对它笑,它也会对你笑。(Shēnghuó jiù xiàng yī miàn jìngzi, nǐ duì tā xiào, tā yě huì duì nǐ xiào.) – Cuộc sống như một tấm gương, bạn cười với nó, nó sẽ cười lại với bạn.
- 不要害怕改变,改变带来机遇。(Bùyào hài pà gǎibiàn, gǎibiàn dài lái jīyù.) – Đừng sợ thay đổi, thay đổi mang đến cơ hội.
- 坚持就是胜利。(Jiānchí jiùshì shènglì.) – Kiên trì là chiến thắng.
- 梦想是人生的指南针。(Mèngxiǎng shì rénshēng de zhǐnánzhēn.) – Ước mơ là la bàn của cuộc đời.
- 幸福是自己创造的。(Xìngfú shì zìjǐ chuàngzào de.) – Hạnh phúc là do chính mình tạo ra.
- 爱情是世界上最美好的事情。(Àiqíng shì shìjiè shàng zuì měihǎo de shìqing.) – Tình yêu là điều tuyệt vời nhất trên thế giới.
30 STT hay bằng tiếng Hàn
- 인생은 짧고 세상은 넓다. (Insaengeun jjalbgo sesangeun neorbda.) – Cuộc đời ngắn ngủi và thế giới thì rộng lớn.
- 사랑은 기다릴 가치가 있다. (Sarangeun gidaril gachiga itta.) – Tình yêu xứng đáng để chờ đợi.
- 꿈을 향해 나아가자. (Kkum-eul hyanghae naagaja.) – Hãy tiến về phía trước, hướng tới ước mơ.
- 행복은 작은 것들에 있다. (Haengbogeun jageun geosdeur-e itta.) – Hạnh phúc nằm ở những điều giản dị.
- 포기하지 마세요. (Pogiji maseyo.) – Đừng bỏ cuộc.
- 긍정적인 마음으로 살자. (Geungjeongjeokin maeum-euro salja.) – Hãy sống với một trái tim lạc quan.
- 자신을 사랑하세요. (Jashin-eul saranghaseyo.) – Hãy yêu thương bản thân mình.
- 오늘을 후회없이 살자. (Oneul-eul huhoeobsi salja.) – Hãy sống trọn vẹn ngày hôm nay, không hối tiếc.
- 기회는 준비된 자에게 찾아온다. (Gihoeneun junbidoen ja-ege chajaonda.) – Cơ hội đến với người biết chuẩn bị.
- 꿈은 이루어진다. (Kkumeun iru-eojinda.) – Ước mơ sẽ thành hiện thực.
- 미소는 최고의 무기이다. (Misoneun choegoe mugi-ida.) – Nụ cười là vũ khí lợi hại nhất.
- 사랑은 모든 것을 이겨낸다. (Sarangeun modeun geos-eul igyeonaenda.) – Tình yêu chiến thắng tất cả.
- 가족은 나의 힘이다. (Gajogeun naui him-ida.) – Gia đình là sức mạnh của tôi.
- 희망을 잃지 말자. (Huimang-eul ilchi malja.) – Đừng đánh mất hy vọng.
- 세상은 아름다운 곳이다. (Sesang-eun areumdaun gos-ida.) – Thế giới là một nơi tuyệt đẹp.
- 매일매일 감사하는 마음으로 살자. (Maeilmaeil gamsahaneun maeum-euro salja.) – Hãy sống mỗi ngày với lòng biết ơn.
- 긍정적인 생각이 긍정적인 결과를 만든다. (Geungjeongjeokin saenggagi geungjeongjeokin gyeolgwareul mandeunda.) – Suy nghĩ tích cực tạo ra kết quả tích cực.
- 사랑은 인생의 가장 큰 선물이다. (Sarangeun insaeng-ui gajang keun seonmul-ida.) – Tình yêu là món quà tuyệt vời nhất của cuộc sống.
- 행복은 선택이다. (Haengbogeun seontaeg-ida.) – Hạnh phúc là một sự lựa chọn.
- 꿈을 크게 가져라. (Kkum-eul keuge gajeora.) – Hãy có những ước mơ lớn lao.
- 자신감을 가져라. (Jashingam-eul gajeora.) – Hãy tự tin lên.
- 인생은 여행이다. (Insaeng-eun yeohaeng-ida.) – Cuộc sống là một chuyến đi.
- 긍정적인 에너지를 전파하자. (Geungjeongjeokin eneojireul jeonpahaja.) – Hãy lan tỏa năng lượng tích cực.
- 오늘도 수고했어. (Oneuldo sugohaesseo.) – Bạn đã làm việc vất vả rồi, hôm nay.
- 사랑하는 사람들을 소중히 여기세요. (Saranghaneun saramdeur-eul sojunghi yeogiseyo.) – Hãy trân trọng những người bạn yêu thương.
- 행복은 가까이에 있다. (Haengbogeun gakkai-e itta.) – Hạnh phúc ở gần ngay đây.
- 긍정적인 변화를 만들자. (Geungjeongjeokin byeonhwareul mandeulja.) – Hãy tạo ra những thay đổi tích cực.
- 웃음은 최고의 약이다. (Useum-eun choegoe yag-ida.) – Tiếng cười là liều thuốc tốt nhất.
- 사랑은 세상을 아름답게 만든다. (Sarangeun sesang-eul areumdabge mandeunda.) – Tình yêu làm cho thế giới trở nên đẹp đẽ hơn.
- 꿈을 펼쳐라. (Kkum-eul pyeolchyeora.) – Hãy dang rộng đôi cánh ước mơ của bạn.
Các trường hợp thường sử dụng STT hay bằng tiếng Anh
- Đăng ảnh du lịch: Chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ trong chuyến đi của bạn cùng STT thể hiện sự tự do, niềm vui khám phá.
Ví dụ: “Wanderlust and city dust.” (Khát khao du lịch và bụi đường phố.) - Thể hiện tâm trạng: Khi bạn muốn chia sẻ cảm xúc vui, buồn, cô đơn,… STT tiếng Anh sẽ là cầu nối giúp bạn kết nối với mọi người.
Ví dụ: “Feeling lost but hopeful.” (Cảm thấy lạc lõng nhưng vẫn hy vọng.) - Khoe ảnh “so deep”: Những bức ảnh đầy tâm trạng, nghệ thuật sẽ càng thêm phần ấn tượng khi đi kèm với một STT “thấm” bằng tiếng Anh.
Ví dụ: “The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall.” (Vinh quang lớn nhất của cuộc sống không nằm ở việc không bao giờ gục ngã, mà là đứng lên sau mỗi lần vấp ngã.) – Nelson Mandela. - Tán tỉnh crush: Một STT tiếng Anh ngọt ngào, lãng mạn sẽ là “vũ khí bí mật” giúp bạn chinh phục trái tim crush đấy.
Ví dụ: “Every time I see you, I fall in love all over again.” (Mỗi lần gặp em, anh lại yêu em thêm một lần nữa.)
Cách sử dụng STT hay bằng tiếng Anh hiệu quả
- Ngắn gọn, súc tích: STT càng ngắn gọn, dễ hiểu càng dễ tạo ấn tượng với người đọc.
- Kết hợp hình ảnh phù hợp: Một bức ảnh đẹp, ý nghĩa sẽ giúp STT của bạn thêm phần thu hút.
- Thể hiện cá tính riêng: Hãy chọn những STT phù hợp với sở thích, phong cách của bản thân để tạo dấu ấn riêng.
- Sử dụng hashtag phù hợp: Hashtag giúp STT của bạn tiếp cận đến nhiều người dùng hơn.
Ý nghĩa của việc sử dụng STT hay
- Thể hiện bản thân: STT là cách để bạn thể hiện cá tính, suy nghĩ, quan điểm của mình với thế giới.
- Kết nối mọi người: Một STT hay có thể tạo nên sự đồng cảm, kết nối bạn với những người có chung sở thích, quan điểm.
- Giải trí, thư giãn: Đôi khi, một STT hài hước, dí dỏm cũng là cách để bạn xả stress sau một ngày dài mệt mỏi.
co-gai-dang-su-dung-dien-thoai-de-dang-stt|Cô gái đang sử dụng điện thoại để đăng STT|A young woman is sitting in a cafe, using her phone, she is smiling and seems to be posting something on social media
cap-doi-dang- chup-anh-selfie-tinh-cam|Cặp đôi đang chụp ảnh selfie tình cảm|A couple in love is taking a selfie together, they look happy and in love
Lời kết
Trên đây là tổng hợp 50+ STT hay bằng tiếng Anh, 30 STT tiếng Trung và 30 STT tiếng Hàn cực chất và ý nghĩa. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những gợi ý thú vị để làm phong phú thêm trang cá nhân của mình.
Đừng quên ghé thăm website tcytbacgiang.edu.vn thường xuyên để cập nhật những STT hay và những kiến thức bổ ích khác nhé!
Trả lời