co-gai-khong-biet-nau-an|Cô gái không biết nấu ăn|A young woman standing in a kitchen with a confused look on her face, surrounded by pots and pans
“Sao con gái lại không biết nấu ăn?”, “Lớn rồi phải tập tành bếp núc đi chứ?” – Những câu nói quen thuộc mà biết bao cô nàng “mù tịt” chuyện bếp núc từng nghe. Đừng lo lắng, bởi vì thời đại này, “nữ công gia chánh” không còn là thước đo duy nhất để đánh giá một cô gái nữa! Thay vào đó, hãy dùng sự hài hước và thông minh để “ứng phó” với những lời nhận xét về khả năng bếp núc của mình. Và nếu bạn đang cần “vũ khí” để đáp trả “cực gắt” hay đơn giản là muốn “thả nhẹ” vài dòng status “chuẩn trend” về chủ đề này, hãy để bài viết này “bật mí” cho bạn nhé!
50+ STT “cười ra nước mắt” dành cho hội con gái “vụng về” chuyện bếp núc
1. Nấu ăn là một nghệ thuật… mà tui thì “mù” nghệ thuật!
2. Chuyên gia nấu ăn “5 sao”: Nấu món gì cháy món đó!
3. Đừng hỏi vì sao tui ế, vì tui còn đang lo… nồi canh không cháy!
4. Bếp ga nhà tui “thất nghiệp” vì tui toàn… ăn hàng!
5. Xin lỗi, tui chỉ là “bếp trưởng” trong game thôi!
6. Đối với tui, nấu ăn là một bộ môn… mạo hiểm!
7. Ước mơ nhỏ nhoi: Nấu được một bữa cơm mà không “kích hoạt” chuông báo cháy!
8. Tui không biết nấu ăn, nhưng tui biết… đặt đồ ăn online!
9. Cần gì phải biết nấu ăn khi mà… “người yêu tương lai” của tui là đầu bếp?
10. “Nấu ăn ngon” không có trong từ điển của tui!
11. Bí kíp giữ chồng? Không cần đâu, vì tui… không có chồng!
12. Con gái hiện đại, không cần biết nấu ăn, chỉ cần biết… kiếm tiền!
13. Nấu ăn là niềm vui, nhưng tui thì… không tìm thấy niềm vui đó!
14. “Masterchef” là gì? Ăn được không?
15. Đừng ép tui vào bếp, tui sợ… cháy nhà!
16. Tui không phải là đầu bếp, tui là… “thánh ăn”
17. Tui sinh ra là để… được yêu thương, chứ không phải để nấu ăn!
18. Tui không “vụng”, tui chỉ là… “thiên tài” trong lĩnh vực khác!
19. Nấu ăn? Để tui gọi… Now!
20. Tui có thể nhịn đói, chứ không thể vào bếp!
## STT “thả thính” cực chất cho hội con gái không biết nấu ăn
21. Tui không biết nấu ăn, nhưng tui biết… nấu cháo điện thoại cho bạn nghe mỗi tối!
22. Tui không phải là đầu bếp, nhưng tui sẽ là… người ăn ngon miệng nhất khi ở bên bạn!
23. Tui không cần phải biết nấu ăn, vì đã có… bạn lo rồi!
24. Tui không giỏi nấu ăn, nhưng tui giỏi… ăn, đặc biệt là ăn những món bạn nấu!
25. Tui không biết nấu ăn, nhưng tui biết cách… làm bạn cười!
## STT “bá đạo” khi bị chê không biết nấu ăn
26. “Không biết nấu ăn thì sao?” – “Thì… ăn hàng!”
27. “Con gái phải biết nấu ăn chứ?” – “Ai quy định vậy?”
28. “Lớn rồi mà không biết nấu ăn à?” – “Ừ, thì sao?”
29. “Không biết nấu ăn thì lấy ai?” – “Lấy Now!”
30. “Không biết nấu ăn sau này khổ lắm!” – “Sợ gì, tui giàu mà!”
31. ” Không biết nấu ăn là một thiệt thòi lớn đấy!” – “Thiệt thòi gì khi xung quanh toàn quán ngon?”
32. “Con gái không biết nấu ăn là một khuyết điểm.” – “Thế anh định yêu cái dạ dày à?”
33. “Em không biết nấu ăn, anh có chê em không?” – “Không chê, vì anh cũng không biết nấu.”
34. “Nấu ăn đâu khó, sao em không thử học?” – “Vì em thấy… đặt đồ ăn dễ hơn!”
35. ” Không biết nấu ăn thì lấy gì chăm chồng con?” – ” Thời buổi này người giúp việc nhan nhản anh ơi!”
## STT “bá đạo” tiếng Trung dành cho hội con gái không biết nấu ăn
36. 我不会做饭,但我更不会饿死自己 (Wǒ bù huì zuò fàn, dàn wǒ gèng bù huì è sǐ zì jǐ) – Tôi không biết nấu ăn, nhưng tôi cũng sẽ không để bản thân chết đói.
37. 做饭?那是什么?能吃吗?(Zuò fàn? Nà shì shénme? Néng chī ma?) – Nấu ăn? Đó là cái gì? Có thể ăn được không?
38. 我只会吃,不会做 (Wǒ zhǐ huì chī, bù huì zuò) – Tôi chỉ biết ăn, không biết nấu.
39. 不会做饭的女孩也很可爱!(Bù huì zuò fàn de nǚhái yě hěn kě’ài!) – Những cô gái không biết nấu ăn cũng rất dễ thương!
40. 我负责貌美如花,你负责赚钱养家 (Wǒ fùzé mào měi rú huā, nǐ fùzé zhuàn qián yǎng jiā) – Tôi chịu trách nhiệm xinh đẹp như hoa, bạn chịu trách nhiệm kiếm tiền nuôi gia đình.
41. 我不会做饭,但我点外卖的速度绝对一流! (Wǒ bù huì zuò fàn, dàn wǒ diǎn wàimài de sùdù juéduì yīliú!) – Tôi không biết nấu ăn, nhưng tốc độ đặt đồ ăn của tôi chắc chắn là hàng đầu!
42. 做饭太难了,我还是点外卖吧!(Zuò fàn tài nán le, wǒ háishì diǎn wàimài ba!) – Nấu ăn quá khó, tôi vẫn nên gọi đồ ăn mang đi!
43. 谁说女孩一定要会做饭?(Shéi shuō nǚhái yīdìng yào huì zuò fàn?) – Ai nói con gái nhất định phải biết nấu ăn?
44. 不会做饭,但我有一颗吃货的心 (Bù huì zuò fàn, dàn wǒ yǒu yī kē chī huò de xīn) – Không biết nấu ăn, nhưng tôi có một trái tim của một người thích ăn uống.
45. 人生苦短,为什么要浪费时间在做饭上?(Rénshēng kǔ duǎn, wèishénme yào làngfèi shíjiān zài zuò fàn shàng?) – Cuộc sống ngắn ngủi, tại sao phải lãng phí thời gian vào việc nấu nướng?
46. 我是不会做饭,但是我会洗碗啊!(Wǒ shì bù huì zuò fàn, dànshì wǒ huì xǐ wǎn a!) – Tôi không biết nấu ăn, nhưng tôi có thể rửa bát!
47. 做饭?对不起,我只会煮泡面。(Zuò fàn? Duìbùqǐ, wǒ zhǐ huì zhǔ pàomiàn.) – Nấu ăn? Xin lỗi, tôi chỉ biết nấu mì ăn liền.
48. 结婚是为了幸福,不是为了做饭!(Jiéhūn shì wèile xìngfú, bùshì wèile zuò fàn!) – Kết hôn là vì hạnh phúc, không phải vì nấu ăn!
49. 不会做饭,但我有一张会吃的嘴。(Bù huì zuò fàn, dàn wǒ yǒu yī zhāng huì chī de zuǐ.) – Không biết nấu ăn, nhưng tôi có một cái miệng biết ăn.
50. 做饭这种事,交给专业的人就好。(Zuò fàn zhè zhǒng shì, jiāogěi zhuānyè de rén jiù hǎo.) – Việc nấu ăn, cứ để cho người chuyên nghiệp lo là được rồi.
## STT “bá đạo” tiếng Anh dành cho hội con gái không biết nấu ăn
51. “Life is too short to cook.”
52. “I’m not a bad cook, I’m just very creative.”
53. “I’m a master of takeout menus.”
54. “Cooking? Oh, you mean ordering in?”
55. “My kitchen is for decoration only.”
56. “I’d rather lick the plate than wash it.”
57. “Food delivery apps are my best friends.”
58. “I like my food like I like my men: delivered.”
59. “I’m not sure what’s harder: finding a husband or cooking a decent meal.”
60. “I can burn water, it’s a gift.”
61. “Microwaving counts as cooking, right?”
62. “I’m allergic to cooking. It makes me break out in sweat.”
63. “I love to eat, I just don’t like to make what I eat.”
64. “I’m a firm believer that the best meals are the ones someone else cooks.”
65. “My culinary skills are limited to cereal and toast.”
Khi nào nên sử dụng những STT này?
- Khi bạn muốn “tự trào” về khả năng bếp núc “bá đạo” của mình.
- Khi bạn muốn phản pháo một cách hài hước những lời nhận xét về việc không biết nấu ăn.
- Khi bạn muốn tìm kiếm sự đồng cảm từ những cô nàng “cùng hội cùng thuyền”.
- Khi bạn muốn “thả thính” crush một cách đáng yêu và hài hước.
con-gai-khong-biet-nau-an-vui-ve|Cô gái không biết nấu ăn vui vẻ|A group of young people laughing and enjoying a meal together in a restaurant
Làm thế nào để sử dụng STT hiệu quả?
- Chọn STT phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
- Sử dụng hình ảnh, emoji, hashtag phù hợp để tăng thêm phần thu hút.
- Luôn giữ thái độ tích cực, vui vẻ và hài hước.
- Đừng quên tương tác với bạn bè, người theo dõi để tạo sự sôi nổi cho bài viết.
“Không biết nấu ăn” không phải là một “tội lỗi”, đừng vì thế mà tự ti hay áp lực nhé! Hãy tự tin là chính mình, bởi vì mỗi cô gái đều có những nét quyến rũ riêng.
Để lại một bình luận