“Đợi chờ là hạnh phúc”, ông bà ta thường nói vậy. Nhưng chờ đợi trong vô vọng, chờ đợi một điều gì đó mà bản thân biết chắc không có kết quả lại là một nỗi đau âm ỉ. Bạn có đang chờ đợi ai đó? Hãy cùng Blog Kiến Thức Tổng Hợp đọc và cảm nhận những Stt Chờ đợi Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất sau đây nhé!
STT Chờ Đợi Tiếng Anh Hay
Tiếng Anh vốn được biết đến là ngôn ngữ lãng mạn. Bởi vậy mà những câu STT chờ đợi tiếng Anh luôn có một sức hút kỳ lạ đối với giới trẻ. Dưới đây là tổng hợp 30+ STT tiếng Anh hay về chờ đợi:
- “Waiting for you is like waiting for rain in a drought – useless and disappointing.” (Chờ đợi em cũng giống như chờ đợi mưa trong hạn hán – vô ích và đầy thất vọng).
- “The worst feeling is waiting for someone to prove that you are wrong about them.” (Cảm giác tồi tệ nhất là chờ đợi một người nào đó chứng minh rằng bạn đã sai về họ).
- “I’m still waiting for the day when I can finally say, ‘it was worth the wait’.” (Tôi vẫn đang chờ đợi ngày mà tôi có thể tự hào nói rằng: “Sự chờ đợi này thật xứng đáng”).
- “I hate waiting, but if waiting means having you, I’ll wait for a lifetime.” (Anh ghét phải chờ đợi, nhưng nếu chờ đợi đồng nghĩa với việc có được em, anh sẽ chờ đợi suốt đời).
- “Sometimes, the hardest thing to do is to keep waiting for something you know might never happen.” (Đôi khi, điều khó khăn nhất là tiếp tục chờ đợi điều gì đó mà bạn biết có thể sẽ không bao giờ xảy ra).
- “Waiting is painful. Forgetting is painful. But not knowing which to do is the worst kind of suffering.” (Chờ đợi thật đau khổ. Lãng quên cũng thật đau khổ. Nhưng không biết phải làm gì mới là nỗi đau khổ tồi tệ nhất).
- “The only thing worse than waiting is not knowing what you’re waiting for.” (Điều duy nhất tồi tệ hơn chờ đợi là không biết bạn đang chờ đợi điều gì).
- “The waiting is the hardest part.” (Chờ đợi là phần khó khăn nhất).
- “Don’t wait for the perfect moment, take the moment and make it perfect.” (Đừng chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo, hãy nắm bắt khoảnh khắc và biến nó thành hoàn hảo).
- “Waiting for you is like waiting for the sun to shine at night.” (Chờ đợi em cũng giống như chờ đợi mặt trời chiếu sáng vào ban đêm).
- “Sometimes, you just have to stop waiting for the things you want and go out and get them.” (Đôi khi, bạn chỉ cần ngừng chờ đợi những thứ mình muốn và hãy tự mình bước ra ngoài và giành lấy nó).
- “Waiting is a sign of true love and patience. Anyone can say they love you, but not everyone can wait for you.” (Chờ đợi là dấu hiệu của tình yêu đích thực và sự kiên nhẫn. Bất cứ ai cũng có thể nói rằng họ yêu bạn, nhưng không phải ai cũng có thể chờ đợi bạn).
- “Waiting is painful. Forgetting is painful. But not knowing which to do is the worst kind of suffering.” (Chờ đợi thật đau khổ. Quên đi cũng thật đau khổ. Nhưng không biết phải làm gì mới là nỗi đau khổ tồi tệ nhất).
- “I’m not waiting for a prince on a white horse. I’m waiting for a man who can make me laugh.” (Tôi không chờ đợi một chàng hoàng tử trên lưng ngựa bạch. Tôi đang chờ đợi một người đàn ông có thể khiến tôi cười).
- “Waiting for you is a bittersweet pain. But I would wait a thousand lifetimes just to be with you.” (Chờ đợi em là một nỗi đau vừa ngọt ngào vừa xót xa. Nhưng anh sẽ chờ đợi cả ngàn kiếp chỉ để được ở bên em).
- “I’m learning to love the sound of my feet walking away from things not meant for me.” (Tôi đang học cách yêu thích âm thanh của đôi chân mình khi bước ra xa khỏi những điều không dành cho tôi).
- “Don’t wait for opportunity. Create it.” (Đừng chờ đợi cơ hội. Hãy tự tạo ra nó).
- “The best things in life are worth waiting for.” (Những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống đều đáng để chờ đợi).
- “Waiting is difficult, but it’s harder when you’re not sure what you’re waiting for.” (Chờ đợi thật khó khăn, nhưng sẽ càng khó khăn hơn khi bạn không chắc mình đang chờ đợi điều gì).
- “Don’t waste your time looking back on what you’ve lost. Move on, for life is not meant to be traveled backwards.” (Đừng lãng phí thời gian nhìn lại những gì bạn đã mất. Hãy tiếp tục, vì cuộc sống không phải để đi lùi).
- “The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall.” (Vinh quang lớn nhất của cuộc sống không nằm ở việc không bao giờ gục ngã, mà là sự đứng lên sau mỗi lần vấp ngã).
- “Sometimes you have to let go of the picture of what you thought life would be like and learn to find joy in the story you are actually living.” (Đôi khi bạn phải buông bỏ bức tranh về cuộc sống mà bạn hằng mong muốn và học cách tìm kiếm niềm vui trong câu chuyện mà bạn thực sự đang sống).
- “Never give up on what makes you happy. Fight for it.” (Đừng bao giờ từ bỏ những gì khiến bạn hạnh phúc. Hãy chiến đấu cho điều đó).
- “The best way to predict your future is to create it.” (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của bạn là hãy tự tạo ra nó).
- “Life is not about waiting for the storm to pass, it’s about learning to dance in the rain.” (Cuộc sống không phải là chờ đợi cơn bão qua đi, mà là học cách nhảy múa dưới mưa).
- “Waiting is a trap. There will always be reasons to wait. The truth is, there are only two things in life, reasons and results, and reasons just don’t count.” (Chờ đợi là một cái bẫy. Sẽ luôn có lý do để chờ đợi. Sự thật là, chỉ có hai thứ trong cuộc sống, lý do và kết quả, và lý do thì không được tính).
- “Our greatest weakness lies in giving up. The most certain way to succeed is always to try just one more time.” (Điểm yếu lớn nhất của chúng ta nằm ở việc bỏ cuộc. Cách chắc chắn nhất để thành công là luôn cố gắng thêm một lần nữa).
- “Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life.” (Thời gian của bạn có hạn, vì vậy đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác).
- “Life is not measured by the number of breaths we take, but by the moments that take our breath away.” (Cuộc sống không được đo bằng số lần hít thở, mà bằng những khoảnh khắc khiến chúng ta nín thở).
- “Don’t be afraid to fail. Be afraid not to try.” (Đừng sợ thất bại. Hãy sợ hãi việc không dám thử).
STT Chờ Đợi Tiếng Trung Hay
Bên cạnh STT chờ đợi tiếng Anh, STT tiếng Trung cũng được nhiều người yêu thích bởi sự ngắn gọn và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
- 等你,就像等待春暖花开。(Děng nǐ, jiù xiàng děngdài chūn nuǎn huā kāi): Chờ đợi em, giống như chờ đợi mùa xuân đến hoa nở.
- 时间会告诉你,谁是真心的,谁是假意的。(Shíjiān huì gàosù nǐ, shéi shì zhēnxīn de, shéi shì jiǎyì de): Thời gian sẽ cho bạn biết, ai là thật lòng, ai là giả dối.
- 我一直在等你,等你回头看我一眼。(Wǒ yīzhí zài děng nǐ, děng nǐ huítóu kàn wǒ yīyǎn): Anh vẫn luôn chờ đợi em, chờ đợi em quay đầu nhìn lại anh một lần.
- 最怕等待的人,却总在等待。(Zuì pà děngdài de rén, què zǒng zài děngdài): Người sợ chờ đợi nhất, lại luôn là người chờ đợi.
- 等不到的永远是最好的。(Děng bù dào de yǒngyuǎn shì zuì hǎo de): Thứ không thể chờ đợi được mãi mãi là thứ tốt nhất.
- 有些人,注定只能错过。(Yǒuxiē rén, zhùdìng zhǐ néng cuòguò): Có những người, định mệnh là phải bỏ lỡ.
- 等待,是为了遇见更好的。(Děngdài, shì wèile yùjiàn gèng hǎo de): Chờ đợi, là để gặp được người tốt hơn.
- 不要轻易放弃,也许坚持下去就会有希望。(Bùyào qīngyì fàngqì, yěxǔ jiānchí xiàqù jiù huì yǒu xīwàng): Đừng dễ dàng từ bỏ, có lẽ kiên trì下去 sẽ có hi vọng.
- 等待的过程虽然漫长,但结果可能是美好的。(Děngdài de guòchéng suīrán màncháng, dàn jiéguǒ kěnéng shì měihǎo de): Quá trình chờ đợi tuy dài dằng dặc, nhưng kết quả có thể sẽ rất tốt đẹp.
- 爱情里没有值不值得,只有愿不愿意。(Àiqíng lǐ méiyǒu zhí bù zhídé, zhǐyǒu yuànyì bù yuànyì): Trong tình yêu không có đáng hay không đáng, chỉ có muốn hay không muốn.
- 等一个人,还是等一个故事。(Děng yīgè rén, háishì děng yīgè gùshì): Chờ đợi một người, hay là chờ đợi một câu chuyện.
- 时间会冲淡一切,包括我对你的思念。(Shíjiān huì chōngdàn yīqiè, bāokuò wǒ duì nǐ de sīniàn): Thời gian sẽ làm nhạt phai tất cả, bao gồm cả nỗi nhớ của anh dành cho em.
- 爱情就像等公交车,有时候等很久都没有来,有时候一来就来好几辆。(Àiqíng jiù xiàng děng gōngjiāochē, yǒushíhòu děng hěnjiǔ dōu méiyǒu lái, yǒushíhòu yī lái jiù lái hǎojǐ liàng): Tình yêu giống như chờ xe bus, đôi khi chờ rất lâu cũng không thấy đến, đôi khi vừa đến đã đến liền mấy chiếc.
- 等待,是一场没有尽头的旅行。(Děngdài, shì yī chǎng méiyǒu jìntóu de lǚxíng): Chờ đợi, là một chuyến du lịch không có hồi kết.
- 有些人,错过了就是一辈子。(Yǒuxiē rén, cuòguòle jiùshì yībèizi): Có những người, bỏ lỡ rồi là cả đời.
- 等待,是一种煎熬,也是一种幸福。(Děngdài, shì yī zhǒng jiān’áo, yěshì yī zhǒng xìngfú): Chờ đợi, là một loại dày vò, cũng là một loại hạnh phúc.
- 最怕你忽然出现,又忽然消失。(Zuì pà nǐ hūrán chūxiàn, yòu hūrán xiāoshī): Điều sợ nhất là anh đột nhiên xuất hiện, rồi lại đột nhiên biến mất.
- 我还在原地等你,你却已经走远。(Wǒ hái zài yuándì děng nǐ, nǐ què yǐjīng zǒu yuǎn): Em vẫn ở chỗ cũ đợi anh, nhưng anh đã đi xa rồi.
- 等待,是一场豪赌,赌注是我的真心。(Děngdài, shì yī chǎng háodǔ, dǔzhù shì wǒ de zhēnxīn): Chờ đợi, là một canh bạc lớn, ván cược là tấm lòng của em.
- 有些事情,错过了就不会再重来。(Yǒuxiē shìqíng, cuòguòle jiù bù huì zài chóng lái): Có những chuyện, bỏ lỡ rồi sẽ không bao giờ lặp lại.
- 等待,是爱情里最美的誓言。(Děngdài, shì àiqíng lǐ zuì měi de shìyán): Chờ đợi, là lời thề đẹp nhất trong tình yêu.
- 不要因为寂寞而错爱,不要因为错爱而寂寞一生。(Bùyào yīnwèi jìmò ér cuò’ài, bùyào yīnwèi cuò’ài ér jìmò yīshēng): Đừng vì cô đơn mà yêu sai người, đừng vì yêu sai người mà cô đơn cả đời.
- 等你,等到花儿都谢了。(Děng nǐ, děng dào huār dōu xièle): Chờ đợi anh, chờ đến khi hoa cũng tàn.
- 爱情里没有谁对谁错,只有谁不珍惜谁。(Àiqíng lǐ méiyǒu shuí duì shuí cuò, zhǐyǒu shuí bù zhēnxī shuí): Trong tình yêu, không có ai đúng ai sai, chỉ có ai không biết trân trọng ai.
- 等待,是一种折磨,也是一种享受。(Děngdài, shì yī zhǒng zhémó, yěshì yī zhǒng xiǎngshòu): Chờ đợi, là một loại tra tấn, cũng là một loại hưởng thụ.
- 有些人,注定只是过客。(Yǒuxiē rén, zhùdìng zhǐshì guòkè): Có những người, định mệnh chỉ là khách qua đường.
- 等待,是一场没有硝烟的战争。(Děngdài, shì yī chǎng méiyǒu xiāoyān de zhànzhēng): Chờ đợi, là một cuộc chiến tranh không tiếng súng.
- 不要等到失去了才懂得珍惜。(Bùyào děng dào shīqùle cái dǒngdé zhēnxī): Đừng đợi đến lúc mất đi mới biết trân trọng.
- 等待,是一种信仰。(Děngdài, shì yī zhǒng xìnyǎng): Chờ đợi, là một loại tín ngưỡng.
- 我相信,总有一天,你会来到我的身边。(Wǒ xiāngxìn, zǒng yǒu yī tiān, nǐ huì lái dào wǒ de shēnbiān): Em tin rằng, sẽ có một ngày, anh sẽ đến bên em.
Tổng Hợp 30 STT Chờ Đợi Bá Đạo
Bạn muốn tìm kiếm một câu STT chờ đợi “chất” hơn, bá đạo hơn? Vậy thì đừng bỏ qua những STT dưới đây:
- Chờ đợi như con đười ươi chờ được bế, biết là vô vọng nhưng vẫn muốn thử.
- Người ta chờ đợi hoàng tử, còn tôi chờ đợi lương về.
- Đợi chờ mỏi mòn, thôi thì mình “mòn” một mình vậy.
- Họ bảo chờ đợi là hạnh phúc. Chắc tại tôi chưa chờ, nên vẫn chưa thấy hạnh phúc đâu.
- Thanh xuân như một ly trà, chờ đợi lâu quá là trà nguội mất ngon.
- Gu của tôi là cái gì đó rõ ràng, chứ không phải là chờ đợi mông lung.
- Đừng để tôi phải chờ đợi, vì tôi không có nhiều thời gian đến thế.
- Chờ đợi giống như việc đọc một cuốn sách hay, chỉ là tôi không biết bao giờ nó mới có hồi kết.
- Nếu phải chờ đợi một người quá lâu, có lẽ tôi nên đi tìm một người khác.
- Người ta nói chờ đợi là mất thời gian. Vậy cho em hỏi, rốt cuộc anh đang lãng phí thời gian của ai?
- Chờ đợi không đáng sợ, đáng sợ là không biết mình đang chờ đợi điều gì.
- Chờ đợi một người không yêu mình, giống như chờ xe bus ở bến tàu, mãi mãi không có kết quả.
- Đừng hứa hẹn nếu bạn không thể thực hiện. Đừng bắt người khác phải chờ đợi, nếu bạn không muốn họ rời xa.
- Chờ đợi giống như một liều thuốc độc, biết là đau khổ nhưng vẫn muốn thử.
- Người ta chờ đợi để được yêu, còn tôi chờ đợi để được giàu.
- Cuộc sống vốn đã ngắn ngủi, đừng lãng phí thời gian để chờ đợi một người không xứng đáng.
- Chờ đợi không sai, sai là chờ đợi người không yêu mình.
- Chờ đợi giống như việc gieo một hạt giống, chỉ là tôi không biết nó có nảy mầm hay không.
- Nếu tình yêu là chờ đợi, vậy thì tôi xin kiếp này FA.
- Chờ đợi không mệt, mệt là chờ đợi người không yêu mình.
- Đôi khi, buông bỏ là cách tốt nhất để giải thoát cho chính mình.
- Đừng để bản thân phải chịu đựng sự chờ đợi trong vô vọng. Bạn xứng đáng được nhận những điều tốt đẹp hơn thế.
- Thời gian là vàng bạc, đừng lãng phí nó cho những kẻ không biết trân trọng.
- Yêu bản thân, là khi bạn biết dừng lại đúng lúc.
- Đừng vì một phút yếu lòng mà đánh mất cả rừng cây.
- Cuộc sống này ngắn lắm, hãy sống sao cho thật vui vẻ và ý nghĩa.
- Đừng chờ đợi ai đó thay đổi, hãy tự mình thay đổi để tốt đẹp hơn.
- Hạnh phúc là do bản thân mình nắm giữ, đừng để nó phụ thuộc vào bất kỳ ai.
- Hãy sống như thể hôm nay là ngày cuối cùng của bạn.
- Bạn là duy nhất, hãy tự tin là chính mình.
Các Trường Hợp Thường Sử Dụng STT Chờ Đợi
STT chờ đợi được sử dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau, phổ biến nhất là:
- Tình yêu: Khi bạn đang yêu đơn phương, đang chờ đợi crush đáp trả tình cảm, đang giận dỗi người yêu,…
- Cuộc sống: Khi bạn đang chờ đợi một kết quả nào đó (kết quả học tập, kết quả thi cử, kết quả công việc,…), đang chờ đợi một điều gì đó thay đổi (tình hình tài chính, công việc, mối quan hệ,…),…
Cách Sử Dụng STT Chờ Đợi
Bạn có thể sử dụng STT chờ đợi để:
- Đăng Facebook, Instagram, Zalo,… để chia sẻ tâm trạng của mình với mọi người.
- Gửi tin nhắn cho người mà bạn đang chờ đợi để họ hiểu được tâm trạng của bạn.
- Viết nhật ký, lưu giữ những cảm xúc của bản thân.
Ý Nghĩa Của STT Chờ Đợi
STT chờ đợi thể hiện tâm trạng nhớ nhung, mong chờ, khát khao của người viết. Nó có thể là lời bày tỏ tình cảm, cũng có thể là lời động viên bản thân, hoặc đơn giản là để giải bày tâm sự.
co-gai-dang-ngoi-cho-doi-tai-quan-ca-phe|Cô gái đang ngồi chờ đợi tại quán cà phê|a girl is sitting at a coffee shop, waiting for someone, she is holding a cup of coffee and looking at her phone, the background is a blurry coffee shop scene with people walking by, the photo has a warm and cozy atmosphere
Kết Luận
Trên đây là tổng hợp những STT chờ đợi tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất. Hy vọng rằng, bạn đã tìm được cho mình một câu STT phù hợp để chia sẻ tâm trạng với mọi người.
Ngoài ra, đừng quên ghé thăm Blog Kiến Thức Tổng Hợp để cập nhật thêm nhiều bài viết hay về STT, cũng như nhiều chủ đề thú vị khác nhé!
Để lại một bình luận