“Chị em như thể tay chân” – Câu tục ngữ ấy luôn in sâu trong tâm trí mỗi người con đất Việt. Thế nhưng, cuộc sống bộn bề lo toan, những áp lực vô hình, đôi khi khiến tình cảm chị em rạn nứt, để lại trong lòng mỗi người những nỗi niềm khó nói. Cùng điểm qua những dòng Stt Chán Nản Cuộc Sống Chị Em Trong Gia đình dưới đây, biết đâu bạn sẽ tìm thấy sự đồng cảm và bài học cho riêng mình.
50 Dòng STT Chứa Chan Nỗi Buồn Chị Em
Nỗi Đau Khi Tình Cảm Tan Vỡ
- Ngày bé, ước mơ lớn lên sẽ luôn có nhau. Lớn rồi, mỗi người một hướng, quay lưng lại chẳng còn nhìn thấy nhau.
- Tình chị em như bát bún riêu, khéo hất thì mát, vụng hất thì tan.
- Chị em không phải là người dưng, nhưng đôi khi lại xa lạ hơn cả người dưng.
- Gửi chị, người mà tôi từng xem là tri kỷ, là bờ vai vững chắc. Giờ đây, chị chỉ là người xa lạ từng gắn bó với tôi một thời tuổi thơ.
- Bao nhiêu ấm ức, tủi hờn, chẳng dám nói với ai, chỉ biết giấu kín trong lòng.
Nặng Lòng Trước Những So Sánh Phũ Phàng
- Cùng là con một nhà, sao chị được cưng chiều, còn tôi luôn phải chịu thiệt thòi?
- Lúc nhỏ, bố mẹ so sánh tôi với chị. Lớn rồi, nhà chồng lại mang tôi ra so bì với em dâu. Phải chăng, cuộc sống này tôi là người thừa?
- Mệt mỏi với những lời so sánh. Chẳng ai hoàn hảo, và tôi cũng vậy.
- Giá như gia đình hiểu, mỗi người con đều là báu vật vô giá, không ai giống ai.
- Mạnh mẽ lên cô gái, đừng để những lời nói độc địa làm tổn thương em.
chi-em-cai-nhau|Cãi nhau|A photo of 2 sisters arguing in the kitchen
Khi Khoảng Cách Vô Hình Lên Ngôi
- Lớn rồi, mỗi người một cuộc sống riêng. Khoảng cách địa lý, khoảng cách tâm hồn, liệu có còn kéo chúng ta lại gần nhau?
- Nhớ ngày xưa, chị em cùng nhau chia sẻ mọi điều. Giờ đây, mỗi người một góc, chẳng ai muốn mở lòng.
- Thời gian trôi qua, tình cảm chị em cũng phai nhạt dần.
- Ước gì có thể quay ngược thời gian, trở về ngày thơ bé, khi tình chị em còn nồng thắm.
- Càng trưởng thành, càng nhận ra, giữ gìn tình cảm chị em khó biết nhường nào.
30 Dòng STT Bằng Tiếng Trung Gửi Gắm Tâm Tư Chị Em
- 姐妹情深似海,却也抵不过现实的残酷。(Tình chị em sâu đậm như biển cả, nhưng cũng không thể chống lại sự tàn khốc của hiện thực.)
- 曾经无话不谈的我们,如今却无话可说。(Chúng ta từng có thể nói chuyện trên trời dưới biển, nhưng giờ đây lại chẳng còn gì để nói.)
- 家人,是最亲近的人,却也是最容易伤害你的人。(Gia đình, là người thân thiết nhất, nhưng cũng là người dễ làm tổn thương bạn nhất.)
- 希望时间能冲淡一切,包括我们之间的隔阂。(Hi vọng thời gian có thể xóa nhòa tất cả, bao gồm cả khoảng cách giữa chúng ta.)
- 曾经的欢声笑语,如今只剩下无尽的沉默。(Tiếng cười nói vui vẻ ngày nào, giờ đây chỉ còn lại sự im lặng vô tận.)
- 为什么总是要互相比较?我们都是独一无二的。(Tại sao lúc nào cũng phải so sánh với nhau? Chúng ta đều là những cá thể độc nhất vô nhị.)
- 被家人误解的感觉,真的很难受。(Cảm giác bị chính người nhà hiểu lầm, thật sự rất khó chịu.)
- 多希望我们之间,能少一些争吵,多一些理解。(Ước gì giữa chúng ta, có thể ít đi những cuộc cãi vã, mà có thêm nhiều sự thấu hiểu.)
- 亲情,是这个世界上最宝贵的财富。(Tình thân, là thứ tài sản quý giá nhất trên thế giới này.)
- 不要等到失去了,才懂得珍惜。(Đừng đợi đến lúc mất đi, mới biết trân trọng.)
- 姐妹之间,应该互相扶持,而不是互相伤害。(Chị em với nhau, nên cùng nhau nương tựa, chứ không phải là làm tổn thương nhau.)
- 希望我们都能幸福,即使没有彼此的陪伴。(Hi vọng chúng ta đều được hạnh phúc, cho dù không có nhau bên cạnh.)
- 时间会证明一切,包括谁是真心待你好。(Thời gian sẽ chứng minh tất cả, bao gồm cả việc ai là người thật lòng đối tốt với bạn.)
- 不要让误会,成为我们之间的阻碍。(Đừng để hiểu lầm, trở thành rào cản giữa chúng ta.)
- 家人,是永远的避风港。(Gia đình, mãi mãi là bến đỗ bình yên.)
- 血浓于水,亲情是割舍不断的。(H máu mủ ruột già, tình thân là thứ không thể nào cắt đứt.)
- 希望我们都能放下芥蒂,重新开始。(Hi vọng chúng ta đều có thể buông bỏ khúc mắc, bắt đầu lại từ đầu.)
- 不要让嫉妒,蒙蔽了你的双眼。(Đừng để ghen tị, che mờ đi đôi mắt của bạn.)
- 珍惜眼前人,不要等到失去了才后悔。(Hãy trân trọng người trước mắt, đừng để đến lúc mất đi mới hối hận.)
- 家,是温暖的港湾。(Gia đình, là bến cảng ấm áp.)
- 希望我们之间的感情,能够像从前一样好。(Hi vọng tình cảm giữa chúng ta, có thể tốt như ngày xưa.)
- 不要因为一些小事,就破坏了我们之间的感情。(Đừng vì một vài chuyện nhỏ nhặt, mà phá hỏng tình cảm giữa chúng ta.)
- 家人,是永远的支持者。(Gia đình, mãi mãi là chỗ dựa vững chắc.)
- 希望我们都能过上自己想要的生活。(Hi vọng chúng ta đều có thể sống một cuộc sống như ý muốn.)
- 亲情,是无价之宝。(Tình thân, là thứ vô giá.)
30 STT Tiếng Anh – Góc Nhìn Mới Về Tình Chị Em
- Sisters by blood, friends by choice. (Chị em ruột thịt, bạn bè là do mình chọn.)
- A sister is a little piece of childhood that can never be lost. (Em gái là một phần tuổi thơ không bao giờ có thể đánh mất.)
- Sisters are different flowers from the same garden. (Chị em là những bông hoa khác nhau từ cùng một khu vườn.)
- The best thing about having a sister is that I always have a friend. (Điều tuyệt vời nhất khi có một người chị em là tôi luôn có một người bạn.)
- Sisters are like branches on a tree, they grow in different directions yet their roots remain as one. (Chị em giống như cành cây trên một cái cây, chúng lớn lên theo những hướng khác nhau nhưng bộ rễ của chúng vẫn là một.)
- Side by side or miles apart, sisters are always connected by heart. (Dù kề vai sát cánh hay cách xa ngàn dặm, chị em luôn được kết nối bằng trái tim.)
- A loyal sister is worth a thousand friends. (Một người chị em trung thành đáng giá bằng một ngàn người bạn.)
- Sisters may drive you crazy, but they’ll always be there for you. (Chị em có thể khiến bạn phát điên, nhưng họ sẽ luôn ở đó vì bạn.)
- Growing apart doesn’t change the fact that for a long time we grew side by side; our roots will always be tangled together. (Việc xa cách không làm thay đổi sự thật rằng trong một thời gian dài, chúng ta đã lớn lên bên nhau; gốc rễ của chúng ta sẽ luôn gắn bó với nhau.)
- Sisters: because we know all your secrets and we’ll still be there for you in the end. (Chị em: bởi vì chúng tôi biết tất cả bí mật của bạn và chúng tôi sẽ vẫn ở bên bạn đến cuối cùng.)
- A sister is a gift to the heart, a friend to the spirit, a golden thread to the meaning of life. (Một người chị em là một món quà cho trái tim, một người bạn cho tinh thần, một sợi chỉ vàng cho ý nghĩa của cuộc sống.)
- Sisters by chance, friends by choice. (Chị em do tình cờ, bạn bè do lựa chọn.)
- A true sister is someone who listens when you speak, understands when you don’t, and loves you no matter what. (Một người chị em thực sự là người lắng nghe khi bạn nói, thấu hiểu khi bạn không nói và yêu thương bạn dù bạn là ai.)
- Having a sister is like having a built-in best friend. (Có một người chị em giống như có một người bạn thân thiết.)
- Sisters are like fat and thin, you can’t have one without the other. (Chị em giống như béo và gầy, bạn không thể có cái này mà không có cái kia.)
- The bond between sisters is unbreakable. (Mối liên kết giữa các chị em là không thể phá vỡ.)
- Sisters make the bad times good and the good times unforgettable. (Chị em làm cho thời điểm tồi tệ trở nên tốt đẹp và thời điểm tốt đẹp trở nên khó quên.)
- Sisters are like stars, you can always count on them to be there. (Chị em giống như những vì sao, bạn luôn có thể tin tưởng rằng họ sẽ ở đó.)
- A sister is a forever friend. (Một người chị em là một người bạn mãi mãi.)
- Sisters are different flowers from the same garden, but they always bloom together. (Chị em là những bông hoa khác nhau từ cùng một khu vườn, nhưng chúng luôn nở cùng nhau.)
- No matter how old we get, I’ll always need my sister. (Dù chúng ta bao nhiêu tuổi, tôi sẽ luôn cần em gái của mình.)
- Sisters are the best kind of friends. (Chị em là kiểu bạn bè tốt nhất.)
- A sister is a little bit of childhood that can never be taken away. (Một người chị em là một chút tuổi thơ không bao giờ có thể lấy đi.)
- Sisters are sunshine on a rainy day. (Chị em là ánh nắng trong ngày mưa.)
- Sisters: the ones you can get mad at and know they’ll still be there in the morning. (Chị em: những người bạn có thể tức giận và biết rằng họ sẽ vẫn ở đó vào buổi sáng.)
- Sisters by heart, friends by choice. (Chị em bằng trái tim, bạn bè do lựa chọn.)
- Having a sister means always having someone to laugh with, cry with, and make memories with. (Có một người chị em có nghĩa là luôn có người để cùng cười, cùng khóc và cùng tạo dựng kỷ niệm.)
- Sisters are for life, not just for childhood. (Chị em là cho cuộc sống, không chỉ cho thời thơ ấu.)
- A sister is a forever friend, a shoulder to cry on, and a hand to hold. (Một người chị em là một người bạn mãi mãi, một bờ vai để khóc và một bàn tay để nắm giữ.)
- Sisters are the perfect mix of laughter, love, and mischief. (Chị em là sự pha trộn hoàn hảo giữa tiếng cười, tình yêu và sự tinh nghịch.)
Những Hoàn Cảnh Thường Dùng STT Chị Em
- Khi nhớ về tuổi thơ: Bạn bất chợt nhớ về những kỷ niệm bên chị em, muốn tìm một STT để gợi lại khoảnh khắc đẹp.
- Khi xảy ra mâu thuẫn: Những dòng STT như lời tâm sự giấu kín, thể hiện sự ấm ức, giận hờn khi chị em xảy ra tranh cãi.
- Khi muốn hàn gắn tình cảm: Bạn muốn gửi gắm lời xin lỗi, mong muốn hàn gắn tình cảm chị em.
chia-se-voi-chi-gai|Chia sẻ với chị|Two Vietnamese sisters are sitting at the kitchen table sharing a cup of tea and talking
Cách Sử Dụng STT Chị Em Hiệu Quả
- Chân thành, xúc động: Hãy chọn những STT phù hợp với cảm xúc của bản thân, tránh sáo rỗng.
- Gắn thẻ (tag) tên chị em: Để họ biết bạn đang muốn nhắn nhủ điều gì.
- Kết hợp hình ảnh: Một bức ảnh chung đầy ý nghĩa sẽ tăng thêm sức nặng cho STT.
Ý Nghĩa Của STT Chán Nản Cuộc Sống Chị Em
Dù mang nỗi buồn, nhưng những dòng STT này là tiếng lòng của những người con gái, mong muốn được thấu hiểu, yêu thương và trân trọng. Qua đó, mỗi chúng ta hãy biết ghi nhận, vun đắp tình cảm gia đình, bởi “anh em như thể tay chân”, đã “rát thịt thì đau”.
Để lại một bình luận