ap-luc-cong-viec|Áp lực công việc|A person stressed out from work, sitting at their desk in the dark
“Đi làm sợ nhất điều gì?” – Chắc hẳn câu hỏi này không còn xa lạ với bất kỳ ai, nhất là với những người trẻ. Bên cạnh những niềm vui, sự hứng khởi khi được cống hiến, được theo đuổi đam mê, guồng quay công việc với áp lực deadline, KPI,… đôi khi khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi, chán nản. Những lúc như vậy, một status buồn về công việc có lẽ sẽ giúp bạn giải tỏa phần nào tâm trạng của mình.
50 STT buồn về công việc: Cộng đồng mạng nói gì?
STT chán nản công việc hiện tại
- Cảm giác mỗi sáng thức dậy chỉ muốn tắt chuông báo thức và ngủ tiếp một giấc thật say. Bởi vì đối diện với công việc khiến tôi ngột ngạt quá!
- Có ai giống tôi không? Đi làm không dám xin nghỉ việc, mà ở nhà thì lại chẳng muốn đi làm?
- Công việc hiện tại giống như một mối quan hệ đã cũ. Cả hai đều không muốn tiếp tục nhưng cũng chẳng ai đủ dũng cảm để nói lời chia tay.
- Đôi khi chỉ muốn hét lên thật to để giải tỏa hết mọi căng thẳng, mệt mỏi. Nhưng rồi lại thôi, bởi vì ngày mai vẫn phải đi làm.
- Mệt mỏi vì công việc, áp lực từ sếp, đồng nghiệp hai mặt,… Liệu đã đến lúc tôi nên nghỉ việc?
STT mệt mỏi vì công việc
- Kiệt sức – đó là hai từ lột tả chính xác nhất về cuộc sống của tôi lúc này.
- Giá như mỗi ngày đều trôi qua thật nhanh, để tôi không phải đối diện với những áp lực, muộn phiền này nữa.
- Người ta làm việc vì đam mê, còn tôi đi làm chỉ mong đến ngày lĩnh lương.
- Ngày trước háo hức đến công ty, giờ chỉ mong hết giờ để được về nhà. Phải chăng tôi đã đánh mất chính mình?
- Cuộc sống cứ thế trôi qua một cách tẻ nhạt. Sáng đi làm, chiều về nhà, tối lại online và lướt Facebook. Chẳng có gì thú vị để mong chờ.
STT về áp lực công việc
- Áp lực công việc giống như một hòn đá đè nặng lên vai, khiến tôi không thể thở nổi.
- Ai cũng bảo tôi mạnh mẽ lên, nhưng mấy ai hiểu được áp lực tôi đang phải gánh chịu?
- Đôi khi chỉ muốn buông bỏ tất cả để tìm một nơi bình yên, không deadline, không KPI, không áp lực.
- Cuộc sống này vốn dĩ đã quá nhiều áp lực, cớ sao công việc cũng trở thành gánh nặng của tôi?
- Tôi đã cố gắng rất nhiều, nhưng dường như tất cả vẫn chỉ là chưa đủ.
STT muốn từ bỏ công việc
- Từ bỏ công việc hiện tại có phải là quyết định đúng đắn?
- Tôi sợ thất bại, sợ phải làm lại từ đầu. Nhưng tiếp tục công việc này, tôi e rằng bản thân sẽ kiệt quệ cả về thể xác lẫn tinh thần.
- Phải chăng tôi là kẻ hèn nhát khi chỉ muốn trốn chạy khỏi những khó khăn?
- Tôi khao khát một công việc cho tôi cảm giác được là chính mình, được theo đuổi đam mê và được sống một cuộc sống ý nghĩa hơn.
- Tôi mệt mỏi với công việc hiện tại, nhưng liệu từ bỏ có phải là giải pháp tốt nhất?
STT về công việc bế tắc
- Bế tắc – đó là cảm giác của tôi lúc này. Tôi không biết mình nên tiếp tục hay dừng lại.
- Đã bao đêm tôi trằn trọc không ngủ được vì công việc. Áp lực, mệt mỏi, chán nản,… cứ bủa vây lấy tôi.
- Tôi đã từng rất yêu thích công việc này, nhưng giờ đây, nó chỉ khiến tôi cảm thấy ngột ngạt.
- Cảm giác bất lực khi mọi nỗ lực của bản thân đều không được ghi nhận.
- Làm việc trong môi trường độc hại, liệu tôi có nên tiếp tục?
STT về đồng nghiệp xấu tính
- Đồng nghiệp không phải là bạn, nhưng đồng nghiệp hai mặt còn đáng sợ hơn cả kẻ thù.
- Đến công ty, tôi chỉ muốn tập trung làm tốt công việc của mình. Vậy mà sao vẫn có những người thích gây chuyện thị phi?
- Năng lượng tiêu cực từ những đồng nghiệp xấu tính khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản.
- Sống thật, sống tốt với đồng nghiệp nhưng nhận lại là sự dối trá, lừa lọc. Liệu tôi đã sai khi quá tin người?
- Môi trường làm việc cạnh tranh không sai, nhưng đừng biến nó trở thành nơi đầy rẫy toan tính, hãm hại lẫn nhau.
STT về sếp khó tính
- Gặp được người sếp tâm lý đã khó, gặp phải sếp khó tính lại càng khổ tâm hơn.
- Tôi luôn cố gắng hoàn thành công việc được giao đúng deadline, vậy mà sếp vẫn không hài lòng.
- Đi làm mỗi ngày giống như đi đánh trận. Sếp lúc nào cũng cau có, gắt gỏng khiến nhân viên ai cũng sợ hãi.
- Tôi đã từng nghĩ chỉ cần mình chăm chỉ, nỗ lực thì sẽ được sếp ghi nhận. Nhưng tôi đã nhầm.
- Tôi không cần một người sếp quá dễ dãi, nhưng hãy là một người lãnh đạo công tâm, đối xử với nhân viên bằng sự tôn trọng.
STT về lương thấp
- Lương thấp đừng than, vì bạn còn trẻ, còn cơ hội để phát triển – Câu nói này có lẽ chỉ để động viên tinh thần những người trẻ.
- Lương thấp đến mức không đủ sống, vậy thì lấy đâu ra động lực để cống hiến?
- Người ta thường nói “Tiền không mua được hạnh phúc”, nhưng không có tiền, bạn sẽ khổ sở trăm bề.
- Tôi không ngại làm việc vất vả, nhưng hãy trả cho tôi một mức lương xứng đáng với công sức tôi đã bỏ ra.
- Đi làm vì đam mê, nhưng nếu đam mê không đủ nuôi sống bản thân, thì tôi cần phải làm gì?
STT muốn nghỉ việc
- Chỉ mong hết tuần này để được nộp đơn xin thôi việc.
- Nghỉ việc – hai từ mà tôi đã thốt ra không biết bao nhiêu lần nhưng vẫn chưa đủ dũng khí để thực hiện.
- Tôi sợ ánh mắt thương hại của người khác khi nghỉ việc. Nhưng ở lại, tôi sợ bản thân sẽ gục ngã.
- Nghỉ việc liệu có phải là giải pháp tốt nhất cho tôi lúc này?
- Tôi muốn bắt đầu một công việc mới, một hành trình mới, nơi tôi có thể tìm thấy niềm vui và hạnh phúc.
STT về công việc sau khi nghỉ việc
- Rời bỏ công việc sau bao năm gắn bó quả thực là một quyết định khó khăn. Nhưng tôi tin rằng, bản thân đã lựa chọn đúng.
- Tạm biệt công việc cũ, tạm biệt những áp lực, muộn phiền. Giờ là lúc tôi cần nghỉ ngơi và dành thời gian cho bản thân.
- Sau khi nghỉ việc, tôi mới nhận ra, cuộc sống này còn rất nhiều điều thú vị để khám phá.
- Không còn áp lực công việc, tôi có thể tự do làm những điều mình thích, theo đuổi đam mê của bản thân.
- Nghỉ việc không phải là kết thúc, mà là khởi đầu cho một hành trình mới, một chặng đường mới tươi đẹp hơn.
30 STT buồn về công việc bằng tiếng Trung
- 工作压力让我喘不过气。(Gōngzuò yālì ràng wǒ chuǎn bù guò qì.): Áp lực công việc khiến tôi không thể thở nổi.
- 我厌倦了这份工作,但我不知道该怎么办。(Wǒ yànjuànle zhè fèn gōngzuò, dàn wǒ bù zhīdào gāi zěnme bàn.): Tôi chán ghét công việc này, nhưng tôi không biết phải làm sao.
- 我每天都感到筋疲力尽。(Wǒ měitiān dōu gǎndào jīnpílìjìn.): Tôi cảm thấy kiệt sức mỗi ngày.
- 我想辞职,但我害怕失败。(Wǒ xiǎng cízhí, dàn wǒ hài pà shībài.): Tôi muốn nghỉ việc, nhưng tôi sợ thất bại.
- 我需要一份新工作,一份能让我快乐的工作。(Wǒ xūyào yī fèn xīn gōngzuò, yī fèn néng ràng wǒ kuàilè de gōngzuò.): Tôi cần một công việc mới, một công việc có thể khiến tôi hạnh phúc.
- 工作让我感到沮丧。(Gōngzuò ràng wǒ gǎndào jǔsàng.): Công việc khiến tôi chán nản.
- 我每天都不想去上班。(Wǒ měitiān dōu bùxiǎng qù shàngbān.): Tôi không muốn đi làm mỗi ngày.
- 我感到被困住了。(Wǒ gǎndào bèi kùn zhùle.): Tôi cảm thấy bị mắc kẹt.
- 我需要改变。(Wǒ xūyào gǎibiàn.): Tôi cần thay đổi.
- 我不知道我的未来会怎样。(Wǒ bù zhīdào wǒ de wèilái huì zěnyàng.): Tôi không biết tương lai của tôi sẽ ra sao.
- 我感到迷茫。(Wǒ gǎndào mí máng.): Tôi cảm thấy lạc lõng.
- 我需要找到我的方向。(Wǒ xūyào zhǎodào wǒ de fāngxiàng.): Tôi cần tìm ra hướng đi của mình.
- 我感到孤独。(Wǒ gǎndào gūdú.): Tôi cảm thấy cô đơn.
- 我需要有人倾诉。(Wǒ xūyào yǒurén qīngsù.): Tôi cần ai đó để tâm sự.
- 我感到压力很大。(Wǒ gǎndào yālì hěn dà.): Tôi cảm thấy rất áp lực.
- 我需要放松。(Wǒ xūyào fàngsōng.): Tôi cần thư giãn.
- 我需要休息。(Wǒ xūyào xiūxi.): Tôi cần nghỉ ngơi.
- 我需要度假。(Wǒ xūyào dùjià.): Tôi cần đi nghỉ.
- 我需要逃离这一切。(Wǒ xūyào táolí yīqiè.): Tôi cần thoát khỏi tất cả những điều này.
- 我想去一个没有人认识我的地方。(Wǒ xiǎng qù yīgè méiyǒu rén rènshi wǒ dì dìfāng.): Tôi muốn đến một nơi không ai biết tôi.
- 我想重新开始。(Wǒ xiǎng chóngxīn kāishǐ.): Tôi muốn bắt đầu lại.
- 我想找到我的幸福。(Wǒ xiǎng zhǎodào wǒ de xìngfú.): Tôi muốn tìm thấy hạnh phúc của mình.
- 我相信一切都会好起来的。(Wǒ xiāngxìn yīqiè dōu huì hǎo qǐlái de.): Tôi tin rằng mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.
- 我要坚强。(Wǒ yào jiānqiáng.): Tôi sẽ mạnh mẽ.
- 我不会放弃。(Wǒ bù huì fàngqì.): Tôi sẽ không bỏ cuộc.
- 我会找到我的路。(Wǒ huì zhǎodào wǒ de lù.): Tôi sẽ tìm thấy con đường của mình.
- 我会成功的。(Wǒ huì chénggōng de.): Tôi sẽ thành công.
- 我会幸福的。(Wǒ huì xìngfú de.): Tôi sẽ hạnh phúc.
- 我相信我自己。(Wǒ xiāngxìn wǒ zìjǐ.): Tôi tin tưởng bản thân mình.
- 我可以做到。(Wǒ kěyǐ zuòdào.): Tôi có thể làm được.
30 STT buồn về công việc bằng tiếng Anh
- Work stress is getting me down.
- I’m so tired of this job.
- I feel so burned out.
- I just want to quit.
- I need a new job, one that makes me happy.
- I hate Mondays!
- I can’t wait for the weekend.
- Is it Friday yet?
- I need a vacation.
- I’m so stressed out.
- I need a break.
- I need to relax.
- Work is killing me.
- I’m so over this job.
- I need a change.
- I feel stuck in a rut.
- I’m not going anywhere with this job.
- I’m underpaid and overworked.
- My boss is a jerk.
- I hate my coworkers.
- This job is sucking the life out of me.
- I’m so unhappy.
- I just want to be happy.
- There’s more to life than work.
- I need to find my passion.
- I’m destined for bigger and better things.
- I’m a valuable asset to any company.
- I deserve a job that I love.
- I’m going to make a change.
- I’m worth it.
Các trường hợp thường dùng STT buồn về công việc
Ngày nay, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Việc chia sẻ tâm trạng, cảm xúc trên mạng xã hội không còn là điều xa lạ. Bên cạnh những niềm vui, bạn cũng có thể bắt gặp những dòng trạng thái buồn bã về công việc.
Vậy đâu là lý do khiến mọi người đăng Stt Buồn Về Công Việc? Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
- Muốn giải tỏa tâm trạng: Sau một ngày làm việc căng thẳng, áp lực, nhiều người lựa chọn cách đăng STT buồn về công việc như một cách để giải tỏa tâm trạng, trút bỏ những muộn phiền, âu lo.
- Mong muốn nhận được sự đồng cảm: Những dòng trạng thái buồn về công việc thường dễ dàng nhận được sự đồng cảm, chia sẻ từ bạn bè, người thân, đặc biệt là những người cùng trải qua những áp lực, mệt mỏi trong công việc.
- Tìm kiếm lời khuyên: Đôi khi, việc chia sẻ những khó khăn, bế tắc trong công việc trên mạng xã hội cũng là cách để mọi người tìm kiếm lời khuyên từ những người có kinh nghiệm, từ đó tìm ra hướng giải quyết phù hợp.
- Cảnh báo cho những ai đang có ý định ứng tuyển: Một số người dùng STT buồn về công việc như một lời “cảnh báo” dành cho những ai đang có ý định ứng tuyển vào vị trí tương tự.
nghi-viec|Nghỉ việc|A young woman confidently walking out of her office building, carrying a box of her belongings
Cách sử dụng STT buồn về công việc
Tuy nhiên, việc lạm dụng STT buồn về công việc có thể tạo ấn tượng tiêu cực với mọi người xung quanh. Dưới đây là một số lưu ý khi đăng STT buồn về công việc:
- Lựa chọn thời điểm phù hợp: Nên đăng STT vào những thời điểm “vắng người” như buổi trưa, tối muộn,… để tránh làm ảnh hưởng đến những người xung quanh.
- Tránh sử dụng ngôn từ tiêu cực: Thay vì than vãn, trách móc, hãy sử dụng ngôn từ tích cực để thể hiện mong muốn thay đổi, cải thiện tình hình.
- Không nên tag tên người khác: Việc tag tên sếp, đồng nghiệp,… trong STT buồn về công việc là điều tối kỵ, bởi nó có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ của bạn.
- Chú ý đến quyền riêng tư: Hạn chế chia sẻ những thông tin nhạy cảm liên quan đến công việc, công ty,… trên mạng xã hội.
Ý nghĩa của STT buồn về công việc
STT buồn về công việc tuy chỉ là những dòng trạng thái ngắn gọn, nhưng nó lại ẩn chứa nhiều tâm tư, tình cảm của người viết. Đôi khi, đó là lời than thở, trách móc, nhưng cũng có khi, đó là lời tự động viên, khích lệ bản thân.
Dù là ở trường hợp nào, STT buồn về công việc cũng phần nào phản ánh thực trạng chung của xã hội hiện nay. Áp lực công việc, cạnh tranh khốc liệt,… khiến nhiều người trẻ cảm thấy mệt mỏi, chán nản.
Hi vọng rằng, qua bài viết này, bạn đọc sẽ có cái nhìn khách quan hơn về STT buồn về công việc, từ đó sử dụng mạng xã hội một cách văn minh, hiệu quả.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong công việc, đừng ngần ngại chia sẻ với bạn bè, người thân để nhận được sự hỗ trợ, giúp đỡ.
Bài viết liên quan:
Để lại một bình luận