“Bạn bè giống như những vì sao, họ luôn ở đó cho bạn, ngay cả khi bạn không thể nhìn thấy họ.” Câu nói này quả thực không sai phải không nào? Trong cuộc sống, ngoài gia đình thì bạn bè chính là những người luôn đồng hành, cùng ta trải qua những khoảnh khắc vui buồn, thăng trầm.
Vậy nên, để thể hiện tình cảm với hội bạn thân, nhiều người đã lựa chọn đăng tải những Stt Bạn Thân Tiếng Anh lên mạng xã hội. Vừa thể hiện được cá tính, vừa tạo nên sự cool ngầu, hợp thời.
Nếu bạn cũng đang tìm kiếm stt hay về bạn thân bằng tiếng Anh, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của tcytbacgiang.edu.vn nhé!
50 stt bạn thân tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất
Stt bạn thân tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu
- Friends are the family we choose for ourselves. (Bạn bè là gia đình mà chúng ta tự chọn cho mình.)
- A true friend is someone who knows the song in your heart and can sing it back to you when you have forgotten the words. (Một người bạn thật sự là người biết bài hát trong trái tim bạn và có thể hát lại cho bạn nghe khi bạn quên lời.)
- Friends are like stars, always there for you, even when you can’t see them. (Bạn bè như những vì sao, luôn ở đó vì bạn, ngay cả khi bạn không thể nhìn thấy họ.)
- Best friends are the people you can do anything and nothing with and still have the best time. (Bạn thân là người bạn có thể làm bất cứ điều gì và không làm gì với họ mà vẫn có khoảng thời gian tuyệt vời nhất.)
- A good friend is like a four-leaf clover: hard to find and lucky to have. (Một người bạn tốt giống như cỏ bốn lá: khó tìm và may mắn khi có được.)
- Friends buy you food. Best friends eat your food. (Bạn bè mua đồ ăn cho bạn. Những người bạn thân nhất ăn đồ ăn của bạn.)
- I’d rather walk with a friend in the dark, than alone in the light. (Tôi thà đi bộ với một người bạn trong bóng tối còn hơn là đi một mình trong ánh sáng.)
- Friends make life a lot more fun. (Bạn bè làm cho cuộc sống vui vẻ hơn rất nhiều.)
- True friendship isn’t about being inseparable, it’s about being separated and knowing nothing will change. (Tình bạn thực sự không phải là không thể tách rời, mà là khi xa nhau và biết rằng sẽ không có gì thay đổi.)
- I can’t promise to fix all your problems, but I can promise you won’t have to face them alone. (Tôi không thể hứa sẽ giải quyết tất cả các vấn đề của bạn, nhưng tôi có thể hứa rằng bạn sẽ không phải đối mặt với chúng một mình.)
Stt bạn thân tiếng Anh hài hước
- We’ll be the old ladies causing trouble in the nursing home. (Chúng ta sẽ là những bà già gây rối trong viện dưỡng lão.)
- Friends are like bras: close to your heart and there for support. (Bạn bè giống như áo ngực: gần gũi với trái tim của bạn và ở đó để hỗ trợ.)
- I can’t remember the last time we talked, but it doesn’t matter because when we do, it’s like no time has passed at all. (Tôi không thể nhớ lần cuối cùng chúng ta nói chuyện là khi nào, nhưng điều đó không thành vấn đề bởi vì khi chúng ta làm điều đó, nó giống như thể thời gian đã ngừng trôi.)
- Friends come and go like the waves of the ocean, but the true ones stay, like an octopus on your face. (Bạn bè đến rồi đi như những con sóng của đại dương, nhưng những người bạn thật sự thì ở lại, như một con bạch tuộc trên khuôn mặt của bạn.)
- You’re my unbiological sister/brother from another mother. (Bạn là chị/em không cùng huyết thống của tôi từ một người mẹ khác.)
- Best friends don’t care if your house is clean. They care if you have wine. (Bạn thân không quan tâm nếu nhà bạn sạch sẽ. Họ quan tâm đến việc bạn có rượu vang hay không.)
- Friends knock on the door. Best friends walk in and start eating. (Bạn bè gõ cửa. Những người bạn thân nhất bước vào và bắt đầu ăn.)
- We are best friends. Always remember that if you fall, I will pick you up… after I finish laughing. (Chúng ta là bạn thân. Hãy luôn nhớ rằng nếu bạn ngã, tôi sẽ đỡ bạn dậy… sau khi tôi cười xong.)
- I hope we’re friends until we die. Then, I hope we stay ghost friends and walk through walls and scare people together. (Tôi hy vọng chúng ta là bạn cho đến khi chúng ta chết. Sau đó, tôi hy vọng chúng ta sẽ là những người bạn ma và đi xuyên tường và cùng nhau dọa mọi người.)
- We go together like cupcakes and frosting. (Chúng tôi đến với nhau như bánh nướng nhỏ và lớp kem phủ.)
Stt bạn thân tiếng Anh hay và ý nghĩa
- True friendship is a precious gift that should be cherished and nurtured. (Tình bạn thực sự là một món quà quý giá cần được trân trọng và vun đắp.)
- A true friend accepts who you are, but also helps you become who you should be. (Một người bạn thực sự chấp nhận con người của bạn, nhưng cũng giúp bạn trở thành người mà bạn nên là.)
- In the cookie of life, friends are the chocolate chips that make it sweet. (Trong chiếc bánh quy của cuộc sống, bạn bè là những vụn sô-đô-la làm cho nó ngọt ngào.)
- Friends are those rare people who ask how we are and then wait to hear the answer. (Bạn bè là những người hiếm hoi hỏi chúng ta đang như thế nào rồi sau đó chờ đợi để nghe câu trả lời.)
- A friend is someone who understands your past, believes in your future, and accepts you just the way you are today. (Một người bạn là người hiểu quá khứ của bạn, tin tưởng vào tương lai của bạn và chấp nhận con người bạn của ngày hôm nay.)
- True friends are never apart, maybe in distance but never in heart. (Những người bạn thật sự không bao giờ xa cách, có thể là về khoảng cách nhưng không bao giờ là trong trái tim.)
- The best kind of people in life are friends who love you for no reason and friends who stick by your side no matter what. (Kiểu người tốt nhất trong cuộc sống là những người bạn yêu thương bạn mà không cần lý do và những người bạn sát cánh bên bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
- Good friends are like diamonds – bright, beautiful, valuable, and always in style. (Những người bạn tốt giống như kim cương – sáng, đẹp, quý giá và luôn hợp thời trang.)
- Friendship is a single soul dwelling in two bodies. (Tình bạn là một linh hồn duy nhất cư ngụ trong hai cơ thể.)
- There’s nothing like a really loyal, dependable, good friend. Nothing. (Không có gì giống như một người bạn thực sự trung thành, đáng tin cậy, tốt. Không có gì cả.)
Stt bạn thân tiếng Anh chất
- Good times and crazy friends make the best memories. (Khoảnh khắc tuyệt vời và những người bạn điên rồ tạo nên những kỉ niệm đẹp nhất.)
- Life was meant for good friends and great adventures. (Cuộc sống dành cho những người bạn tốt và những cuộc phiêu lưu tuyệt vời.)
- Best friends. Because if anyone else heard our conversations, we’d be in the mental hospital. (Bạn thân. Bởi vì nếu ai khác nghe được cuộc trò chuyện của chúng tôi, chúng tôi sẽ phải vào bệnh viện tâm thần.)
- We’re more than friends, we’re a small gang. (Chúng ta không chỉ là bạn bè, chúng ta là một băng nhóm nhỏ.)
- I don’t need a therapist, I just need to talk to my best friend. (Tôi không cần một nhà trị liệu, tôi chỉ cần nói chuyện với người bạn thân nhất của tôi.)
- Friendship is about finding that one person who puts up with your crap because they know you’re worth it. (Tình bạn là tìm kiếm một người chịu đựng những điều tồi tệ của bạn bởi vì họ biết bạn xứng giá với điều đó.)
- A true friend is someone who thinks you’re a good egg even though they know you’re slightly cracked. (Một người bạn thực sự là người nghĩ rằng bạn là một quả trứng tốt mặc dù họ biết bạn hơi bị nứt.)
- I love that our effortless friendship fits perfectly with my need to be lazy. (Tôi thích tình bạn không cần nỗ lực của chúng ta phù hợp hoàn hảo với nhu cầu lười biếng của tôi.)
- Friendship is born at that moment when one person says to another, ‘What! You too? I thought I was the only one. (Tình bạn nảy sinh ngay khoảnh khắc một người nói với người khác, ‘Cái gì! Bạn cũng vậy? Tôi cứ tưởng chỉ có mình tôi’.)
- Friends are the siblings God never gave us. (Bạn bè là những người anh em mà Chúa không bao giờ ban cho chúng ta.)
Stt bạn thân tiếng Anh hay về con gái
- Best friends are like diamonds – bright, beautiful, valuable, and always in style. (Bạn thân như kim cương – sáng ngời, xinh đẹp, giá trị và luôn hợp thời trang.)
- Sometimes, being with your bestie is all the therapy you need. (Đôi khi, ở bên cạnh bạn thân là tất cả liệu pháp mà bạn cần.)
- Friends are the sunshine of life. (Bạn bè là ánh nắng của cuộc đời.)
- A true friend is one who overlooks your failures and tolerates your success. (Bạn bè thực sự là người bỏ qua những thất bại của bạn và tha thứ cho sự thành công của bạn.)
- Friends are like bras: close to your heart and there for support. (Bạn bè giống như áo ngực: gần gũi với trái tim của bạn và luôn ở đó để hỗ trợ.)
- A good friend knows all your best stories, a best friend has lived them with you. (Một người bạn tốt biết tất cả những câu chuyện hay nhất của bạn, một người bạn thân đã sống cùng bạn với chúng.)
- Coffee and friends make the perfect blend. (Cà phê và bạn bè tạo nên sự pha trộn hoàn hảo.)
- Friends are the flowers in the garden of life. (Bạn bè là những bông hoa trong khu vườn cuộc sống.)
- A friend is someone who knows the song in your heart and can sing it back to you when you have forgotten the words. (Một người bạn là người biết bài hát trong trái tim bạn và có thể hát lại cho bạn nghe khi bạn quên lời.)
- Finding friends with the same mental disorder: priceless! (Tìm được những người bạn cùng chung “chứng bệnh tâm thần”: vô giá!)
30 stt bạn thân tiếng Trung hay và ý nghĩa
- 朋友是你可以选择的家。(Péngyou shì nǐ kěyǐ xuǎnzé de jiā.) – Bạn bè là gia đình mà bạn có thể chọn.
- 真正的朋友就像钻石一样,珍贵且稀有。(Zhēnzhèng de péngyou jiù xiàng zuànshí yīyàng, zhēnguì qiě xīyǒu.) – Bạn bè thật sự giống như kim cương, quý giá và hiếm có.
- 友谊胜过一百个恋人。(Yǒuyì shèngguò yībǎi gè liànrén.) – Tình bạn còn hơn cả trăm người tình.
- 朋友是黑暗中的光明。(Péngyou shì hēi’àn zhōng de guāngmíng.) – Bạn bè là ánh sáng trong bóng tối.
- 真正的朋友会永远在你身边。(Zhēnzhèng de péngyou huì yǒngyuǎn zài nǐ shēnbiān.) – Bạn bè thật sự sẽ luôn ở bên bạn.
- 朋友是上帝赐予的礼物。(Péngyou shì shàngdì cìyǔ de lǐwù.) – Bạn bè là món quà mà Chúa ban tặng.
- 好朋友就像星星,你看不见他们,但你知道他们总是在那里。(Hǎo péngyou jiù xiàng xīngxīng, nǐ kàn bù jiàn tāmen, dàn nǐ zhīdào tāmen zǒng shì zài nàlǐ.) – Những người bạn tốt giống như những vì sao, bạn không thể nhìn thấy họ nhưng bạn biết họ luôn ở đó.
- 朋友就像酒,时间越久越醇。(Péngyou jiù xiàng jiǔ, shíjiān yuè jiǔ yuè chún.) – Bạn bè giống như rượu, càng để lâu càng ngon.
- 友谊是两颗心之间的桥梁。(Yǒuyì shì liǎng kē xīn zhī jiān de qiáoliáng.) – Tình bạn là chiếc cầu nối giữa hai trái tim.
- 真正的朋友会接受你的缺点,也会欣赏你的优点。(Zhēnzhèng de péngyou huì jiēshòu nǐ de quēdiǎn, yě huì xīnshǎng nǐ de yōudiǎn.) – Bạn bè thật sự sẽ chấp nhận những khuyết điểm của bạn và cũng sẽ trân trọng những ưu điểm của bạn.
- 朋友是生命的调味剂。(Péngyou shì shēngmìng de tiáowèijì.) – Bạn bè là gia vị của cuộc sống.
- 和朋友在一起,每一天都是快乐的。(Hé péngyou zài yīqǐ, měi yī tiān dōu shì kuàilè de.) – Ở bên bạn bè, mỗi ngày đều là niềm vui.
- 真正的友谊是无价的。(Zhēnzhèng de yǒuyì shì wújià de.) – Tình bạn thật sự là vô giá.
- 朋友是你在人生旅途中的伴侣。(Péngyou shì nǐ zài rénshēng lǚtú zhōng de bànlǚ.) – Bạn bè là bạn đồng hành của bạn trên hành trình cuộc đời.
- 友谊是世界上最美好的事物之一。(Yǒuyì shì shìjiè shàng zuì měihǎo de shìwù zhī yī.) – Tình bạn là một trong những điều tuyệt vời nhất trên thế giới.
- 朋友是你的后盾。(Péngyou shì nǐ de hòudùn.) – Bạn bè là chỗ dựa của bạn.
- 和朋友分享快乐,快乐会加倍;和朋友分担痛苦,痛苦会减半。(Hé péngyou fēnxiǎng kuàilè, kuàilè huì jiābèi; hé péngyou fēndān tòngkǔ, tòngkǔ huì jiǎnbàn.) – Chia sẻ niềm vui với bạn bè, niềm vui sẽ nhân đôi; chia sẻ nỗi buồn với bạn bè, nỗi buồn sẽ giảm đi một nửa.
- 真正的朋友会让你做你自己。(Zhēnzhèng de péngyou huì ràng nǐ zuò nǐ zìjǐ.) – Bạn bè thật sự sẽ để bạn là chính mình.
- 朋友是你的镜子,反映出真实的你。(Péngyou shì nǐ de jìngzi, fǎnyìng chū zhēnshí de nǐ.) – Bạn bè là tấm gương của bạn, phản chiếu con người thật của bạn.
- 友谊是两个人之间的一种特殊联系。(Yǒuyì shì liǎng gèrén zhī jiān de yī zhǒng tèshū liánxì.) – Tình bạn là một sợi dây liên kết đặc biệt giữa hai người.
- 朋友是你的避风港。(Péngyou shì nǐ de bìfēnggǎng.) – Bạn bè là bến đỗ bình yên của bạn.
- 和朋友在一起,你可以无所不谈。(Hé péngyou zài yīqǐ, nǐ kěyǐ wú suǒ bù tán.) – Ở bên bạn bè, bạn có thể nói chuyện thoải mái về bất cứ điều gì.
- 真正的朋友会理解你的沉默。(Zhēnzhèng de péngyou huì lǐjiě nǐ de chénmò.) – Bạn bè thật sự sẽ hiểu cả sự im lặng của bạn.
- 朋友是你的开心果。(Péngyou shì nǐ de kāixīnguǒ.) – Bạn bè là niềm vui của bạn.
- 友谊是人生中最珍贵的财富之一。(Yǒuyì shì rénshēng zhōng zuì zhēnguì de cáifù zhī yī.) – Tình bạn là một trong những tài sản quý giá nhất trong cuộc sống.
- 朋友是你的良师益友。(Péngyou shì nǐ de liángshī yìyǒu.) – Bạn bè là người thầy, người bạn tốt của bạn.
- 和朋友一起,你可以创造美好的回忆。(Hé péngyou yīqǐ, nǐ kěyǐ chuàngzuò měihǎo de huíyì.) – Cùng bạn bè, bạn có thể tạo nên những kỷ niệm đẹp.
- 真正的朋友会支持你的梦想。(Zhēnzhèng de péngyou huì zhīchí nǐ de mèngxiǎng.) – Bạn bè thật sự sẽ ủng hộ ước mơ của bạn.
- 朋友是你的家人,即使没有血缘关系。(Péngyou shì nǐ de jiārén, jíshǐ méiyǒu xuèyuán guānxì.) – Bạn bè là gia đình của bạn, ngay cả khi không có chung dòng máu.
- 友谊是一辈子的财富。(Yǒuyì shì yībèizi de cáifù.) – Tình bạn là một tài sản cả đời.
30 stt bạn thân tiếng Anh bá đạo
- Friends are like therapists, only cheaper because the only payment required is your time and hilarious stories. (Bạn bè giống như nhà trị liệu, chỉ rẻ hơn vì khoản thanh toán duy nhất cần thiết là thời gian và những câu chuyện vui nhộn của bạn.)
- Our friendship is like tequila, it gets us into trouble but we always come back for more. (Tình bạn của chúng ta giống như rượu tequila, nó khiến chúng ta gặp rắc rối nhưng chúng ta luôn quay lại để uống thêm.)
- Best friends: they know how crazy you are and still choose to be seen with you in public. (Bạn thân nhất: họ biết bạn điên rồ như thế nào và vẫn chọn xuất hiện cùng bạn trước công chúng.)
- I love our friendship. We talk shit about the same people. (Tôi yêu tình bạn của chúng tôi. Chúng tôi nói xấu cùng một người.)
- Friendship is finding that one person you can be weird with in public. (Tình bạn là tìm được một người mà bạn có thể cùng “quậy” nơi công cộng.)
- I hope our kids are friends, but if not, I’ll raise them to believe they were. (Tôi hy vọng con cái của chúng ta sẽ là bạn, nhưng nếu không, tôi sẽ nuôi dạy chúng tin rằng chúng đã từng như vậy.)
- Friends are the people who make you laugh a little louder, smile a little brighter, and live a little better. (Bạn bè là những người khiến bạn cười to hơn một chút, nụ cười rạng rỡ hơn một chút và sống tốt hơn một chút.)
- A good friend will help you move. A great friend will help you move a body. (Một người bạn tốt sẽ giúp bạn di chuyển. Một người bạn tuyệt vời sẽ giúp bạn di chuyển một xác chết.)
- We’re not friends, we’re a dysfunctional family. (Chúng ta không phải là bạn bè, chúng ta là một gia đình “bất hảo”.)
- Friends buy you lunch. Best friends eat your lunch. (Bạn bè mua bữa trưa cho bạn. Bạn thân nhất ăn trưa của bạn.)
- We’re more than just friends, we’re an extremely small gang. (Chúng tôi không chỉ là bạn bè, chúng tôi là một băng nhóm cực kỳ nhỏ.)
- Friends are like fat thighs, they stick with you through thick and thin. (Bạn bè giống như những cặp đùi to, họ sẽ bên bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
- We’ve been friends for so long I can’t remember which one of us is the bad influence. (Chúng tôi đã là bạn của nhau quá lâu đến nỗi tôi không thể nhớ ai trong chúng tôi là người có ảnh hưởng xấu.)
- Best friends are the people you can be completely yourself around, even the weird parts. (Bạn thân nhất là những người mà bạn có thể hoàn toàn là chính mình khi ở bên cạnh, ngay cả những phần kỳ quặc.)
- I can’t promise to solve all your problems, but I can promise I’ll always be there to laugh at your misfortune. (Tôi không thể hứa sẽ giải quyết tất cả các vấn đề của bạn, nhưng tôi có thể hứa rằng tôi sẽ luôn ở đó để cười nhạo sự bất hạnh của bạn.)
- I’d take a bullet for you… just not in the head… or the heart… or anywhere vital, really. (Tôi sẽ đỡ đạn cho bạn… chỉ là không phải vào đầu… hay tim… hay bất cứ nơi nào quan trọng, thật đấy.)
- Friends are the people you can go days, weeks, months, or even years without seeing and pick right back up where you left off. (Bạn bè là những người mà bạn có thể không gặp trong nhiều ngày, nhiều tuần, nhiều tháng, hoặc thậm chí nhiều năm và tiếp tục ngay từ nơi bạn đã dừng lại.)
- A true friend is someone who knows all your secrets but still loves you. (Một người bạn thực sự là người biết tất cả bí mật của bạn nhưng vẫn yêu bạn.)
- We’re the kind of best friends who finish each other’s sentences… and each other’s fries. (Chúng tôi là kiểu bạn thân nhất, những người kết thúc câu của nhau… và cả khoai tây chiên của nhau.)
- Friendship is about finding that one person who is just as messed up as you are. (Tình bạn là tìm kiếm một người cũng “lộn xộn” như bạn.)
- True friends don’t judge each other. They judge other people… together. (Bạn bè thực sự không đánh giá lẫn nhau. Họ đánh giá người khác… cùng nhau.)
- I love our crazy, stupid friendship. (Tôi yêu tình bạn điên rồ, ngu ngốc của chúng ta.)
- We’re not best friends, we’re a gang. And anyone who messes with you, messes with the whole gang. (Chúng ta không phải là bạn thân nhất, chúng ta là một băng nhóm. Và bất cứ ai gây rối với bạn, tức là gây rối với cả băng nhóm.)
- You’re my favorite person to talk shit about other people with. (Bạn là người yêu thích của tôi để nói xấu người khác cùng.)
- Friends are like oversized underwear, comfortable and always there for you. (Bạn bè giống như đồ lót ngoại cỡ, thoải mái và luôn ở đó vì bạn.)
- Best friends: they’re the peanut butter to your jelly. (Bạn thân nhất: họ là bơ đậu lạc của thạch của bạn.)
- We’re more than friends, we’re a small guidance counselor session gone rogue. (Chúng tôi không chỉ là bạn bè, chúng tôi là một buổi tư vấn hướng dẫn nhỏ trở thành “tay sai”.)
- I’m not sure what’s tighter, our jeans or our friendship. (Tôi không chắc cái nào chật hơn, quần jean của chúng ta hay tình bạn của chúng ta.)
- Friends come and go, but a best friend is like a permanent marker stain on your heart. (Bạn bè đến rồi đi, nhưng một người bạn thân giống như một vết bẩn đánh dấu vĩnh viễn trên trái tim bạn.)
- Real friends help you hide the bodies. (Bạn bè thực sự giúp bạn che giấu xác chết.)
Các trường hợp khi sử dụng stt bạn thân tiếng Anh thường gặp
Trong cuộc sống hiện đại, stt bạn thân tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trên mạng xã hội. Dưới đây là một số trường hợp mà bạn có thể sử dụng stt bạn thân tiếng Anh:
- Đăng stt kèm ảnh chụp chung với bạn thân: Đây là cách thể hiện tình cảm đơn giản nhưng hiệu quả. Những stt bạn thân tiếng Anh hay, hài hước sẽ giúp bức ảnh thêm phần sinh động, thu hút.
- Đăng stt chúc mừng sinh nhật bạn thân: Thay vì những lời chúc sáo rỗng, bạn có thể lựa chọn stt tiếng Anh hay, ý nghĩa để gửi tặng bạn bè.
- Đăng stt để động viên, an ủi bạn thân: Khi bạn bè gặp chuyện buồn, thay vì những lời khuyên khô khan, sáo rỗng, bạn có thể đăng tải stt tiếng Anh hay để động viên, an ủi.
- Đăng stt thể hiện sự nhớ nhung, mong muốn được gặp gỡ bạn bè: Nếu đã lâu không gặp bạn thân, bạn có thể đăng stt tiếng Anh để thể hiện sự nhớ nhung, mong muốn được gặp gỡ.
Cách dùng stt bạn thân tiếng Anh hiệu quả
Để sử dụng stt bạn thân tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số lời khuyên sau:
- Lựa chọn stt phù hợp với ngữ cảnh: Tùy từng trường hợp cụ thể mà lựa chọn stt phù hợp. Ví dụ như stt hài hước khi đăng ảnh vui vẻ, stt ý nghĩa khi muốn gửi gắm tâm tình, stt xúc động khi muốn động viên, an ủi bạn bè,…
- Sử dụng hashtag (#) liên quan: Hashtag giúp bài đăng của bạn tiếp cận được với nhiều người hơn.
- Tag (đánh dấu) bạn bè vào bài đăng: Đây là cách để bạn bè biết bạn đang nhắc đến họ.
Ý nghĩa của stt bạn thân tiếng Anh
Stt bạn thân tiếng Anh không chỉ là những dòng chữ đơn thuần mà nó còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu đẹp:
- Thể hiện tình bạn khăng khít, bền chặt: Tình bạn là thứ tình cảm thiêng liêng, nó cần được vun đắp và gìn giữ.
- Thể hiện sự trân trọng bạn bè: Bạn bè là những người luôn bên cạnh, cùng ta chia sẻ mọi vui buồn trong cuộc sống.
- Lưu giữ kỷ niệm đẹp: Mỗi stt bạn thân tiếng Anh là một kỷ niệm đẹp, giúp bạn lưu giữ những khoảnh khắc đáng nhớ bên bạn bè.
- Giúp lan tỏa thông điệp tích cực: Stt bạn thân tiếng Anh có thể là lời động viên, khích lệ tinh thần bạn bè, giúp họ vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
ban-than|Hình ảnh bạn thân|Two best friends laughing together, happy and joyful
Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đọc đã lựa chọn được stt bạn thân tiếng Anh ưng ý. Đừng quên ghé thăm tcytbacgiang.edu.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều stt hay, ý nghĩa khác nhé!
Để lại một bình luận