“Trăm nghe không bằng một thấy, trăm thấy không bằng một thử”, các cụ nhà ta dạy quả không sai! Muốn hiểu rõ văn hóa Hàn Quốc, bên cạnh việc xem phim, nghe nhạc Kpop, sao bạn không thử “đổi gió” với những dòng stt hay bằng tiếng Hàn cực chất và ý nghĩa? Chắc chắn bạn sẽ bất ngờ với độ “thâm thuý” và “bắt trend” của giới trẻ xứ sở kim chi đấy!
Top 50 STT Hay Bằng Tiếng Hàn “Đốn Tim” Giới Trẻ
Ai bảo ngôn ngữ là rào cản, đến với thế giới stt tiếng Hàn, bạn sẽ thấy “tâm hồn đồng điệu” bất chấp mọi khoảng cách địa lý. Cùng tui điểm qua 50 stt hay bằng tiếng Hàn đang “làm mưa làm gió” trên mạng xã hội nhé!
STT Tiếng Hàn Về Tình Yêu
- 사랑해 (Saranghae): Anh yêu em. (Câu nói “quốc dân” thể hiện tình yêu nồng nàn, mãnh liệt).
- 보고 싶어 (Bogo sipeo): Anh nhớ em. (Dành cho những cặp đôi yêu xa, thể hiện nỗi nhớ nhung da diết).
- 나랑 사귈래? (Narang sagwilrae?): Em làm bạn gái anh nhé? (Lời tỏ tình ngọt ngào, lãng mạn).
- 오빠/자기야, 사랑해요! (Oppa/jagiya, saranghaeyo!): Anh yêu em! (Cách gọi người yêu ngọt ngào, thể hiện sự gần gũi, thân mật).
- 너는 내 운명이야 (Neoneun nae unmyeongiya): Em là định mệnh của đời anh. (Câu nói thể hiện tình yêu sâu đậm, gắn bó).
STT Tiếng Hàn Về Cuộc Sống
- 괜찮아 (Gwaenchana): Không sao đâu. (Lời động viên, an ủi ấm áp, thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày).
- 행복하세요 (Haengbok하세요): Hãy hạnh phúc nhé! (Lời chúc ý nghĩa, thể hiện sự quan tâm đến người khác).
- 포기하지 마세요 (Pogiji maseyo): Đừng bỏ cuộc. (Lời động viên mạnh mẽ, tiếp thêm động lực cho người nghe).
- 화이팅! (Hwaiting!): Cố lên! (Lời cổ vũ tinh thần phổ biến trong văn hóa Hàn Quốc).
- 잘 될 거야 (Jal doel geoya): Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi. (Lời an ủi, động viên tích cực, thể hiện niềm tin vào tương lai).
stt-hay-tiếng-hàn|Hình ảnh về những dòng stt hay bằng tiếng Hàn|A photo of a hand writing korean words on a notebook, soft lighting, aesthetic
STT Tiếng Hàn Về Tình Bạn
- 친구야, 사랑해! (Chinguya, saranghae!): Yêu bạn, bạn của tôi! (Lời bày tỏ tình cảm thân thiết, gắn bó giữa những người bạn).
- 우리 우정 영원히! (Uri ujeong yeongwonhi!): Tình bạn của chúng ta sẽ mãi mãi! (Lời hứa hẹn về một tình bạn bền vững, lâu dài).
- 친구야, 고마워! (Chinguya, gomawo!): Cảm ơn bạn, bạn của tôi! (Lời cảm ơn chân thành, thể hiện sự biết ơn đến bạn bè).
- 너는 내게 소중한 친구야 (Neoneun naege sojunghan chinguya): Bạn là người bạn quý giá của tôi. (Câu nói thể hiện sự trân trọng, yêu quý bạn bè).
- 언제나 네 편이야 (Eonjena ne pyeoniya): Tôi sẽ luôn ở bên bạn. (Lời động viên, khích lệ bạn bè, thể hiện sự ủng hộ tuyệt đối).
STT Tiếng Hàn Về Gia Đình
- 가족은 나의 힘이다 (Gajokeun naui himida): Gia đình là sức mạnh của tôi. (Câu nói thể hiện tình yêu thương, sự gắn bó với gia đình).
- 엄마, 아빠, 사랑해요! (Eomma, appa, saranghaeyo!): Con yêu bố mẹ! (Lời bày tỏ tình cảm yêu thương, kính trọng bố mẹ).
- 항상 감사합니다 (Hangsang gamsahamnida): Con luôn biết ơn bố mẹ. (Lời cảm ơn chân thành đến bố mẹ vì những hy sinh, công lao to lớn).
- 가족과 함께라서 행복해요 (Gajokgwa hamkkeraseo haengbokhaeyo): Con hạnh phúc khi được ở bên gia đình. (Câu nói thể hiện niềm hạnh phúc khi được sống trong tình yêu thương của gia đình).
- 가족은 세상에서 가장 소중한 보물이다 (Gajokeun sesangeseo gajang sojunghan bomulida): Gia đình là kho báu quý giá nhất trên đời. (Câu nói khẳng định tầm quan trọng của gia đình).
STT Tiếng Hàn Về Bản Thân
- 나는 나 자신을 사랑한다 (Naneun na jashineul saranghanda): Tôi yêu bản thân mình. (Câu nói thể hiện sự tự tin, yêu thương bản thân).
- 나는 할 수 있다 (Naneun hal su itta): Tôi có thể làm được. (Lời khẳng định bản thân, thể hiện sự quyết tâm, nỗ lực).
- 나는 특별하다 (Naneun teukbyeolhada): Tôi là duy nhất. (Câu nói thể hiện sự tự hào về bản thân, khẳng định giá trị của riêng mình).
- 나는 내 꿈을 위해 살 것이다 (Naneun nae kkumeul wihae sal geosida): Tôi sẽ sống vì ước mơ của mình. (Câu nói thể hiện khát khao, hoài bão và mục tiêu sống rõ ràng).
- 나는 강하다 (Naneun ganhada): Tôi mạnh mẽ. (Lời khẳng định bản thân, thể hiện sự kiên cường, vượt qua khó khăn).
(Còn tiếp)
Để lại một bình luận